Out of the blue là gì? Cách dùng và các cụm từ liên quan
Trong tiếng Anh có khá nhiều cụm từ liên quan đến màu sắc với ý nghĩa thú vị. Và trong số đó, không thể không nhắc đến “out of the blue”. Vậy out of the blue là gì? Trong bài viết này, bạn hãy cùng IZONE tìm hiểu nhé!
Out of the blue là gì?
Phiên âm /aʊt ɒv ðə bluː/
Cụm từ Out of the blue, hay đôi khi còn được biết đến là out of a clear blue sky, là một idiom trong tiếng Anh mang ý nghĩa là sự bất ngờ, bất thình lình, đột ngột, không được báo trước.
Ví dụ:
- She received a phone call out of the blue from an old friend.
(Cô ấy bất ngờ nhận được một cuộc điện thoại từ một người bạn cũ.) - The team scored a goal out of the blue, turning the tide of the game in their favor.
(Đội đã ghi một bàn thắng bất ngờ, xoay chuyển cục diện trận đấu theo hướng có lợi cho họ.)
Cách dùng Out of the blue
Out of the blue có thể được dùng như một tính từ, hoặc một trạng từ, để nói đến điều bất ngờ, hoặc không ngờ sẽ xảy ra.
Lưu ý: Bạn cần chú ý đến chính tả (spelling) của từ out of the blue khi đóng vai trò là trạng từ, hoặc tính từ.
- Khi đóng vai trò là trạng từ: out of the blue (adv)
- Khi đóng vai trò là tính từ: out-of-the-blue (adj)
Ví dụ:
- Out of the blue, an old memory resurfaced, flooding my mind with nostalgia.
(Bất giác, một kỷ niệm cũ lại hiện về, tràn ngập tâm trí tôi với nỗi nhớ da diết.) - The out-of-the-blue change in weather turned a sunny day into a thunderstorm.
(Sự thay đổi bất thường của thời tiết đã biến một ngày đầy nắng thành một cơn giông bão.)
Ngoài ra, một điều nữa mà bạn cần lưu ý là:
Idiom Out of the blue mang sắc thái Informal (không trang trọng), do đó, bạn không nên sử dụng cụm từ này trong một bài Writing IELTS, một bài thi mang tính formal. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể sử dụng cụm từ này trong bài thi IELTS Speaking nhé.
Bên cạnh idiom Out of the blue, các bạn cũng có thể tham khảo các idiom về màu sắc khác trong tiếng Anh.
Các cụm từ liên quan
Dưới đây là một số từ/ cụm từ có liên quan đến Out of the blue.
Từ/cụm từ đồng nghĩa với Out of the blue
Từ/cụm từ | Ví dụ |
unexpectedly (adv) | Hoa’s parents came to my house unexpectedly. (Bố mẹ Hoa đến nhà tôi một cách bất ngờ) |
surprisingly (adv) | Surprisingly, my boss approved my salary proposal. (Ngạc nhiên thay, sếp đã chấp thuận mức lương đề xuất của tôi) |
all of a sudden (adv) | All of a sudden, Tung fell on his knee. (Đột nhiên, Tùng ngã khuỵu xuống) |
out of nowhere (adv) | The truck came out of nowhere and ran over the unfaithful man (Xe tải từ đâu lao tới cán phải người đàn ông ngoại tình) |
like a thunder bolt from the blue | Tung’s decision to shut down his business was like a thunderbolt from the blue for the employees. (Quyết định đóng cửa doanh nghiệp của Tùng giống như một tiếng sét bất ngờ giáng vào người lao động.) |
Từ/cụm từ trái nghĩa với Out of the blue
Từ/cụm từ | Ví dụ |
be expected: được mong đợi, kỳ vọng, dự báo | The storm front is expected to come in the next hours (Ảnh hưởng của cơn bão được dự báo sẽ xuất hiện trong những giờ tới) |
be planned: được lên kế hoạch, hoạch định | This plot of land is planned to build a skyscraper. (Lô đất này được quy hoạch để xây dựng một tòa nhà chọc trời). |
be predicted: được dự đoán | The MU football team is predicted to lose 1-2 to its opponent (Đội bóng MU được dự đoán sẽ thua 1-2 trước đối thủ |
be foreseen: được đoán trước | His failure in singing career was already foreseen (Sự thất bại trong sự nghiệp ca hát của anh đã được báo trước) |
Hy vọng với những chia sẻ trên của IZONE đã giúp bạn giải đáp được thắc mắc out of the blue là gì? Trong tiếng Anh còn rất nhiều cụm từ thú vị khác, bạn hãy tiếp tục theo dõi IZONE để cập nhật những kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé!