Appreciate V-ing hay to V? Tổng hợp cách dùng appreciate phổ biến

Appreciate V-ing hay to V? Tổng hợp cách dùng appreciate phổ biến

Khi đi sự kiện hay buổi tiệc nào đó, bạn thường nghe MC nói: “We appreciate your attendance…” Vậy bạn có biết, “appreciate” có nghĩa là gì không? Từ này được sử dụng như thế nào? Cùng IZONE tìm hiểu nhé.

Appreciate là gì?

Appreciate nghĩa là gì?

Appreciate là gì? 4 ý nghĩa thông dụng nhất của Appreciate

Theo từ điển Cambridge, từ “Appreciate” có 4 nét nghĩa chính sau:

1. to recognize how good someone or something is and to value them or it(nhận ra ai/điều gì đó tốt như thế nào và đánh giá cao, trân trọng ai/điều đó). Trong một số trường hợp, nghĩa này còn có thể hiểu là “biết ơn ai đó

Ví dụ:

  • I appreciate your prompt response to my inquiry; it helped me make a quick decision. (Tôi đánh giá cao phản hồi nhanh chóng của anh với yêu cầu của tôi; điều đó giúp tôi đưa ra quyết định nhanh chóng.)
  • As the project manager, I truly appreciate the hard work and dedication of the entire team. (Với tư cách là quản lý dự án, tôi thực sự đánh giá cao sự làm việc chăm chỉ và cống hiến của toàn đội.)
  • Sarah appreciates the birthday gift from her sister; it means a lot to her. (Sarah trân trọng món quà sinh nhật từ chị gái; nó có ý nghĩa rất lớn với cô ấy.)
  • We really appreciate your support during our difficult time (Chúng tôi thực sự biết ơn sự giúp đỡ của các bạn trong thời điểm khó khăn.)
2. to understand a situation and realize that it is important (hiểu tình huống và nhận ra rằng nó quan trọng như nào)

Ví dụ:

  • It took a while for him to appreciate the significance of maintaining a healthy work-life balance. (Phải mất một thời gian anh mới hiểu được tầm quan trọng của việc duy trì sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống.)
  • It took some time for the team to appreciate the urgency of addressing the software bug. (Phải mất một thời gian nhóm mới nhận ra được tính cấp thiết của việc giải quyết lỗi phần mềm.)

3. to increase in value (gia tăng về giá trị hay giá cả của hàng hóa hay mặt hàng nào đó sau một thời gian nhất định)

Ví dụ:

  • The real estate in that area has appreciated considerably over the past decade. (Bất động sản ở khu vực đó đã tăng giá đáng kể trong thập kỷ qua.)
  • The rare stamp collection has appreciated significantly in value since its acquisition. (Bộ sưu tập tem quý hiếm đã tăng giá kể từ khi được mua lại.)

Lưu ý khi sử dụng appreciate

Khi sử dụng từ appreciate, bạn cần lưu ý một số điều sau:

  • Từ “appreciate” không được sử dụng trong các thì tiếp diễn như: quá khứ tiếp diễn. hiện tại tiếp diễn, tương lai tiếp diễn, …
  • Không có cụm động từ với “appreciate”
  • Có thể kết hợp với các trạng  từ như “greatly,” “deeply,” hoặc “sincerely” để thể hiện mức độ sự biết ơn hoặc trân trọng. 

Ví dụ: I greatly appreciate your assistance. (Tôi cực kỳ biết ơn sự giúp đỡ của bạn.)

  • Có thể sử dụng ở cả dạng chủ động và bị động.

Ví dụ: “I appreciate your help” (chủ động), “Your help is appreciated” (bị động).

