Đẹp tiếng Anh là gì? 20 từ vựng chỉ mức độ đẹp khác nhau
Đẹp tiếng Anh là gì? Khi bạn muốn khen một ai đó thật xinh đẹp trong tiếng Anh thì bạn sẽ nói như nào? Có phải từ đầu tiên mà bạn đang nghĩ đến là beautiful? Vậy bên cạnh từ beautiful còn có cách nào để diễn tả vẻ đẹp trong tiếng Anh không? Hãy cùng IZONE tìm hiểu cách cách diễn đạt đẹp trong tiếng Anh nhé.
Đẹp tiếng Anh là gì?
Bên cạnh tính từ “beautiful” thì chúng ta còn có rất nhiều cách khác nhau để diễn đạt vẻ đẹp trong tiếng Anh.
Các từ vựng diễn tả vẻ đẹp thông dụng
Dưới đây là một số từ vựng thông dụng được sử dụng để diễn đạt được vẻ đẹp trong tiếng Anh.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ | Nghĩa ví dụ |
Attractive (adj) | Có sức hút, thu hút | Tung is such an attractive man that he is invited to become the endorser of many famous brands. | Tùng là một người đàn ông thu hút đến nỗi anh được mời trở thành người đại diện cho nhiều thương hiệu nổi tiếng. |
Adorable (adj) | Đáng yêu, dễ thương (thường dùng với | She’s such an adorable baby. | Bé gái thật đáng yêu. |
Cute (adj) | Dễ thương (thường dùng với những đứa trẻ) | This child is so cute. | Đứa trẻ này thật dễ thương. |
Fantastic (adj) | Tuyệt đẹp (dùng khi muốn nhấn mạnh ai đó rất đẹp, đẹp đến nỗi gần như không thể tưởng tượng được) | Huong looks fantastic in that dress. | Hương trông tuyệt vời trong chiếc váy đó. |
Good-looking (adj) | Dễ nhìn, ưa nhìn (đẹp trai, xinh gái) | My good-looking son caught the eye of many girls at the dance. | Cậu con trai đẹp trai của tôi lọt vào mắt xanh của nhiều cô gái tại buổi khiêu vũ. |
Lovely (adj) | Đáng yêu | She appears lovely in that blue dress. | Cô ấy xuất hiện đáng yêu trong chiếc váy màu xanh đó. |
Perfect (adj) | Hoàn hảo (dùng khi muốn nhấn mạnh ai đó rất đẹp, đẹp một cách hoàn hảo) | She’s so perfect that I’m afraid that I could be out of her league | Cô ấy hoàn hảo đến mức tôi sợ rằng mình không với tới được. |
Pretty (adj) | Xinh đẹp (thường dùng để miêu tả một cô gái) | The pretty singer showed up on the stage with thunderous applause | Ca sĩ xinh đẹp xuất hiện trên sân khấu với những tràng pháo tay như sấm |
Các từ vựng diễn tả vẻ đẹp nâng cao
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ | Nghĩa ví dụ |
Brilliant (adj) | Tuyệt đẹp, đẹp xuất sắc (thường chỉ dùng trong văn nói) | Her brilliant blue eyes captivated me the moment I saw them. | Đôi mắt xanh tuyệt đẹp của cô ấy đã hớp hồn tôi ngay khi tôi nhìn thấy chúng. |
Breathtaking (adj) | Đẹp đến nghẹt thở, ngoạn mục (có thể dùng để miêu tả ai đó hoặc một cảnh vật nào đó rất đẹp) | Her breathtaking beauty left me speechless. | Vẻ đẹp ngoạn mục của cô ấy khiến tôi không nói nên lời. |
Captivating (adj) | Bắt mắt, quyến rũ (đẹp đến mức hút hồn toàn bộ tâm trí của ai đó) | Hoa had a captivating smile that drew me in | Hoa có nụ cười quyến rũ hút hồn tôi |
Dazzling (adj) | Đẹp rạng rỡ (đẹp đến mức gây ấn tượng cho ai đó) | He had a dazzling smile that lit up the room | Anh ấy có một nụ cười rạng rỡ thắp sáng cả căn phòng |
Dreamy (adj) | Đẹp như mơ (đẹp đến mức mà dường như không có thật ở ngoài đời) | She had a dreamy beauty that seemed almost surreal | Cô ấy có một vẻ đẹp mơ màng dường như gần như siêu thực |
Gorgeous (adj) | Rực rỡ, lộng lẫy (đẹp theo kiểu duyên dáng) | Huong looked absolutely gorgeous in that red dress | Hương trông thật lộng lẫy trong chiếc váy đỏ đó |
Radiant (adj) | Rực rỡ, lộng lẫy | She wore a radiant smile | Cô nở nụ cười rạng rỡ |
Striking (adj) | Nổi bật, gây ấn tượng | She is a striking young woman | Cô ấy là một phụ nữ trẻ nổi bật |
Stunning (adj) | Đẹp ngây ngất | You look absolutely stunning! | Bạn trông tuyệt đẹp! |
You look as lovely as ever | Bạn vẫn xinh như ngày nào | ||
You’re to die for | Bạn thật xinh đẹp (đẹp đến nỗi mà tôi nguyện “hy sinh” vì bạn) |
[Xem thêm]: Tổng hợp 20 cách trả lời How are you hay hơn I’m fine, thank you
[Xem thêm]: Phương tiện giao thông tiếng Anh: 30+ từ vựng thường dùng
Từ trái nghĩa với đẹp trong tiếng Anh
Nếu như bên trên là các từ, cụm từ được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp trong tiếng Anh, thì dưới đây là những từ trái nghĩa với chúng.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ | Nghĩa ví dụ |
Ugly (adj) | Xấu xí | Yesterday in town I saw the ugliest baby I’ve ever seen in my life | Hôm qua ở thị trấn tôi thấy đứa bé xấu xí nhất mà tôi từng thấy trong đời |
Unattractive (adj) | Không có sức hút | Hung was short and overweight and generally fairly unattractive. | Hùng lùn, thừa cân và nhìn chung khá kém hấp dẫn. |
Unlovely (adj) | Không xinh đẹp, không dễ thương | It is such an unlovely dog | Thật là một con chó không đáng yêu |
Hideous (adj) | Xấu một cách gớm ghiếc | She was wearing a hideous yellow dress. | Cô ấy đang mặc một chiếc váy màu vàng gớm ghiếc. |
Plain (adj) | Không có gì nổi bật | She is kind of a plain woman | Cô ấy là một người phụ nữ không nổi bật |
Tuy nhiên, bạn cần thực sự cẩn thận khi sử dụng những từ vựng trên, bởi vì có thể với bạn thì người này “không thu hút”, nhưng với người khác thì họ lại rất xinh đẹp. Việc đẹp hay xấu còn phụ thuộc vào quan điểm, góc nhìn của mỗi người. Chính vì vậy, chúng ta nên tránh sử dụng những từ trái nghĩa trên.
Trên đây là toàn bộ các từ vựng miêu tả vẻ đẹp trong tiếng Anh. Hy vọng rằng qua bài viết này các bạn đã biết: “đẹp tiếng Anh là gì”. Chúc các bạn học tốt.