5 phút biết ngay cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh chuẩn chỉnh
Viết địa chỉ trong tiếng Anh cũng tương tự như khi chúng ta diễn đạt trong tiếng Việt. Mối địa chỉ được nêu ra cần cung cấp đầy đủ thông tin để người đọc, người nghe có thể nắm bắt được thông tin một cách chính xác nhất. Cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh có một số quy tắc quan trọng dưới đây mà bạn cần tuân theo.
Lưu ý: Các ví dụ về địa chỉ bằng tiếng Anh dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, minh họa và không có thật.
Tổng quan về cách viết địa chỉ bằng Tiếng Anh
Cũng giống như tiếng Việt, để có thể viết địa chỉ bằng tiếng Anh để đảm bảo tính chính xác và cụ thể nhất, bạn nên viết từ địa chỉ từ đơn vị hành chính nhỏ nhất đến lớn nhất.
Ví dụ: số nhà …, ngách …, ngõ …, đường …, tổ/ xã/ phường …, quận/ huyện/ thị xã …, thành phố, tỉnh …
Có 2 quy tắc ứng với 2 trường hợp mà bạn cần lưu ý khi viết địa chỉ tiếng Anh như sau:
Quy tắc 1
Khi tên đường, tên phường hay tên quận là chữ, thì những tên riêng này sẽ được đặt trước danh từ chỉ đường (street), phường (ward), quận (district). |
Ví dụ: Lang Street, O Cho Dua ward, Dong Da district,…
Quy tắc 2
Khi tên đường, tên phường hay tên quận là số, thì những chữ số này sẽ được đặt trước danh từ chỉ đường (street), phường (ward), quận (district). |
Ví dụ: Street 8, Ward 10, District 1,…
List từ vựng thông dụng để viết địa chỉ bằng Tiếng Anh
Tổng hợp một số từ vựng thông dụng sử dụng khi viết địa chỉ bằng tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Apartment | /əˈpɑːtmənt/ | căn hộ |
House | /haʊs/ | nhà |
Flat | /flæt/ | căn hộ |
Villa | /ˈvɪlə/ | biệt thự |
Cabin | /ˈkæbɪn/ | căn phòng nhỏ |
City | /ˈsɪti/ | thành phố |
Town | /taʊn/ | thị trấn |
Village | /ˈvɪlɪdʒ/ | làng |
State (US) | /steɪt/ | bang |
Province | /ˈprɒvɪns/ | tỉnh |
County | /ˈkaʊnti/ | quận |
Shire | /ˈʃaɪə(r)/ | vùng nông thôn |
District | /ˈdɪstrɪkt/ | quận, huyện, khu |
Cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh ở các khu vực khác nhau
Mỗi khu vực sẽ có điểm giống và điểm khác khi viết địa chỉ bằng tiếng Anh. Cụ thể, đối với nhà ở khu vực nông thôn sẽ có các thông tin khác so với nhà ở khu vực thành phố: thôn, xóm, ấp, xã,…
Cách viết địa chỉ nhà ở khu vực nông thôn
Cách viết địa chỉ nhà ở khu vực nông thôn ở Việt Nam có thể khác nhau tùy thuộc vào từng địa phương. Tuy nhiên, nhìn chung, địa chỉ nhà ở khu vực nông thôn thường bao gồm các thông tin sau:
*Lưu ý: Địa chỉ nhà có thể không cần đầy đủ các thông tin phía trên. |
Ví dụ:Mr. Nguyen Van Sang. House number 57, Dong Duong Village, Van Duong Commune, Que Vo District, Hai Duong Province.
Một số lưu ý khi viết địa chỉ nhà ở khu vực nông thôn:
Tên người nhận và số nhà cần viết đầy đủ, rõ ràng.
Tên đường cần viết đúng chính tả và viết hoa chữ cái đầu tiên.
Thôn/làng/xóm/ấp, xã/phường/thị trấn, huyện/thành phố/tỉnh cần viết theo tên chính thức của địa phương.
- Với địa chỉ nhà có nhiều thông tin, có thể viết các thông tin trên các dòng khác nhau, ngăn cách bởi dấu “phẩy” hoặc “gạch ngang” sao cho dễ đọc và dễ hiểu.
Cách viết địa chỉ nhà ở khu vực thành phố
Cách viết địa chỉ nhà ở khu vực thành phố ở Việt Nam cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng địa phương. Tuy nhiên, nhìn chung, địa chỉ nhà ở khu vực thành phố thường bao gồm các thông tin sau:
|
Ví dụ: Mr. Le Van Quang. House number 36, Le Duan Street, Dien Bien Phu Ward, Ba Dinh District, Hanoi City.
Ngoài ra, địa chỉ nhà bằng tiếng Anh ở khu vực thành phố có thể bao gồm thêm các thông tin sau:
Tầng: Tầng là tầng của căn hộ mà người nhận đang ở.
Tòa nhà: Tòa nhà là tên của tòa nhà mà căn hộ của người nhận nằm trong đó.
Ngõ: Ngõ là con đường nhỏ dẫn vào nhà.
Ngách: Ngách là lối đi nhỏ nằm bên cạnh một con đường. Thường nhỏ hơn ngõ.
Ví dụ: Mrs. Tran Thi Hoa. House number 12, Le Loi Street, Floor 10, Vinhome Skylake Building, Me Tri Ward, Nam Tu Liem District, Hanoi City.
Khi viết địa chỉ nhà bằng tiếng Anh, cần lưu ý các điểm sau:
Sử dụng các từ viết tắt phổ biến, chẳng hạn như “St” (street), “Rd” (road), “Ave” (avenue), “Blvd” (boulevard).
