Cấu trúc be able to trong tiếng Anh – Phân biệt be able to, can, và manage to
Be able to là gì? Cách dùng be able to như thế nào? Hãy cùng IZONE tìm hiểu cấu trúc này và luyện tập nó trong bài viết này bạn nhé!
Be able to là gì?
Theo từ điển Cambridge, be able to được định nghĩa là “If you are able to do something, you have the necessary physical strength, mental power, skill, time, money, or opportunity to do it.”
Như vậy, be able to có nghĩa là “có thể, có khả năng thực hiện điều gì”
Ví dụ:
- He is able to solve complex problems. (Anh ấy có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp.)
Cách dùng be able to trong tiếng Anh
Dạng khẳng định
Ở dạng khẳng định, be able to được sử dụng với cấu trúc sau đây:
S + vtobe + able to + V (inf) (có khả năng làm gì) |
Ví dụ:
- Despite the challenges, the team was able to complete the project on time. (Dù gặp nhiều khó khăn nhưng nhóm vẫn hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
- By the end of the course, students will be able to speak the new language with confidence.(Kết thúc khóa học, học viên sẽ có thể tự tin nói ngôn ngữ mới.)
Dạng phủ định
Ta có cấu trúc be able to ở dạng phủ định như sau:
S + vtobe + not + able to + V (inf) (không có khả năng làm gì) |
Ví dụ:
- I regret to inform you that we will not be able to accommodate your request at this time. (Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng chúng tôi sẽ không thể đáp ứng yêu cầu của bạn vào lúc này.)
- Without the necessary qualifications, he may not be able to apply for the advanced position. (Nếu không có những bằng cấp cần thiết, anh ta có thể không thể ứng tuyển vào vị trí nâng cao.)
Dạng câu hỏi nghi vấn
Cấu trúc be able to ở dạng câu hỏi nghi vấn như sau:
-> Yes, S + vtobe./No, S + vtobe not. |
Modal verbs + S + be able to + V? (… có khả năng làm gì không?) |
Ví dụ:
- Would you be able to assist me with this task? (Bạn có thể giúp tôi nhiệm vụ này được không?)
- May I be able to leave early today? (Hôm nay tôi có thể về sớm được không?)
Be able to chia theo các thì
Verb tense | Be able to | Ví dụ |
Hiện tại đơn | S + is/are/am + able to V | He is able to solve complex problems. (Anh ấy có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp.) |
Quá khứ đơn | S + was/were + able to V | She was able to speak three languages when she was a child. (Cô ấy có khả năng nói ba ngôn ngữ khi còn nhỏ.) |
Hiện tại tiếp diễn | S + is/are/am + able to V | We are able to overcome challenges. (Chúng tôi có khả năng vượt qua những thách thức.) |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were able to V | At that time, they were able to find a solution. (Vào thời điểm đó, họ có khả năng tìm ra một giải pháp.) |
Hiện tại hoàn thành | S + has/have been able to V | She has been able to achieve her goals. (Cô ấy đã có khả năng đạt được mục tiêu của mình.) |
Quá khứ hoàn thành | S + had been able to V | By the time he graduated, he had been able to acquire valuable skills. (Đến lúc anh ấy tốt nghiệp, anh ấy đã có khả năng thu được những kỹ năng quý giá.) |
Tương lai đơn | S + will be able to V | I will be able to attend the conference next week. (Tôi sẽ có khả năng tham gia hội nghị tuần sau.) |
Tương lai tiếp diễn | S + will be able to V | This time next year, we will be able to celebrate our success. (Vào thời điểm này năm sau, chúng ta sẽ có khả năng tự hào về thành công của mình.) |
Tương lai hoàn thành | S + will have been able to V | By the end of the month, they will have been able to complete the construction project. (Đến cuối tháng, họ sẽ có khả năng hoàn thành dự án xây dựng.) |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | S + will have been able to V | They have been able to improve their skills over the past few months. (Họ đã có khả năng cải thiện kỹ năng của mình trong vài tháng qua.) |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | S + had been able to V | Before they moved to a new city, they had been able to establish a successful business. (Trước khi họ chuyển đến một thành phố mới, họ đã có khả năng xây dựng một doanh nghiệp thành công.) |
Tương lai tiếp diễn | S + will be able to V | At this time next year, I will be able to run a marathon. (Vào thời điểm này năm sau, tôi sẽ có khả năng chạy marathon.) |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | S + will have been able to V | By the time she retires, she will have been able to contribute significantly to the field. (Đến lúc cô ấy nghỉ hưu, cô ấy sẽ có khả năng đóng góp đáng kể cho lĩnh vực đó.) |
Modal verbs (Động từ khuyết thiếu) | S + may/might/should/have to/must/etc + be able to + V | You must be able to demonstrate your skills during the interview. (Bạn phải có khả năng thể hiện kỹ năng của mình trong cuộc phỏng vấn.) |
Phân biệt be able to, can, và manage to
Cả ba cụm từ “be able to,” “can,” và “manage to” đều thường được sử dụng để diễn đạt về khả năng thực hiện một hành động nào đó, nhưng có những sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng nếu chúng ta xét về mặt ngữ nghĩa và mặt ngữ pháp.
