IELTS Speaking describe a place: Những câu hỏi thường gặp trong Part 2
Mục lục bài viết
Đối với IELTS Speaking part 2, Describe a place là một trong những dạng câu hỏi mà bạn không thể bỏ qua. Hãy cùng IZONE tìm hiểu những câu hỏi & đáp án thường gặp với dạng câu hỏi này nhé.
IELTS Speaking describe a place – Những câu hỏi thường gặp và đáp án
Cách xử lý dạng câu hỏi Describe a place
“Khung xương” chính triển khai
Dạng câu hỏi “Describe a place” trong IELTS Speaking part 2, có thể chia làm 2 dạng chính như sau:
Các bạn hãy thử đọc các đề sau nhé:
Câu hỏi
Describe a place of natural beauty that you have visited
Describe a library that you have visited
Gợi ý
Where the place is located What kind of place it is What you did there What is special about this place
Where the library is located What you use it for How often you visit this place What special features it has
Qua bảng trên, ta có thể thấy rằng, cho dù đề bài yêu cầu miêu tả về “a natural place” hay “a man-made place”, thì chúng ta cũng sẽ có một số “khung xương” chính để triển khai.
“Khung xương” chính của bài có thể được hình thành từ những thông tin sau:
Địa điểm đó nằm ở đâu?
Bạn đến địa điểm đó bằng phương tiện nào?
Bạn đến địa điểm đó một mình hay đi cùng ai?
Bạn đã làm gì ở địa điểm đó?
Địa điểm đó có gì nổi bật? Vì sao bạn lại chọn đến địa điểm đó?
Bạn có muốn quay lại địa điểm đó không?
Lưu ý: Các “khung xương” trên (ngoại trừ phần giới thiệu phải bắt buộc đưa ra đầu tiên), các phần sau không nhất thiết phải theo một trình tự như trên.
Ngoài ra, bộ khung xương này không chỉ áp dụng với một đề duy nhất, hay một dạng duy nhất, mà có thể áp dụng với tất cả những đề trong dạng câu hỏi Describe a place.
Tuy nhiên, các bạn cũng cần lưu ý rằng, vẫn có một chút khác biệt trong việc triển khai trả lời cho dạng “Describe a natural place” hay “Describe a man-made place”.
Chẳng hạn, nếu như phải miêu tả một địa điểm tự nhiên, chắc hẳn bạn sẽ nghĩ ngay đến việc miêu tả phong cảnh nơi đó như nào, cây cối, động vật ra sao. Tuy nhiên, với việc miêu tả một địa điểm do con người tạo nên, mà các bạn cũng miêu tả cây cối rồi động vật xung quanh thì có vẻ sẽ rất “bất hợp lý”.
Theo logic thông thường thì khi miêu tả một địa điểm mà con người xây dựng nên, bạn có thể nghĩ đến việc miêu tả kiến trúc, thiết kế (bên trong/bên ngoài) của nơi đó như nào. Để có thể học được thêm nhiều cách diễn đạt liên quan đến nhà ở, nơi ở, các bạn có thể tham khảo bài viết: IELTS Speaking Hometown, Accommodation, Where you live: Bài mẫu và Lưu ý
Các bước triển khai
Để có thể xử lý dạng câu hỏi IELTS Speaking Describe a place, các bạn có thể tham khảo các bước sau:
Bước 1: Giới thiệu về nơi mà bạn định nói đến
Today I’d like to tell you about … (place) : Hôm nay tôi muốn nói về …
Well, I’m gonna tell you about … (place) : Hôm nay tôi sẽ nói về …
A couple of years ago, I went on a trip to ..(place): Một vài năm trước, tôi đã đi một chuyến du lịch đến…
Bước 2: Triển khai các thông tin liên quan đến địa điểm đó
2.1: Địa điểm đó nằm ở đâu?
It is located/situated in the North/South … of (a country/a city): nó nằm ở vị trí phía Bắc/Nam của…
It is (about)… km away from ..(place): nó cách … nơi nào đó (khoảng) bao nhiêu km
It is near (place)….: nó ở gần nơi nào đó
2.2: Bạn đến địa điểm đó bằng phương tiện nào?
I took/caught a train/bus there: tôi bắt một chuyến tàu/chuyến xe buýt đến đó
I went there by bus/ by train/ by plane/ on foot: tôi đến đó bằng xe buýt/ tàu hỏa/ máy bay/ đi bộ đến đó
I booked a flight to … (place): tôi đặt một chuyến bay đến …
2.3: Bạn đến địa điểm đó một mình hay đi cùng ai?
I went there alone/ with my friends/family: tôi đến đó một mình/ với bạn bè/ gia đình
I traveled to …(place) with my friends/family: tôi đến đó với bạn bè/ gia đình
2.4: Bạn đã làm gì ở địa điểm đó?
Go sightseeing/ swimming/ shopping/ hiking:Đi ngắm cảnh/ đi bơi/ đi mua sắm/ leo núi
Eat local food: ăn đồ ăn địa phương
Visit relatives: thăm người thân
Take photographs: chụp ảnh
Learn more about local culture: tìm hiểu thêm về văn hóa địa phương
Mingle with the locals: hòa nhập với người địa phương Bên cạnh hoạt động trên, các bạn có thể tham khảo bài Ứng dụng Collocation vào Speaking – Unit 2: Travel, để có thể học nhiều thêm cách diễn đạt về những hoạt động khi đi du lịch nhé!
2.5: Địa điểm đó có gì nổi bật? Vì sao bạn lại chọn đến địa điểm đó?
The place is well-known/famous for its + N (wilderness beauty/ natural beauty/ design/structure…): địa điểm nổi tiếng vì ….
