Khám phá tên các ngày lễ trong tiếng Anh ở Việt Nam và trên thế giới
Trong văn hóa Việt Nam, ngày lễ thường mang ý nghĩa đặc biệt với nhiều hoạt động được tổ chức để kỷ niệm, tưởng nhớ hay ghi nhớ một sự kiện quan trọng. Cũng vì thế, đây chính là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các bài thi Speaking. Nếu bạn đang muốn tìm hiểu các từ vựng thuộc chủ đề thú vị này thì hãy cùng IZONE đi khám phá tên các ngày lễ trong Tiếng Anh và cách nói về chủ đề lễ hội bằng Tiếng Anh nhé!
Từ vựng về tên các ngày lễ trong Tiếng Anh
Nhìn chung, chúng ta gọi các ngày lễ Tiếng Anh là “holidays” hoặc “festivals”. Và mỗi năm tại Việt Nam cũng như trên thế giới diễn ra rất nhiều ngày lễ với nhiều ý nghĩa khác nhau. Bạn có tò mò Ngày Quốc Khánh 2/9, Ngày cá tháng Tư, Tết Trung Thu… trong Tiếng Anh là gì không? Đi tìm lời giải đáp cùng IZONE ngay nhé!
Tên các ngày lễ Việt Nam bằng Tiếng Anh
Khác với các nước phương Tây, tại Việt Nam, các ngày lễ được diễn ra theo cả lịch Dương (Calendar) và lịch Âm (Lunar Calendar). Bây giờ, chúng ta hãy cùng liệt kê thứ tự các ngày lễ Việt Nam bằng Tiếng Anh theo Dương lịch và Âm lịch nhé!
Các ngày lễ bằng Tiếng Anh theo Dương lịch (Calendar Holidays):
Ngày lễ | Ngày lễ bằng chữ | Ngày lễ Tiếng Anh | Ngày lễ Tiếng Việt |
1/1 | January 1st | New Year’s Eve | Lễ giao thừa/ Tết dương lịch |
9/1 | January 9th | Vietnamese Students’s Day | Ngày học sinh, sinh viên Việt nam |
3/2 | February 3rd | Communist Party of Vietnam Foundation Anniversary | Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam |
14/2 | February 14th | Valentine’s Day | Ngày lễ tình nhân |
27/2 | February 27th | Vietnamese Doctors’s Day | Ngày thầy thuốc Việt Nam |
8/3 | March 8th | International Women’s Day | Ngày Quốc tế phụ nữ |
13/3 | March 13th | Dien Bien Phu Victory Day | Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ |
20/3 | March 20th | International Day of Happiness | Ngày Quốc tế hạnh phúc |
26/3 | March 26th | Founding Day of Ho Chi Minh Communist Youth Union | Ngày thành lập Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh |
22/4 | April 22th | Earth Day | Ngày Trái Đất |
23/4 | April 23th | Vietnam Book Day | Ngày hội sách Việt Nam |
30/4 | April 30th | Vietnam Liberation Day/ Reunification Day | Ngày Giải phóng miền Nam thống nhất đất nước |
1/5 | May 1st | International Workers’s Day/ Labor Day | Ngày Quốc tế lao động |
19/5 | May 19th | President Ho Chi Minh’s Birthday | Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh |
14/5 | May 14th | Mother’s Day | Ngày của mẹ |
1/6 | June 1st | International Children’s Day | Quốc tế Thiếu nhi |
28/6 | June 28th | Vietnamese Family Day | Ngày Gia đình Việt Nam |
27/7 | July 27th | Vietnamese Remembrance Day | Ngày Thương binh – Liệt sĩ Việt Nam |
19/8 | August 19th | August Revolution Commemoration Day | Cách mạng Tháng Tám |
2/9 | September 2nd | National Independence Day | Ngày Quốc khánh Việt Nam |
7/9 | September 7th | Founding Day of Vietnam Television Station | Ngày Thành lập Đài truyền hình Việt Nam |
