Cấu trúc forget, cách dùng và giải đáp forget to V hay Ving?

Cấu trúc forget, cách dùng và giải đáp forget to V hay Ving?

Khi muốn nói đã quên làm điều gì đó trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng từ “forget”, nhưng theo sau forget là gì, forget to V hay Ving, cấu trúc forget như thế nào? Trong bài viết này bạn hãy cùng IZONE giải đáp thắc mắc trên nhé!

Key takeaways
  • Forget (verb): quên làm việc gì đáng lẽ phải làm, không nhớ hay coi thường, xem nhẹ việc gì.
  • Forget + to V: Quên phải làm gì. (Hành động chưa xảy ra)
  • Forget + Ving: Quên đã làm gì. (Hành động đã xảy ra)
  • Forget có thể đi cùng các giới từ sau: about, in, by, for, after, at…
Forget là gì?

Forget 

UK: /fəˈɡet/

US: /fərˈɡet/

Forget mang ý nghĩa quên làm việc gì đáng lẽ phải làm, không nhớ hay coi thường, xem nhẹ việc gì.

forget là gì

Trong tiếng Anh, forget là một động từ bất quy tắc với forget – forgot – forgot/forgotten.

Ví dụ: I always forget where I put my car keys. (Tôi luôn quên nơi mình để chìa khóa xe.)

Cách dùng và cấu trúc forget

Cấu trúc Forget to V

S + forget + to V

Cách dùng: Cấu trúc forget to V dùng để diễn tả ai đó quên phải làm việc gì. (chưa làm vì quên làm)

Ví dụ: 

  • I forgot to lock the front door before leaving the house. (Tôi đã quên phải khóa cửa trước khi ra khỏi nhà.)
  • I forgot to pick up the dry cleaning on my way back from work. (Tôi đã quên phải lấy đồ giặt khô trên đường đi làm về.)
Cấu trúc Forget Ving

S + forget + V-ing

Cách dùng: Cấu trúc forget Ving được sử dụng để diễn tả việc ai đó quên đã làm việc gì trong quá khứ. (làm rồi nhưng quên)

Ví dụ: 

  • I forget watering the plants last night. (Tôi quên mất mình đã tưới cây vào tối qua) → Hành động đã xảy ra, tôi đã tưới cây nhưng tôi không nhớ mình đã làm.

Khác với: I forget to water the plants last night. (Tôi quên mất phải tưới cây tối qua) → Hành động chưa xảy ra, tôi chưa tưới cây vì tôi quên mất.

Cấu trúc Don’t forget

Don’t forget + to V

Cách dùng: Cấu trúc Don’t forget dùng để nhắc nhớ ai đó đừng quên làm việc gì.

Ví dụ: 

  • Don’t forget to set your alarm clock before you go to bed. (Đừng quên đặt đồng hồ báo thức trước khi đi ngủ.)
  • Don’t forget to buy groceries on your way home from work. (Đừng quên mua đồ tạp hóa trên đường bạn đi làm về.)
Cấu trúc Forget about

S + forget about + N/V-ing

Cách dùng: Cấu trúc forget about được dùng khi ai đó quên đi một người hoặc một sự việc nào đó.

  • He forgot about his friend’s birthday party and didn’t bring a gift. (Anh ấy quên mất bữa tiệc sinh nhật của bạn mình và không mang theo quà.)
  • He forgot about returning the library books, and now they’re overdue. (Anh ấy quên mất việc trả lại sách thư viện, và bây giờ chúng đã quá hạn.)

Forget to V hay Ving?

Như vậy, từ các cấu trúc và ví dụ trên có thể thấy forget có thể kết hợp được với cả “to V” và “V-ing”. Việc sử dụng cấu trúc nào sẽ phụ thuộc vào mục đích sử dụng: 

  • Forget + to V: Quên phải làm gì. (Hành động chưa xảy ra)
  • Forget + Ving: Quên đã làm gì. (Hành động đã xảy ra)
forget to v hay ving? Đáp án cho câu hỏi này

Phân biệt cấu trúc Forget, Regret và Remember

Regret, remember và forget có sự khác nhau về ý nghĩa, còn về cách sử dụng thì nhìn chung cả 3 từ đều có thể đi cùng với to V và Ving. Bảng tổng hợp về cấu trúc Forget, Regret và Remember dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt dễ dàng hơn:
Động từ Cấu trúc Ví dụ
Forget 1. Forget + to V: Quên phải làm gì 2. Forget + V-ing: Quên đã làm gì
  • We forgot to bring the picnic blanket, so we had to sit on the grass. (Chúng tôi quên mang theo chăn picnic, nên chúng tôi phải ngồi trên cỏ.)
  • I forgot watching this movie last year. (Tôi quên mất mình đã xem bộ phim này năm trước)
Regret 1. Regret + to V: nuối tiếc vì phải thông báo một sự việc không may xảy ra 2. Regret + V-ing: hối tiếc vì đã làm gì
  • I regret to inform you that your application has not been successful. (Tôi lấy làm tiếc khi phải thông báo rằng đơn xin việc của bạn không được chấp nhận.)
  • I regret saying those hurtful words to her. (Tôi hối hận vì đã nói những lời tổn thương cô ấy.)
Remember 1. Remember + to V: Nhớ phải làm gì 2. Remember + V-ing: Nhớ đã làm gì
  • You remember to water the plants while we’re on vacation. (Bạn nhớ tưới cây trong khi chúng tôi đi nghỉ mát nhé.)
  • I remembered buying a new dress yesterday. (Tôi nhớ mình đã mua một chiếc váy mới hôm qua.)

Forget đi với giới từ gì?

Forget có thể đi cùng các giới từ sau: about, in, by, for, after, at…

Ví dụ:
  • It’s time to forget about the past and move on. (Đã đến lúc quên đi quá khứ và tiến về phía trước.)
  • I forgot of your birthday. (Tôi quên mất sinh nhật của bạn.)
  • I forgot my phone at the cafe. (Tôi quên điện thoại ở quán cà phê.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với forget

Từ đồng nghĩa với forget Từ trái nghĩa với forget
disremember remember
overlook recall
fail recollect
ignore carry
neglect take
Tham khảo thêm: Cấu trúc Stop – Stop to v hay ving? – Lý thuyết và bài tập

Bài tập

Bài tập: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống:

  1. She forgot (bring) her umbrella and got soaked in the rain.
  2. I forget (lock) the door sometimes, and it always makes me anxious.
  3. Don’t forget about (turn off) the stove; you don’t want to risk a fire.
  4. He forgot (pack) his lunch, so he had to buy food from the cafeteria.
  5. He forgot (put) on sunscreen on the beach trip, and now he’s reapplying it.
  1. to bring
  2. to lock
  3. turning off
  4. packing
  5. putting

Hy vọng với những chia sẻ trên của IZONE đã giúp bạn giải đáp được thắc mắc forget to V hay Ving và nắm được thêm các kiến thức về cấu trúc forget. Bạn hãy đọc kỹ lại nội dung và làm bài tập áp dụng kèm theo để củng cố chắc kiến thức nhé!