Bored đi với giới từ gì? – 3 cụm từ thường gặp, ý nghĩa và cách dùng
Khi muốn diễn tả tâm trạng buồn rầu trong tiếng Anh, có lẽ đại đa số mọi người đều nghĩ ngay đến từ “bored”, bởi vì tính từ này đã in hằn trong tâm trí chúng ta kể từ thuở đầu học tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn có nắm được bored đi với giới từ gì không? Bored with hay bored by có sự khác biệt gì về nghĩa? Hãy cùng IZONE tìm hiểu ngay trong bài này nhé.
Bored là gì?
Bored là một tính từ, có nghĩa là buồn, chán nản. Nó được sử dụng để diễn tả cảm xúc buồn của ai đó khi họ không có gì để làm, hoặc do họ trải qua một sự việc không vui nào đó.
Ví dụ: A was bored because his girlfriend broke up with him. (A buồn vì bạn gái đã chia tay anh ta.)
→ Trong câu trên, do A trải qua sự việc bị bạn gái chia tay, nên anh ta có cảm xúc buồn.
Cách sử dụng bored
Bởi vì bored là một tính từ cho nên nó có thể được sử dụng theo các cách sau:
- Linking verbs (get/become/ Vtobe..) + bored
Ví dụ: Children, now, are more easily bored. (Trẻ con bây giờ dễ buồn chán hơn.) - Bored + N
Ví dụ: Nam wore a bored expression on his face (Nam mang vẻ mặt chán nản) - Bored + preposition
Ví dụ: Nam already got bored with his new job (Nam đã chán với công việc mới của mình)
Bored đi với giới từ gì?
Bored có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, trong đó có 3 giới từ thường xuất hiện với tính từ này là: with/ of/ by.
Bored with/ of something
Cấu trúc tổng quan
Be bored with/of + something/Ving: chán cái gì/việc gì Chú ý: Điều này, hoặc việc này có thể là hoạt động, hoặc sự vật từng thu hút bạn, khiến bạn hứng thú, nhưng hiện giờ không còn nữa. |
Ví dụ:
- My children were quickly bored with the new toys. (Con tôi nhanh chóng chán đồ chơi mới)
→ Ở ngữ cảnh này, bạn có thể hiểu rằng, những món đồ chơi mới đã từng thu hút những đứa trẻ, nhưng hiện giờ thì những món đồ chơi đó không còn thu hút được chúng nữa.
Bored by something
Cấu trúc tổng quan
Be bored by + something/Ving: chán cái gì/việc gì Chú ý: Điều này, hoặc việc này vốn không có khả năng thu hút hoặc thu hút bạn. |
Ví dụ:
- I’m bored by listening to his long lectures. (Tôi cảm thấy nhàm chán khi nghe những bài giảng dài của anh ấy).
→ Ở ngữ cảnh này, bạn có thể hiểu rằng, bài giảng của anh ta vốn không thu hút một chút nào cả.
Phân biệt cách dùng bored và get bored, boring và bored
Phân biệt bored và get bored
Có nhiều bạn thắc mắc về sự khác biệt giữa bored và get bored. Hai từ này đều có bored, vậy chúng có gì khác nhau?
Hãy cùng nhìn vào bảng dưới đây:
Word family: Bore | ||
Bore | Bored | |
Loại từ | Động từ | Tính từ |
Nghĩa | Làm ai đó buồn chán | Cảm thấy buồn chán |
Cách sử dụng | Khi từ bore sang dạng quá khứ đơn thì sẽ trở thành: bored |
|
Ví dụ | His boring lecture bored me to death | I get bored because of his boring lecture |
Qua bảng trên ta có thể thấy được, bored có thể đóng vai trò là một động từ, hoặc tính từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà từ được sử dụng.
