5 phút phân biệt ngay A number of và The number of – Tổng hợp kiến thức và bài tập thực hành
Trong Tiếng Anh, kiến thức về thành ngữ là một trong những phần quan trọng trong ngữ pháp. Tuy nhiên có một số loại thành ngữ mà có thể chúng ta sẽ nhầm lẫn vì chúng có sự tương đồng với nhau. Vậy trong bài này viết này, hãy cùng IZONE tìm hiểu về sự khác biệt giữa A number of và The number of nhé!
Tổng quan về A number of và The number of
Tổng quan về A number of
Định nghĩa: “A number of” là một cụm từ thuộc dạng Lượng từ (Quantifiers) trong tiếng Anh để chỉ một nhóm hoặc một tập thể người, đồ vật hoặc sự kiện có số lượng không xác định thường có nghĩa là nhiều hoặc một số. |
Ví dụ:
My husband has came to a number of countries. (Chồng tôi đã đến rất nhiều quốc gia)
A number of employees have been unemployed because of the Covid 19 outbreak. (Rất nhiều người lao động đã thất nghiệp do đại dịch Covid 19)
Tổng quan về The number of
Định nghĩa: Trái ngược lại với “A number of”, “The number of” dùng để nói về một con số hoặc số lượng cụ thể của một sự vật/ sự việc hoặc con người nào đó. |
Ví dụ:
The number of students enrolled in financial courses was higher than I expected (Số lượng học sinh đăng ký tham gia khóa học tài chính cao hơn tôi mong chờ.)
The number of unlicensed beauty salons is increasing (Số lượng các thẩm mỹ viện chưa được cấp phép ngày càng tăng.)
Cách dùng và phân biệt cấu trúc A number of và The number chính xác
Cấu trúc và cách dùng A number of
Cấu trúc chung của A number of như sau:
A number of + Noun (số nhiều) + V (chia theo chủ ngữ số nhiều) |
Cách dùng:
- “A number of” được dùng để diễn đạt về một lượng hoặc số lượng không cụ thể, không đếm được một cách chính xác. Nó thường được sử dụng với danh từ đếm được trong cả câu khẳng định lẫn phủ định.
Ví dụ:
Dùng A number of khi nói về một số người hoặc đối tượng |
- “There are a number of people waiting in line.” (Có rất nhiều người đang xếp hàng chờ.)
- “I have received applications from a number of candidates.” (Tôi đã nhận được rất nhiều đơn ứng cử từ nhiều ứng viên)
Dùng A number of khi diễn đạt về nhiều sự lựa chọn |
- “There are a number of options available for you to choose from.” (Có rất nhiều sự lựa chọn cho bạn)
- “You can find a number of solutions to this problem.” (Bạn có thể tìm rất nhiều giải pháp cho vấn đề này)
Dùng A number of khi mô tả sự đa dạng hoặc đồng đều |
- “The conference attracted participants from a number of different countries.” (Hội nghị đã thu hút người tham gia từ nhiều nước trên thế giới)
- “Our team is composed of individuals with a number of skills and talents.” (Đội của tôi hội tụ các cá nhân với nhiều kĩ năng và tài năng)
Cấu trúc và cách dùng The number of
Cấu trúc chung:
The number of + N + V |
Cách dùng:
- “The number of” thường được sử dụng để chỉ một lượng cụ thể hoặc một con số chính xác khi đề cập đến một đối tượng cụ thể. Nó cũng được sử dụng trong cả câu khẳng định lẫn câu nghi vấn, và được kết hợp với danh từ đếm được.
Dùng The number of khi nói về số lượng cụ thể |
- “The number of students in the class is 30.” (Số lượng học sinh trong lớp là 30)
- “Can you tell me the number of participants who attended the workshop?” (Bạn có thể nói cho tôi số lượng người tham gia vào buổi toạ đàm không?)
Dùng The number of khi mô tả sự thay đổi trong số liệu thống kê |
- “The number of COVID-19 cases has increased in recent weeks.” (Số ca nhiễm COVID-19 đã tăng vài tuần gần đây)
- “We are concerned about the decline in the number of customers.” (Chúng tôi rất quan ngại về sự sụt giảm số lượng khách hàng)
Dùng The number of để chỉ đến sự đo lường chính xác |
- “The number of hours required to complete the project is 40.” (Số giờ làm việc để hoàn thành dự án là 40 giờ)
- “We need to consider the number of items in stock before placing a new order.” (Chúng ta cần quan tâm đến số lượng hàng hoá đang có trước khi đặt hàng mới)
Dùng The number of khi kết hợp với danh từ cụ thể |
- “The number of cars parked in the lot exceeded the available spaces.” (Số lượng xe đỗ trong bãi đã vượt quá không gian có thể chứa)
- “I was impressed by the number of books in the library.” (Tôi đã rất ấn tượng với số lượng sách trong thư viện)
Cách phân biệt A number of và The number of và lưu ý khi sử dụng ngữ pháp
Khi sử dụng A number of và The number of, chúng ta chắc hẳn sẽ có những nhầm lẫn về cách dùng hoặc cấu trúc của 2 cụm từ này. Vậy hãy cùng IZONE khám phá xem làm thế nào để chúng ta có thể phân biệt được chúng nhé!
A number of | The number of | |
Cách dùng | Thể hiện số lượng không nhất định, không xác định hoặc đáng kể | Thể hiện một con số cụ thể hoặc một số lượng chính xác |
Từ loại đi kèm | Danh từ đếm được số nhiều | Danh từ đếm được số ít |
Ví dụ | ❌ A number of water has spilled out. ✅ A number of vases has been broken (Một số lượng lớn bình hoa đã bị vỡ) | ❌The number of hair loss is increasing ✅ The number of lamps in my room is decreasing. (Số lượng đèn trong phòng tôi đang giảm đi) |
Bài tập phân biệt A number of và The number of kèm đáp án
Chọn đáp án đúng
1. ……. employees taking legal action over work-related diseases is increasing.
a. The number of
b. A number of
c. Number of
d. The number
2. ……. applicants have already been interviewed.
a. The number of
b. A number of
c. Number of
d. The number
3. ……. residents who have been questioned on this problem are quite small.
a. The number of
b. A number of
c. Number of
d. The number
4. Europe is seeing ……. migrants and refugees coming from Syria.
a. the growing number of
b. a growing number of
c. growing number of
d. a growing number
5. ……. people in employment has increased to over 1,5 million.
a. A total number
b. A total number of
c. The total number
d. The total number of
a
b
a
b
d
Vậy là qua bài biết này, IZONE đã giúp bạn có những kiến thức tổng quan nhất về sự khác biệt của A number of và The number of. IZONE mong rằng những kiến thức này sẽ là một sự trợ giúp cho bạn trong quá trình học Tiếng anh. Chúc bạn học tập thật tốt!