Blow up là gì? Tổng hợp 06 cụm từ thường gặp với blow

Blow up là gì? Tổng hợp 06 cụm từ thường gặp với blow

Blow up là cụm từ được tạo thành từ 2 từ “blow” – nghĩa là “thổi” và “up” – nghĩa là “lên trên” để tạo thành từ mới mang ý nghĩa “phát nổ, nổ tung”. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp cụ thể, cụm từ “blow up” còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng IZONE tìm hiểu những kiến thức thú vị xoay quanh cụm từ Blow up bạn nha!

Blow là gì?

Blow (v) /ˈbloʊ/

Theo từ điển Oxford, blow là động từ mang ý nghĩa là thổi hơi bằng miệng hoặc mô tả một luồng gió thổi,…

blow là gì

  • The policeman asked me to blow into the breathalyzer to check my alcohol level. (Cảnh sát yêu cầu tôi thổi vào máy phân tích hơi thở để kiểm tra nồng độ cồn của tôi)
  • A cold wind blows from the north into Vietnam (Gió lạnh thổi từ phương bắc vào Việt Nam)

Blow up là gì? 

Blow up (phrasal verb)

/ˈbloʊ ʌp/

Blow up là cụm động từ thường được dùng với ý nghĩa là phát nổ hoặc nổ tung. Ngoài ra, trong một số trường hợp cụ thể, blow up còn được dùng để mô tả một tình huống đột ngột và tăng động lực nhanh chóng.

Bên cạnh đó, blow up còn mang một số ý nghĩa như là:

– Nổ tung, phát nổ

  • The car blew up after the collision. (Chiếc xe nổ tung sau cú va chạm)

blow up là gì

– Nổi giận, nổi nóng

  • Trang got to blow up at her boyfriend when he picked her up 1 hour late (Trang nổi trận lôi đình khi bạn trai đón cô ấy muộn 1 tiếng)

– Phóng to, làm nổi bật lên

  • He blew up the photo of his family to put on the wall. (Anh ấy đã phóng to bức ảnh của gia đình mình để dán lên tường)

– Mở rộng ra, làm tăng lên đột ngột

  • The company has blown up in size since 2019. (Công ty đã tăng quy mô kể từ năm 2019.)

Như vậy, blow up mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào tình huống mà nó được sử dụng. Nắm được nghĩa cơ bản và cách sử dụng của blow up sẽ giúp bạn học và sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn.

Từ đồng nghĩa với blow up 

explode (v): nổ tung

Police managed to evacuate all the civilians before the bomb exploded.

(Cảnh sát đã cố gắng sơ tán tất cả dân thường trước khi quả bom phát nổ.)

burst (v): phát nổ

Cooking with gas in a small space is easy to burst.

(Nấu bằng gas trong không gian nhỏ rất dễ bị nổ)

go off (v): nổ

A gun from the gunfire of a terrorist group went off somewhere in the distance.

(Một loạt súng của một nhóm khủng bố đã nổ ra đâu đó ở phía xa.)

erupt (v): phun trào

The volcano erupted in 1989.

(Núi lửa phun trào vào năm 1989.)

Các cụm từ khác thường gặp với blow

Bên cạnh cụm từ blow up được dùng phổ biến, blow còn kết hợp cùng 1 số từ khác tạo thành cụm động từ mới.

Blow out

Blow out mang ý nghĩa:

– Dập tắt, thổi tắt (ngọn lửa)

  • Trang blows out all the candles on the birthday cake for a wish to come true (Trang thổi tắt hết nến trên chiếc bánh sinh nhật để điều ước thành hiện thực)

– Bị xì hơi/khí (Sau khi bị thủng – Lốp xe, bóng bay)

  • One of my motorcycle tires suddenly blew out on the road because it hit a nail (Một chiếc lốp xe máy của tôi bất ngờ bị xì hơi trên đường vì va phải đinh)

Blow away

– Bắn chết ai đó

  • The terrorist was blown away by the police. (Tên khủng bố bị cảnh sát bắn chết)
  • A terrorist blows away an innocent passerby (Một tên khủng bố đã bắn gục một người qua đường vô tội)

– Gây ấn tượng mạnh hoặc khiến ai đó vui vẻ.

  • Vietnamese Pho really blew away international friends (Phở Việt thực sự làm xiêu lòng bạn bè quốc tế)

– Đánh bại một cách dễ dàng

  • She blew away the other contestants and became the highest-scoring contestant in the country (Cô đánh bại các thí sinh khác và trở thành thí sinh có số điểm cao nhất cả nước)

Blow off

– Tránh né, lẩn tránh,…

  • We wonder why she has blown off going out with her friends recently. (Chúng tôi tự hỏi tại sao gần đây cô ấy lại không đi chơi với bạn bè.)

Blow down

– Bị đổ, quật ngã vì gió thổi, bão,…

  • The hurricane blew down a lot of trees, cars, and houses. (Cơn bão đã thổi bay rất nhiều cây cối, xe hơi và nhà cửa.)

Blow over 

– Cuộc tranh luận trở nên bớt căng thẳng và dần đi đến kết thúc

  • The quarrel blew over after a few days. (Sau vài ngày thì cuộc cãi vã đã dần đi đến hồi kết.)

– Dần yếu đi (Bão,…)

  • A storm blows over when it crosses the sea. (Cơn bão đã yếu dần đi khi di chuyển qua biển.)

Blow past

– Dễ dàng vượt qua; quá giới hạn

  • Police said she had blown past her alcohol level while driving (Cảnh sát cho biết cô đã vượt quá nồng độ cồn khi lái xe)

>>> Tham khảo thêm: Đẹp tiếng Anh là gì? 20 từ vựng chỉ mức độ đẹp khác nhau

Như vậy, qua bài viết trên đây, IZONE đã cùng bạn tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng cụm từ blow up như thế nào cho chuẩn xác nhất. Bên cạnh đó, IZONE đã cung cấp thêm cho bạn những cụm từ thường gặp với blow thường gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Có thể nói, việc dụng dụng các cụm động từ linh hoạt giúp cho cách nói của bạn được tự nhiên và thể hiện sự linh hoạt trong sử dụng từ ngữ. Hãy trau dồi từ vựng thường xuyên để cải thiện kỹ năng Nói của bản thân bạn nh