Câu chẻ (Cleft Sentence) là gì? Tổng hợp cấu trúc, cách dùng

Câu chẻ (cleft sentence) là gì? Tổng hợp cấu trúc, cách dùng và bài tập

Câu chẻ là nội dung ngữ pháp trong chương trình học Tiếng Anh phổ thông lớp 11 và được đánh giá một phần kiến thức gây “sóng gió” cho bao thế hệ học sinh Việt Nam. Hiểu được khó khăn này, IZONE hy vọng bài viết này sẽ cung cấp một lần nữa cho bạn những công thức câu chẻ cùng các bài tập liên quan theo một cách dễ hiểu nhất nhằm giúp bạn làm chủ được phần ngữ pháp khó nhằn này!

Key takeaways
  • Câu Chẻ (Cleft Sentence): là một loại câu  nhấn mạnh một thành phần trong câu, tách câu đơn giản thành hai phần.
  • Cấu Trúc Phổ Biến: Thường bắt đầu với “It is/was” hoặc “What,” theo sau là thành phần nhấn mạnh và phần còn lại của câu.
  • Câu chẻ đặc biệt: Sử dụng các từ như “all,” “there,” “that,” hay “those” để tạo ra các cấu trúc nhấn mạnh đặc biệt. 

Câu chẻ là gì? Cleft Sentence là gì? Tổng quan ngữ pháp về cấu trúc Câu chẻ trong tiếng Anh

Câu chẻ (cleft sentence) là gì?

Định nghĩa câu chẻ

Câu chẻ (Cleft Sentence) là một cấu trúc câu trong tiếng Anh, trong đó một câu đơn giản được chia thành hai mệnh đề để nhấn mạnh một thành phần cụ thể. Câu chẻ thường bắt đầu với “It is/was” hoặc “What” và được sử dụng để làm nổi bật chủ ngữ, tân ngữ, hoặc một thành phần khác của câu, nhằm tạo sự chú ý đặc biệt và làm rõ ý nghĩa của câu.

Chức năng và mục đích sử dụng câu chẻ trong giao tiếp

Chức năng/Mục đíchMô tảVí dụ
Nhấn mạnhthông tin quan trọngLàm nổi bật thành phần chính trong câu để thu hút sự chú ý của người nghe hoặc người đọc.“It was John who broke the vase.” (Chính John là người làm vỡ cái bình.)
Tạo điểm nhấn trong câuLàm cho câu văn trở nên ấn tượng, dễ nhớ hơn bằng cách nhấn mạnh thông tin cụ thể.“What I need is a good rest.” (Điều tôi cần là một giấc ngủ ngon.)
Làm rõ ý nghĩa câuGiúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về thông điệp hoặc thông tin được truyền tải.“It was yesterday that we met.” (Chính hôm qua chúng tôi đã gặp nhau.)
Tăng tính thuyết phụcSử dụng câu chẻ để củng cố lập luận, khiến thông điệp trở nên mạnh mẽ và thuyết phục hơn.“It is education that changes lives.” (Chính giáo dục thay đổi cuộc sống.)
Điều chỉnh trật tự thông tinThay đổi trật tự của thông tin trong câu để làm rõ hơn hoặc phù hợp với mục đích giao tiếp.“It was in Paris that they fell in love.” (Chính tại Paris họ đã yêu nhau.)

Vậy có tất cả bao nhiêu cấu trúc với câu chẻ nhỉ? Hãy cùng IZONE tìm hiểu ngay sau đây!

Các cấu trúc Câu chẻ cơ bản

Câu chẻ thường được sử dụng với cấu trúc “It + be” để nhấn mạnh chủ ngữ, tân ngữ, hoặc trạng ngữ của câu. Sau đây là các dạng câu chẻ với “It + be”:

1. Câu chẻ với “It + be” để nhấn mạnh chủ ngữ

Ý nghĩa: Câu nhấn mạnh chủ ngữ — tức là đối tượng thực hiện hành động. Chúng ta sử dụng “who” khi chủ ngữ là người và “that” khi chủ ngữ là vật hoặc khái niệm trừu tượng.

