Influence đi với giới từ gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với influence
Các bạn hẳn đã quen với khái niệm “influencer” hay “KOL”, những danh từ để chỉ người có sức ảnh hưởng. Vậy các bạn đã biết đến danh từ khác cùng họ từ (family words) của chúng là “influence” chưa nhỉ? Hãy cùng IZONE khám phá kiến thức xung quanh “influence” như Influence đi với giới từ gì và từ đồng nghĩa, trái nghĩa với “influence” nhé.
Influence là gì?
Theo từ điển Oxford, influence /ˈɪnfluəns/ vừa là danh từ, vừa là động từ, mang các nét nghĩa như sau:
- influence (danh từ): ảnh hưởng, tác dụng / uy thế, quyền lực.
- influence (động từ): ảnh hưởng/chi phối, tác động.
Dưới đây là bảng tổng hợp nghĩa của influence và ví dụ minh họa cụ thể:
Từ loại | Nghĩa | Ví dụ | |
influence | Danh từ | ảnh hưởng, tác dụng | The media has a powerful influence on public opinion. Các phương tiện truyền thông có ảnh hưởng mạnh mẽ đến dư luận |
uy thế, thế lực | The politician used his influence to sway the vote in his favor. Chính trị gia đã sử dụng uy thế của mình để khiến cuộc bỏ phiếu trở nên có lợi cho mình. | ||
influence | Động từ | ảnh hưởng, chi phối, tác động | The weather can greatly influence our mood and energy levels. Thời tiết có thể ảnh hưởng lớn đến tâm trạng và mức năng lượng của chúng ta |
Influence đi với giới từ gì?
Influence đi với các giới từ “on, upon, over, with”, tạo thành các cụm từ sau:
- Influence on
- Influence upon
- Influence over
- Influence with
STT | Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Influence on | Ảnh hưởng của người/ sự kiện đối với người/ sự kiện khác (Influence upon mang tính chất trang trọng hơn Influence on) | The king’s influence upon the court was undeniable. Ảnh hưởng của nhà vua đối với triều đình là không thể phủ nhận. |
2 | Influence upon | ||
3 | Influence over | Ảnh hưởng của người/ sự kiện đối với việc điều khiển hoặc quản lý người/ sự kiện khác | The CEO’s influence over the company allowed her to make important decisions quickly. Ảnh hưởng của CEO đối với công ty cho phép cô ấy đưa ra quyết định quan trọng một cách nhanh chóng. |
4 | Influence with | Ảnh hưởng của người/ sự kiện đối với việc thuyết phục hoặc tác động đến quan điểm người/ sự kiện khác | The politician used his influence with the media to sway public opinion. Chính trị gia đã sử dụng ảnh hưởng của mình với giới truyền thông để tác động đến dư luận |
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với influence
Trong quá trình giao tiếp và viết luận, nếu cứ dùng mãi “influence” để chỉ sự ảnh hưởng, tác động thì dễ gây nhàm chán đúng không nào? Hãy cùng IZONE tìm hiểu thêm những từ vựng đồng nghĩa và trái nghĩa với “influence” để mở rộng vốn từ của mình nhé.
Xem thêm: Impact đi với giới từ gì? – 6 cụm từ, ý nghĩa và ví dụ
Từ đồng nghĩa với influence
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Power (n) | Quyền lực, quyền thế | The president holds a great deal of power in making decisions for the country. Tổng thống nắm giữ nhiều quyền lực trong việc đưa ra quyết định cho đất nước |
2 | Authority (n) | The principal has the authority to enforce the school’s rules and regulations. Hiệu trưởng có thẩm quyền thực thi các nội quy và quy định của trường | |
3 | Effect (n) | Sự ảnh hưởng | The new medication had a positive effect on the patient’s health. Liệu trình thuốc mới có tác động tích cực đến sức khỏe của bệnh nhân |
4 | Leverage (n, v) | Đòn bẩy, sự tác động | The politician’s leverage in the government allowed him to push his agenda forward. Tác động của chính trị gia trong chính phủ cho phép ông ta thúc đẩy chương trình nghị sự của mình |
5 | Sway (n, v) | Thống trị, thế lực | The politician’s speech had a strong sway on public opinion. Bài phát biểu của chính trị gia đã có ảnh hưởng mạnh mẽ đến dư luận |
6 | Impact (n, v) | Tác động, ảnh hưởng | The hurricane had a devastating impact on the coastal town. Cơn bão đã có tác động tàn phá đối với thị trấn ven biển |
7 | Affect (v) | The outcome of the election will affect the country’s future. Kết quả của cuộc bầu cử sẽ ảnh hưởng đến tương lai của đất nước |
Xem thêm: Effect đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết, đầy đủ, chính xác nhất
Từ trái nghĩa với influence
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Weakness (n) | Sự yếu kém, không có quyền lực, không có sức ảnh hưởng | The company’s weakness in the industry meant that it had no influence over market trends. Sự yếu kém của công ty trong ngành có nghĩa là nó không có ảnh hưởng đến xu hướng thị trường |
2 | Powerlessness (n) | The employee’s powerlessness in the face of the company’s decision left her feeling frustrated. Sự bất lực của nhân viên trước quyết định của công ty khiến cô ấy cảm thấy thất vọng. | |
3 | Impotence (n) | The government’s impotence in addressing the economic crisis led to widespread discontent among the population. Sự yếu kém của chính phủ trong việc giải quyết cuộc khủng hoảng kinh tế đã dẫn đến sự bất mãn lan rộng trong dân chúng. |
Bài tập
Bài 1: Điền giới từ “on, upon, over, with” thích hợp vào chỗ trống:
- The mentor’s guidance had a significant influence __________ my career choices.
- He tried to exert his influence __________ the decision-making process.
- The weather can have a considerable influence __________ outdoor activities.
- The popular trends often influence the younger generation __________ new styles.
- The CEO’s decisions had a considerable influence __________ the company’s growth and success.
- On
- Over
- On
- With
- On/ Upon
Trên đây là toàn bộ nội dung liên quan đến “influence” và “influence đi với giới từ gì“. Thông qua bài viết trên, hi vọng bạn đã có thêm những kiến thức hữu ích và có thể ứng dụng “influence” một cách thành thạo. IZONE chúc bạn học tốt.