Trạng từ cách thức (Adverb of manner)- Tổng hợp kiến thức và bài tập vận dụng

Tổng hợp kiến thức cần biết về trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh kèm bài tập vận dụng

Khi một người nói rằng “I lost my phone on the way to the school”, người nghe có thể sẽ đặt ngay một câu hỏi là “How?”. Chúng ta luôn quan tâm, luôn muốn biết điều gì đó đã xảy ra như thế nào. Và việc mô tả điều gì đó đã xảy ra như thế nào trong tiếng Anh sẽ được người nói/ người viết sử dụng trạng từ chỉ cách thức (Adverb of manner)

Hãy cùng IZONE tìm hiểu sâu hơn về trạng từ chỉ cách thức là gì và chúng ta có thể sử dụng chúng trong câu như thế nào qua bài viết dưới đây nhé!

Adverb of manner – Trạng từ chỉ cách thức là gì?

Trạng từ chỉ cách thức (Adverb of manner) được sử dụng trong câu để cung cấp cho người đọc hoặc người nghe thêm thông tin về hành động được chủ ngữ thực hiện trong câu. Nó thường được xác định bằng cách đặt câu hỏi “How”.

  • Jeniffer deeply regretted the damage caused by her husband.

(Jennifer vô cùng hối hận về những thiệt hại do chồng mình gây ra.)

  • I waited eagerly for their semester exam results.

(Tôi háo hức chờ đợi kết quả thi học kỳ của họ.)

  • I can study and listen to music simultaneously.

(Tôi có thể học và nghe nhạc cùng một lúc)

  • We quietly left the room because we didn’t want to wake the baby

(Chúng tôi lặng lẽ rời khỏi phòng vì không muốn đánh thức em bé)

Adverb of manner còn có tên gọi khác ít phổ biến hơn trạng từ chỉ cách thức, đó là trạng từ chỉ thể cách

Adverb of manner là gì?
Adverb of manner là gì?

Xem thêm: Trạng Từ Quan Hệ (Relative Adverbs) Là Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Từ A-Z

Công thức thành lập trạng từ chỉ cách thức và lưu ý về các trường hợp đặc biệt

Hầu hết các trạng từ chỉ cách thức (Adverb of manner) được thành lập bằng công thức sau:

Công thức chung:

Trạng từ chỉ cách thức (Adverb of manner) = Adj + ly

Ví dụ: 

  • Caution → Cautiously (một cách thận trọng)

He drove cautiously in the rain

  • Comfort → Comfortably (một cách thoải mái).

During the last 75 years of his life, the artist lived quite comfortably.

*Một số trường hợp đặc biệt khi thành lập trạng từ cách thức

Trường hợp đặc biệt

Ví dụ

Tính từ kết thúc bằng đuôi -y, đổi thành -i và thêm đuôi -ly

Funny → Funnily

Happy → Happily

Tính từ kết thúc bằng đuôi -e, bỏ -e và thêm đuổi -ly

Gentle → Gently

Simple → Simply

Tính từ kết thúc bằng đuôi -ic, thêm đuôi -ally

Fantastic → Fantastically

Basic → Basically

Tính từ kết thúc bằng đuôi -ll, chỉ cần thêm -y

Full → fully

Dull – Dully

Một số trường hợp tính từ đã có sẵn đuôi -ly, thì để chuyển thành trạng từ chỉ cách thức, ta sử dụng công thức: in a + tính từ + way

Friendly → in a friendly way

Silly → in a silly way

Một vài trạng từ có hình thức tương tự với tính từ

Fast (nhanh)

Near (gần)

Deep (sâu)

Right (đúng)

Trường hợp đặc biệt: Có một số trường hợp đặc biệt 1 từ có 2 trạng từ chỉ cách thức: 

  • 1 trạng từ có hình thái giống như tính từ

  • 1 trạng từ thêm đuôi -ly, nhưng lại có ý nghĩa khác

Ví dụ:

Hard (siêng năng)

Hardly (hầu như không)

He works hard to achieve his KPI

(Anh ấy làm việc chăm chỉ để đạt được KPI)

The exam was so easy and she hardly had to study and still got a high score

(Kỳ thi rất dễ, cô không cần phải học mà vẫn đạt điểm cao

Late (muộn)

Lately (gần đây)

The flight was delayed and they arrived late at their destination 

(Chuyến bay bị trì hoãn và họ đến nơi muộn)

Lately, I spend more time reading book than watching TV

(Gần đây, tôi dành nhiều thời gian để đọc sách hơn là xem TV)

Trạng từ chỉ cách thức đứng ở đâu trong câu?

Trạng từ chỉ cách thức (adverb of manner) có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau, tùy thuộc vào tình huống và ý nghĩa mà người viết/ người nói muốn truyền đạt tới người đọc/ người nghe.

Có 3 vị trí phổ biến của trạng từ chỉ cách thức, bao gồm: 

Trạng từ chỉ cách thức đứng sau động từ chính và đứng sau tân ngữ (nếu có)

Cấu trúc:

S + V  + Adverb of manner + (O)

Ví dụ

  • Jenny speaks Spanish fluently 

(Jenny nói tiếng Tây Ban Nha trôi chảy)

  • They worked diligently to have a better life

(Họ làm việc chăm chỉ để có cuộc sống tốt hơn)

Trạng từ chỉ cách thức đứng trước động từ

Cấu trúc:

S + Adverb of manner + V 

Mục đích:Trạng từ chỉ cách thức đứng trước các động từ mục đích nhằm nhấn mạnh cách thức hành động. Với vị trí này, trạng từ chỉ cách thức giúp tăng cường ý nghĩa của hành động và làm cho hành động trở nên quan trọng hơn.

