Lý thuyết đầy đủ về Danh từ số ít và Danh từ số nhiều và bài tập

Tổng hợp kiến thức về Danh từ số ít và Danh từ số nhiều: Lý thuyết và bài tập thực hành

Nằm trong chuyên đề ngữ pháp về danh từ, danh từ số ít và danh từ số nhiều là nội dung cơ bản bạn cần phải nắm rõ vì nó sẽ xuất hiện trong mọi bài kiểm tra, các cuộc hội thoại… Đây không phải nội dung khó nhưng trong bài thi, nhiều thí sinh vì viết sai dạng từ mà gây mất điểm một cách đáng tiếc. Vậy ngay trong bài viết dưới đây, bạn hãy cùng IZONE tìm hiểu về danh từ số ít số nhiều trong Tiếng Anh nhé!

Key takeaways
  • Danh từ số ít (Singular Nouns) là các danh từ dùng để biểu hiện MỘT sự vật, hiện tượng, con người, sự việc, hoặc các danh từ không đếm được.
  • Danh từ số nhiều (Plural Nouns) là các danh từ để chỉ sự vật, hiện tượng, con người đếm được có số lượng từ 2 đối tượng trở nên.
  • Quy tắc chuyển danh từ số ít sang số nhiều:
    Danh từ số ít + s = danh từ số nhiều
  • Danh từ số ít tận cùng là -s, -ss, -sh, -ch, -x, -z + es = danh từ số nhiều
  • Danh từ số ít có đuôi là -y → đổi thành -i và thêm -es
  • Danh từ có phụ âm đuôi là -o + -e hoặc -es = danh từ số nhiều
  • Danh từ số ít tận cùng là -f, -fe hoặc -ff thì lược bỏ và thay bằng -ves
  • Danh từ số ít tận cùng là -us thì đổi thành -i
  • Danh từ số ít tận cùng là -is thì đổi thành -es
  • Danh từ số ít tận cùng là -um thì đổi thành -a
  • Danh từ số ít tận cùng là -ix hoặc -ex thì đổi thành -ices

Tổng quan về danh từ số ít và danh từ số nhiều

Danh từ trong Tiếng Anh có thể được chia thành danh từ số ít và danh từ số nhiều, hiểu rõ về sự khác biệt của 2 loại này giúp bạn sử dụng chính xác hơn. 

Danh từ số ít là gì?

“Danh từ số ít” hay “Singular Nouns” là các danh từ dùng để biểu hiện một sự vật, hiện tượng, con người, sự việc, hoặc các danh từ không đếm được. 

Danh từ số ít thường không có “s/es” ở cuối từ nhưng ở một số trường hợp, từ có “s/es” ở cuối vẫn là danh từ số ít vì đó là những danh từ không đếm được. Chính vì vậy, bạn không nên chỉ dựa vào đuôi “s/es” để phân biệt danh từ số ít và danh từ số nhiều. 

Ví dụ: news (tin tức), economics (kinh tế học)

Danh từ số ít trong tiếng Anh là gì? Giải thích về danh từ số ít (Singular Nouns)

Danh từ số ít có thể là những từ:

  • Common Nouns (Danh từ chung, khái quát): cat (mèo), park (công viên), singer (ca sĩ), car (cái xe), tree (cái cây), backyard (sân sau), singer (ca sĩ)…

  • Proper Nouns (Danh từ riêng): Vietnam (Việt Nam), God (Chúa)…

  • Concrete Nouns (Danh từ cụ thể): apple (quả táo), pen (cây bút)…

  • Abstract Nouns (Danh từ trừu tượng): confession (lời thổ lộ), unemployment (thất nghiệp), war (chiến tranh)…

  • Countable Nouns (Danh từ đếm được): bottle (bình nước), phone (điện thoại)…

  • Uncountable Nouns (Danh từ không đếm được): physics (môn vật lý), water (nước), air (không khí)…

Danh từ số nhiều là gì?

Danh từ số nhiều hay Plural Nouns là các danh từ để chỉ sự vật, hiện tượng, con người đếm được có số lượng từ 2 đối tượng trở nên. Danh từ số nhiều thường được thêm “s/es” ở cuối từ.

Danh từ số nhiều trong tiếng Anh là gì? Định nghĩa danh từ số nhiều (Plural Nouns)

Danh từ số nhiều trong Tiếng Anh gồm có 2 dạng danh từ có quy tắc và danh từ bất quy tắc:

  • Danh từ có quy tắc: khi chuyển sang dạng số nhiều, tuân thủ theo nguyên tắc thêm s/es vào sau danh từ như thông thường.