Phân biệt boring và bored
Dưới đây là bảng giúp bạn phân biệt giữa boring và bored
Boring | Bored | |
Loại từ | Tính từ | Tính từ |
Nghĩa | Nhàm chán, tẻ nhạt | Buồn chán |
Cách sử dụng | Boring được sử dụng để miêu tả bản chất “tẻ nhạt, nhàm chán” của thứ gì đó/ai đó. | Bored được sử dụng để miêu tả cảm xúc “buồn chán” của ai đó. |
Ví dụ | He is such a boring person. His jokes are so boring. | I am bored by his jokes. |
[Xem thêm]: Phân biệt tính từ đuôi -ing và đuôi -ed | IZONE
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bored
Có nhiều từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bored, dưới đây IZONE sẽ liệt kê một số từ/cụm từ phổ biến, giúp bạn có thể ứng dụng được trong quá trình học tập
Trước khi học về từ đồng nghĩa, hay trái nghĩa, các bạn hãy chú ý điểm sau.
Từ đồng nghĩa bored
Từ đồng nghĩa | Ví dụ | Dịch tiếng Việt |
Be tedious | The tedious lecture made the students lose focus and become uninterested. | Bài giảng tẻ nhạt khiến học sinh mất tập trung và không hứng thú. |
Be tired of/with sth | I’m tired of cooking the same meals over and over again. | Tôi chán với việc nấu đi nấu lại những món ăn giống nhau. |
Be uninterested | The kids seem uninterested in playing outdoors today | Những đứa trẻ dường như không quan tâm đến việc chơi ngoài trời ngày hôm nay |
Be fed up with | I’m fed up with cleaning up their toys every day | Tôi phát chán với việc dọn dẹp đồ chơi của chúng mỗi ngày |
Từ trái nghĩa bored
Từ trái nghĩa | Ví dụ | Dịch tiếng Việt |
Be interested in | I was very interested in learning more about the history of the Internet | Tôi rất thích tìm hiểu thêm về lịch sử của Internet |
Be fascinated | The students were fascinated by the science experiment | Các em học sinh thích thú với thí nghiệm khoa học |
Be excited | The audience was excited to see their favorite singer | Khán giả hào hứng khi được gặp ca sĩ mình yêu thích |
Be engaged | My coworker was deeply engaged in the new project | Đồng nghiệp của tôi đã rất hứng thú với dự án mới |
Một số cụm từ, thành ngữ thường gặp với bored
Dưới đây là một số cụm từ, thành ngữ thường gặp với bored
Nghĩa | Ví dụ | |
Be bored stiff | Chán phát ngấy | Son was bored stiff sitting through that three hour lecture. (Son đã chán ngấy khi ngồi suốt ba giờ giảng bài đó.) |
Bored to death/tears | Chán chết | Hoa was bored to death watching the same movie for the third time. (Hoa chán muốn chết khi xem cùng một bộ phim đến lần thứ ba.) |
Bored out of one’s mind | Cực kỳ chán | The kids were bored out of their minds during the long car ride. (Những đứa trẻ đã chán trong suốt chuyến đi xe hơi dài.) |
Bài tập
Bài 1: Dựa vào các từ trong bảng để hoàn thành các câu sau
tired | bored |
excited | tedious |
- I have been _______ with my job for a long time. I need a change.
- The lecture was so _______that I struggled to stay awake.
- After doing the same task repeatedly, I am _______ stiff.
- I am very _______ wait for the weekend to arrive.
Bài 2: Tìm từ trái nghĩa trong các câu sau
- The professor’s lecture was so tedious that half the class fell asleep.
- Boring
- Uninteresting
- interesting
- The couple was fully engaged in planning their dream wedding.
- Bored
- Excited
- Fascinated
- Sitting through the three-hour lecture, I was bored out of my mind.
- Excited
- Bored stiff
- Be fed up with
- Tired
- Tedious
- Bored
- Excited
- C
- A
- A
Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến từ bored. IZONE hy vọng sau bài viết này, bạn đã có thể nắm rõ được bored đi với giới từ gì cũng như những cụm từ thường gặp, ý nghĩa và cách sử dụng của chúng.