Cấu trúc:

It + is/was + chủ ngữ (người) + who/that + động từ + …
It + is/was + chủ ngữ (vật) + that + động từ + …

Ví dụ:

  • Câu gốc: “John wrote the letter.”
  • Câu chẻ: “It was John who wrote the letter.”
  • Phân tích: Câu chẻ nhấn mạnh rằng John (chủ ngữ) là người thực hiện hành động viết thư.

2. Câu chẻ với “It + be” để nhấn mạnh tân ngữ

Ý nghĩa: Câu nhấn mạnh tân ngữ – tức là đối tượng bị tác động bởi hành động. Thường sử dụng “that” trong trường hợp này.

Cấu trúc:

It + is/was + tân ngữ (người) + whom/that + chủ ngữ + động từ + …
It + is/was + tân ngữ (vật) + that + chủ ngữ + động từ/ + …

Ví dụ:

  • Câu gốc: “I love chocolate.”
  • Câu chẻ: “It is chocolate that I love.”
  • Phân tích: Câu chẻ nhấn mạnh rằng chính “chocolate” (tân ngữ) là thứ mà người nói yêu thích.

3. Câu chẻ với “It + be” để nhấn mạnh trạng ngữ

  • Ý nghĩa: Câu nhấn mạnh trạng ngữ — tức là thông tin bổ sung như thời gian, địa điểm, hoặc cách thức mà hành động diễn ra.
  • Cấu trúc:

It + is/was + trạng ngữ (thời gian/địa điểm) + that + chủ ngữ + động từ + …

Ví dụ 1:

  • Câu gốc: “She met him at the park.”
  • Câu chẻ: “It was at the park that she met him.”
  • Phân tích: Câu chẻ nhấn mạnh địa điểm “at the park” (trạng ngữ), nơi hành động gặp gỡ xảy ra.

Ví dụ 2:

  • Câu gốc: “He finished the project yesterday.”
  • Câu chẻ: “It was yesterday that he finished the project.”
  • Phân tích: Câu chẻ nhấn mạnh thời gian “yesterday” (trạng ngữ) là lúc dự án được hoàn thành.

Các cấu trúc Câu chẻ nâng cao

Câu chẻ với các từ để hỏi (Wh-question) là một cấu trúc câu sử dụng các từ để hỏi như “what,” “who,” “where,” “when,” “why,” và “how” nhằm nhấn mạnh một thành phần cụ thể của câu.

1. Câu chẻ với các từ để hỏi (Wh-question)

a. Câu chẻ với “What”

Cấu trúc:

What + chủ ngữ + động từ + is/was + danh từ/cụm từ

Mục đích: Nhấn mạnh một đối tượng hoặc sự việc cụ thể mà người nói muốn làm rõ hoặc tập trung vào.

Ví dụ:

  • Câu gốc: “She needs a new laptop.”
  • Câu chẻ: “What she needs is a new laptop.”

b. Câu chẻ với “Who”

Cấu trúc:

Who + động từ + is/was + người

Mục đích: Nhấn mạnh người thực hiện hành động.

Ví dụ:

  • Câu gốc: “Someone told me the truth.”
  • Câu chẻ: “Who told me the truth was Mary.”

c. Câu chẻ với “Where”

Cấu trúc:

Where + chủ ngữ + động từ + is/was + địa điểm

Mục đích: Nhấn mạnh địa điểm mà một hành động xảy ra.

Ví dụ:

  • Câu gốc: “I left my keys on the table.”
  • Câu chẻ: “Where I left my keys was on the table.”

d. Câu chẻ với “When”

Cấu trúc:

When + chủ ngữ + động từ + is/was + thời gian

Mục đích: Nhấn mạnh thời gian mà một sự kiện xảy ra.

