Compound noun là gì? – Tổng hợp kiến thức về danh từ ghép
Sau bài Compound adjective là gì? IZONE hy vọng các bạn đã hiểu thế nào là tính từ ghép, cách sử dụng tính từ ghép trong câu như nào? Còn trong bài viết này, hãy cùng IZONE tìm hiểu compound noun là gì (danh từ ghép), và tất cả những kiến thức liên quan đến danh từ ghép.
Compound noun là gì?
Compound noun (danh từ ghép) được hiểu là một danh từ được kết hợp từ hai hoặc nhiều từ trở lên
Ví dụ: Toothbrush. (Bàn chải đánh răng – Được ghép từ tooth: răng, brush: bàn chải)
Bên cạnh đó, các bạn có biết có những loại danh từ ghép nào không?
Có 3 loại danh từ ghép:
- Loại 1: Danh từ mở – tức là các từ tạo nên danh từ ghép viết cách nhau. Ví dụ: History book (n): sách lịch sử
- Loại 2: Danh từ nối – tức là các từ tạo nên danh từ ghép được nối bằng dấu gạch ngang. Ví dụ: Mother-in-law (n): mẹ chồng/mẹ vợ
- Loại 3: Danh từ đóng – tức là các từ tạo nên danh từ ghép được viết liền không cách. Ví dụ: textbook (n): vở ghi
>>> [Xem thêm]: Danh động từ là gì?
Cách tạo compound noun (danh từ ghép)
Dưới đây, IZONE sẽ liệt kê một số cách giúp bạn có thể tạo được một danh từ ghép
Cách ghép | Ví dụ |
Danh từ + Danh từ |
Bedroom: Phòng ngủ Legroom: Chỗ để chân |
Danh từ + Động từ |
Rainfall: Lượng mưa Haircut: Kiểu tóc |
Danh từ + Giới từ/ Cụm giới từ |
Mother-in-law: Mẹ chồng/vợ Voice-over: Lời thuyết minh |
Động từ + Danh từ |
Running shoes: giày chạy Swimsuit: đồ bơi |
Tính từ + Danh từ |
Full moon: Trăng tròn Hot dog: Bánh mì kẹp xúc xích |
Động từ + Giới từ |
Lay-off: Sự cho nghỉ việc tạm thời Layout: Cách sắp xếp |
Tính từ + Danh từ |
High school: Trường cấp ba Elementary School: Trường cấp một |
Giới từ + Danh từ |
Afterlife: Khiếp sau Aftermath: Hậu quả |
>>> [Xem thêm]: Các cách tạo tính từ ghép
Một số compound noun thông dụng
Dưới đây là cách danh từ ghép được IZONE tổng hợp từ hai cuốn Cambridge IELTS 16 và Cambridge IELTS 17, mới nhất.
Từ | Phát âm | Nghĩa |
Healthcare | /ˈhelθ ker/ | Y tế |
Workshop | /ˈwɜːrkʃɑːp/ | Buổi chia sẻ kiến thức |
Handout | /ˈhændaʊt/ | Tài liệu phát tay |
Climate change | /ˈklaɪmət/ /tʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu |
Polar bear | /ˈpəʊlər ber/ | Gấu bắc cực |
Street life | /striːt/ /laɪf/ | Cuộc sống đường phố |
Research methodology | /ˈriːsɜːrtʃ/ /ˌmeθəˈdɑːlədʒi/ | Phương pháp nghiên cứu |
University student | /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ /ˈstuːdnt/ | Học sinh đại học |
Heart disease | /hɑːrt/ /dɪˈziːz/ | Bệnh về tim |
Well-being | /ˈwel biːɪŋ/ | Sức khỏe/Sự hạnh phúc |
Lighthouse | /ˈlaɪthaʊs/ | Ngọn hải đăng |
Tourist boat | /ˈtʊrɪst/ /bəʊt/ | Thuyền cho khách du lịch |
Work experience | /wɜːk/ /ɪkˈspɪriəns/ | Kinh nghiệm làm việc |
Farming equipment | /ˈfɑːrmɪŋ/ /ɪˈkwɪpmənt/ | Dụng cụ nông nghiệp |
Parkland | /ˈpɑːrklænd/ | Khu đất trống nhiều cây |
Costume design | /ˈkɑːstuːm/ /dɪˈzaɪn/ | Thiết kế trang phục |
Wetsuit | /ˈwetsuːt/ | Trang phục đi biển |
Surfboard | /ˈsɜːrfbɔːrd/ | Ván lướt |
Childcare service | /ˈtʃaɪldker/ /ˈsɜːrvɪs/ | Dịch vụ chăm sóc trẻ em |
Time management | /taɪm/ /ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý thời gian |
Cách chuyển danh từ ghép thành số nhiều
Với các danh từ ghép mà được viết liền thành một chữ hoặc viết rời thành hai chữ có gạch ngang ở giữa, thì ta coi nó như một danh từ đơn và nếu phần cuối là danh từ thì ta chuyển danh từ từ số ít sang số nhiều như bình thường.
Ví dụ:
- toothbrush -> toothbrushes (những cái bàn chải đánh răng)
- aftermath -> aftermaths (những vấn đề sau đó)
Với các danh từ ghép bắt đầu là danh từ mà theo sau là một giới từ/cụm giới từ thì khi chuyển sang dạng số nhiều, ta sẽ chuyển danh từ đầu tiên sang dạng số nhiều. Ví dụ:
- Mother-in-law -> Mothers-in-law (mẹ vợ/ mẹ chồng)
- Passer-by -> passers-by (những người qua đường)
Với các danh từ ghép mà tất cả các từ ghép lại đều không có danh từ, ta thêm “s/es” vào cuối từ đó để chuyển từ số ít thành số nhiều.
Ví dụ:
- Grown-up -> Grown-ups (n): những người trưởng thành
- Layoff -> Layoffs (n): những cuộc đình công
Quy tắc trọng âm trong compound noun
Danh từ ghép luôn có trọng âm là tiết số 1 của từ đầu tiên trong danh từ ghép đó. Tuy nhiên, khi nhấn trọng âm danh từ ghép, các bạn cần phân biệt nó với cụm danh từ.
Ví dụ:
- ‘English teacher (Danh từ ghép -> trọng âm âm tiết số 1 của từ số 1) -> Giáo viên dạy môn tiếng Anh
- English ‘teacher (Cụm danh từ -> trọng âm âm tiết số 1 của từ số 2) -> Giáo viên người Anh
Bài tập compound noun
Bài 1: Điền các danh từ ghép dưới đây vào chỗ trống thích hợp
Newspaper |
Car park | Boyfriend | Whiteboard | Train station |
Highschool | Grown-up | Postman | Football | Software |
1. Do you like playing?
2. You should arrive at theon time.
3. Have you read about the scandal in theyet?
4. Theis so large. I can’t find my motorbike.
5. You may needto detect the viruses in your computer.
6. Who is Linh’s? I have never met him before.
7. The prices forare a bit more expensive.
8. She just wrote something on the
9. What does yourlook like?
10. I saw afrom the window.
Bài 2: Chuyển các danh từ ghép sau đây sang dạng số nhiều
1. Swimming pool =>
2. Taxidriver =>
3. Looker-on =>
4. Step-mother =>
5. Court-martial =>
6. Woman doctor =>
7. Mother-in-law =>
8. Washing machine =>
9. Golf club =>
10. Football match =>
Điểm số của bạn là % - đúng / câu
Hy vọng rằng qua bài viết này của IZONE các bạn đã hiểu rõ: “Compound noun là gì” và biết được cách dùng của loại từ này. Chúc các bạn học tốt!