Confident đi với giới từ gì? - Giải đáp chi tiết từ giáo viên IELTS

Confident đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết từ giáo viên IELTS

Confident là một từ thông dụng, xuất hiện nhiều trong tiếng Anh giao tiếp cũng như các bài thi. Vậy bạn có tò mò confident đi với giới từ gì? Nếu vẫn còn băn khoăn thì hãy cùng IZONE khám phá trong bài viết dưới đây nhé!

Confident là gì?

Phiên âm

UK: /ˈkɒnfɪdənt/

US: /ˈkɑːnfɪdənt/

Confident là một tính từ với ý nghĩa là tự tin. 

Ví dụ: She was confident in her ability to succeed in the new job. (Cô tự tin vào khả năng thành công trong công việc mới.)

Confident đi với giới từ gì?

Confident có thể đi với các giới từ là in, about và of.

Confident đi với giới từ gì

Confident in

Ví dụ: 

  • John was confident in his preparation for the upcoming exam. (John tự tin vào việc chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới.)
  • Mary was confident in her negotiation skills during the business deal. (Mary tự tin vào kỹ năng đàm phán của mình trong thương vụ kinh doanh.)

Confident about

Ví dụ:

  • The company’s CEO was confident about the future growth of the business. (Giám đốc điều hành của công ty đã tự tin về sự phát triển trong tương lai của doanh nghiệp.)
  • Jame felt confident about her chances of winning the competition. (Jame cảm thấy tự tin về cơ hội giành chiến thắng trong cuộc thi.)

Confident of

Ví dụ:

  • She was confident of her team’s victory in the upcoming match. (Cô tự tin vào chiến thắng của đội mình trong trận đấu sắp tới.)
  • The investor was confident of the stock’s potential and decided to buy more shares. (Nhà đầu tư tự tin về tiềm năng của cổ phiếu và quyết định mua thêm cổ phiếu.)

Cách dùng và cấu trúc confident

Cấu trúcCách dùng
Confident + in

Confident in + possessive pronoun (đại từ sở hữu) + “ability to…” = “I think I/he/they etc. can [do that]”

Ví dụ: The manager was confident in his choice for the new project lead. (Người quản lý tự tin vào sự lựa chọn của mình cho vị trí trưởng dự án mới.)

Confident + about

Confident about (+ pronoun (đại từ)) + gerund (danh động từ) = “I’m not worried about (him/they etc.) [doing that]”

Ví dụ: The athlete was confident about his chances of breaking the world record. (Vận động viên tự tin về cơ hội phá kỷ lục thế giới của mình.)

Confident + of

Confident of (+ possessive pronoun (đại từ sở hữu)) +gerund(danh động từ) (+ noun(danh từ)) = “I’m sure that I can/will [do that]”, or with a pronoun “I’m sure that he/they etc. can/will [do that]”

Ví dụ: The student studied diligently and felt confident of acing the exam. (Học sinh đã học tập chăm chỉ và cảm thấy tự tin đạt điểm cao trong kỳ thi.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với confident

Từ đồng nghĩa với confidentTừ trái nghĩa với confident
self-assuredunsure
poiseduncertain
assuredafraid
certaincowardly
convinceduncertain
positiveunsure
hopefuldoubtful
cocksuretimid

>>> Tham khảo thêm: Surprise là gì? Surprise đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết

Bài tập

Bài tập: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống:

  1. Dalziel was confident ______ his chances to secure the promotion.
  2. Felix was confident ______ her decision to pursue higher education.
  3. Tom felt confident ______ the outcome of the negotiation.
  4. The coach was confident ______ the team’s strategy for the upcoming match.
  5. They were confident ______ their success after months of hard work.
  6. She was confident ______ her decision to pursue a career in medicine.
  7. John was confident ______ his team’s ability to win the championship.
  8. They were confident ______ their success after months of hard work.
  9. She was confident ______ her friend’s support in times of need.
  10. They were confident ______ the accuracy of their findings based on extensive testing.
  1. of
  2. about
  3. about
  4. in
  5. of
  6. about
  7. in
  8. of
  9. of
  10. in

Hy vọng với những chia sẻ trên của IZONE đã giúp bạn giải đáp được thắc mắc confident đi với giới từ gì. Bài viết đã giải thích chi tiết cũng như đưa ra những ví dụ kèm theo, bạn đừng quên đọc kỹ lại nội dung và làm bài tập áp dụng kèm theo để nắm vững kiến thức nhé!