Ví dụ:

  • Câu gốc: “She graduated in 2020.”
  • Câu chẻ: “When she graduated was in 2020.”

e. Câu chẻ với “Why”

Cấu trúc:

Why + chủ ngữ + động từ + is/was + lý do

Mục đích: Nhấn mạnh lý do của một hành động hoặc sự kiện.

Ví dụ:

  • Câu gốc: “He left the party because he felt sick.”
  • Câu chẻ: “Why he left the party was because he felt sick.”

f. Câu chẻ với “How”

Cấu trúc:

How + chủ ngữ + động từ + is/was + cách thức

Mục đích: Nhấn mạnh cách thức mà một hành động được thực hiện.

Ví dụ:

  • Câu gốc: “She solved the problem by thinking logically.”
  • Câu chẻ: “How she solved the problem was by thinking logically.”

2. Câu chẻ với “All

Câu chẻ với “All” là một dạng câu chẻ được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc sự kiện chỉ liên quan đến một đối tượng, mục đích, hoặc kết quả duy nhất. Khi sử dụng “All” trong câu chẻ, chúng ta thường nhấn mạnh rằng đây là điều duy nhất mà người nói muốn đề cập hoặc điều duy nhất cần thiết để hoàn thành một hành động.

Cấu trúc:

All + that + chủ ngữ + động từ + is/was + cụm từ

Ví dụ:

1. Nhấn mạnh điều duy nhất cần làm
  • Câu gốc: “He wants a glass of water.”
  • Câu chẻ: “All he wants is a glass of water.”
  • Phân tích: Câu chẻ nhấn mạnh rằng điều duy nhất anh ấy muốn là một ly nước.
2. Nhấn mạnh điều duy nhất đã xảy ra
  • Câu gốc: “She said goodbye.”
  • Câu chẻ: “All she did was say goodbye.”
  • Phân tích: Câu chẻ nhấn mạnh rằng điều duy nhất cô ấy làm là nói lời tạm biệt.
3. Nhấn mạnh kết quả duy nhất
  • Câu gốc: “We need more information.”
  • Câu chẻ: “All we need is more information.”
  • Phân tích: Câu chẻ nhấn mạnh rằng điều duy nhất chúng tôi cần là thêm thông tin.
4. Nhấn mạnh điều duy nhất một người quan tâm
  • Câu gốc: “They care about their children.”
  • Câu chẻ: “All they care about is their children.”
  • Phân tích: Câu chẻ nhấn mạnh rằng điều duy nhất họ quan tâm là con cái của họ.

3. Câu chẻ với “There

Câu chẻ với “There” là một cấu trúc đặc biệt dùng để nhấn mạnh sự tồn tại hoặc sự xuất hiện của một người, sự vật, hoặc sự kiện tại một địa điểm hoặc thời gian cụ thể. Dạng câu chẻ này thường được sử dụng để làm nổi bật sự xuất hiện của một thứ gì đó, thường được dùng trong văn phong miêu tả hoặc kể chuyện.

Cấu trúc:

There + be (is/are/was/were) + đối tượng (người) + who/that + S + V…
There + be (is/are/was/were) + đối tượng (vật) + that + S + V…

Ví dụ:

1. Nhấn mạnh đối tượng là người
  • Câu gốc: “She really wants to meet her girlfriend.”
  • Câu chẻ: “There is her girlfriend who/that she really wants to meet.”
  • Phân tích: Câu chẻ nhấn mạnh rằng có một cô bạn gái cụ thể mà cô ấy rất muốn gặp.
2. Nhấn mạnh đối tượng là vật
  • Câu gốc: “I would love to buy a new kite.”
  • Câu chẻ: “There is a new kite that I would love to buy.”
  • Phân tích: Câu chẻ nhấn mạnh rằng có một chiếc diều mới cụ thể mà tôi rất muốn mua.

