Lưu ngay 45+ câu tiếng Anh thông dụng khi đi máy bay cần phải biết
Bạn sắp sửa bắt đầu một chuyến phiêu lưu mới, và sân bay chính là cánh cổng đầu tiên. Đừng để rào cản ngôn ngữ làm gián đoạn hành trình của bạn! Với những câu tiếng Anh thông dụng khi đi máy bay “phải biết” này, bạn sẽ tự tin giao tiếp, từ việc làm thủ tục đến khi tìm đường ra khỏi sân bay.
Hãy cùng IZONE khám phá cẩm nang giao tiếp không thể thiếu này và sẵn sàng chinh phục mọi điểm đến!
Từ vựng cơ bản phải biết khi đi máy bay
Hẳn khi vào sân bay quốc tế và chuẩn bị đi máy bay, bạn có thể sẽ thường tự hỏi ngay trong đầu là “Hành lý ký gửi tiếng Anh là gì nhỉ?” hay “Giá vé trong tiếng anh gọi là gì?”.
Không để bạn phải tự thắc mắc, dưới đây là một bảng gồm 20 từ vựng cơ bản về chủ đề khi đi máy bay với ý nghĩa cùng ví dụ. Các bạn cùng xem qua nhé!
Từ vựng | Nghĩa trong tiếng Việt | Ví dụ (Anh – Việt) |
Airplane | Máy bay | The airplane took off extremely smoothly. (Máy bay cất cánh vô cùng êm ái.) |
Airport | Sân bay | We arrived at the airport almost four hours before our flight. (Chúng tôi đến sân bay bốn tiếng trước chuyến bay.) |
Arrival | Sự đến, đến nơi | The flight’s arrival was delayed due to bad weather. (Chuyến bay đến bị hoãn do thời tiết xấu.) |
Baggage | Hành lý | Please check in your baggage and other things at the counter. (Vui lòng làm thủ tục ký gửi hành lý và một số đồ dùng khác của bạn tại quầy.) |
Boarding | Lên máy bay | Boarding will begin shortly. (Việc lên máy bay sẽ bắt đầu trong thời gian ngắn.) |
Boarding pass | Vé máy bay | Please have your boarding pass and your visa ready. (Vui lòng chuẩn bị sẵn vé máy bay và visa của bạn.) |
Cabin crew | Phi hành đoàn | The cabin crew was very friendly and helpful during our flight to Hawaii. (Phi hành đoàn rất thân thiện và giúp đỡ rất nhiều trong chuyến bay của chúng tôi tới Hawaii.) |
Check-in | Làm thủ tục (ký gửi hành lý, nhận vé máy bay) | You can check-in online via a link that is sent to your mail or at the airport.(Bạn có thể làm thủ tục trực tuyến bằng đường link được gửi tới mail của bạn hoặc tại sân bay.) |
Departure | Sự khởi hành, khởi hành | The flight’s departure was on time even though the rain was heavy. (Chuyến bay khởi hành đúng giờ mặc dù mưa khá to.) |
Destination | Điểm đến | Our final destination is Jeju Island, South Korea. (Điểm đến cuối cùng của chúng tôi là Đảo Jeju ở Hàn Quốc.) |
Flight | Chuyến bay | The flight was very comfortable that I slept as soon as it took off. (Chuyến bay rất thoải mái đến mức tôi đã ngủ khi nó mới cất cánh.) |
Gate | Cổng (ra máy bay) | Please proceed to gate 08 for boarding. (Vui lòng đến cổng 08 để lên máy bay.) |
Landing | Hạ cánh | The landing was a bit bumpy. (Việc hạ cánh hơi xóc một chút.) |
Luggage | Hành lý | Don’t forget to collect your luggage from the baggage claim. (Đừng quên lấy hành lý của bạn từ khu vực nhận hành lý.) |
Passenger | Hành khách | All passengers must wear seat belts during takeoff and landing. (Tất cả hành khách phải thắt dây an toàn trong quá trình cất cánh và hạ cánh.) |
Pilot | Phi công | The pilot made an announcement before taking off to Vietnam.(Phi công đã đưa ra thông báo trước khi cất cánh để bay tới Việt Nam.) |
Runway | Đường băng | The plane accelerated down the runway to take off. (Máy bay tăng tốc trên đường băng để chuẩn bị cất cánh.) |
Seat | Ghế ngồi | I have a window seat. (Tôi có một ghế ngồi cạnh cửa sổ.) |
Security check | Kiểm tra an ninh | Please remove all metal objects before going through security check. (Vui lòng bỏ tất cả các vật kim loại trước khi qua kiểm tra an ninh.) |
Takeoff | Cất cánh | The takeoff was smooth. (Việc cất cánh diễn ra êm ái.) |
Tham khảo thêm: Review và tải trọn bộ sách Boost your Vocabulary PDF bản đẹp
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại sân bay thường được dùng
Tùy theo trường hợp tại sân bay mà bạn sẽ phải thích ứng hoặc tùy cơ ứng biến. Tuy nhiên, dưới đây là 45 các mẫu câu giao tiếp tiếng anh tại sân bay.
