Keep it up là gì? Cách sử dụng & Các cụm từ thường gặp với keep
Khi xem các bộ phim nước ngoài, hoặc trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày, có lẽ đã không ít lần các bạn gặp cụm thành ngữ “Keep it up”. Vậy “keep it up là gì?” và cách sử dụng thành ngữ này như nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài dưới đây nhé.
Keep it up là gì?
Theo từ điển Cambridge, Keep it up là một thành ngữ được sử dụng để khuyến khích, động viên ai đó tiếp tục làm một điều gì. Hiểu nôm na, “Keep it up” có nghĩa là “cứ tiếp tục như vậy nhé/ giữ vững phong độ nhé”.
Cách sử dụng keep it up
Với thành ngữ “keep it up”, ta thường sẽ có 2 cách sử dụng chính sau đây:
Cách 1: Keep it up được sử dụng để khích lệ, động viên ai đó, vì họ đã làm được một điều gì đó tốt.
Chẳng hạn, một học sinh đạt điểm cao trong lớp, và giáo viên đã khích lệ bạn học viên đó như sau: “You’re doing great in this class. Keep it up!”
Cách 2: Keep it up cũng được sử dụng để mỉa mai hoặc châm biếm ai đó đang làm một điều gì đó sai trái, phiền phức.
Chẳng hạn, một nhân viên lúc nào cũng chơi games trong giờ làm, một người đồng nghiệp mỉa mai anh ta “Keep it up, and you’ll certainly get fired”.
[Xem thêm]: Catch up with và keep up with nghĩa là gì, có khác nhau không?
Một số cụm từ, thành ngữ khác với keep
Bên cạnh thành ngữ keep it up, thì còn một số cụm từ, thành ngữ khác phổ biến xuất hiện cùng với từ keep. Hãy cùng IZONE tìm hiểu về các cụm từ này nhé.
Thành ngữ với keep | Nghĩa | Ví dụ | Nghĩa Ví dụ |
Keep someone company | Bầu bạn với ai/ Ở bên cạnh ai đó (để làm cho ai đó không cảm thấy cô đơn hoặc cô lập). | Hoa stayed at the hospital to keep her grandmother company while she recovered. | Hoa ở lại bệnh viện để bầu bạn với bà cô ấy trong thời gian bà bình phục. |
Keep an eye on someone | Trông nom; canh giữ; coi chừng; | Can you keep an eye on my bag while I go to the restroom? | Bạn có thể trông cái túi của tôi trong khi tôi đi vệ sinh không? |
Keep someone posted (on something) | Cập nhật với ai đó những thông tin mới nhất | Please keep me posted on any changes to the schedule. | Vui lòng thông báo cho tôi về bất kỳ thay đổi nào đối với lịch trình. |
Keep somebody at arm’s length | Giữ “khoảng cách” với ai đó. | Tung had the feeling that his crush always kept him at her arm’s length | Tùng có cảm giác người mình yêu luôn giữ khoảng cách với anh ta |
Keep awake | Giữ bản thân tỉnh táo | I had to drink coffee to keep myself awake during the late-night study session. | Tôi phải uống cà phê để giữ tỉnh táo trong buổi học khuya. |
Keep busy | Giữ bản thân bận rộn, không rảnh rỗi. | Huong joined multiple clubs to keep herself busy during the summer break. | Hương tham gia nhiều câu lạc bộ để giữ cho bản thân bận rộn trong kỳ nghỉ hè. |
Keep calm | Giữ bình tĩnh | Take deep breaths and try to keep calm during the interview. | Hít thở sâu và cố gắng giữ bình tĩnh trong cuộc phỏng vấn |
Keep somebody informed/be kept informed | Được thông báo hoặc tiếp tục cập nhật thông tin mới nhất. | As a manager, you should keep your team informed about company updates. | Là người quản lý, bạn nên cập nhật cho nhóm của mình về các thông tin mới của công ty. |
Keep a low profile | Giữ thái độ kín đáo, không gây chú ý/ kín tiếng | After the scandal, the actor decided to keep a low profile and avoid the media. | Sau scandal, nam diễn viên quyết định kín tiếng và tránh mặt giới truyền thông. |
Keep a secret | Giữ bí mật | Hoa can’t keep a secret | Hoa không giữ được bí mật |
Keep your shirt on | Giữ bình tĩnh, không bực tức hoặc nóng giận. | Don’t beat yourself up too hard. Just keep your shirt on and let’s find a solution. | Đừng tự trách bản thân quá nhiều. Cứ bình tĩnh và cùng tìm cách giải quyết. |
Keep your word | Giữ lời hứa, không thất hứa | If you promise to help, make sure you keep your word and follow through. | Nếu bạn hứa sẽ giúp đỡ, hãy chắc chắn rằng bạn giữ lời và làm theo. |
Keep a straight face | Giữ khuôn mặt nghiêm túc, không cười. | Despite the funny joke, she managed to keep a straight face and didn’t burst into laughter. | Bất chấp trò đùa hài hước, cô ấy đã cố gắng giữ khuôn mặt nghiêm túc và không phá lên cười. |
Keep something/ someone in mind | Ghi nhớ, không quên điều gì hoặc ai đó. | I’ll keep your request in mind and let you know if any opportunities arise. | Tôi sẽ ghi nhớ yêu cầu của bạn và cho bạn biết nếu có bất kỳ cơ hội nào phát sinh. |
[Xem thêm]: Tổng hợp 20+ phrasal verb keep thường gặp: Ý nghĩa & bài tập
Bài tập
Bài 1: Hãy đọc các câu dưới đây và xét xem cụm từ keep it up đang được sử dụng theo cách nào đã học trong bài nhé
- I’m proud of you for sticking to your workout routine, keep it up!
- Keep it up, and you’ll lose all of your friends.
- You’ve been making a lot of progress in your therapy sessions, keep it up!
Bài 2: Điền các từ trong bảng để hoàn thành câu
Keep calm | company | Keep an eye on |
Keep a low profile | Keep it up | Keep a secret |
- It’s crucial to __________ during the final exam tomorrow night.
- Can you __________ the children while I go to the grocery store?
- Sarah felt lonely, so she asked her friend to keep her _______during the long train journey.
- “I trust you with this information, please __________,” said Alex to his closest friend.
- After the scandal, the celebrity decided to __________ to avoid unnecessary attention.
- You’ve done a great job._______!
Bài 1:
- Câu này được sử dụng để khích lệ, động viên ai đó
- Câu này được sử dụng để mỉa mai, châm biếm
- Câu này được sử dụng dụng để khích lệ, động viên ai đó
Bài 2:
- Keep calm
- Keep an eye on
- Company
- Keep a secret
- Keep a low profile
- Keep it up
Hy vọng rằng qua bài viết này đã giúp bạn hiểu được “Keep it up là gì?” và biết được cách dùng của cụm từ này. Chúc các bạn học tốt!