4. Câu chẻ đảo (Inverted cleft sentences)

Câu chẻ đảo (inverted cleft sentences) là một dạng câu chẻ trong tiếng Anh được sử dụng để nhấn mạnh một thành phần cụ thể của câu, tương tự như các loại câu chẻ khác. Tuy nhiên, điểm khác biệt của câu chẻ đảo là nó đảo vị trí của các thành phần trong câu để đặt phần cần nhấn mạnh lên trước, từ đó tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ hơn.

a. Câu chẻ đảo nhấn mạnh Tân ngữ 

Cấu trúc:

Cụm từ/tân ngữ + is/was + what + S + V

Mục đích: Dùng để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động (tân ngữ) trong câu.

Ví dụ:

  • Câu gốc: “She bought a new dress.”
  • Câu chẻ đảo: “A new dress is what she bought.”
  • Phân tích: Câu chẻ đảo nhấn mạnh “a new dress” là điều mà cô ấy đã mua.

b. Câu chẻ đảo nhấn mạnh Trạng ngữ thời gian

Cấu trúc:

Cụm trạng ngữ chỉ thời gian + is/was + when + S + V

Mục đích: Dùng để nhấn mạnh thời gian mà hành động xảy ra.

Ví dụ:

  • Câu gốc: “He finished the project yesterday.”
  • Câu chẻ đảo: “Yesterday is when he finished the project.”
  • Phân tích: Câu chẻ đảo nhấn mạnh “yesterday” là thời điểm anh ấy hoàn thành dự án.

c. Câu chẻ đảo nhấn mạnh Trạng ngữ địa điểm

Cấu trúc:

Cụm trạng ngữ chỉ địa điểm + is/was + where + S + V

Mục đích: Dùng để nhấn mạnh địa điểm nơi hành động diễn ra.

Ví dụ:

  • Câu gốc: “She met him at the café.”
  • Câu chẻ đảo: “At the café is where she met him.”
  • Phân tích: Câu chẻ đảo nhấn mạnh “at the café” là nơi mà cô ấy đã gặp anh ấy.

d. Câu chẻ đảo nhấn mạnh Trạng ngữ lý do

Cấu trúc:

Cụm trạng ngữ chỉ lý do + is/was + why + S + V

Mục đích: Dùng để nhấn mạnh lý do hoặc nguyên nhân của một hành động.

Ví dụ:

  • Câu gốc: “She left because she was tired.”
  • Câu chẻ đảo: “Because she was tired is why she left.”
  • Phân tích: Câu chẻ đảo nhấn mạnh “because she was tired” là lý do mà cô ấy đã rời đi.

e. Câu chẻ đảo nhấn mạnh Trạng ngữ cách thức

Cấu trúc:

Cụm trạng ngữ chỉ cách thức + is/was + how + S + V

Mục đích: Dùng để nhấn mạnh cách thức mà hành động được thực hiện.

Ví dụ:

  • Câu gốc: “He solved the problem by thinking logically.”
  • Câu chẻ đảo: “By thinking logically is how he solved the problem.”
  • Phân tích: Câu chẻ đảo nhấn mạnh “by thinking logically” là cách mà anh ấy đã giải quyết vấn đề.

5. Câu Chẻ Bị Động (Passive Cleft Sentence)

Câu chẻ với bị động cách (passive voice cleft sentences) là một dạng câu chẻ được sử dụng để nhấn mạnh một thành phần của câu, đặc biệt là khi hành động đã xảy ra và đối tượng thực hiện hành động không quan trọng hoặc không được biết. Sử dụng câu chẻ ở dạng bị động giúp nhấn mạnh đối tượng bị tác động hoặc hành động mà đối tượng đó phải chịu.

a. Câu chẻ bị động nhấn mạnh đối tượng chịu tác động

Cấu trúc:

It + is/was + đối tượng + that + is/was + V-ed/V3 (bởi + tác nhân thực hiện hành động, nếu cần)

Mục đích: Sử dụng để nhấn mạnh đối tượng bị tác động bởi một hành động, đặc biệt khi muốn làm nổi bật đối tượng hơn là tác nhân thực hiện hành động.