Các cấu trúc và cách dùng appreciate phổ biến

Trân trọng việc gì

Khi muốn thể hiện sự trân trọng, đánh giá cao đối với việc gì, ta có thể dùng cấu trúc sau:

S + appreciate + Ving

Ví dụ: 

  • I truly appreciate your taking the time to mentor me during the project. (Tôi thực sự trân trọng việc bạn đã dành thời gian hướng dẫn tôi trong dự án.)
  • We appreciate your volunteering to coordinate the event. (Chúng tôi trân trọng việc bạn đã tự nguyện điều phối sự kiện.)

Trân trọng, biết ơn ai/ điều gì 

Khi muốn thể hiện sự trân trọng hoặc biết ơn ai đó/điều gì đó, ta có thể dùng các cấu trúc sau:

S + appreciate + that + mệnh đề

S + appreciate + danh từ/đại từ/ving

S + appreciate + someone/something

 

Cấu trúc appreciate về ý nghĩa trân trọng, biết ơn điều gì đóVí dụ:  

  • I appreciate that you took the time to explain the details. (Tôi biết ơn việc bạn dành thời gian giải thích chi tiết.)
  • She appreciated your encouragement and advice when she was revising for the exam. (Cô ấy đã rất biết ơn sự động viên và lời khuyên của bạn khi cô ấy đang ôn thi.)
  • I appreciate you for all the support and love that you give me. (Con biết ơn mẹ vì tất cả sự ủng hộ và tình yêu thương mẹ dành cho con.)

Thừa nhận điều gì đó

Khi muốn thể hiện, thừa nhận việc gì đó là quan trọng, ta có thể dùng các cấu trúc sau:

Appreciate + something

Appreciate + danh từ/đại từ/Ving

Appreciate + that + mệnh đề

Ví dụ: 

  • I appreciate the importance of punctuality in our professional environment. (Tôi thừa nhận sự quan trọng của việc đúng giờ trong môi trường chuyên nghiệp của chúng ta.)
  • The team appreciates your dedication to the project. (Đội ngũ công nhận sự tận tâm của bạn đối với dự án.)
  • We all appreciate that you are in great difficulties. (Chúng tôi đều hiểu bạn đang rất khó khăn.)

Cái gì đó tăng giá trị

Khi muốn miêu tả vật gì đó hay cái gì đó tăng giá trị về mặt vật chất hay giá tiền, ta có thể sử dụng cấu trúc sau:

S + appreciate (by/against)

Cấu trúc appreciate thể hiện điều gì đó tăng giá trịVí dụ: 

  • The vintage car appreciated significantly in value over the years. (Chiếc ô tô cổ đã tăng giá trị đáng kể qua các năm.)
  • Artwork by famous artists often appreciates against inflation. (Các tác phẩm nghệ thuật của các nghệ sĩ nổi tiếng thường tăng giá trị so với lạm phát.)
  • The house appreciated by 15% in the last year. (Ngôi nhà tăng giá trị 15% trong năm qua.)

Appreciate to V hay Ving?

Đây là câu hỏi được rất nhiều người học tiếng Anh thắc mắc. Câu trả lời là: Appreciate đi với V-ing:

S + appreciate + (someone) + V_ing/ Gerund

Ví dụ:

  • We appreciate having you on the team; your contributions are valuable. (Chúng tôi cảm ơn bạn đã có mặt trong đội; sự đóng góp của bạn thật sự quý báu.)
  • She appreciates her colleague volunteering to cover her shift. (Cô ấy rất biết ơn đồng nghiệp của mình đã tự nguyện làm việc thay cho cô.)

Appreciate đi với giới từ gì?

Nếu bạn muốn biết appreciate có thể đi với những giới từ nào, hãy tham khảo bảng dưới đây:

Appreciate + giới từ

Nghĩa

Ví dụ

Appreciate sb for sth

Biết ơn ai đó vì điều gì

I appreciate John for his help during the project. (Tôi đánh giá cao John vì sự giúp đỡ của anh ấy trong suốt dự án.)

Appreciate by

Tăng giá trị bao nhiêu

The property appreciated by 25% over the past year, reflecting a strong real estate market. (Bất động sản tăng giá 25% trong năm qua, phản ánh thị trường bất động sản phát triển mạnh mẽ.)

