Divide đi với giới từ gì? – Tổng hợp tất tần tật các cụm từ thường gặp
Hôm nay, IZONE sẽ cùng các bạn tìm hiểu về từ divide. IZONE sẽ giải đáp giúp các bạn một số câu hỏi như: Divide là gì? Divide đi với giới từ gì? Divide đồng nghĩa và trái nghĩa với từ nào?
Divide là gì?
Trước hết, chúng ta hãy cùng tìm hiểu nghĩa của từ divide (/dɪˈvaɪd/).
Theo từ điển Oxford, divide có vừa có thể là một động từ, vừa có thể là một danh từ, tuy nhiên, divide thường được sử dụng phổ biến trong vai trò một động từ.
Divide là một động từ
Khi là một động từ, divide có thể có các nét nghĩa như sau.
divide (v) |
1. chia, chia ra, chia cắt, phân ra (làm nhiều phần, nhiều nhóm nhỏ) The teacher divided the class into 5 groups. (Cô giáo chia lớp học thành 5 nhóm.) The cells began to divide rapidly. (Các tế bào bắt đầu phân chia nhanh chóng.) |
2. chia, chia rẽ, ly gián, làm cho có bất đồng về ý kiến That issue has seriously divided the Congress. (Vấn đề đó gây chia rẽ Quốc hội nghiêm trọng.) The Congress is deeply divided on whether to pass the bill raising income tax. (Quốc hội đang bị chia rẽ sâu sắc về vấn đề liệu rằng có thông qua dự luật tăng thuế thu nhập cá nhân.) |
3. chia (phép chia trong toán học) 36 divided by 6 is 6 (=36 ÷ 6 = 6). (36 chia 6 bằng 6). Primary students are taught to multiply and divide. (Học sinh tiểu học được dạy nhân và chia.) |
Divide là một danh từ
divide (n) vấn đề tạo nên sự khác biệt, đường ranh giới phân tách mọi người, sự vật, sự việc nào đó Ví dụ: The cultural divide between the East and the West is evident in their traditions. (Sự khác biệt văn hóa giữa phương Đông và phương Tây thể hiện rõ trong truyền thống của họ.) The linguistic divide between the two regions makes communication difficult. (Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa hai miền khiến việc giao tiếp trở nên khó khăn.) |
[Xem thêm]: Disappointed đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết A – Z
Divide đi với giới từ gì?
Divide có thể đi với giới từ into, up, between, from và by
Divide into
Divide (something) into something: chia (cái gì đó) thành …. |
- This book is divided into 8 chapters. (Quyển sách này được chia thành 8 chương.)
- The teacher divided the class into 4 groups. (Giáo viên chia lớp học thành 4 nhóm.)
- The solutions divide into two categories: long term and short term. (Các giải pháp chia làm hai nhóm: dài hạn và ngắn hạn.)
Divide up (into)
Divide (something) up (into something): chia (cái gì đó) thành …. |
Ví dụ:
- After learning the theory, we divided up for group discussions. (Sau khi học lý thuyết, chúng tôi chia ra để thảo luận nhóm.)
- Let’s divide up the cake among the guests. (Hãy chia bánh ra cho các vị khách.)
- The city was divided up into different districts based on population density. (Thành phố được chia thành các quận khác nhau dựa trên mật độ dân số.)
Divide between
Divide (something) (up) between A and B: phân chia (cái gì đó) cho A và B |
- Let’s divide the tasks between you and me. (Hãy phân chia công việc cho tôi và cậu.)
Chú ý: Nếu việc phân chia là giữa 3 đối tượng trở lên, ta sử dụng giới từ among.
- The inheritance was divided equally among his three sons. (Tài sản thừa kế được phân chia đều cho 3 người con trai của ông ấy.)
Divide from
Divide A from B: chia cắt, phân tách A khỏi B |
- It is inhumane to divide a mother from her child. (Việc chia cắt một người mẹ khỏi con của cô ấy là vô nhân đạo.)