Viết hoa tên đường, tên phường/xã, quận/huyện/thành phố/tỉnh.
Sử dụng dấu phẩy để phân tách các thông tin trong địa chỉ.
Cách viết địa chỉ nhà chung cư
Cách viết địa chỉ nhà chung cư ở Việt Nam (các tòa nhà chung cư thường tọa lạc tại các thành phố, khu đô thị) thường bao gồm các thông tin sau:
|
Ví dụ: Mrs. Hoang Thi Loan. Apartment number 1007 (which is on the 10th floor) – Vinhomes Skylake Building – Pham Hung Street – My Dinh 1 Ward – Nam Tu Liem District – Hanoi City.
Khi viết địa chỉ nhà chung cư bằng tiếng Anh, cần lưu ý các điểm sau:
Sử dụng các từ viết tắt phổ biến, chẳng hạn như “Apt.” (apartment), “Bldg.” (building).
Viết hoa tên tòa nhà, tên đường, tên phường/xã, quận/huyện/thành phố/tỉnh.
Sử dụng dấu phẩy, dấu gạch ngang để phân tách các thông tin trong địa chỉ.
Các từ viết tắt khi viết địa chỉ nhà bằng tiếng Anh
Một số kí hiệu viết tắt và tên đầy đủ khi viết địa chỉ nhà bằng tiếng Anh
Từ đầy đủ | Viết tắt | Nghĩa |
Mister | Mr. | Dùng để gọi một người đàn ông (bất kể là kết hôn hay chưa) |
Mistress | Mrs. | Bà chủ, nữ chủ |
Miss/Miz | Ms | Cô gái (chưa lập gia đình) |
Doctor | Dr. | Tiến sĩ, bác sĩ |
Professor | Prof. | Giáo sư |
Reverend | Rev. | Tôn xưng một giáo sĩ bất kỳ, hoặc giáo sĩ có chức vụ cao trong nhà thờ. Giám mục, tổng giám mục, giáo hoàng,.. |
Street | St. | Đường phố |
Avenue | Ave. | Đại lộ, phố |
Road | Rd. | Đường |
Boulevard | Blvd. | Đại lộ |
Place | Pl. | Nơi, chỗ, địa điểm (thành phố, tỉnh, làng…) |
Lane | Ln. | Đường nhỏ, đường hẻm |
Apartment | Apt. | Căn hộ |
Hỏi địa chỉ nhà bằng Tiếng Anh như thế nào?
Dưới đây là những cách hỏi địa chỉ nhà bằng tiếng Anh gián tiếp, trực tiếp, lịch sự,…Bạn có thể sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày, với đa dạng đối tượng nhé.
Hỏi trực tiếp
“May I have your home address, please?” (Tôi có thể biết địa chỉ nhà của bạn không?)
“Can I get your home address?” (Tôi có thể biết địa chỉ của bạn không?)
“Could you give me your home address?” (Bạn có thể cho tôi địa chỉ nhà của bạn được không?)
“What’s your address?” (Địa chỉ nhà của bạn là gì thế?)
Hỏi gián tiếp
“Would you mind giving me your address so I can send you something?” (Formal) (Bạn vui lòng cho mình địa chỉ của bạn để mình có thể gửi cho bạn một vài thứ được không ạ?)
“I’d love to visit you sometime. What’s your address?” (Informal) (Tôi rất muốn đến thăm bạn vào lúc nào đó. Địa chỉ nhà của bạn là gì thế?)
“Do you mind letting me know your home address? I need it for…” (Bạn có thể cho tôi biết địa chỉ nhà của bạn không? Tôi cần nó để…)
“I’m updating my contacts. Could I have your address?” (Tôi đang cập nhật danh bạ của mình. Tôi có thể xin địa chỉ của bạn không nhỉ?)
Hỏi cụ thể
“What’s your street address?” (Bạn ở đường nào đó nhỉ?)
“What’s your apartment number?” (Căn hộ của bạn số bao nhiêu thế?)
Hỏi lịch sự (Formal)
“Dear Mr. John, May I please have your home address so I can send you the meeting minutes?” (Thưa ông John, ông vui lòng cho tôi biết địa chỉ nhà ông để tôi có thể gửi cho ông biên bản cuộc họp.)
“Could you please provide me with your address so I can update your file?” (Xin vui lòng cung cấp địa chỉ của bạn để tôi có thể cập nhật hồ sơ của bạn.)
Hỏi thân mật (Informal)
“Hey Lisa, could you give me your address? I’m sending you a birthday card.” (Hey Sarah, bạn có thể cho mình địa chỉ của bạn được không? Mình sẽ gửi tặng bạn một tấm thiệp sinh nhật.)
“What’s your address again? I want to send you a package.” (Mình có thể xin địa chỉ của bạn một lần nữa được không? Mình muốn gửi cho bạn một bưu phẩm.)
Hỏi trung lập (neutral)
“I need your address for the shipping goods. Could you please tell me what it is?” (Tôi cần địa chỉ của bạn để vận chuyển hàng hóa. Bạn có thể vui lòng cho tôi địa chỉ không?)
Hy vọng với những thông tin về cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh mà IZONE đưa ra sẽ hữu ích, giúp các bạn có thêm nhiều ý tưởng khi muốn hỏi/trả lời địa chỉ nhà ai đó hay giới thiệu địa chỉ nhà bằng tiếng Anh sao cho chính xác nhất nhé. Chúc các bạn học tốt!