Phân biệt về mặt ngữ nghĩa
be able to | can | manage to |
Được sử dụng để diễn đạt về khả năng hoặc cơ hội thực hiện một hành động. | Thường được sử dụng để diễn đạt về khả năng tự nhiên hoặc khả năng có được từ kinh nghiệm. | Thường được sử dụng để diễn đạt về việc vượt qua khó khăn, thách thức để đạt được một mục tiêu cụ thể. Thường đi kèm với việc vượt qua khó khăn hoặc trở ngại. |
Ex: I am able to solve this problem. (Tôi có khả năng giải quyết vấn đề này.) | Ex: I can speak English. (Tôi có thể nói tiếng Anh.) | Ex: Despite the difficulties, she managed to finish the project on time. (Mặc dù gặp khó khăn, cô ấy vẫn hoàn thành dự án đúng hạn.) |
Chúng ta cùng tham khảo thêm một ví dụ dưới đây
- I am able to swim. (Tôi có khả năng bơi.)
- I can swim. (Tôi có thể bơi.)
- I managed to swim across the river despite the strong currents. (Tôi đã vượt qua sông bơi mặc cho dòng chảy mạnh.)
Tóm lại, “be able to” và “can” thường được sử dụng để diễn đạt khả năng chung, trong khi “manage to” thường được sử dụng khi nói về việc vượt qua khó khăn để đạt được một mục tiêu cụ thể.
Xem thêm: Phân biệt Can – Be able to – Manage to
Phân biệt về mặt ngữ pháp
be able to | can | manage to | |||
|
|
| |||
Xem thêm: 12 thì trong tiếng Anh |
|
|
Bài tập cấu trúc be able to
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với “be able to” hoặc “can”.
- I swim when I was five years old.
- Despite the difficult situation, they complete the project on time.
- She speak five languages fluently.
- We find a solution to the problem.
- They fix the car by themselves.
Bài tập 2: Sử dụng “be able to” trong câu hỏi.
- you attend the meeting tomorrow?
- she finish the assignment before the deadline?
- your brother play the guitar?
- they solve the puzzle without any help?
- we visit the museum this weekend?
Bài tập 3: Chuyển đổi câu sử dụng “can” thành câu sử dụng “be able to”.
1. I can solve this math problem.
2. She can speak French fluently.
3. We can finish the work by Friday.
4. They can understand the instructions.
5. He can lift heavy weights.
Đáp án
- could (I could swim when I was five years old.)
- were able to (Despite the difficult situation, they were able to complete the project on time.)
- can (She can speak five languages fluently.)
- are able to (We are able to find a solution to the problem.)
- can (They can fix the car by themselves.)
- Are you able to attend the meeting tomorrow?
- Can she finish the assignment before the deadline?
- Can your brother play the guitar?
- Are they able to solve the puzzle without any help?
- Are we able to visit the museum this weekend?
- I am able to solve this math problem.
- She is able to speak French fluently.
- We are able to finish the work by Friday.
- They are able to understand the instructions.
- He is able to lift heavy weights.
Như vậy, sau bài viết này, hi vọng bạn đã có thể nắm vững cấu trúc be able to trong tiếng Anh, đồng thời phân biệt be able to, can, và manage to. Chúc bạn học tập thật tốt !