Ví dụ:

  • John greedily ate the chocolate cake.

(John tham lam ăn chiếc bánh sô cô la.)

  • He generously gave us the last piece of cake.

(Anh ấy hào phóng cho chúng tôi miếng bánh cuối cùng)

Trạng từ chỉ cách thức đứng ở đầu câu 

Cấu trúc:

Advers of manner,  S + V

Mục đích: Khi trạng từ cách thức đứng đầu, nó giúp làm cho câu văn trở nên sinh động hơn, và có thể làm nổi bật cách thức thực hiện hành động.

Ví dụ

  • Confidently, he addressed the audience

(Anh tự tin phát biểu với khán giả)

  • Patiently, teacher explains difficult concept to students

(Giáo viên kiên nhẫn giải thích khái niệm khó cho học sinh)

Vị trí của trạng từ chỉ cách thức trong câu
Vị trí của trạng từ chỉ cách thức trong câu

Xem thêm: Trạng Từ Nghi Vấn (Interrogative Adverbs) Là Gì? Cách Dùng & Bài Tập

Tổng hợp các trạng từ chỉ cách thức thông dụng

Tổng hợp một số trạng từ chỉ cách thức (Adverb of manner) thông dụng

Extravagantly (ngông cuồng)

Gently (dịu dàng)

Comfortably (thoải mái)

Passionately (nhiệt tình)

Loudly (lớn tiếng)

Lovingly (đáng yêu)

Superficially (bề ngoài)

Slowly (chậm)

Generously (hào phóng)

Quickly (nhanh)

Earnestly (tha thiết)

Rapidly (liên tục, nhanh)

Briefly (tóm tắt)

Anxiously (lo lắng)

Barely (vừa đủ)

Carefully (cẩn thận)

Boldly (mạnh dạn)

Badly (tệ)

Cheerfully (vui vẻ)

Brightly (rực rỡ)

Accidentally (vô tình)

Carelessly (một cách bất cẩn)

Busily (bận rộn)

Calmy (bình tĩnh)

Clearly (rõ ràng)

Deliberately (thong thả)

Doubtfully (nghi ngờ)

Enormously (rất nhiều)

Eventually (sau cùng)

Fiercely (quyết liệt)

Foolishly (ngu ngốc)

Gracefully (duyên dáng)

Greedily (tham ăn)

Hardly (khắc nghiệt)

Hungrily (đói khát)

Joyously (vui vẻ)

Jovially (vui vẻ)

Madly (điên cuồng)

Mysteriously (bí ẩn)

Neatly (gọn gàng)

Nervously (hồi hộp)

Obediently (vâng lời)

Perfectly (hoàn hảo)

Politely (lịch sự)

Quietly (lặng lẽ)

Poorly (kém)

Powerfully (mạnh mẽ)

Promptly (kịp thời)

Regularly (thường xuyên)

Recklessly (liều lĩnh)

Roughly (đại khái)

Seriously (nghiêm túc)

Sensibly (hợp lý)

Smoothly (thông suốt)

Repeatedly (nhiều lần)

Suspiciously (đáng ngờ)

Successfully (thành công)

Tenderly (dịu dàng)

Tightly (chặt chẽ)

Tactfully (khéo lèo)

Tremendously (rất nhiều)

Truthfully (thành thật)

Unexpectedly (bất ngờ)

Victoriously (chiến thắng)

Vicariously (gián tiếp)

Vividly (sống động)

Violently (bạo lực)

Warmly (nồng nhiệt)

Wastefully (lãng phí)

Well (tốt)

Widely (rộng rãi)

Wisely (một cách khôn ngoan)

Bài tập vận dụng trạng từ chỉ cách thức (kèm đáp án chi tiết)

Điền vào chỗ trống bằng cách chọn trạng từ chỉ cách thức (adverb of manner) thích hợp nhất trong hộp dưới đây:

poorly, well, regularly, repeatedly, purposefully, perfectly, unexpectedly, accidentally, carefully, seriously

1. Do you know her?
2. Did Thomas do it ?
3. Jenniffer met with her ex-boyfriend .
4. My teacher asked us to take the responsibility given to us .
5. We buy fresh milk from the supermarket across the street .
6. Please guide children cross the road . Because this road is very crowded
7. I understand what you are going to talk about.
8. Tom dropped the keys somewhere in the book store.
9. The team was managed.
10. James kept reminding Sherry to talk to the people incharge before it was too late.

Điểm số của bạn là % - đúng / câu

Hy vọng qua bài viết này sẽ giúp các bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về trạng từ chỉ cách thức (adverb of manner). Bên cạnh việc học tập và ôn luyện lí thuyết, các bạn nên kết hợp cùng việc làm bài tập, thực hành Nói/ viết thường xuyên để ghi nhớ lâu hơn nhé. IZONE chúc các bạn học tập tốt!