It has gained a good reputation for its + N: nó (địa điểm này) có danh tiếng với …
It is a tourist trap/ tourist destination/ tourist attraction: nó là một địa điểm thu hút khách du lịch
Each year, the place welcomes/receives + thousands of tourists/ hordes of tourists: mỗi năm, địa điểm này đón nhận hàng nghìn khách du lịch/ rất nhiều đám đông khách du lịch.
Lưu ý: Ngoài những câu trên, các bạn có thể nêu ra những đặc điểm khác mà địa phương đó nổi tiếng. Chẳng hạn như thức ăn ngon (Food), con người thân thiện (people)…
2.6: Bạn có muốn quay lại địa điểm đó không?
I can’t wait to go back there: Tôi không thể đợi để quay lại đó
I hope that I could have more free time to visit the place again: tôi hy vọng tôi có thể có nhiều thời gian rảnh rỗi hơn để thăm quan lại nơi đó lần nữa.
Tổng hợp từ vựng chủ đề Place
Dưới đây là bảng tổng hợp những từ vựng hay mà bạn có thể sử dụng để trả lời dạng câu hỏi: IELTS Speaking describe a place.
Các từ vựng để nói về thành phố
Từ vựng
Nghĩa
Ví dụ
Metropolis (n)
Thủ phủ, thủ đô
Hanoi is a great metropolis in Vietnam
Coastal city (n)
Thành phố ven biển
Danang is a beautiful coastal city
Tourism city (n)
Thành phố du lịch
Hoi An ancient town is investing a large amount of money in becoming a tourism city
Cosmopolitan city (n)
Thành phố quốc tế (rất nhiều từ khắp nơi trên thế giới đến thành phố này)
HCM is a vibrant cosmopolitan city in Vietnam
Tính từ để sử dụng miêu tả một địa điểm
Từ vựng
Nghĩa
Ví dụ
awesome/ amazing
tuyệt vời
Phu Quoc is such an amazing place that each year it welcomes millions of tourists
stunning (adj)
tuyệt đẹp (đẹp đến mức gây choáng ngợp)
Sapa is surrounded by stretches of mountains, and from most of them you can enjoy beautiful stunning views of this town.
vibrant (adj)
sôi động
I think 2 weeks is enough for me to explore this vibrant city
secluded/ deserted (adj)
vắng vẻ
Unlike crowds, I prefer going on holiday to somewhere that’s secluded
Well-preserved (adj)
được bảo tồn tốt
Hoi An ancient town is a well-preserved place because tourists can visit ancient houses built hundreds of years ago.
peaceful/ tranquil (adj)
yên bình, yên tĩnh
I sometimes pay a visit to my grandma’s house that’s set in a peaceful village
unspoiled (adj)
Chưa bị tàn phá (chưa chịu tác động từ con người)
Phu Quoc is well known for its unspoiled beaches
Từ vựng diễn đạt ý “nhiều người kéo đến địa điểm đó”
Từ vựng
Nghĩa
Ví dụ
Flock to a place/ Swarm a place
lũ lượt/ đổ xô kéo đến
When it comes to summer, thousands of tourists flock to Sam Son beach to escape the heat.
A horde of people
Hàng đàn người (rất nhiều người)
Lưu ý: từ này thường được sử dụng để diễn đạt việc có rất nhiều người ở nơi nào đó, nhưng thái độ & hành vi của họ khiến bạn cảm thấy khó chịu (ví dụ: nhiều người vứt rác lung tung khi đi thăm quan) Sam Son used to be a beautiful secluded beach before the arrival of hordes of tourists. Now, it is full of garbage
A swarm of people
Một đoàn người, đám người
Swarms of visitors jostled to get to the check-in point.
Từ vựng liên quan đến một địa điểm tự nhiên (a natural place)
Từ vựng
Nghĩa
Ví dụ
Natural beauty (n)
Vẻ đẹp tự nhiên
When you go to Sapa, one of the must things you have to do is take a cable car to appreciate the natural beauty of this area
Sandy beach (n)
Bãi biển đầy cát
Da nang has lovely sandy beaches
A stretch of sand (n)
Một dải cát
If you have a chance to go to Binh Thuan, you can witness intoxicating stretches of sand
A chain of mountain (n)
Một dải núi
Truong Son is one of the longest chains of mountains in Vietnam, which is 1100 km in length.
A poetic river (n)
Một dòng sông nên thơ
Huong river is such a poetic river that it appears in many famous Vietnamese literature works.
Từ vựng liên quan đến một địa điểm nhân tạo (a man-made place)
Từ vựng
Nghĩa
Ví dụ
A Skyscraper (n)
Một tòa nhà chọc trời
Landmark 81 is one of the highest skyscrapers in Vietnam
An entertainment complex (n)
Một khu phức hợp giải trí
A historical site (n)
Một di tích lịch sử
Hoa Lo prison is a famous historical site, which welcomes many foreign tourists.
Interior/ exterior design
Thiết kế bên trong/bên ngoài
What impresses me most is its exquisite interior design
Facade (n)
Mặt tiền, mặt trước (của một tòa nhà)
The facade of the Saigon central post office is coated with yellow
Ceiling (n)
Trần nhà
The ceiling of the house is decorated with a chandelier.
Hallway (n)
Sảnh của tòa nhà
The tourists converge on the hallway of the building
Trên đây là những chia sẻ của IZONE giúp bạn có thể hoàn thành phần thi IELTS Speaking Describe a place tốt nhất. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích để có thể tự tin chinh phục bài thi IELTS của mình. Chúc bạn thành công.