Discuss đi với giới từ gì? - Lý thuyết và Bài tập vận dụng

Discuss đi với giới từ gì? – Lý thuyết và Bài tập vận dụng

Các cuộc thảo luận, trao đổi là điều không thể thiếu trong cuộc sống. Và trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng “discuss” để nói về điều này. Nhưng discuss đi với giới từ gì thì không phải ai cũng biết, trong bài viết này, IZONE sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc trên nhé!

Discuss là gì?

Phiên âm:

UK: /dɪˈskʌs/

US: /dɪˈskʌs/

Discuss là một động từ mang ý nghĩa là thảo luận, bàn bạc về một việc gì đó, một người nào đó để đi đến kết luận.

discuss đi với giới từ gì

Ví dụ: 

  • I look forward to the opportunity to discuss my research findings at the conference. (Tôi rất mong có cơ hội thảo luận về các kết quả nghiên cứu của mình tại hội nghị.)
  • We should sit down and discuss the terms of the contract before finalizing the deal. (Chúng ta nên ngồi xuống và bàn bạc về các điều khoản của hợp đồng trước khi hoàn tất thỏa thuận.)

Discuss đi với giới từ gì?

Discuss thường đi với giới từ with với ý nghĩa là thảo luận với ai đó

Discuss with + somebody: thảo luận với ai đó

Ví dụ:

  • I want to discuss the project timeline with the stakeholders to ensure we’re all on the same page. (Tôi muốn thảo luận về tiến độ dự án với các bên liên quan để đảm bảo tất cả chúng ta đều thống nhất.)
  • He decided to discuss the proposal with his colleagues before presenting it to the client. (Anh ấy quyết định thảo luận về đề xuất với các đồng nghiệp trước khi trình bày nó với khách hàng.)

Lưu ý về: Discuss about?

Có một lỗi sai mà nhiều người học tiếng Anh mắc phải là sử dụng “discuss + about”. Trong tiếng Anh, “discuss = talk about”, vì vậy nếu bạn sử dụng “discuss about = talk about about”, đây là một cấu trúc sai.

discuss đi với giới từ gì

Nếu muốn sử dụng giới từ about, cấu trúc đúng sẽ là “discussion + about”.

Ví dụ: 

  • Let’s gather around the table and discuss about the agenda for our next team meeting.

→ Câu trên sai ở giới từ “about” → sửa lại: Let’s gather around the table and discuss the agenda for our next team meeting.

Một số cách dùng khác khi sử dụng “discuss”:

  • to discuss something: thảo luận về vấn đề nào đó.

Ví dụ: The committee meet to discuss the proposed changes to the bylaws. (Ủy ban họp để thảo luận về những thay đổi được đề xuất đối với các quy định.)

  • discuss + V-ing

Ví dụ: They are discussing expanding their product line to reach a wider customer base. (Họ đang thảo luận về việc mở rộng dòng sản phẩm của mình để tiếp cận cơ sở khách hàng rộng lớn hơn.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với discuss

Từ đồng nghĩa với discuss Từ  trái nghĩa với discuss
talk about agree
speak about ignore
talk over neglect
debate give in
mention give up 

Một số cụm từ thường dùng

  • Discussion + about: chỉ cuộc thảo luận, bàn bạc thông thường.

Ví dụ: The book club members had an animated discussion about the author’s writing style. (Các thành viên câu lạc bộ sách đã có một cuộc thảo luận sôi nổi về phong cách viết của tác giả.)

  • Discussion + on/of: dùng với ý nghĩa trang trọng hơn như một vấn đề quan trọng hoặc một bài nghiên cứu.

Ví dụ: The professor initiated a discussion on the impact of climate change on biodiversity. (Giáo sư đã khởi xướng một cuộc thảo luận về tác động của biến đổi khí hậu đối với đa dạng sinh học.)

>>> Tham khảo thêm: Responsible đi với giới từ gì? Cấu trúc responsible

Bài tập

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào các câu sau:

  1. He decided to discuss the proposal _______ his colleagues before presenting it to the client.
  1. about
  2. on
  3. of
  4. with
  1. We should discuss _______ resources to focus on our highest priority projects.
  1. reallocating
  2. to reallocate
  3. reallocated
  4. reallocates
  1. The team had a heated discussion _______ the best approach to tackle the project’s challenges.
  1. about
  2. on
  3. of
  4. with
  1. I need to discuss the issue _______ my supervisor before making a decision.
  1. discuss
  2. to discuss
  3. discussing
  4. discussed
  1. The conference featured a panel discussion _______ the role of technology in education.
  1. about
  2. in
  3. on
  4. with

Bài tập 2:

  1. She wants to(A) discuss her career aspirations(B) about(C) her mentor.
  2. The team is(A) currently discussing(B) incorporate(C) sustainable practices into our business operations.
  3. The workshop included a discussion(A) with(B) stress management techniques(C).
  4. The committee held(A) a discussion about(B) the proposed changes to the(C) company’s employee benefits.
  5. It’s important in(A) discuss(B) your goals and aspirations with(C) a career counselor.

Bài tập 1:

  1. D
  2. A
  3. A
  4. B
  5. C

Bài tập 2:

  1. C → with
  2. C → incorporating
  3. B → about
  4. B → on/of
  5. A → to

Như vậy thông qua bài viết IZONE đã giúp bạn giải đáp được thắc mắc discuss đi với giới từ gì? Hy vọng với những thông tin trên sẽ giúp ích cho quá trình học tiếng Anh hiệu quả của bạn.