10/10 | October 10th | Capital Liberation Day | Ngày Giải phóng Thủ đô |
13/10 | October 13rd | Vietnam Entrepreneurs’ Day | Ngày Doanh nhân Việt Nam |
14/10 | October 14th | Founding Day of VietNam Farmers’ Union | Ngày thành lập Hội Nông dân Việt Nam |
20/10 | October 20th | Vietnamese Women’s Day | Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
20/11 | November 20th | Vietnam Teacher’s Day | Ngày Nhà giáo Việt Nam |
22/11 | November 22th | National Defense Day | Ngày thành lập Quân đội Nhân dân Việt Nam |
Các ngày lễ bằng Tiếng Anh theo Âm lịch (Lunar Holidays):
Ngày lễ | Ngày lễ bằng chữ | Ngày lễ Tiếng Anh | Ngày lễ Tiếng Việt |
1/1 – 1/4 | January 1st – January 4th | Lunar New Year | Tết Nguyên Đán |
15/1 | January 15th | Lantern Festival | Tết Nguyên Tiêu |
3/3 | March 3rd | Cold Food Festival | Tết Hàn Thực |
10/3 | March 10th | Hung’s King Commemoration Day | Giỗ Tổ Hùng Vương |
15/4 | April 15th | Vesak | Lễ Phật Đản |
5/5 | May 5th | Double Fifth Festival/ Mid-year Festival | Tết Đoan Ngọ |
7/7 | July 7th | Double Seventh Festival | Lễ Thất Tịch |
15/7 | July 15th | Vu Lan festival | Lễ Vu Lan |
15/8 | August 15th | Mid-Autumn Festival | Tết Trung Thu |
23/12 | December 23rd | Kitchen God day | Lễ Ông Công Ông Táo |
Tên các ngày lễ trên thế giới trong Tiếng Anh
Bên cạnh những ngày lễ truyền thống, nhờ sự du nhập văn hóa đã đưa một số ngày lễ lớn khác trên thế giới vào Việt Nam. Các ngày lễ như Halloween, lễ Giáng sinh… chính là kết quả của quá trình đó. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu các ngày lễ Tiếng Anh là gì nhé:
Ngày lễ | Ngày lễ bằng chữ | Ngày lễ Tiếng Anh | Ngày lễ Tiếng Việt |
14/2 | February 14th | Valentine’s Day | Ngày Lễ Tình Nhân |
17/3 | March 17th | Saint Patrick’s Day | Ngày Lễ thánh Patrick |
1/4 | April 1st | April Fool’s Day | Ngày Cá Tháng Tư |
4/4 | April 4th | Easter | Lễ Phục Sinh |
10/4 | April 10th | Good Friday | Ngày thứ Sáu Tuần Thánh |
12/4 | April 12nd | Easter Monday | Ngày thứ Hai Phục Sinh |
17/4 | April 17th | Songkran Water Festival | Lễ hội té nước |
1/5 | May 1st | International Workers’ Day | Ngày Quốc tế lao động |
Ngày chủ nhật tuần thứ 2 của tháng 5 | Second Sunday of May | Mother’s Day | Ngày của Mẹ |
Ngày chủ nhật tuần thứ 3 của tháng 6 | Third Sunday of June | Father’s Day | Ngày của Cha |
31/10 | October 31st | Halloween | Lễ hội Halloween |
Thứ 5 tuần thứ 4 của tháng 11 | Fourth Thursday of November | Thanksgiving Day | Ngày Lễ Tạ ơn |
25/12 | December 25th | Christmas Day | Giáng Sinh |
26/12 | December 26th | Boxing Day | Ngày Thứ Hai sau Giáng sinh |
31/12 | December 31st | New Year’s Eve | Đêm giao thừa |
Tổng hợp từ vựng liên quan đến lễ hội trong Tiếng Anh
Điểm đặc trưng của những ngày lễ là có rất nhiều hoạt động thú vị diễn ra. Và để bạn dễ dàng nói về chủ đề này, IZONE sẽ cung cấp đến bạn tổng hợp từ vựng liên quan đến lễ hội, nghi lễ Tiếng Anh nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Tradition | /trəˈdɪʃ.ən/ | truyền thống |
