Get rid of là gì? - Cách dùng, từ đồng nghĩa và trái nghĩa

Get rid of là gì? – Cách dùng, từ đồng nghĩa và trái nghĩa

Có thể nhiều bạn đã biết tới cụm “get rid of”, tuy nhiên lại không biết cụm này thuộc thể loại nào và cách dùng sao cho chính xác. Bên cạnh cụm “get rid of” thì có thể dùng các cụm từ như “get rid of somebody/something”, “want rid of somebody/something” để thay thế, mang ý nghĩa tương tự. 

Get rid of là gì?

Get rid of (idioms) /ɡet rɪd əv/

Theo từ điển Oxford, “rid” là động từ mang ý nghĩa “tống khứ, loại bỏ”. 

Get rid of là gì

Tuy nhiên “rid” không xuất hiện đơn lẻ trong câu mà thường kết hợp với 1 số từ khác tạo thành cụm từ “be rid of somebody/something”; “get rid of somebody/something”, “want rid of somebody/something” mang ý nghĩa “loại bỏ, bãi bỏ, vứt bỏ”

Other form

got rid of
getting rid of
gets rid of
gotten rid of
  • Trang wanted to be rid of her parents and live independently in Hanoi. (Trang muốn thoát khỏi bố mẹ và sống tự lập tại Hà Nội.)
  • The problem is getting rid of nuclear weapons. (Vấn đề là loại bỏ vũ khí hạt nhân.)
  • I could tell that he wanted rid of you. (Tôi có thể nói rằng anh ấy muốn thoát khỏi bạn.)

Cấu trúc và cách dùng get rid of trong câu

Có 02 cấu trúc get rid of thường sử dụng đó là:

2 cấu trúc câu sử dụng Get rid of

Cấu trúc get rid of + something

Công thức

S + get rid of + something

Mục đích: Sử dụng cấu trúc này khi muốn nói tới ai đó muốn vứt bỏ cái gì hay điều gì.

  • You can’t get rid of this idea, because it’s so suitable with our company (Bạn không thể loại bỏ ý tưởng này, bởi vì nó rất phù hợp với công ty của chúng ta)
  • He shook the blankets to get rid of the dust. (Anh giũ chăn cho bay hết bụi)
  • I got rid of all of my old sneakers. (Tôi đã vứt bỏ tất cả giày thể thao cũ rồi)
  • We will get rid of this old furniture. (Chúng tôi sẽ vứt bỏ chỗ đồ nội thất cũ này đi)

Cấu trúc get rid of + somebody

Công thức

S + get rid of + somebody

Mục đích: Cấu trúc này được dùng khi muốn nói một người nào đó sẽ cảm thấy tốt hơn, thoải mái hơn nên không có sự xuất hiện/ sự có mặt của ai đó ở bên cạnh. 

  • I began to suspect they were trying to get rid of me (Tôi bắt đầu nghi ngờ họ đang cố loại bỏ tôi)
  • I will get rid of my boyfriend who is always in control of my things. (Tôi sẽ thoát khỏi người bạn trai luôn kiểm soát mọi thứ của tôi)

Lưu ý: Cấu trúc “get rid of” còn được dùng như một cụm động từ để diễn tả một hành động cụ thể tại một thời điểm nào đó với ý nghĩa thoát khỏi cái gì đó.

  • His father got rid of a car collision yesterday. (Cha của anh ấy đã thoát khỏi vụ va chạm xe hơi ngày hôm qua.)
  • My company can not get rid of having financial difficulties. (Công ty của tôi không thể thoát khỏi vấn đề tài chính.)

Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với get rid of

Từ, cụm từ đồng nghĩa với get rid of

dispose of (phrasal verb): loại bỏ, xử lý

/dɪˈspəʊz əv/

Domestic waste must be disposed of cleanly.

(Rác thải sinh hoạt phải được xử lý sạch sẽ.)

dump (v): vứt bỏ

/dʌmp/

Any company dumping at the river without a license will be prosecuted.

(Bất kỳ công ty nào đổ rác xuống sông mà không có giấy phép sẽ bị truy tố.)

eliminate (v): loại bỏ

/ɪˈlɪmɪneɪt/

You need to eliminate toxins from the body.

(Bạn cần loại bỏ độc tố khỏi cơ thể.)

remove (v): loại bỏ

/rɪˈmuːv/

The cars in the landfill will be removed

(Những chiếc xe trong bãi rác sẽ bị loại bỏ)

Từ, cụm từ trái nghĩa với get rid of

create (v): tạo ra

/kriˈeɪt/

The university plans to create more jobs for their students.

(Trường đại học có kế hoạch tạo thêm việc làm cho sinh viên của họ.)

keep (v): giữ lại

/kiːp/

He kept all her letters.

(Anh ấy giữ lại tất cả những lá thư của cô.)

hold (v): nắm lấy, giữ lấy

She is holding a large box.

(Cô ấy đang giữ một chiếc hộp lớn.)

>>> Xem thêm: Take your time là gì? Cách dùng và phân biệt với Take it easy

Bài tập

Cùng ôn luyện lại các lý thuyết về cấu trúc Get rid of thông qua bài tập dưới đây để nhớ kiến thức tốt hơn các bạn nha

  1. I want to get rid of ______, they’re not good for health.
  1. fast food
  2. juice
  3. vegetables
  4. fruits
  1. Her family can not __________ financial problems.
  1. rid of themselves having
  2. rid themselves of having
  3. get rid themselves have
  4. get rid themselves of have
  1. Get rid of trong câu này có nghĩa là: My younger brother got rid of this old smartphone.
  1. get rid of = không có
  2. get rid of = thoát khỏi
  3. get rid of = trốn khỏi
  4. get rid of = vứt bỏ
  1. Sally is a mean girl, I will __________ her.
  1. get comfortablly rid of
  2. get comfortable rid of
  3. comfortable rid of
  4. comfortably rid of

Trên đây là toàn bộ kiến thức cần lưu ý và bài tập thực hành về cấu trúc get rid of. Hy vọng các bạn đã tích lũy được thêm nhiều thông tin thú vị về cấu trúc này. Chúc các bạn học tập tốt!