Các mẫu câu giao tiếp tiếng anh tại sân bay phổ biến trước khi bay
Trước khi lên máy bay, chắc hẳn bạn sẽ gặp kha khá trường hợp cần sử dụng các mẫu câu giao tiếp tiếng anh tại sân bay thường dùng như khi bạn không biết đi đâu, hay khi phải trả lời các yêu cầu của nhân viên, hoặc trả lời các thông tin về vé máy bay, vân vân.
Dưới dây, IZONE cung cấp cho bạn một số các mẫu câu giao tiếp tiếng anh tại sân bay thông dụng nhất trong mỗi trường hợp nhé!
Tại sân bay, bạn có thể sẽ bị lạc hoặc không biết địa điểm mình cần tới. Những câu tiếng anh thông dụng khi đi máy bay được liệt kê ở phía dưới có thể hỗ trợ bạn trong trường hợp bạn cần hỏi địa điểm tại sân bay.
- Excuse me, where is the check-in counter / information counter / … ?
(Xin lỗi, quầy check-in / quầy thông tin / … ở đâu?)
- Can you show me the way to the check-in counter / information counter …?
(Bạn có thể chỉ cho tôi cách đi đến quầy check-in / quầy thông tin / … được không?)
- How can I go to the check-in counter/ information counter / …?
(Tôi có thể đi đến quầy check-in / quầy thông tin / … như thế nào?).
Hiện tại đa số mọi người đều sử dụng các ứng dụng để đặt vé. Tuy nhiên, vẫn còn số ít những người đến sân bay mới mua ở các đại lý hoặc tại các quầy bán vé.
Câu hỏi đặt ra là cách đặt vé hay cách hỏi giá vé trong tiếng anh là như thế nào? Bạn có thể áp dụng một số câu hỏi ở phía dưới nhé.
- I’d like to book a flight to to [Destination] on [Date].
(Tôi muốn đặt một chuyến bay đến [điểm đến] vào ngày.)
- How much is a ticket to to [Destination]?
(Giá vé đến [điểm đến] là bao nhiêu?)
- What’s the fare for a flight to [Destination]?
(Giá vé cho một chuyến bay đến [điểm đến]?)
- Are there any flights to [Destination] available today?
(Hôm nay có chuyến bay nào đến [điểm đến] không?)
- What are the flight options to [Destination] on [Date]?
(Các lựa chọn chuyến bay đến [Điểm đến] vào [Ngày] là gì?)
Tại quầy check in, ta chủ yếu sẽ phải lắng nghe những câu hỏi hoặc yêu cầu của nhân viên (nếu có). Một số câu hỏi hoặc yêu cầu thường thấy của nhân viên tại sân bay bao gồm:
- May / Could I have your passport/ticket, please?
(Anh chị vui lòng xuất trình hộ chiếu/vé của mình.)
- Here is your boarding pass / plane ticket.
(Đây là vé của anh/chị.)
- Is anybody / anyone traveling with you today?
(Anh/chị có đi cùng với người nào khác hôm nay không?)
- Do you have a carry on?
(Anh/chị có hành lý xách tay không?)
- Do you have any check-in baggage / luggage?
(Anh/chị có hành lý ký gửi không?)
- Please place your bag / luggage / baggage on the scale.
(Anh/chị vui lòng đặt hành lý / túi của mình lên cân.)
- Where would you like to seat?
(Anh/chị muốn ngồi ở đâu?)
Tại cổng an ninh, hầu hết bạn cũng chỉ cần nghe và hiểu yêu cầu và sự chỉ dẫn của nhân viên an ninh để quá trình kiểm tra được diễn ra một cách nhanh chóng nhất.
Một số các mẫu câu giao tiếp tiếng anh tại sân bay mà nhân viên an ninh sẽ đề nghị bạn làm theo như:
- Please put all electronic devices in the tray.
(Vui lòng để tất cả thiết bị điện tử vào khay.)
- Please take your shoes/jacket/belt off and put it in the tray.
(Vui lòng cời giày / áo khoác / thắt lưng và để vào trong khay.) - Please step through the scanner now.
(Vui lòng đi qua máy quét ngay bây giờ.) - Spread your arms out, please.
(Vui lòng dang tay ra.)
Mẫu câu giao tiếp phổ biến khi lên máy bay
Trong lúc đợi máy bay cất cánh, chắc chắn bạn sẽ được nghe rất nhiều mẫu câu giao tiếp tiếng Anh như hướng dẫn an toàn bay từ tiếp viên và phi công, các thông báo xuyên suốt chuyến bay, hay bạn cũng sẽ có những yêu cầu, câu hỏi cần giải đáp.
Trong phần này, IZONE sẽ tiếp thêm cho bạn những mẫu câu giao tiếp phổ biến khi lên máy bay.
Trước bạn bước vào tàu bay, bạn sẽ gặp phải một số câu hỏi từ phía tiếp viên. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp hỏi bạn sẽ thường được nghe thấy và các cách trả lời mà IZONE gợi ý dành cho bạn đọc nhé.