Divide by
Divide (something) by something: chia (cái gì) cho mấy (giới từ dùng khi divide có nghĩa là phép chia) |
- 35 divided by 5 is 7 (35:5 =7). (35 chia cho 5 bằng 7.)
- It is easy to divide by ten. (Làm phép chia cho 10 là việc dễ dàng.)
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với divide
[Xem thêm]: Popular Synonym IELTS: 100 từ đồng nghĩa cải thiện điểm IELTS
Khi làm bài viết, bài nói, các bạn sẽ cần những từ vựng đồng nghĩa, hoặc trái nghĩa với divide để tránh lặp từ. Tuy nhiên, nên lưu ý rằng sẽ không có từ nào có nghĩa hay cách dùng giống 100% với từ divide, do đó, chúng ta cần lưu ý khi sử dụng nhé.
Từ đồng nghĩa với divide
STT | Từ đồng (gần) nghĩa | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
1 | split (v) | /splɪt/ | chia ra, tách ra (làm từng phần) | We need to split the bill evenly among all the participants. (Chúng ta cần chia đều hóa đơn cho tất cả những người tham gia.) |
2 | separate (v) | /ˈsɛpəreɪt/ | tách rời ra / phân đôi, chia đôi | The artist used different colors to separate the foreground from the background in the painting. (Người họa sĩ đã sử dụng các màu khác nhau để phân tách phần cảnh gần và phông nền trong bức tranh.) |
3 | partition (v) | /pɑrˈtɪʃən/ | chia ra, ngăn ra | The office space was partitioned into cubicles for individual employees. (Không gian văn phòng được ngăn ra thành các ô dành cho từng nhân viên.) |
4 | subdivide (v) | /sʌbˈdaɪˌvaɪd/ | chia nhỏ thêm, chia nhỏ nữa | The land was subdivided into smaller plots for sale. (Mảnh đất được chia nhỏ hơn thành nhiều lô để bán.) |
5 | segregate (v) (trong một số trường hợp, từ này có thể mang nét nghĩa tiêu cực, miêu tả sự phân biệt đối xử giữa người với người) | /ˈsɛɡrɪˌɡeɪt/ | tách riêng / phân biệt đối xử (nhất là về chủng tộc, tôn giáo) | The school decided to segregate the students based on their academic performance. (Nhà trường quyết định tách riêng các học sinh dựa trên kết quả học tập.) The patients were segregated into three categories: critical, moderate and mild. (Các bệnh nhân được tách thành ba nhóm: nguy kịch, trung bình và nhẹ.) |
Từ trái nghĩa với divide
STT | Từ trái nghĩa | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
1 | combine (v) | /juˈnaɪt/ | kết hợp, phối hợp | Let’s combine the blue and yellow paint to create a green shade. (Hãy kết hợp sơn màu xanh dương và sơn màu vàng để tạo ra màu xanh lá cây.) |
2 | unite (v) | /kəmˈbaɪn/ | hợp nhất, hợp lại trở thành một / đoàn kết, liên hiệp | The citizens united to protest against the proposed construction project. (Người dân đoàn kết lại phản đối dự án xây dựng được đề xuất.) |
Bài tập
Bài tập: Điền giới từ into, up, between, among, from, by vào các câu sau.
- The performance is divided __________ six parts.
- The country is divided __________ into nine regions.
- He divides his energies __________ politics and business.
- The English Channel divides Britain __________ the rest of Europe.
- 30 divided __________ 6 is 5.
- Profits were divided up __________ the team members.
- into
- up
- between
- from
- by
- among
Trên đây là toàn bộ thông tin về divide và những kiến thức liên quan về từ vựng này. Thông qua bài viết trên, hi vọng bạn đã tiếp nhận được những nội dung hữu ích và có thể ứng dụng chúng vào việc học và giao tiếp trôi chảy hơn. IZONE chúc bạn học tốt.
Xem thêm: Concerned đi với giới từ gì? – 7 cụm từ thường gặp