Ví dụ:

  • Câu gốc: “The cake was eaten by John.”
  • Câu chẻ: “It was the cake that was eaten by John.”
  • Phân tích: Câu chẻ nhấn mạnh “the cake” là đối tượng bị ăn, làm nổi bật đối tượng này trong câu.

b. Câu chẻ bị động nhấn mạnh tác nhân thực hiện hành động

Cấu trúc:

It + is/was + by + tác nhân thực hiện hành động + that + đối tượng + is/was + V-ed/V3

Mục đích: Sử dụng để nhấn mạnh người thực hiện hành động hơn là hành động hoặc đối tượng chịu tác động.

Ví dụ:

  • Câu gốc: “The house was built by my father.”
  • Câu chẻ: “It was by my father that the house was built.”
  • Phân tích: Câu chẻ nhấn mạnh “by my father,” tập trung vào người thực hiện hành động “built” hơn là chính hành động đó hoặc đối tượng chịu tác động.

6. Câu chẻ dạng câu hỏi (Cleft Sentence in Question Form)

a. Câu chẻ dạng câu hỏi It (It-cleft Questions)

Dạng câu chẻ này bắt đầu bằng “It” và thường được dùng để nhấn mạnh chủ ngữ, tân ngữ, hoặc trạng ngữ của câu.

  • Nhấn mạnh chủ ngữ:
    “Was it John who broke the window?”
    “Is it she who will present the project?”

  • Nhấn mạnh tân ngữ:
    Was it the book that you were looking for?”
    “Is it the movie that you want to see?”

  • Nhấn mạnh trạng ngữ (thời gian, nơi chốn, lý do):
    “Was it yesterday that you saw him?”
    “Is it at the park where we will meet?”

b. Câu chẻ dạng câu hỏi Wh (Wh-cleft Questions)

Dạng câu này thường bắt đầu bằng “What”, “Where”, “Who”, v.v., và có cấu trúc “What + S + V + be + …”.

  • Nhấn mạnh chủ ngữ:
    “What he did was call the police, wasn’t it?”
    “Who I am looking for is Sarah, isn’t it?”

  • Nhấn mạnh tân ngữ:
    “What you need is a good rest, isn’t it?”
    “Where we are going is the new restaurant, isn’t it?”

  • Nhấn mạnh hành động:
    “What they are planning to do is open a new store, isn’t it?”

Các dạng câu chẻ dạng câu hỏi giúp nhấn mạnh ý nghĩa cụ thể trong câu và làm rõ thông tin mà người nói muốn làm nổi bật.

7. Các cấu trúc Câu chẻ nâng cao

Ngoài các dạng câu chẻ cơ bản như câu chẻ với “It + be,” câu chẻ với từ để hỏi (Wh-questions), câu chẻ đảo (inverted cleft sentences), và câu chẻ với bị động cách (passive voice cleft sentences), còn có một số cấu trúc câu chẻ nâng cao khác được sử dụng trong tiếng Anh để nhấn mạnh một phần cụ thể của câu hoặc để làm rõ ý nghĩa. Dưới đây là một số cấu trúc nâng cao phổ biến:

a. Câu chẻ với Đảo ngữ trợ động từ (Inversion with Auxiliary Verbs)

Cấu trúc:

Only after/when/if + đảo ngữ với trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính…

Mục đích: Sử dụng để nhấn mạnh thời gian hoặc điều kiện cụ thể mà hành động xảy ra. Đảo ngữ được sử dụng với các trợ động từ như “do,” “does,” “did,” “have,” “had,” “will,” “would,” v.v.