Appreciate against

Tăng giá trị so với cái gì

The dollar appreciated against the euro, making imports more expensive for the company. (Đồng đô la tăng giá so với đồng euro, khiến hàng nhập khẩu trở nên đắt đỏ hơn đối với công ty.)

Từ đồng nghĩa/trái nghĩa với appreciate

Từ đồng nghĩa với appreciate

Trong tiếng Anh, một số từ có nghĩa khá tương đồng với “appreciate”. Chính vì vậy, bạn có thể linh hoạt sử dụng các từ đó để tránh lỗi lặp từ quá nhiều.

Từ đồng nghĩa với appreciate

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Value Đánh giá cao, coi trọng
They value your input in the decision-making process. (Họ đánh giá cao ý kiến đóng góp của bạn trong quá trình ra quyết định.)
Recognize Ghi nhận, công nhận
The company recognizes staff for their contribution. (Công ty ghi nhận sự cống hiến của nhân viên.)
Acknowledge Thừa nhận, công nhận
It’s important to acknowledge the efforts of the team. (Điều quan trọng là công nhận những nỗ lực của nhóm.)
Applaud Hoan nghênh, tán thành
The audience applauded the artist’s exceptional performance. (Khán giả tán thưởng màn trình diễn xuất sắc của nghệ sĩ.)
Hold in high esteem/regard Tôn trọng, coi trọng
The teacher is held in high esteem by her students. (Cô giáo được học trò tôn trọng.)
Prize Quý trọng, đánh giá cao
She prizes the time spent with her parents. (Cô quý trọng thời gian dành cho bố mẹ.)
Respect Tôn trọng, kính trọng
It’s crucial to respect the opinions of others. (Điều quan trọng là phải tôn trọng ý kiến của người khác.)
Treasure Trân trọng, giữ gìn cẩn thận
He treasures the gift that his mother gave him. (Anh trân trọng món quà mẹ tặng.)
Cherish Giữ gìn, trân trọng
We should cherish the moments we spend with loved ones. (Chúng ta nên trân trọng những khoảnh khắc được ở bên những người thân yêu.)
Commend Khen ngợi, tán dương
The supervisor commended the team for their achievements. (Người giám sát khen ngợi thành tích của nhóm.)
Praise Khen ngợi, ca ngợi
The manager praised the team for their exceptional performance on the project. (Quản lý khen ngợi đội ngũ vì hiệu suất xuất sắc trên dự án.)
Show/Express gratitude for Sự biết ơn, lòng biết ơn
Expressing gratitude for the sacrifice of our ancestors. (Bày tỏ lòng biết ơn đối với sự hi sinh của các bậc cha ông.)
Embrace Đón nhận, nắm bắt
Let’s embrace the challenges ahead as opportunities. (Hãy đón nhận những thách thức phía trước như những cơ hội.)
Be indebted to Mang ơn
I am deeply indebted to you for your support during tough times. (Tôi vô cùng biết ơn sự hỗ trợ của các bạn trong thời điểm khó khăn.)
Savor Thưởng thức, tận hưởng
She took a moment to savor the magnificence of the mountain. (Cô dành một chút thời gian để thưởng thức vẻ hùng vĩ của ngọn núi.)
Be aware of Nhận biết, nhận thức
It’s important to be aware of the potential risks in this project. (Điều quan trọng là phải nhận thức được những rủi ro tiềm ẩn trong dự án này.)
Honor Tôn vinh, trân trọng
The school decided to honor the retiring teachers with a special ceremony. (Trường quyết định tôn vinh giáo viên sắp nghỉ hưu bằng một buổi lễ đặc biệt.)
Be cognizant Nhận thức rõ ràng
He is cognizant of the challenges that lie ahead. (Anh ấy nhận thức được những thách thức đang ở phía trước.)
Look up to ngưỡng mộ, tôn trọng
Many young people look up to Kpop idols. (Nhiều bạn trẻ ngưỡng mộ thần tượng Kpop.)
Relish Yêu thích
He relished the opportunity to showcase his artistic talents. (Anh ấy rất thích có cơ hội thể hiện tài năng nghệ thuật của mình.)