Custom | /ˈkʌs.təm/ | tập quán, tập quán |
Ritual | /ˈrɪtʃ.u.əl/ | nghi thức, nghi lễ |
Ceremony | /ˈser.ə.moʊ.ni/ | lễ nghi |
Procession | /prəˈseʃ.ən/ | diễu hành |
Blessing | /ˈbles.ɪŋ/ | sự ban phước |
Pray | /preɪ/ | cầu nguyện |
Worship | /ˈwɔːr.ʃɪp/ | tôn thờ |
Light candles | /laɪt ˈkæn.dəlz/ | thắp nến |
Give thanks | /ɡɪv θæŋks/ | cảm ơn |
Remembrance | /rɪˈmem.brəns/ | sự tưởng niệm |
Honor | /ˈɑː.nɚ/ | tôn vinh |
Tribute | /ˈtrɪb.juːt/ | sự tưởng nhớ |
Volunteer | /ˌvɑːl.ənˈtɪr/ | tình nguyện viên |
Donate | /ˈdoʊ.neɪt/ | quyên góp |
Charity | /ˈtʃær.ə.ti/ | từ thiện |
Celebrate | /ˈsɛləbreɪt/ | tổ chức |
Decorate | /ˈdɛkəreɪt/ | trang trí |
Cook | /kʊk/ | nấu ăn |
Bake | /beɪk/ | làm bánh |
Shop | /ʃɑp/ | mua sắm |
Wrap | /ræp/ | gói quà |
Give | /ɡɪv/ | tặng |
Receive | /rɪˈsiv/ | nhận |
Sing | /sɪŋ/ | hát |
Dance | /dæns/ | nhảy |
Play games | /pleɪ ɡeɪmz/ | chơi trò chơi |
Watch movies | /wɑtʃ ˈmuvi:z/ | xem phim |
Travel | /ˈtrævəl/ | du lịch |
Gather | /ˈɡæðər/ | tụ tập |
Host | /hoʊst/ | đăng cai tổ chức |
Attend | /əˈtɛnd/ | tham dự |
Parade | /pəˈreɪd/ | diễu hành |
Fireworks | /ˈfaɪrˌwɝks/ | pháo hoa |
Toast | /toʊst/ | chúc mừng (bằng ly rượu) |
Family reunion | /ˈfæməli riːˈjuːnjən/ | đoàn tụ gia đình |
Giving lucky money | /ˈɡɪvɪŋ ˈlʌki ˈmʌni/ | mừng tuổi |
Dragon dance | /ˈdræɡən dæns/ | múa rồng |
Lion dance | /ˈlaɪən dæns/ | múa lân |
Firecracker | /ˈfaɪərˌkrækər/ | pháo hoa |
Flower market | /ˈflaʊər ˌmɑːrkɪt/ | chợ hoa tết |
Traditional costumes | /trəˈdɪʃənəl ˈkɑːstjumz/ | trang phục truyền thống |
Calligraphy | /kəˈlɪɡrəfi/ | thư pháp |
Chung cake | /tʃʊŋ keɪk/ | bánh chưng |
Tet cake | /tet keɪk/ | bánh tét |
Five-fruit tray | /faɪv frut treɪ/ | mâm ngũ quả |
Apricot blossoms | /ˈeɪprɪkɑːt ˈblɑːsəmz/ | hoa mai |
Peach blossoms | /piːtʃ ˈblɑːsəmz/ | hoa đào |
Kite flying | /kaɪt ˈflaɪɪŋ/ | thả diều |
Visiting pagodas | /ˈvɪzɪtɪŋ ˈpæɡədəz/ | đi chùa |
Street parades | /striːt pəˈreɪdz/ | diễu hành trên đường |
Tet market | /tet ˈmɑːrkɪt/ | chợ tết |
Traditional games | /trəˈdɪʃənəl ɡeɪmz/ | trò chơi dân gian |
Drum performance | /drʌm pərˈfɔːrməns/ | trống hội |
Call to the ancestors | /kɔːl tə ði ˈænsestərz/ | thờ cúng tổ tiên |
Tet feast | /tet fiːst/ | tiệc tất niên |
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề lễ hội
Lễ hội, nghi lễ là một chủ đề quen thuộc trong các bài thi Tiếng Anh. Để bạn có sự chuẩn bị tốt hơn cho chủ đề này, IZONE đã tổng hợp những câu hỏi thường gặp và bài mẫu IELTS Speaking Part 1 + 2 + 3 chủ đề Talk about festival để bạn tham khảo:
Part 1
My favorite festival in Vietnam is the Tet holiday, also known as the Lunar New Year. It’s a time when families come together to celebrate the arrival of the new year. During this festival, we clean our homes, visit temples, exchange lucky money, and enjoy traditional foods like Chung cake and Tet cake. It’s a wonderful time to reconnect with loved ones and share our hopes for the year ahead.
