Anxious đi với giới từ gì? - 3 cụm từ thường gặp, ý nghĩa và cách dùng

Anxious đi với giới từ gì? – 3 cụm từ thường gặp, ý nghĩa và cách dùng

“Anxious” là mội tính từ khá quen thuộc với những người học Tiếng Anh. Quen thuộc là vậy, tuy nhiên vẫn còn khá nhiều bạn vẫn băn khoăn “Anxious đi với giới từ gì?”. Vậy hãy cùng IZONE tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

Anxious là gì?

Anxious là một tính từ, có những nét nghĩa sau: 

  • lo lắng, bồn chồn
  • háo hức muốn làm gì đó
  • mong muốn rất nhiều cho một cái gì đó để xảy ra

Phát âm: 

  • US:  /ˈæŋk.ʃəs/
  • UK:  /ˈæŋk.ʃəs/

Ví dụ: 

  • We saw her anxious face behind the scene. (Chúng tôi thấy gương mặt lo lắng của cô ấy ở hậu trường)
  • Our family was anxious about the harvest because of the drought. (Gia đình tôi rất lo lắng về mùa vụ vì đợt hạn hán)

Anxious đi với giới từ gì?

“Anxious” có thể kết hợp với 3 giới từ for, about và to để tạo thành cụm tính từ. Với mỗi giới từ đi kèm, “anxious” sẽ diễn đạt những ý nghĩa khác nhau nhưng vẫn mang nét nghĩa chung là lo lắng, lo âu, bồn chồn.

anxious đi với giời từ gì

Anxious for

Anxious for somebody: lo lắng, lo toan cho ai đó

Ví dụ: 

  • Wendy is always anxious for her little brother. (Wendy luôn lo lắng cho em trai nhỏ của cô ấy)
  • Charles’s parents are anxious for him, who is studying abroad. (Ba mẹ của Charles rất lo lắng cho anh ấy, người đang đi du học ở nước ngoài)

Anxious for something: mong muốn về một điều gì đó

Ví dụ:

  • We are all anxious for Peter’s safety (Chúng tôi đều mong muốn Peter được an toàn)
  • All of us are anxious for world peace. (Tất cả chúng tôi đều mong muốn một thế giới hoà bình)

Anxious about

Anxious about something: lo lắng về một điều gì đó

Ví dụ: 

  • I felt very anxious about my future career. (Tôi thấy rất lo lắng về công việc tương lai của mình)
  • She seems really anxious about her performance. (Cô ấy có vẻ rất lo lắng về màn trình diễn của cô ấy)

Anxious to

Anxious to do something: háo hức, nóng lòng muốn làm một điều gì đó

Ví dụ: 

  • I was anxious to receive the letter from my little brother. (Tôi rất nóng lòng muốn nhận được bức thư từ em trai tôi)
  • My family left early, anxious to get to our hotel before sunset. (Gia đình tôi khởi hành sớm, háo hức muốn đến khách sạn trước khi mặt trời lặn)

>>> Tham khảo thêm: Impression đi với giới từ gì? Những cụm từ thường gặp

Trong bài viết trên, IZONE đã chia sẻ với các bạn tất tần tật kiến thức về tính từ “anxious” và giải đáp câu hỏi “anxious đi với giới từ gì”. Hy vọng kiến thức trên sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập!