Annoyed đi với giới từ gì? – Tổng hợp lý thuyết & bài tập
Annoyed là một từ vựng gần gũi và thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh. Vậy bạn đã biết Annoyed đi với giới từ gì chưa? Annoyed đi với at hay about? Hãy cùng IZONE tìm hiểu thông tin chi tiết về Annoyed qua bài viết dưới đây nhé.
Annoyed là gì?
Theo từ điển Oxford, Annoyed /əˈnɔɪd/ là một tính từ, mang nghĩa khó chịu, bực mình. Annoyed là một tính từ ít khi đứng trước danh từ, mà thường đứng trước giới từ.
- Ví dụ: She was annoyed when her flight was delayed. (Cô cảm thấy khó chịu khi chuyến bay của mình bị hoãn)
Annoyed đi với giới từ gì?
Annoyed đi với các giới từ at, with, about và by, tạo thành các cụm từ:
- Be annoyed at
- Be annoyed with
- Be annoyed about
- Be annoyed by
Các cụm từ trên đều mang nghĩa khó chịu với hành động/ tình huống/ con người nào đó, tuy nhiên, chúng có ý nghĩa cụ thể như sau:
STT | Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Be annoyed at | Sự khó chịu với một hành động/ tình huống cụ thể | I am annoyed at the fact that the train is late again. Tôi khó chịu vì tàu lại bị trễ. |
2 | Be annoyed with | Sự khó chịu với một người nào đó | I am annoyed with my brother for not doing his chores. Tôi khó chịu với anh trai tôi vì anh ấy không làm việc nhà |
3 | Be annoyed about | Sự khó chịu với một tình huống hoặc vấn đề chung | I am annoyed about the traffic on my way to work. Tôi khó chịu về tình hình giao thông trên đường đi làm |
4 | Be annoyed by | Sự khó chịu với một điều gì đó liên tục hoặc lặp đi lặp lại | I am annoyed by the constant noise from the construction site next door. Tôi khó chịu vì tiếng ồn liên tục từ công trường bên cạnh |
Cấu trúc annoyed
Annoyed có các cấu trúc liên quan như sau:
STT | Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
1 | S + be annoyed that + S + V | Khó chịu, bị làm phiền bởi một người/ sự việc nào đó | She is annoyed that her computer keeps crashing. Cô ấy khó chịu vì máy tính của mình liên tục bị hỏng |
2 | S + be annoyed with sb at/ about sth | Ai đó bực mình với người khác về sự việc/ hoạt động | I am annoyed with my sister about leaving her clothes all over the floor. Tôi khó chịu với em gái tôi về việc em ấy để quần áo của mình trên sàn nhà |
3 | S + be annoyed + to see/ find/ discover/… | Ai đó bực mình khi biết/ phát hiện ra điều gì đó | She is annoyed to see that her car has a flat tire. Cô bực mình khi thấy xe của mình bị xẹp lốp |
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với annoyed
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Annoyed, từ đó giúp các bạn có thể sử dụng từ vựng một cách hiệu quả và hạn chế việc lặp từ.
Từ đồng nghĩa với Annoyed
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Irritated (adj) | Bực mình, tức tối | I was irritated by the constant noise coming from the construction site next door. Tôi bực mình bởi tiếng ồn liên tục phát ra từ công trường bên cạnh |
2 | Bothered (adj) | Khó chịu | She was bothered by the fact that her friend didn’t show up to their meeting. Cô ấy bị làm phiền bởi bạn cô ấy đã không xuất hiện trong cuộc họp mặt của họ |
3 | Angry (adj) | Tức giận | He was angry when he found out that someone had taken his parking spot. Anh ta tức giận khi phát hiện ra rằng ai đó đã chiếm chỗ đậu xe của anh ta |
4 | Upset (adj) | Lo âu, khó chịu, buồn bã | She was upset when she heard the news about her favorite band breaking up. Cô ấy đã rất buồn khi nghe tin về ban nhạc yêu thích của mình tan rã |
Xem thêm: Popular Synonym IELTS: 100 từ đồng nghĩa hữu ích để cải thiện điểm IELTS
Từ trái nghĩa với Annoyed
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Pleased (adj) | Hài lòng, thỏa mãn, vui vẻ | I was pleased with the service at the restaurant. Tôi hài lòng với dịch vụ tại nhà hàng |
2 | Content (adj) | She felt content after finishing a good book. Cô ấy cảm thấy hài lòng sau khi hoàn thành một cuốn sách hay | |
3 | Satisfied (adj) | He was satisfied with the results of his hard work. Anh hài lòng với kết quả làm việc chăm chỉ của mình | |
4 | Delighted (adj) | She was delighted to receive a surprise gift from her friend. Cô rất vui mừng khi nhận được món quà bất ngờ từ người bạn của mình |
Xem thêm: Satisfied đi với giới từ gì? – Ý nghĩa, cách dùng và bài tập
Bài tập
Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống, sử dụng từ cho sẵn ở bảng dưới đây:
find | with | about | that |
- She was annoyed _____ her friends had forgotten her birthday.
- I was annoyed to _____ that my car had a flat tire.
- He was annoyed _____ his sister at the way she treated their parents.
- He was annoyed with his boss _____ the new work schedule.
- that
- find
- with
- about
Thông qua bài viết trên, hi vọng các bạn đã có thể “bỏ túi” cho mình thêm những thông tin hữu ích liên quan đến Annoyed, nắm được “Annoyed đi với giới từ gì“. IZONE chúc bạn học tốt.