Ví dụ:

  • Câu gốc: “He realized the truth only after he saw the evidence.”
  • Câu chẻ đảo ngữ: “Only after he saw the evidence did he realize the truth.”
  • Phân tích: Câu chẻ này sử dụng đảo ngữ để nhấn mạnh rằng chỉ sau khi nhìn thấy bằng chứng thì anh ấy mới nhận ra sự thật.

Xem thêm về Cấu trúc Only After tại bài viết: Cấu trúc Only After Cách dùng đúng & Bài luyện tập

b. Câu chẻ với “Not Only… But Also” và Đảo ngữ

Cấu trúc:

Not only + đảo ngữ với trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính, but also + S + V…

Mục đích: Dùng để nhấn mạnh hai sự việc quan trọng, trong đó sự việc thứ nhất được nhấn mạnh mạnh mẽ hơn bằng cách sử dụng đảo ngữ.

Ví dụ:

  • Câu gốc: “She is talented, and she is also hardworking.”
  • Câu chẻ đảo ngữ: “Not only is she talented, but she is also hardworking.”
  • Phân tích: Câu chẻ này nhấn mạnh rằng không chỉ cô ấy tài năng mà cô ấy còn chăm chỉ.

c. Câu chẻ với “Hardly/Scarcely… When” và Đảo ngữ

Cấu trúc:

Hardly/Scarcely + had + chủ ngữ + V-ed/V3… when + S + V (quá khứ đơn)…

Mục đích: Nhấn mạnh một hành động vừa mới xảy ra thì một hành động khác đã diễn ra ngay sau đó.

Ví dụ:

  • Câu gốc: “She had hardly started speaking when the audience interrupted.”
  • Câu chẻ đảo ngữ: “Hardly had she started speaking when the audience interrupted.”
  • Phân tích: Câu chẻ này nhấn mạnh rằng sự việc “bắt đầu nói” vừa xảy ra thì “khán giả đã ngắt lời” ngay lập tức.

Xem thêm: Tổng hợp 6 cấu trúc Hardly phổ biến trong tiếng Anh 

d. Câu chẻ với “No Sooner… Than” và Đảo ngữ

Cấu trúc:

No sooner + had + chủ ngữ + V-ed/V3… than + S + V (quá khứ đơn)…

Mục đích: Dùng để nhấn mạnh rằng một hành động xảy ra ngay lập tức sau một hành động khác.

Ví dụ:

  • Câu gốc: “She had no sooner finished her meal than she started feeling ill.”
  • Câu chẻ đảo ngữ: “No sooner had she finished her meal than she started feeling ill.”
  • Phân tích: Câu chẻ này nhấn mạnh rằng hành động “kết thúc bữa ăn” xảy ra ngay trước khi “cô ấy bắt đầu cảm thấy không khỏe.”

Xem thêm về các Cấu trúc No Sooner tại bài viết: Cấu trúc No Sooner: Tổng hợp “tất tần tật” kiến thức cần nhớ và bài tập 

e. Câu chẻ với “Little” và Đảo ngữ

Cấu trúc:

Little + trợ động từ (did/do/does/have/has) + chủ ngữ + động từ chính…

Mục đích: Dùng để nhấn mạnh rằng một người không biết hoặc không nhận thức được điều gì đó.

Ví dụ:

  • Câu gốc: “He knew little about the consequences of his actions.”

  • Câu chẻ đảo ngữ: “Little did he know about the consequences of his actions.”

  • Phân tích: Câu chẻ này nhấn mạnh rằng anh ấy không hề biết về hậu quả của hành động của mình.

Bài tập câu chẻ có đáp án – Luyện Tập Câu Chẻ Lớp 11

Bài Tập 1: Chuyển Đổi Câu Thường Sang Câu Chẻ

  1. John found the keys under the table.

  2. They met at the library yesterday.

  3. The letters were delivered by the postman this morning.

  4. He loves classical music.

  5. The manager signed the document last night.

  6. Alice won the first prize in the competition.

  7. She realized her mistake only after the project was completed.

  8. She baked a cake for her friend’s birthday.

  9. She was focused only on finishing the report.

  10. The guests arrived just as the meeting was starting.

Bài Tập 2: Chọn Đáp Án Đúng (Multiple Choice Questions)

  1. It was the manager who announced the changes.
    A. The manager was the only person who announced the changes.
    B. The changes were announced by the manager.
    C. The changes announced by the manager were important.
    D. The changes were not announced by the manager.

