As far as là gì? Tổng hợp các cách dùng As far as
Khi học tiếng Anh, việc làm quen và luyên tập với các cụm As… as là rất thân thuộc với bạn đọc. Hôm nay, IZONE sẽ cùng bạn tìm hiểu thêm một cụm mới, đó là As far as. Vậy As far as là gì, cấu trúc và cách dùng như thế nào? Sau đây, các bạn hãy cùng IZONE tìm hiểu luôn nhé!
As far as là gì?
As far as là một cụm từ tiếng Anh phổ biến, có nghĩa là “theo như” hoặc “đến mức”, “đến chừng nào”. As far as được sử dụng để diễn tả khoảng cách, mức độ hoặc giới hạn trong không gian, thời gian, hoặc thông tin.
Cụm từ này thường nằm ở đầu câu và làm cơ sở cho ý chính ở trong mệnh đề tiếp theo trong câu. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp vẫn có thể đặt as far as ở giữa câu
Ví dụ:
-
As far as I know, she is happily married to a Michelin chef.
(Theo như tôi biết, cô ấy đang hạnh phúc bên một đầu bếp Michelin.) -
I can’t run as far as my friend Joy.
(Tôi không thể chạy xa như bạn tôi Joy.)
>>> Xem thêm: Grammar | Luyện Thi IELTS ONLINE
Cấu trúc sử dụng As far as
Sau đây chúng ta sẽ cùng đi qua một số cấu trúc thường gặp của As far as nhé! Ta sẽ thường gặp cụm từ As far as trong các cấu trúc dưới đây:
→ Một số động từ đi cùng cấu trúc này: concern, believe, think, know,…
Ví dụ: As far as the grammar is concerned, this sentence is correct.
(Về mặt ngữ pháp, câu này đang đúng.)
Ví dụ: As far as I know, he is a reliable person.
(Theo như tôi biết, anh ấy là một người đáng tin cậy.)
Cách dùng As far as
As far as có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng IZONE xem qua một số cách dùng phổ biến sau:
→ Động từ thường đi cùng: ‘see’, ‘tell’
Ví dụ: As far as I can see, you have 3 kids.
(Theo như tôi thấy, bạn có 3 đứa con.)
As far as I can tell, it is going to rain.
(Theo như tôi biết thì trời sắp mưa.)
Ví dụ: The car can travel as far as 500 miles on a full tank.
(Chiếc xe có thể đi xa tới 500 dặm với một bình đầy.)
Ví dụ: As far as I’m concerned, this is the best option for you right now.
(Theo tôi thì đây là lựa chọn tốt nhất dành cho bạn trong thời điểm hiện tại.)
Cụm từ liên quan đến As far as
Các cụm từ được IZONE biên soạn dưới đây sẽ thường được bắt gặp vì chúng rất phổ biến trong Tiếng Anh, đặc biệt trong giao tiếp. Vì vậy, bạn có thể tham khảo những cụm từ As far as ở phía dưới để khả năng giao tiếp được hiệu quả và gia tăng hơn.
Cụm từ liên quan đến As far as | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
As far as + I know/I’m aware (=To my knowledge) |
Theo như tôi biết | As far as I know, this plan can be solved by applying the SWOT analysis.(Theo tôi biết, kế hoạch này có thể được giải quyết bằng cách áp dụng phân tích SWOT.) |
As far as I’m concerned | Theo quan điểm của tôi | As far as I am concerned, the matter is resolved fast.(Theo như tôi biết, vấn đề đã được giải quyết một cách nhanh gọn.) |
As far as I can tell | Theo như tôi có thể thấy/nhận định | As far as I can tell, the meeting went well. (Theo như tôi nhận thấy, buổi họp đã diễn ra tốt đẹp.) |
As far as I can remember | Theo như tôi có thể nhớ | As far as I can remember, I left the key under the doormat by the front door.(Theo như tôi nhớ, tôi để chìa khóa dưới tấm thảm chùi chân cạnh cửa trước.) |
As far as I can see | Theo như tôi thấy | As far as I can see, you can achieve way more in the future if you still choose that path.(Theo như tôi thấy, bạn có thể đạt được nhiều thành tựu hơn trong tương lai nếu bạn vẫn chọn con đường đó.) |
As far as I can understand | Theo như tôi hiểu | As far as I can understand, the instructions are quite straightforward.(Theo như tôi hiểu, các hướng dẫn khá là rõ ràng.) |
As far as possible | Đến mức có thể | We should try to finish the work as far as possible by the end of the day.(Chúng ta nên cố gắng hoàn thành công việc đến mức có thể vào cuối ngày.) |
>>> Xem thêm: Ngữ pháp phổ thông | IZONE
Cụm từ đồng nghĩa với As far as
Bên cạnh As far as và một số cụm từ thông dụng ở phía trên, bạn có thể sử dụng một số từ hoặc cụm từ có ý nghĩa gần tương tự, để thay thế As far as khi giao tiếp cũng như trong lúc luyện tập tiếng Anh.
-
In terms of: Về mặt
Ví dụ: In terms of quality, this product is excellent.
(Về mặt chất lượng, sản phẩm này rất tuyệt vời.) -
Regarding: Liên quan đến
Ví dụ: Regarding the schedule, we are ahead of time.
(Liên quan đến lịch trình, chúng ta đang trước thời hạn. -
Concerning: Về
Ví dụ: Concerning your question, I will need more time to answer.
(Về câu hỏi của bạn, tôi sẽ cần thêm thời gian để trả lời.) -
With respect to: Về mặt
Ví dụ: With respect to your application, we will notify you soon.
(Về đơn xin việc của bạn, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn sớm.
Luyện tập
Trước khi kết thúc As far as, bạn hãy cùng IZONE làm một bài luyện tập nho nhỏ để ôn tập lại một chút kiến thức vừa rồi nhé!
Điền các từ trong ô dưới đây để tạo thành các câu hoàn chỉnh
1. As far as (concerned / we / be) , we will go ahead with the meeting as planned.
2. As far as (I / the / instructions / understand ) , they are quite clear.
3. As far as (the / weather / predict / forcast) , it will rain tomorrow.
4. As far as (I / see / can) , there is no immediate solution to our problem.
5. As far as (the / be / budget / concern) , we need to make some cuts.
6. As far as (I / remember / can) , the event was held last year.
7. As far as (be / she / concern) , she is very satisfied with her job.
8. As far as (I / tell / can) , the report is accurate and well-written.
9. As far as (know / we) , the deadline is set for next Friday.
Điểm số của bạn là % - đúng / câu
Hiểu và sử dụng đúng cụm từ As far as sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác hơn. Bằng cách nắm vững các cấu trúc, cách dùng, và các cụm từ liên quan cũng như đồng nghĩa, bạn sẽ có thể sử dụng cụm từ này một cách linh hoạt trong giao tiếp và viết lách hàng ngày.
Hãy thực hành sử dụng cụm từ này thường xuyên để thành thạo và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn nhé!