During Tet, people engage in various activities. They decorate their homes with peach blossoms and kumquat trees, symbols of good luck and prosperity. Families prepare offerings for their ancestors, and children receive red envelopes containing lucky money. Additionally, there are colorful parades, dragon and lion dances, and fireworks displays in major cities to mark the occasion.
Yes, there are many celebrations in Vietnam. We have a rich cultural heritage, and celebrations are an integral part of our way of life. From traditional festivals like Lunar New Year, the Mid-Autumn Festival, and Hung’s King Commemoration Day to more modern events like the Hue Festival and regional celebrations, there’s always something happening in Vietnam. These celebrations are not only a source of joy and unity but also a way to preserve our cultural traditions.
Part 2
You should say:
- When is it celebrated?
- Why is it celebrated?
- What do people do on that day?
- What do you do on that day?
I’d like to talk about Vietnamese Reunification Day, which is a significant national celebration in Vietnam. This day is celebrated on April 30th each year, commemorating the reunification of North and South Vietnam in 1975, effectively ending the Vietnam War and leading to the establishment of the Socialist Republic of Vietnam.
Vietnamese Reunification Day is marked by a series of nationwide events and celebrations. People decorate their homes and streets with the national flag, which is a red background with a yellow star. There are grand parades, fireworks displays, and various cultural performances in major cities across the country. These events not only celebrate the reunification but also honor the sacrifices made during the war.
In my experience, I have witnessed the enthusiasm of the people during this day. The streets are filled with both young and old, wearing traditional ao dai and waving flags. It’s a time when Vietnamese citizens come together to remember the past, pay their respects to the fallen heroes, and show their patriotism.
Overall, Vietnamese Reunification Day is a symbol of unity and peace in Vietnam, and it holds a special place in our hearts as a reminder of our history and the desire for a brighter future.
Part 3
National celebrations like Reunification Day are important for all generations, including the younger one. While the older generation may have a more direct connection to the historical events, it’s essential for the younger generation to learn about their country’s history and the sacrifices that were made for the sake of unity and peace. These celebrations provide an opportunity for younger individuals to connect with their heritage and develop a sense of national pride. Moreover, they serve as a bridge between generations, allowing the transmission of values and stories from the past to the future.
Certainly. The region of Hoi An in Central Vietnam is known for its unique cultural events, such as the Lantern Festival. During this event, the old town of Hoi An is beautifully illuminated by colorful lanterns, creating a magical atmosphere. The streets are closed to traffic, and people engage in cultural performances, traditional games, and food festivals. This celebration not only showcases the local culture but also attracts visitors from all over the world, contributing to the region’s economy and cultural exchange.
Qua bài viết trên, IZONE đã giúp bạn giải đáp thắc mắc về các ngày lễ trong Tiếng Anh cũng như chia sẻ các bài mẫu IELTS Speaking Part 1 + 2 + 3 chủ đề Festival. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo nhiều từ vựng hữu ích khác trong chuyên mục Vocabulary cùng IZONE nhé!