Phân biệt Gerund và Infinitive trong tiếng Anh đúng ngữ pháp

Phân biệt Gerund và Infinitive: Chi tiết cách dùng & Bài tập vận dụng

Gerund và Infinitive là nội dung ngữ pháp mà nhiều người còn gặp nhầm lẫn trong quá trình sử dụng. Trong bài viết dưới đây, IZONE sẽ phân biệt cách sử dụng của Gerund và Infinitive cũng như những lưu ý khi sử dụng. 

Key takeaways
  • Gerund (Danh động từ) là những có cấu trúc của một động từ, nhưng mang chức năng của một danh từ (Verb – ing).
  • Infinitive (Động từ nguyên mẫu) là những động từ ở dạng nguyên mẫu có “to” hoặc không có “to”.
  • Các quy tắc sử dụng:
    • Quy tắc 1: Gerund có thể sử dụng làm chủ ngữ trong câu.
    • Quy tắc 2: Gerund và Infinitive đều có thể đóng vai trò là tân ngữ
    • Quy tắc 3: Có thể sử dụng Infinitive sau một số tính từ
    • Quy tắc 4: Chỉ Infinitive được sử dụng sau tân ngữ chỉ người
    • Quy tắc 5: Chỉ có Gerund được phép theo sau giới từ

Tổng quan về Gerund & Infinitive

1. Gerund (Danh động từ) 

Gerund là những từ có cấu trúc của một động từ, nhưng mang chức năng của một danh từ. Danh động từ là những động từ được thêm đuôi “-ing” để biến thành danh từ (Verb-ing).

2. Infinitive (Động từ nguyên mẫu) 

Infinitive là những động từ ở thể cơ bản nhất, ở dạng nguyên mẫu. (Verb).

Infinitive (Động từ nguyên mẫu) được chia thành 2 loại: Động từ có “to” và không có “to”. 

Tổng quan về Gerund & Infinitive. Phân biệt 2 khái niệm giữa danh động từ và động từ nguyên mẫu

Tất tần tật quy tắc sử dụng Gerund và Infinitive trong tiếng Anh

Quy tắc 1: Gerund có thể sử dụng làm chủ ngữ trong câu

Danh động từ (Verb-ing) có thể làm chủ ngữ của câu.

Ví dụ:

  • Writing requires creativity. (Viết đòi hỏi sự sáng tạo.)
  • Playing the guitar relaxes me after a long day. (Chơi guitar giúp tôi thư giãn sau một ngày dài.)

Các từ in đậm Writing”, “Playing the guitar là những gerund làm chức năng chủ ngữ trong câu.

Quy tắc 2: Gerund và Infinitive đều có thể đóng vai trò là tân ngữ

Bạn có thể sử dụng Gerund hoặc Infinitive làm tân ngữ trong câu. 

Vậy khi nào dùng Gerund, khi nào dùng Infinitive? Điều đó phụ thuộc vào động từ đi trước đó.

Các động từ được theo sau bởi Infinitive (to V):

agreedesirehopeplanstrive
attemptexpectintendpreparetend
claimfaillearnpretendwant
decideforgetneedrefusewish
demandhesitateofferseem 

Ví dụ:

  • John wants to walk to the park. (John muốn đi bộ đến công viên.)

  • Thomas loves to draw in his free time. (Thomas thích vẽ trong thời gian rảnh rỗi.)

Các động từ được theo sau bởi Gerund (V-ing):

admitenjoysuggest
appreciatefinishconsider
avoidmissmind
can’t helppostponerecall
delaypracticerisk
denyquitrepeat
resistresumeresent

Ví dụ:

  • Mary avoids sleeping late. (Mary tránh ngủ muộn.)
  • Tom enjoys reading novels. (Tom thích đọc tiểu thuyết.)

Sự khác biệt của Gerund và Infinitive khi sử dụng trong câu

Quy tắc 3: Có thể sử dụng Infinitive sau một số tính từ

Bên cạnh được sử dụng sau động từ, Infinitive cũng có thể được sử dụng sau một số tính từ.

Ví dụ:

  • It is essential to listen to different perspectives with an open mind. (Điều cần thiết là lắng nghe những quan điểm khác nhau với một tâm trí cởi mở.)

