Amazed đi với giới từ gì? – 3 cụm từ thường gặp và cách dùng
Amazed đi với giới từ gì là thắc mắc của không ít bạn trong quá trình học tiếng Anh. Tiếp nối các bài viết hữu ích về giới từ, hôm nay, hãy cùng IZONE khám phá cách dùng của Amaze và các giới từ đi cùng Amaze nhé.
Amazed là gì?
Theo từ điển Cambridge, Amazed /əˈmeɪzd/ là tính từ, mang nghĩa cực kì ngạc nhiên.
Ví dụ: I am always amazed by the beauty of nature. (Tôi luôn luôn bị ngạc nhiên bởi vẻ đẹp của thiên nhiên)
Amazed đi với giới từ gì?
Amazed thường đi với các giới từ at, by và with tạo thành các cụm:
- Be amazed at
- Be amazed by
- Be amazed with (cấu trúc Be amazed with không phổ biến bằng cấu trúc Be amazed at và Be amazed by)
STT | Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Be amazed at sb/ sth/ doing sth/ how + S + V | Kinh ngạc, sửng sốt về điều gì đó | She couldn’t believe her eyes and was amazed at the transformation of her old house. Cô không thể tin vào mắt mình và ngạc nhiên trước sự biến đổi của ngôi nhà cũ của mình. |
2 | Be amazed by sb/ sth/ doing sth | We were all amazed by her incredible voice. Tất cả chúng tôi đều ngạc nhiên bởi giọng nói đáng kinh ngạc của cô ấy | |
3 | Be amazed with sb/ sth/ doing sth | The judges were amazed with the contestant’s performance. Ban giám khảo bị bất ngờ với phần trình diễn của thí sinh |
Xem thêm: Surprise là gì? Surprise đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết
Cấu trúc Amazed
Dưới đây là cấu trúc thường gặp với Amazed:
Cấu trúc |
|
Nghĩa | Ai đó bất ngờ khi biết rằng … |
Ví dụ | – He was amazed to learn that he had been accepted into his dream university. (Anh đã rất ngạc nhiên khi biết rằng mình đã được nhận vào trường đại học mơ ước của mình) – I was amazed that she finished the marathon in under three hours. (Tôi đã rất ngạc nhiên khi cô ấy hoàn thành cuộc đua marathon trong vòng chưa đầy ba giờ.) |
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Amazed
Muốn diễn đạt trạng thái “cực kì ngạc nhiên” mà lúc nào cũng dùng Amazed thì khá là nhàm chán đúng không nào? Hãy cùng IZONE học hỏi thêm những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Amazed ở dưới đây nhé.
Từ đồng nghĩa với Amazed
STT | Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
1 | stunned | Cực kì kinh ngạc và gây sốc | He was stunned to hear that he had won the lottery. Anh ta choáng váng khi nghe tin mình trúng số |
2 | surprised | Ngạc nhiên và ngỡ ngàng | I was surprised to see my old friend at the party. Tôi đã rất ngạc nhiên khi thấy người bạn cũ của tôi tại bữa tiệc |
3 | astonished | Ngạc nhiên, kinh ngạc | She was astonished to learn that she had a long-lost twin sister. Cô ấy đã rất ngạc nhiên khi biết rằng cô ấy có một người chị em sinh đôi đã thất lạc từ lâu |
4 | astounded | Vô cùng ngạc nhiên, sửng sốt | I was astounded by the breathtaking view from the mountaintop. Tôi đã rất ngạc nhiên bởi khung cảnh ngoạn mục từ đỉnh núi |
5 | flabbergasted | Cực kì gây sốt, không tin nổi | The detective was flabbergasted by the cleverness of the criminal’s plan. Thám tử đã bị choáng váng bởi sự thông minh trong kế hoạch của tên tội phạm |
Từ trái nghĩa với Amazed
STT | Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Unsurprised (adj) | Không ngạc nhiên | Despite the shocking revelation, she remained unsurprised. Bất chấp tiết lộ gây sốc, cô ấy vẫn không ngạc nhiên |
2 | Unimpressed (adj) | Không xúc động, không bất ngờ | He was unimpressed by the politician’s speech, finding it to be full of empty promises. Anh ấy không ấn tượng với bài phát biểu của chính trị gia và thấy nó chứa đầy những lời hứa suông. |
3 | Indifferent (adj) | Thờ ơ, không quan tâm | He was indifferent to the outcome of the game because he didn’t really care about sports. Anh ấy thờ ơ với kết quả của trận đấu vì anh ấy không thực sự quan tâm đến thể thao |
4 | Unconcerned (adj) | Không quan tâm, không sửng sốt | Despite the chaos around her, she remained unconcerned and focused on her work. Bất chấp sự hỗn loạn xung quanh, cô vẫn không quan tâm và tập trung vào công việc của mình |
Bài tập
Bài tập: Điền giới từ “at, by, to” vào các câu sau sao cho phù hợp
- He was amazed ______ his friend’s ability to solve the difficult puzzle so quickly.
- We were amazed ______ see how much the city had changed since our last visit.
- I was amazed ______ the intricate details of the painting.
- She was amazed ______ learn that she had won the race despite the tough competition.
- at/ by
- to
- at/ by
- to
Trên đây là toàn bộ thông tin về Amazed và những kiến thức liên quan về từ vựng này. Thông qua bài viết trên, hi vọng bạn đã tiếp nhận được những nội dung hữu ích và có thể ứng dụng chúng vào việc học và giao tiếp trôi chảy hơn. IZONE chúc bạn học tốt.
Xem thêm: Concerned đi với giới từ gì? – 7 cụm từ thường gặp