  • Danh từ bất quy tắc: khi chuyển sang dạng số nhiều danh từ có sự biến đối và không tuân thủ theo quy tắc thêm s/es.

Quy tắc chuyển danh từ số ít sang danh từ số nhiều

Đối với danh từ có quy tắc

Đa số các danh từ là danh từ có quy tắc, bạn hãy ghi nhớ 8 quy tắc sau để chuyển danh từ số ít sang danh từ số nhiều:

STT Cách chuyển đổi Ví dụ
1 Danh từ số ít + s = danh từ số nhiều
Cup (cái cốc) → Cups (những cái cốc)
Door (cánh cửa) → Doors (những cánh cửa)
2 Danh từ số ít tận cùng là -s, -ss, -sh, -ch, -x, -z + es = danh từ số nhiều
Glass (chiếc kính)→ glasses (những chiếc kính)
Fox (con cáo) → Foxes (những con cáo)
3

Danh từ số ít có đuôi là -y → đổi thành -i và thêm -es

  • Lưu ý: Key (chìa khóa) là ngoại lệ: Key (chiếc chìa khóa) → Keys (những chiếc chìa khóa)
Family (gia đình) → families (những gia đình)
party (bữa tiệc) → parties (những bữa tiệc)
4 Danh từ có phụ âm đuôi là -o + -e hoặc -es = danh từ số nhiều
buffalo (con trâu) → buffaloes (những con trâu)
photo (bức ảnh) → photos (những bức ảnh)
5 Danh từ số ít tận cùng là -f, -fe hoặc -ff thì lược bỏ và thay bằng -ves
Dwarf (chú lùn) → Dwarves (những chú lùn)
6 Danh từ số ít tận cùng là -us thì đổi thành -i
cactus (cây xương rồng) → cacti (những cây xương rồng)
7 Danh từ số ít tận cùng là -is thì đổi thành -es 8 Danh từ số ít tận cùng là -um thì đổi thành -a
bacterium (vi khuẩn) → bacteria (những con vi khuẩn)
9 Danh từ số ít tận cùng là -ix hoặc -ex thì đổi thành -ices
vortex (cuốn xoáy) → vortices (những cuốn xoáy)

Bảng tóm tắt quy tắc chuyển danh từ số ít sang danh từ số nhiều

Đối với danh từ bất quy tắc 

Đối với những danh từ bất quy tắc (các danh từ số nhiều đặc biệt), các danh từ này sẽ có sự biến đối không theo nguyên tắc nào, bạn cần nắm lòng và học thuộc những từ này.

