4 cấu trúc spend thường gặp trong tiếng Anh - Từ đồng, trái nghĩa

4 cấu trúc spend thường gặp trong tiếng Anh – Từ đồng nghĩa, trái nghĩa

Trong bài viết này IZONE sẽ giới thiệu đến các bạn cấu trúc spend cũng như các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với spend.

Spend là gì?

Spend (verb) /spend/: chi, tiêu, sử dụng 

Spend

Theo từ điển Oxford, spend được định nghĩa là dùng tiền, đưa tiền để thanh toán hàng hóa, dịch vụ,… nào đó hoặc sử dụng thời gian cho một mục đích cụ thể nào đó.

Tóm lại, spend được sử dụng để mô tả hành động ai đó sử dụng tiền/thời gian/năng lượng,… để làm gì đó.

  • Trang spent $100 on a necklace from Swarovski (Trang chi 100 USD mua vòng cổ từ Swarovski)
  • I like to spend time with my family on holiday. (Tôi thích dành thời gian với gia đình của tôi vào kỳ nghỉ)
  • She spends too much energy on things that don’t matter. (Cô ấy dành quá nhiều năng lượng cho những thứ không quan trọng)

Các cấu trúc spend thường gặp và cách dùng

Cấu trúc spend được dùng với mục đích thể hiện rằng “ai đó dành thời gian (tiền) để làm gì”.  Dưới đây là 04 cấu trúc spend thông dụng cần ghi nhớ:

Cấu trúc 1:

S + spend + something (time/money,…)

Mục đích: Được sử dụng để diễn tả việc người nào đó sử dụng tiền, thời gian,… vào việc nào đó

  • I’ve spent all my money already. (Tôi đã tiêu hết tiền rồi)

Cấu trúc 2:

S + spend + something (time/money,…) + V-ing +….

Mục đích: Cấu trúc spend này được dùng để diễn tả việc tiêu tốn tiền vào một việc nào đó.

  • The company has spent thousands of dollars cleaning its air conditioning system. (Công ty đã chi hàng ngàn đô la để làm sạch hệ thống điều hòa không khí của mình)

Cấu trúc 3:

S + spend + something (time/money,…) + on + N (danh từ)/something + …

Mục đích: Cấu trúc này được sử dụng cho thấy rằng người nào đó sử dụng bao nhiêu tiền vào một việc nào đó

  • She spent 500.000 VNĐ on a new dress. (Cô ấy chi 500.000 VNĐ cho một chiếc váy mới.)

Cấu trúc 4:

S + spend + something (time/money,…) + on + V-ing + something…..

Mục đích: Cấu trúc này dùng để diễn tả người nào đó sử dụng tiền/ thời gian để làm việc gì đó.

  • That money would be more benefit spent on educating the young generation. (Số tiền đó sẽ có ích hơn nếu chi cho việc giáo dục thế hệ trẻ.)

Lưu ý: Spend chia động từ theo thì của câu và theo chủ ngữ đứng phía trước.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với spend

Từ đồng nghĩa với spend

pay (v): chi trả

When you bought the bags, how much did you pay?

(Khi bạn mua những chiếc túi, bạn đã trả bao nhiêu?)

invest (v): đầu tư

Trang invested all her savings in the business.

(Trang đã đầu tư tất cả tiền tiết kiệm của mình vào việc kinh doanh)

payout (v): thanh toán, chi trả

I’ve just paid out 1 million to get the car fixed.

(Tôi vừa trả 1 triệu để sửa xe)

give (v): đưa

Did you give the waiter a tip?

(Bạn có đưa tiền boa cho người phục vụ không?)

fork out (v): chi ra, chi trả

I’m not going to fork out another 10$ for their tickers

(Tôi sẽ không chi thêm 10 đô la cho vé của họ)

shell out (v): bỏ ra (tiền)

We had to shell out 20$ to get the roof fixed

(Chúng tôi đã phải bỏ ra 20 đô la để sửa mái nhà)

splurge (v): phung phí

We’ve just splurged on a new iPhone.

(Chúng tôi vừa vung tiền mua một chiếc iPhone mới.)

Từ trái nghĩa với spend

save (v): tiết kiệm

Linh is not very good at saving.

(Linh không giỏi tiết kiệm lắm.)

accumulate (v): tích luỹ

By investing wisely Phuong accumulated a fortune.

(Bằng cách đầu tư khôn ngoan, Phương đã tích lũy được một gia tài.)

hoard (v): tích luỹ, tích trữ

They dug up a hoard of ancient coins.

(Họ đào được một kho tiền cổ.)

amass (v): tích luỹ

He amassed a fortune from gold mining.

(Anh ta đã tích lũy được một gia tài từ việc khai thác vàng.)

economize (v): tiết kiệm

Old people often try to economize on electricity.

(Người già thường cố gắng tiết kiệm điện)

Hy vọng qua bài viết này, các bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức thú vị về các cấu trúc spend thường gặp và cách sử dụng cấu trúc spend một cách đúng nhất. Chúc các bạn học tập tốt nhé!