  • It is important to respect others’ opinions and beliefs. (Điều quan trọng là phải tôn trọng ý kiến và niềm tin của người khác.)

Quy tắc 4: Chỉ Infinitive được sử dụng sau tân ngữ chỉ người

Lưu ý chỉ có Infinitive được dùng sau tân ngữ chỉ người trong câu.

Trong đó, các động từ được theo sau bởi tân ngữ chỉ người gồm: Ask, remind, request, expect, tell, warn, hire, invite, teach, order..

Ví dụ:

  • They hired her to lead the project. (Họ thuê cô ấy để lãnh đạo dự án.)

  • Sunsan ordered him to clean his room. (Susan ra lệnh cho anh ấy dọn phòng)

Quy tắc 5: Chỉ có Gerund được phép theo sau giới từ

Chỉ có Gerund được phép theo sau giới từ (preposition + V-ing)

Ví dụ:

  • Tom admitted to cheating on the exam. (Tom thừa nhận đã gian lận trong kỳ thi.)

  • Johnson insisted on driving despite the heavy traffic. (Johnson nhất quyết lái xe bất chấp giao thông đông đúc.)

Riêng 2 giới từ là “except” và “but”, động từ theo sau đó phải ở dạng nguyên mẫu không có to.

Ví dụ:

  • They could do nothing except wait for the storm to pass. (Họ không thể làm gì khác ngoài việc chờ cơn bão đi qua.)

  • They did nothing but argue during the entire trip. (Họ không làm gì khác ngoài việc tranh cãi trong suốt chuyến đi.)

Lưu ý về các trường hợp đặc biệt 

Sử dụng Gerund hay Infinitive không làm thay đổi hoặc làm thay đổi rất ít ý nghĩa của động từ

Theo sau: start, like, prefer, love, continue, begin có thể là V-ing hoặc to V

Việc sử dụng Gerund hoặc Infinitive sau các động từ trên không làm ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu.

Ví dụ:

  • Lucas continued to study late into the night. (Lucas tiếp tục học đến đêm)

  • They continued running despite the rain. (Họ tiếp tục chạy dù trời mưa)

Sử dụng Gerund hay Infinitive không làm thay đổi hoặc làm thay đổi rất ít ý nghĩa của động từ

Sử dụng Gerund hay Infinitive làm thay đổi ý nghĩa của động từ chính

Verbto VV-ing
try

Cố gắng làm gì

  • Ví dụ: Mary tried convince her parent to buy her a car. (Mary cố gắng thuyết phục bố mẹ mua cho cô một chiếc ô tô.)

Thử làm gì

  • Ví dụ: They try listening a new song. (Họ thử nghe một bài nhạc mới).
remember

Nhớ phải làm gì (trước khi thực hiện hành động)

  • Ví dụ: Remember to turn off your phone ringer in the cinema. (Hãy nhớ tắt chuông điện thoại trong rạp chiếu phim.)

Nhớ đã làm gì (sau khi đã thực hiện hành động)

  • Ví dụ: She remembered climbing the tree during her childhood. (Cô nhớ lại việc trèo cây hồi còn nhỏ)
forget

Quên phải làm gì (hành động chưa diễn ra)

  • Ví dụ: My students forgot to do homework. (Học sinh của tôi quên làm bài tập về nhà.)

Quên đã làm gì. (Hành động đã xảy ra)

  • Ví dụ: She forgot feeding her dog this morning. (Cô ấy quên mất đã cho thú cưng ăn sáng nay.)
    → Hành động đã xảy ra, cô ấy đã cho thú cưng ăn nhưng cô ấy quên mất là mình đã làm.
    Khác với: She forgot to feed her dog this morning. (Hành động chưa xảy ra, cô ấy đã quên cho thú cưng ăn.)
stop

Dừng tạm thời một hành động này để làm một hành động khác

  • Ví dụ: We stopped to discuss when the teacher entered. (Chúng tôi dừng thảo luận khi giáo viên bước vào.)

Dừng hẳn một hành động nào đó.

  • Ví dụ: He stopped eating when he realized how late it was. (Anh ấy ngừng ăn khi nhận ra đã muộn thế nào.)
need

Dùng trong câu chủ động.

