Impact đi với giới từ gì? - 6 cụm từ, ý nghĩa và ví dụ

Impact đi với giới từ gì? – 6 cụm từ, ý nghĩa và ví dụ

Để diễn đạt sự tác động, ảnh hưởng, chúng ta thường sử dụng “Impact”. Impact có thể sử dụng độc lập nhưng cũng có thể dùng với giới từ. Vậy impact đi với giới từ gì? Trong bài viết này IZONE sẽ giải đáp thắc mắc đó để giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn.

Impact là gì?

Phiên âm:
UK: /ˈɪmpækt/
US: /ˈɪmpækt/

impact đi với giới từ gì

Trong tiếng Anh, impact vừa là danh từ, vừa là động từ.

  • Khi là danh từ, impact mang ý nghĩa là sự va chạm, sự tác động, ảnh hưởng.

Ví dụ: The impact of climate change on coastal communities is devastating. (Tác động của biến đổi khí hậu đối với các cộng đồng ven biển là tàn khốc.)

  • Khi là động từ, impact có ý nghĩa là va chạm, tác động mạnh lên một đối tượng nào đó. 

Ví dụ: The new regulations will impact the way businesses operate. (Các quy định mới sẽ tác động đến cách thức hoạt động của các doanh nghiệp.)

Impact đi với giới từ gì?

Impact đi với các giới từ on, of, in, with, for, to với ý nghĩa chi tiết như sau:

STTCụm từÝ nghĩaVí dụ
1Impact onẢnh hưởng đến cái gì đó.The pandemic has had a significant impact on the global economy.
(Đại dịch đã có tác động đáng kể đến nền kinh tế toàn cầu.)
2Impact ofCụm từ này để chỉ sự tác động của một sự vật, của một việc lên một cái gì đó.The study aimed to assess the impact of climate change on wildlife populations.
(Nghiên cứu nhằm đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đối với quần thể động vật hoang dã.)
3Impact inẢnh hưởng tới một cái gì đó, dùng để mô tả sự ảnh hưởng lên một lĩnh vực cụ thể.The artist’s work made a lasting impact in the world of contemporary art.
(Tác phẩm của nghệ sĩ đã tạo ra một tác động lâu dài trong thế giới nghệ thuật đương đại.)
4Impact withDùng để chỉ việc va chạm giữa 2 người/vật dẫn đến hậu quả không mong muốn.The meteorite made impact with the Earth’s surface, creating a massive crater.
(Thiên thạch đã va chạm với bề mặt Trái đất, tạo ra một miệng núi lửa khổng lồ.)
5Impact forDiễn tả sự tác động hoặc ý nghĩa của một sự việc đối với một cái gì đó.The new regulations had a positive impact for worker safety, ensuring better workplace conditions.
(Các quy định mới có tác động tích cực đến sự an toàn của người lao động, đảm bảo điều kiện làm việc tốt hơn.)
6Impact toCụm từ dùng để diễn tả tác động đến người, sự vật nào đó và thường mang ý nghĩa tiêu cực.The sudden loss of funding had a severe impact to the organization’s operations.
(Việc mất tài trợ đột ngột đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của tổ chức.) 

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với impact

Từ đồng nghĩa với impactTừ trái nghĩa với impact
affectavoidance
bear onfailure 
influencelose
shockstillness
impresssurrender
persuademislead
inspiresubmit

Bài tập

Chọn đáp án đúng trong các câu sau:

1. The innovation in the transportation sector had a substantial impact ____ reducing traffic congestion.




2. The study explored the impact ____ technology on work-life balance.




3. The company’s decision to downsize had a direct impact ____ employee morale.




4. The new policy had a direct impact ____ the employees, leading to changes in their work routines.




5. The scholarship program had a life-changing impact ____ underprivileged students.




6. The financial crisis had a far-reaching impact ____ the global economy, causing a recession. 




  1. B
  2. C
  3. C
  4. A
  5. D
  6. B

Qua bài viết trên, IZONE đã tổng hợp các cụm từ đi với impact và giúp bạn giải đáp thắc impact đi với giới từ gì? Để học thêm các kiến thức tiếng Anh mới, bạn đừng quên tiếp tục theo dõi IZONE nhé!