Cấu trúc enough - Hướng dẫn sử dụng chi tiết & Bài tập

Cấu trúc enough – Hướng dẫn sử dụng chi tiết & Bài tập

Cấu trúc enough là một cấu trúc quen mặt đối với nhiều người học tiếng Anh. Nắm chắc được cấu trúc này sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng cũng như không bị mất điểm oan trong các bài thi tiếng Anh. Vì vậy, trong bài viết này IZONE sẽ chia sẻ đến bạn nội dung ngữ pháp quan trọng này nhé!

Enough là gì?

Enough /ɪˈnʌf/ 

Từ này trong tiếng Anh mang ý nghĩa là “đủ”. Trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong một số hoàn cảnh, “enough” cũng được sử dụng với ý nghĩa và mục đích khác nhau.

Ví dụ: The coffee is strong enough to keep me awake. (Cà phê đủ mạnh để giữ cho tôi tỉnh táo.)

Cấu trúc enough

Cấu trúc enough và cách dùng

Cấu trúc dạng khẳng định

  • Đối với tính từ (Adj)
S + to be + adj + enough + (for sb) + to V

Ví dụ: The weather is warm enough to go swimming in the lake. (Thời tiết đủ ấm để đi bơi trong hồ.)

  • Đối với trạng từ (Adv)
S + V + adv + enough + (for sb) + to V

Ví dụ: She studied hard enough to pass the exam with flying colors. (Cô ấy đã học hành chăm chỉ để vượt qua kỳ thi với thành tích xuất sắc.)

Cấu trúc dạng phủ định

Cấu trúc enough

  • Đối với tính từ (Adj)
S + to be + not + adj + enough + (for sb) + to V

Ví dụ: The backpack wasn’t big enough to fit all of my books. (Chiếc ba lô không đủ lớn để chứa tất cả sách của tôi.)

  • Đối với trạng từ (Adv)
S + don’t/doesn’t/didn’t + V + adv + enough + (for sb) + to V

Ví dụ: They don’t speak loudly enough for everyone in the back to hear. (Họ không nói đủ to để mọi người ở phía sau nghe thấy.)

Cấu trúc với danh từ

  • Đối với thể khẳng định
S + V + enough + noun + (for sb) + to V

Ví dụ: They saved up enough money to go on a dream vacation. (Họ đã tiết kiệm đủ tiền để đi nghỉ trong mơ.)

  • Đối với thể phủ định
S + Trợ động từ + not + V + enough + noun + (for sb) + to V

Ví dụ: We don’t have enough evidence to support the claim. (Chúng tôi không có đủ bằng chứng để hỗ trợ yêu cầu bồi thường.)

  • Đối với thể nghi vấn
Trợ động từ + S + V + enough + noun + (for sb) + to V?

Ví dụ: Do you have enough patience to deal with difficult customers? (Bạn có đủ kiên nhẫn để đối phó với những khách hàng khó tính?)

Enough đứng một mình

Trong một vài trường hợp, “enough” có thể đứng một mình.

Ví dụ: Enough! I can’t tolerate this behavior anymore. (Đủ rồi! Tôi không thể chịu đựng hành vi này được nữa.)

Cách dùng enough để nối câu

– Quy tắc 1: Nếu ở trước tính từ/trạng từ trong câu có các trạng từ: very, too, so, quite, extremely,… hoặc trước danh từ có many, much, a lot of, lots of thì cần lược bỏ các từ đó trước khi thêm enough.

Ví dụ: The box is very large. It can fit all the toys.

→ The box is large enough to fit all the toys. (Chiếc hộp đủ lớn để chứa tất cả đồ chơi.)

– Quy tắc 2: Cần lược bỏ “for somebody” khi chủ ngữ 2 vế giống nhau.

Ví dụ: James trained hard. James won the competition.

→ James trained hard enough to win the competition. (James đã luyện tập chăm chỉ đủ để giành chiến thắng trong cuộc thi.)

– Quy tắc 3: Khi chủ ngữ của câu thứ 1 trùng với tân ngữ của câu thứ 2 (cùng chỉ đến một đối tượng) thì khi nối câu, ta bỏ tân ngữ của câu thứ 2.

Ví dụ: She is very talented. He admires her.

→ She is talented enough for him to admire. (Cô ấy đủ tài năng để anh ấy ngưỡng mộ.)

>>> Tham khảo thêm: Thì hiện tại đơn (Present Simple) – Tổng hợp kiến thức [Sơ đồ DỄ NHỚ]

Một số câu hỏi thường gặp

Enough to v hay ving?

Dựa trên các cấu trúc ở trên, ta có enough (for sb) + to V. Như vậy ta sử dụng enough to V.

Enough is enough là gì?

“Enough is enough” mang ý nghĩa là “đủ rồi đấy, dừng lại đi”.

Ví dụ: Enough is enough; it’s time to take action. (Đủ rồi đấy; đã đến lúc phải hành động.

Bài tập

Sử dụng cấu trúc enough viết lại các câu sau:

  1. She studied diligently. She passed the exam with a high score.
  2. The soup is hot. I burned my tongue.
  3. The team trained extensively. They won the championship.
  4. They rehearsed multiple times. They delivered a flawless performance.
  5. She spoke softly. He couldn’t hear her.
  1. She studied diligently enough to pass the exam with a high score.
  2. The soup is hot enough to burn my tongue.
  3. The team trained extensively to win the championship.
  4. They rehearsed enough times to deliver a flawless performance.
  5. She didn’t speak loudly enough for him to hear her.

Trên đây là những chia sẻ của IZONE về cấu trúc enough. Bạn đừng quên đọc kỹ lại nội dung và làm bài tập kèm theo để củng cố kiến thức nhé!