  • Ví dụ: I need to finish this report before the meeting starts. (Tôi cần hoàn thành báo cáo này trước khi cuộc họp bắt đầu.)

Mang ý nghĩa bị động.

  • Ví dụ: This essay needs revising before submitting it. (Bài luận này cần được sửa lại trước khi nộp.)
go on

Diễn tả hành động được theo sau bởi hành động khác.

  • Ví dụ: After completing his internship, she went on to conduct groundbreaking research in the field of marine biology. (Sau khi hoàn thành khóa thực tập của mình, cô tiếp tục thực hiện nghiên cứu mang tính đột phá trong lĩnh vực sinh học biển.)

Diễn tả một hành động lặp lại nhiều lần hoặc tiếp diễn

  • Ví dụ: He went on working late into the night to finish the project. (Anh ấy đã làm việc đến tận đêm khuya để hoàn thành dự án.)

Bài tập vận dụng 

Bài tập 1: Hoàn thành câu, sử dụng Gerund hoặc Infinitive vào chỗ trống phù hợp:

  1. She enjoys (to listen/listening) to music when working.

  2. (To paint/Painting) allows me to express my creativity.

  3. He decided (to quit/quitting) his job and travel the world.

  4. They plan (to visit/visiting) the museum of history next weekend.

  5. The teacher warned her students (to study/studying) hard for the upcoming exam.

  6. (To swimming/Swimming) is my favorite form of exercise.

  7. It is essential (to have/having) strong communication skills to succeed in business.

  8. She avoids (eat/eating) junk food.

  9. The students did nothing but (gossip/ to gossip) during recess.

  10. We hope (to see/seeing) you at the party tomorrow.

Bài tập 2: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc với những câu sau:

  1. I try (call) you last night, but your phone was busy.

  2. They tried (watch) a new movie last week, and they really enjoyed it.

  3. Please remember (turn off) the lights when you leave the room.

  4. I remember (visit) this place when I was a child.

  5. She forget (buy) milk on her way home.

  6. He forgot (lock) the window, and it remained open during the storm.

  7. I stop (walk) at the store to buy some groceries.

  8. She stopped (smoke) a few years ago.

 

  1. Listening

  2. Painting

  3. to quit

  4. to visit

  5. to study

  6. Swimming

  7. to have

  8. eating

  9. gossip

  10. to see

  1. to call

  2. watching

  3. to turn off

  4. visiting

  5. to buy

  6. locking

  7. to walk

  8. smoking

Học ngữ pháp hiệu quả với chuyên mục Grammar tại IZONE

Sử dụng đúng ngữ pháp là điều cần thiết giúp diễn đạt và sử dụng Tiếng Anh hiệu quả. Đặc biệt đối với bài thi IELTS, Grammar range and accuracy (Ngữ pháp đa dạng và chính xác) là một tiêu chí chấm điểm IELTS quan trọng.

Hiểu được điều đó, để hỗ trợ quá trình học ngữ pháp của bạn hiệu quả và thú vị hơn, IZONE đã phát triển chuyên mục Bổ trợ kiến thức Ngữ pháp GRAMMAR.

Chuyên mục GRAMMAR sẽ cung cấp cho bạn các kiến thức ngữ pháp cần thiết, được giải thích chi tiết, kèm ví dụ minh họa sinh động, dễ hiểu. Không chỉ vậy, phần bài tập luyện tập ở cuối mỗi bài sẽ giúp người học củng cố kiến thức vừa học.

Chuỗi 5 series thuộc chuyên mục GRAMMAR bao gồm:

True Gramma Guide 

Ngữ pháp phổ thông

Phân biệt các lỗi sai ngữ pháp thường gặp

Các thì trong tiếng Anh

Khám phá ngay chuyên mục GRAMMAR tại IZONE để trải nghiệm học ngữ pháp đơn giản và hiệu quả nhé!

 

Hy vọng với những chia sẻ trên của IZONE đã giúp bạn nắm được cách dùng cũng như phân biệt cách sử dụng của Gerund và Infinitive. Đừng quên làm bài tập vận dụng kèm theo để củng cố kiến thức bạn nhé!