  2. What I want is a peaceful life.
    A. I want nothing but a peaceful life.
    B. I do not want a peaceful life.
    C. A peaceful life is what I already have.
    D. A peaceful life is not what I want.

  3. It was after the meeting that she made the decision.
    A. She made the decision before the meeting.
    B. She made the decision during the meeting.
    C. She made the decision after the meeting.
    D. She did not make any decision after the meeting.

  4. The reason why he left was that he felt ill.
    A. He left because he felt fine.
    B. He left because he felt ill.
    C. He left without any reason.
    D. He left before he felt ill.

  5. What surprised me was her honesty.
    A. Her honesty did not surprise me.
    B. I was surprised by her dishonesty.
    C. Her honesty surprised me.
    D. Her surprise was not honest.

  6. It was in London where we first met.
    A. We first met in London.
    B. We met everywhere in London.
    C. We did not meet in London.
    D. We will meet in London.

  7. What he did was apologize for his mistake.
    A. He did not apologize for his mistake.
    B. He apologized for his mistake.
    C. He did something besides apologizing for his mistake.
    D. His mistake was not apologized for.

  8. It was by her that the letter was written.
    A. She wrote the letter.
    B. The letter was not written by her.
    C. She did not write the letter.
    D. The letter was written to her.

  9. What we need is more time to prepare.
    A. We need more time to prepare.
    B. We need less time to prepare.
    C. We have enough time to prepare.
    D. We do not need time to prepare.

  10. It was at the party that they announced their engagement.
    A. They announced their engagement before the party.
    B. Their engagement was announced during the party.
    C. They did not announce their engagement at the party.
    D. The party was where they planned the engagement.

  1. It was the keys that John found under the table.
  2. It was yesterday that they met at the library.
  3. It was the postman that the letters were delivered by this morning.
  4. It is classical music that he loves.
  5. It was last night that the manager signed the document.
  6. It was Alice who won the first prize in the competition.
  7. Only after the project was completed did she realize her mistake.
  8. What she did was bake a cake for her friend’s birthday.
  9. All she was focused on was finishing the report.
  10. It was just as the meeting was starting that the guests arrived.
  1. B. The changes were announced by the manager.
  2. A. I want nothing but a peaceful life.
  3. C. She made the decision after the meeting.
  4. B. He left because he felt ill.
  5. C. Her honesty surprised me.
  6. A. We first met in London.
  7. B. He apologized for his mistake.
  8. A. She wrote the letter.
  9. A. We need more time to prepare.
  10. B. Their engagement was announced during the party.

Tổng kết

Câu chẻ (cleft sentences) là một công cụ ngôn ngữ tinh tế giúp nhấn mạnh thông tin quan trọng, làm cho lời nói và văn bản trở nên rõ ràng và thuyết phục hơn. Bằng việc sử dụng các cấu trúc như “It is/was,” “All,” “There,” và nhiều dạng câu chẻ khác, chúng ta có thể tạo ra điểm nhấn trong câu, thu hút sự chú ý và truyền đạt ý nghĩa sâu sắc. 

Hy vọng, thông qua bài viết này, bạn đã nắm vững câu chẻ – cleft sentence là gì, cũng như những dạng ngữ pháp nâng cao liên quan đến câu chẻ để giao tiếp hiệu quả hơn. . Bạn có thể tìm các kiến thức tương tự trong chuyên mục Grammar | Luyện Thi IELTS ONLINE. Chúc bạn học tập vui vẻ!