20+ cấu trúc câu hỏi, câu nói về sở thích bằng tiếng Anh 

20+ cấu trúc câu hỏi, câu nói về sở thích bằng tiếng Anh

Nói về sở thích bằng tiếng Anh là một trong những vấn đề thường gặp trong các cuộc hội thoại, giao tiếp hàng ngày và trong các bài thi Speaking. Qua bài viết này, IZONE sẽ cùng bạn khám phá thêm nhiều mẫu câu hỏi về sở thích và cách trả lời sao cho đa dạng, dễ dàng gây ấn tượng với giám khảo Speaking nói riêng hoặc người nghe nói chung. 

Các cấu trúc câu hỏi về sở thích bằng tiếng Anh

Cấu trúc câu hỏi về sở thích bằng tiếng Anh dùng trong giao tiếp xã giao hàng ngày

1. What are you interested in? 

Với cấu trúc câu hỏi này, chúng ta có thể thay thế cụm “interested in” thành các cụm khác mang ý nghĩa tương tự như “fond of”, “keen on”,…

-> What are you fond of? (Bạn thích gì)

-> What are you keen on? (Bạn quan tâm đến điều gì?)

2. What are your hobbies/ interests?

Hobby và interest đều có ý nghĩa là sở thích, nên 02 từ này có thể thay thế cho nhau trong cấu trúc này.

Hobby và interest có thể dùng ở dạng số nhiều (hobbies & interests) hoặc số ít.

Nói về sở thích bằng tiếng Anh
Hobbies trong tiếng Anh có nghĩa là sở thích

3. Do you have any hobbies/ interests? (Bạn có sở thích nào không?)

Cấu trúc này ý nghĩa tương đối giống với cấu trúc 2

4. What do you do for fun?

Cấu trúc này không trực tiếp hỏi về sở thích (hobbies/ interests) nhưng muốn người nghe đề cập tới những việc làm khiến họ vui vẻ, thoải mái. Một cách hỏi gián tiếp về sở thích. 

5. What sort of activity do you do in your free time?

Free time, leisure time, spare time: thời gian rảnh

Có thể thay free time bằng các cụm từ có ý nghĩa tương tự như trên.

Câu hỏi này cũng là một cách hỏi gián tiếp về sở thích thông qua việc hỏi những việc làm vào thời gian rảnh.

6. What do you like to do with your free time?

Cấu trúc này mang ý nghĩa tương tự như cấu trúc 5.

7. How do you spend your free/ spare/ leisure time?

Cấu trúc này mang ý nghĩa tương tự như cấu trúc 5.

Cấu trúc câu hỏi về sở thích bằng tiếng Anh dùng trong tình huống trang trọng

1. Do you have a strong inclination towards anything? (Bạn có khuynh hướng mạnh mẽ đối với việc gì không?) 

2. What are you passionate about? (Niềm đam mê của bạn là gì?)

3. Do you have anything to be engrossed in? (Bạn có điều gì để say mê không?)

Những cấu trúc này thường được dùng trong các tình huống trang trọng, ít phổ biến trong bài Speaking IELTS và giao tiếp phổ thông.

Các cấu trúc câu trả lời, câu nói về sở thích bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số cách trả lời mẫu bạn có thể áp dụng khi được hỏi về sở thích của bản thân.

Nói về sở thích bằng tiếng Anh
Các cấu trúc câu trả lời, câu nói về sở thích bằng tiếng Anh

1. In my free time I…

  • In my free time, I like reading books and going out with friends. (Vào thời gian rảnh, tôi thích đọc sách và đi chơi với bạn bè.)

2. When I have some spare time I…

  • When I have some spare time I usually play some sports such as badminton or volleyball. (Khi tôi có thời gian rảnh rỗi, tôi thường chơi một số môn thể thao như cầu lông hoặc bóng chuyền)

3. When I get the time, I…

  • When I get the time, I often do yoga to improve health (Khi có thời gian, tôi thường tập yoga để tăng cường sức khỏe)

4. I relax by…

  • I relax by listening to US UK music (Tôi thư giãn bằng cách nghe nhạc US UK)

5. My hobbies are….

  • My hobbies are playing badminton and listening to music. (Sở thích của tôi là chơi cầu lông và nghe nhạc.)

6. I’m + interested in/ keen on/ into/ enjoy + danh từ/ danh động từ

Có thể thêm “really” hoặc “quite” sau “I’m” để nhấn mạnh sở thích.

  • I’m really keen on football.
  • I’m really into biology.

>>> Tham khảo thêm: IELTS Speaking Books – Cách mô tả 1 cuốn sách trong phần thi nói

Các đoạn văn mẫu về sở thích bằng tiếng Anh

Để phát triển ý cho các đoạn nói về sở thích, nên trả lời theo logic dưới đây để không bị bí ý tưởng nhé: What (Sở thích của bạn là gì) – Why (Vì sao bạn lại thích) – When (Bạn thực hiện sở thích của mình vào lúc nào – thời gian) – How (Bạn thực hiện sở thích của mình như thế nào). 

