Blame đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết, chính xác
“Blame” là một từ vựng rất quen thuộc với dân học Tiếng Anh. Tuy nhiên các bạn có bao giờ thắc mắc “Blame đi với giới từ gì?” không? Nếu chưa tìm được câu trả lời chi tiết cho câu hỏi này thì hãy cùng IZONE đọc ngay bài viết dưới đây nhé!
Blame là gì?
Phát âm: /bleɪm/
Blame vừa có chức năng là động từ, vừa là danh từ trong câu.
Với chức năng là động từ, Blame có nghĩa là đổ lỗi cho ai/cái gì về một việc gì đó.
Ví dụ:
- Tommy always blames somebody else for his problems. (Tommy luôn đổ lỗi cho người khác về những vấn đề của anh ta)
- Wendy blamed me for the bad result of her entrance test. (Wendy đổ lỗi cho tôi về kết quả xấu trong bài kiểm tra đầu vào của cô ấy)
Với chức năng là danh từ, Blame có nghĩa là sự khiển trách hoặc trách nhiệm của ai cho một vấn đề/một điều gì đó.
Ví dụ:
- James took the blame for the car accident. (James nhận trách nhiệm trong vụ tai nạn xe hơi)
- He always put the blame for his problems on somebody else. (Anh ta luôn đổ lỗi những vẫn đề của mình cho người khác)
Blame đi với giới từ gì?
Với chức năng là động từ, blame có thể không đi cùng giới từ hoặc kết hợp với các giới từ for, on.
Các cấu trúc cụ thể như sau:
- Blame somebody/something: đổ lỗi cho ai/điều gì
Ví dụ: Don’t blame him, it’s not his fault.
(Đừng trách anh ấy, đó không phải lỗi của ảnh.) - Blame somebody/something for something: đổ lỗi cho ai/điều gì vì việc gì đó
Ví dụ:
– They blame Tom for the accident that happened yesterday.
(Họ đổ lỗi cho Tom về vụ tai nạn xảy ra hôm qua)
– Everyone blame me for the broken vase.
(Mọi người đổ cho tôi về việc lọ hoa vỡ) - Blame somebody/something for doing something: đổ lỗi cho ai/cái gì vì đã làm một việc gì đó
Ý nghĩa: cũng đi với giới từ “for”, nhưng ở cấu trúc này sau for sẽ là một động từ ở dạng V-ing. Cấu trúc này diễn tả ý nghĩa “đổ lỗi cho ai/cái gì vì đã làm một việc gì đó”.
Ví dụ:
– Jane’s parents blamed her for breaking the window.
(Ba mẹ của Jane đổ lỗi cho cô ấy vì đã làm vỡ cửa sổ)
– His classmate blamed him for making them punished.
(Bạn cùng lớp của anh ấy đổ lỗi cho anh ấy vì đã khiến họ bị phạt)
Với chức năng là danh từ, blame có các collocation sau:
- Get/take the blame (for something): Nhận trách nhiệm cho một lỗi lầm, một việc gì đó không tốt
Ví dụ:
– He took the blame for his brother’s accident.
(Anh ta nhận trách nhiệm cho vụ tai nạn của em trai anh ta)
– I have to get the blame for all my faults.
(Tôi phải nhận trách nhiệm cho tất cả những lỗi lầm của mình) - Lay/put/pin the blame (for something on somebody): Đổ trách nhiệm/lỗi lầm về 1 việc gì cho ai đó
Ví dụ:
They tried to lay the blame for the mistakes on Jimmy.
(Họ cố đổ trách nhiệm của những lỗi sai cho Jimmy) - Play the blame game: chỉ đổ lỗi/trách nhiệm cho người khác thay vì tìm cách giải quyết
Ví dụ:
Charles just plays the blame game whenever he encounters a problem.
(Charles chỉ biết đổ lỗi cho người khác mỗi khi anh ta gặp vấn đề gì đó)
Phân biệt blame for và accused of
- “Blame for” có nghĩa là đổ lỗi cho ai về việc gì đó. Điều này có nghĩa là người bị đổ lỗi KHÔNG TRỰC TIẾP gây ra hậu quả đó (người bị đổ lỗi có thể không có lỗi)
- Trong khi đó, “accused of” có nghĩa là bị cáo buộc đã TRỰC TIẾP gây ra, phạm một tội nào đó.
Ví dụ:
- He was accused of stealing May’s phone. (Anh ta bị buộc tội đã ăn trộm điện thoại của May)
- Mary accused her boyfriend of cheating. (Mary buộc tội bạn trai cô ấy đã cắm sừng cô ấy.)
- He blames his teacher for his failure. (Anh ta đổ lỗi cho giáo viên vì sự thất bại của mình)
- Jennifer blamed me for breaking her phone. (Jennifer đổ lỗi cho tôi vì làm vỡ điện thoại của cô ấy)
>>> Tham khảo thêm: Anxious đi với giới từ gì? – 3 cụm từ thường gặp, ý nghĩa và cách dùng
Chọn giới từ chính xác để sử dụng với “blame” có thể là một thách thức đối với người học tiếng Anh, nhưng sử dụng giới từ chính xác để truyền đạt ý nghĩa của bạn một cách chính xác là một điều quan trọng.
Hy vọng bài viết trên đã mang đến cho các bạn nhiều thông tin bổ ích và giúp bạn nắm rõ “Blame đi với giới từ gì”!