Từ trái nghĩa với appreciate

Bên cạnh các từ đồng nghĩa, “appreciate” cũng có những từ trái nghĩa như bảng dưới đây:

Từ Nghĩa Ví dụ
Depreciate Giảm giá trị, đánh giá giảm
The value of the motorbike will depreciate over time. (Giá trị của xe máy sẽ giảm dần theo thời gian.)
Disparage Chê bai, phê phán
It’s not helpful to disparage the efforts of others. (Sẽ không có ích gì khi chê bai nỗ lực của người khác.)
Underestimate Đánh giá thấp, đánh giá hạ thấp
It’s unwise to underestimate the importance of the task. (Sẽ là không khôn ngoan nếu đánh giá thấp tầm quan trọng của nhiệm vụ.)
Devalue Đánh giá giảm, làm mất giá trị
Economic instability can devalue a country’s currency. (Sự bất ổn kinh tế có thể làm mất giá đồng tiền của một quốc gia.)
Degrade Làm mất giá, làm suy giảm chất lượng
Constant criticism can degrade morale in the workplace. (Những lời chỉ trích liên tục có thể làm suy giảm tinh thần ở nơi làm việc.)
Disapprove Không tán thành, phản đối
The manager disapproved of the proposed changes. (Người quản lý không chấp thuận những thay đổi được đề xuất.)
Criticize Chỉ trích, phê phán
It’s easy to criticize without offering constructive feedback. (Thật dễ dàng để chỉ trích mà không đưa ra phản hồi mang tính xây dựng.)
Belittle Coi thường, làm nhẹ trọng
It’s important not to belittle the achievements of others. (Điều quan trọng là không coi thường thành tích của người khác.)
Deride Chế nhạo, mỉa mai
It’s not productive to deride someone for their ideas. (Sẽ không có ích gì khi chế nhạo ý tưởng của ai đó.)
Ignore Bỏ qua, phớt lờ
It’s rude to ignore someone’s contributions in a team. (Thật thô lỗ khi bỏ qua những đóng góp của ai đó trong nhóm.)

Bài tập về cấu trúc appreciate

Sau khi đã nắm vững lý thuyết về appreciate và cách dùng appreciate trong tiếng Anh, các bạn hãy thử làm những bài tập dưới đây nhé.

Bài 1. Chọn đáp án đúng

1. I appreciate ____________ in your club.

2. I really appreciate your ____________ throughout my study journey.

3. I appreciate ____________ attending my wedding ceremony.

4. They ____________ signing a new contract with that big enterprise.

5. I appreciate ____________ this assignment needs at least 3 days to be completed.

6. The value of the watch appreciated ____________ 30% in just a year.

7. The value of the watch appreciated ____________ 30% in just a year.

8. The value of the watch appreciated ____________ 30% in just a year.

Điểm số của bạn là % – đúng / câu

Bài 2. Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau

1. The team appreciates for the effort put into completing the challenging project on time.

2. He appreciate supporting given by his colleagues during the busy season.

3. We appreciate their to dedicate to delivering high-quality products.

4. Sarah appreciate about the valuable feedback provided by the clients.

5. The organization appreciates the volunteers against their selfless service.

Điểm số của bạn là % – đúng / câu

Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã trả lời được câu hỏi “appreciate là gì?“, các phương pháp ứng dụng cấu trúc appreciate hiệu quả. IZONE chúc bạn sẽ có một ngày học tập hiệu quả, đừng quên liên hệ IZONE nếu bạn cần hỗ trợ tư vấn và tìm hiểu các khóa học IELTS chất lượng của IZONE nhé!