Tuy nhiên, bạn không nên rập khuôn trong câu trả lời, mà hãy linh hoạt trong cách khai thác ý tưởng nhé.

Một số đoạn mẫu tham khảo khi nói về sở thích bằng tiếng Anh

  1. I like to draw. It’s my hobby. I like to draw beautiful landscapes. I always take my art supplies with me when we go on vacation to different places like mountain stations, desert areas, river banks or the countryside. I like to sit and watch and paint landscapes. My painting is very vivid. I carefully keep all my photos. I participated in various school-level and municipal-level art exhibitions and painting competitions many times and won awards.

(Tôi thích vẽ. Đó là sở thích của tôi. Tôi thích vẽ phong cảnh đẹp. Tôi luôn mang theo đồ dùng nghệ thuật của mình khi chúng tôi đi nghỉ ở những nơi khác nhau như nhà ga trên núi, vùng sa mạc, bờ sông hoặc vùng nông thôn. Tôi thích ngồi ngắm và vẽ phong cảnh. Bức tranh của tôi rất sống động. Tôi cẩn thận giữ tất cả các bức tranh. Tôi nhiều lần tham gia các cuộc triển lãm mỹ thuật cấp trường, cấp thành phố và các cuộc thi vẽ tranh và đạt giải thưởng.)

  1. Reading is my hobby. I have read a lot of different kinds of books. But stories of adventure and mystery fascinate me the most. I love reading Arthur Conan Doyle’s Sherlock Holmes stories. They are compelling stories that truly captivate me. I can read them over and over and enjoy it. I also love reading JK Rowling’s Harry Potter series. I always write a review after reading a book. It helped me briefly write what I liked and didn’t like about the book.

(Đọc sách là sở thích của tôi. Tôi đã đọc rất nhiều thể loại sách khác nhau. Nhưng những câu chuyện phiêu lưu và bí ẩn mê hoặc tôi nhất. Tôi thích đọc truyện Sherlock Holmes của Arthur Conan Doyle. Chúng là những câu chuyện thực sự hấp dẫn tôi. Tôi có thể đọc đi đọc lại chúng và cảm thấy thích thú. Tôi cũng thích đọc bộ truyện Harry Potter của JK Rowling. Tôi luôn viết bình luận sau khi đọc một cuốn sách. Nó giúp tôi viết ngắn gọn những gì tôi thích và không thích về cuốn sách.)

  1. Gardening is my hobby. It started when I was eighteen years old. In my garden, I dig the soil, sow the seeds and water the plants. Every afternoon, I spend time in my garden watching the buds sprout and the branches sway in the wind. While hobbies are primarily about pleasure rather than profit, mine is a combination of both. A man’s hobbies are a sign of his character, and I believe mine reflect my character.

(Làm vườn là sở thích của tôi. Tôi bắt đầu làm vườn khi mười tám tuổi. Trong vườn của tôi, tôi xới đất, gieo hạt và tưới cây. Mỗi buổi chiều, tôi dành thời gian trong khu vườn của mình để ngắm nhìn những chồi non và những cành cây đung đưa trong gió. Trong khi sở thích chủ yếu là về niềm vui hơn là lợi nhuận, sở thích của tôi là sự kết hợp của cả hai. Sở thích của một người đàn ông thể hiện tính cách của anh ta, và tôi tin rằng sở thích của tôi phản ánh tính cách của tôi)

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về sở thích (Hobbies)

Từ vựng được tổng hợp dưới đây là một số từ vựng thông dụng khi nói về sở thích.

Từ vựng về sở thích

playing the pianochơi đàn pianojoggingđi bộ
paintingvẽgardeninglàm vườn
cookingnấu ăndivinglặn
hikingleo núidancingnhảy
knittingđancampingcắm trại
fishingcâu cágolfđánh gôn
sportscác môn thể thaocyclingđạp xe
singinghátyogatập yoga
chesschơi cờ vuaboxingđấm bốc

Từ vựng về tính từ miêu tả sở thích

funvui vẻdangerousnguy hiểm
relaxingthư giãnamateurnghiệp dư
enjoyablethú vịoddkì quái
interestingthú vịartisticcó tính nghệ thuật
passionatesay mê, say đắmtime – consumingmất thời gian
excitingthú vịsatisfyingthoả mãn

Từ vựng về tính từ cảm giác 

patientkiên nhẫn
confident tự tin
comfortablethoải mái
surprisedngạc nhiên
frustratedthất vọng

Trên đây là những kiến thức được IZONE hệ thống nhằm giúp bạn có thêm sự lựa chọn khi nói về sở thích bằng tiếng Anh. Hy vọng sẽ giúp ích được cho bạn trong quá trình học tập và giao tiếp hàng ngày. Chúc các bạn học tốt!