Singular Nouns Plural Nouns Meaning
Danh từ có dạng số nhiều hoàn toàn khác
Tooth /tuːθ/ Teeth/tiːθ/ Răng
Foot /fʊt/ Feet /fiːt/
Bàn chân/ những bàn chân
Man /mæn/ Men /men/
Đàn ông/ những người đàn ông
Woman /ˈwʊmən/ Women /ˈwɪmɪn/
Phụ nữ/ những phụ nữ
Child /tʃaɪld/ Children /ˈtʃɪldrən/
Đứa trẻ/ những đứa trẻ
Person /ˈpɜːrsn/ People /ˈpiːpl/
Người, những người
Goose /ɡuːs/ Geese /ɡiːs/
Con ngỗng, những con ngỗng
Mouse /maʊs/ Mice /maɪs/
Con chuột/ những con chuột
Louse /laʊs/ Lice /laɪs/
Con rận/ những con rận
Ox /ɑːks/ Oxen/ˈɑːksn/
Con bò đực/ những con bò đực
Danh từ khi chuyển sang dạng số nhiều vẫn giữ nguyên
Deer /dɪə(r)/ /dɪr/ Deer /dɪə(r)/ /dɪr/
(Những) con nai, những con nai
Fish /fɪʃ/ Fish /fɪʃ/
(Những) con cá, những con cá
Means /miːnz/ Means /miːnz/
(Những) phương tiện, cách thức
Offspring /ˈɔːfsprɪŋ/ /ˈɒfsprɪŋ/ Offspring /ˈɔːfsprɪŋ/ /ˈɒfsprɪŋ/
(Những) con ruột, con đẻ
Series [‘siəri:z] Series [‘siəri:z]
(Những) loạt, dãy, chuỗi, đợt
Sheep [∫i:p] Sheep [∫i:p]
(Những) con cừu
Shrimp [∫rimp] Shrimp [∫rimp]
(Những) con tôm
Species [‘spi:∫i:z] Species [‘spi:∫i:z]
(Những) loài, kiểu, hạng
Danh từ khi chuyển sang số nhiều có sự biến đổi ở hậu tố
Criterion [krai’tiəriən] Criteria /kraɪˈtɪəriə/
(Những) tiêu chí, tiêu chuẩn
Bacterium /bækˈtɪriəm/ Bacteria /bækˈtɪriə/
(Những) vi khuẩn
Curriculum /kəˈrɪkjələm/ Curriculums/ Curricula /kəˈrɪkjələ/
(Những) chương trình giảng dạy
Datum /ˈdeɪtəm/ Data /ˈdeɪtə/
(Những) dữ liệu
Medium /ˈmiːdiəm/ Media /ˈmiːdiə/
(Các) kênh truyền thông
Memorandum /ˌmeməˈrændəm/ Memoranda /ˌmeməˈrændə/
(Những) bản ghi nhớ, thư
Analysis /əˈnæləsɪs/ Analyses /əˈnæləsiːz/
(Những) sự/ bản phân tích
Basis /ˈbeɪsɪs/ Bases /ˈbeɪsiːz/
(Những) nền tảng, cơ sở
Crisis /ˈkraɪsɪs/ Crises /ˈkraɪsiːz/
(Những) cơn khủng hoảng
Hypothesis /haɪˈpɑːθəsɪs/ Hypotheses /haɪˈpɑːθəsiːz/
(Những) giả thuyết

Với nhiều từ và nhiều nguyên tắc như vậy, cách tốt nhất để ghi nhớ là thường xuyên làm bài tập thực hành để ghi nhớ kiến thức.

Cách phát âm đuôi s/es của danh từ số nhiều

Trong Tiếng Anh, có 3 cách phát âm đuôi s/es mà bạn cần nắm được bao gồm /s/, /iz/, /z/Để nắm được chi tiết quy tắc, mẹo ghi nhớ hiệu quả cách phát âm đuôi s/es của danh từ số nhiều trong Tiếng Anh, bạn tham khảo bài viết sau của IZONE: Cách Phát Âm S, Es Chuẩn Trong Tiếng Anh + Bài Tập Thực Hành

Bài tập về danh từ số ít và số nhiều

Bài tập 1: Điền dạng danh từ số ít hoặc số nhiều vào chỗ trống cho phù hợp:

  1. I saw many in the lake. (fish)

  2. The on the roof is leaking. (pipe)

  3. My sister has two . (child)

  4. A crossed the road in front of the car. (deer)

  5. The teacher praised the students for their excellent . (work/works)

  6. Three were spotted in the sky. (bird/birds)

  7. My brother has three . (dog/dogs)

  8. Each  in the box is wrapped in colorful paper. (gift/gifts)

Bài tập 2: Điền dạng danh từ số nhiều của các danh từ số ít sau:

Danh từ số ít Danh từ số nhiều
desk _______________
bike _______________
watch _______________
cake _______________
life _______________
family _______________
city _______________
man _______________
child _______________
shelf _______________
mouth _______________
sheep _______________
bus _______________
day _______________
fish _______________
ox _______________
potato _______________
deer _______________
chief _______________
photo _______________
  1. flowers
  2. pipe
  3. children
  4. deer
  5. work
  6. birds
  7. dogs
  8. gift
 
Danh từ số ítDanh từ số nhiều
deskdesks
bikebikes
watchwatches
cakecakes
lifelives
familyfamilies
citycities
manmen
childchildren
shelfshelves
mouthmouths
sheepsheep
busbuses
daydays
fishfish
oxoxen
potatopotatoes
deerdeer
chiefchiefs
photophotos

Thông qua bài viết trên, IZONE đã tổng hợp những kiến thức quan trọng cần biết về Danh từ số ít và Danh từ số nhiều Tiếng Anh. Để nắm vững những kiến thức đã được chia sẻ ở trên, bạn đừng quên làm bài tập về danh từ số ít và số nhiều kèm theo nhé! Ngoài ra, với chuyên mục Grammar, IZONE cũng cung cấp đến bạn những kiến thức ngữ pháp vô cùng thú vị và bổ ích khác.