Câu hỏi | Câu trả lời |
What’s your seat number?(Số ghế ngồi của quý khách là số bao nhiêu?) | My seat is / It is 35A.(Chỗ ngồi của tôi là 35A.) |
Could you please put that / your baggage in the overhead locker?(Quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu được không?) | Yes, I can. (Tôi có thể.)No, can you please help me with it?(Bạn có thể giúp tôi được không?) |
Can / Could I help you with anything?(Tôi có thể giúp quý khách cái / việc gì không?) | No / Nothing, thank you. (Không có gì, cảm ơn.)Yes, can you help me with …?(Bạn có thể giúp tôi … được không?) |
Xuyên suốt chuyến bay, bạn sẽ nhận được rất nhiều chỉ dẫn khi bay. Vậy thì hướng dẫn an toàn bay trong tiếng anh là gì? Chúng ta cùng xem những câu giao tiếp thông dụng chắc chắn bạn sẽ được nghe thấy ở phía dưới nhé.
- Please pay attention to this short flight safety demonstration.
(Xin quý khách vui lòng chú ý theo dõi đoạn minh họa ngắn về an toàn trên máy bay.)
- Please turn off all mobile phones and electronic devices while on the plane.
(Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác khi ở trong máy bay.)
- The captain has switched on / turned off the Fasten Seatbelt sign.
(Phi hành trưởng đã bật / tắt tín hiệu Thắt Dây An Toàn.)
- We’ll be landing in about twentyfive minutes.
(Chúng ta sắp hạ cánh trong khoảng hai lăm phút nữa.)
- Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position as we are landing.
(Xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế của mình theo tư thế ngồi thẳng vì chúng ta chuẩn bị hạ cánh.)
- Please stay in your seat until the aircraft has come to a complete standstill and the fasten seatbelt sign has been completely switched off.
(Xin quý khách vui lòng ngồi tại chỗ cho đến khi máy bay dừng hẳn và tín hiệu Thắt Dây An Toàn đã tắt hẳn.)
Trong khi bay, bạn cũng không tránh khỏi việc có câu hỏi hoặc cần được giải đáp những thắc mắc. Chính vì vậy, dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp thông dụng được dùng để yêu cầu thường được sử dụng.
- Excuse me, sir, could you help me put my baggage in the overhead locker?
(Ngài có thể giúp tôi đưa hành lý lên ngăn tủ phía trên đầu không?)
- How long does the flight take?
(Chuyến bay đi hết bao lâu?)
- Could I have chicken / beef / vegeterian option for the meal?
(Tôi có thể dùng gà/bò/đồ chay cho bữa ăn không?)
- Could I have water / orange juice / coffee / milk for the refreshments?
(Tôi có thể dùng nước/nước cam/cà phê/sữa cho đồ giải khát không?)
- Excuse me, could I please have a blanket and a pillow?
(Làm ơn cho tôi mượn một cái mền và gối.)
Mẫu câu giao tiếp phổ biến khi rời sân bay
Cuối cùng, khi rời sân bay, bạn cũng sẽ sử dụng những câu tiếng anh thông dụng giao tiếp phổ biến như sau:
- Where can I find a taxi?
(Tôi có thể tìm taxi ở đâu?)
- Is there a bus / train / taxi to the city center?
(Có xe buýt / tàu / taxi đến trung tâm thành phố không?)
- How much does it cost to get to [Destination] by taxi?
(Đi taxi đến [Điểm đến] hết bao nhiêu tiền?)
- Which way is the bus stop / train station?
(Trạm xe buýt / ga tàu ở hướng nào?)
- How do I get to the city center / [Destination] from here?
(Làm thế nào để tôi đến trung tâm thành phố / [Địa điểm] từ đây?)
- Where is the nearest ATM?
(Máy ATM gần nhất ở đâu?)
- (Excuse me) Where is the lost and found office?
(Văn phòng thất lạc hành lý ở đâu?)
- Can / Could you help me with my luggage / baggage?
(Bạn có thể giúp tôi với chiếc hành lý được không?)
- Is there a currency exchange booth here?
(Ở đây có chỗ đổi tiền không?)
- Where can I get something to eat / drink?
(Tôi có thể tìm đồ ăn / đồ uống ở đâu?)
- Can I get a map of the city?
(Tôi có thể lấy một bản đồ thành phố được không?)
- I need to buy a SIM card / [Thing]. Where can I get it?
(Tôi cần mua một thẻ SIM / [Đồ vật]. Tôi có thể mua nó ở đâu vậy?)
Với những câu tiếng Anh thông dụng khi đi máy bay này trong hành trang, bạn chắc chắn sẽ sẵn sàng đối mặt với mọi tình huống tại sân bay. Đừng ngần ngại sử dụng những câu tiếng Anh thông dụng khi đi máy bay trên trên để hỏi đường, giải quyết các vấn đề phát sinh, hay đơn giản là trò chuyện với những người bạn đồng hành.
Có thể bạn quan tâm: Học gì để làm tiếp viên hàng không? – Giải đáp chi tiết
Hãy để ngôn ngữ trở thành cầu nối, giúp bạn khám phá thế giới một cách trọn vẹn nhé!