Cách phân biệt Âm vô thanh và âm hữu thanh khi phát âm

Cách phân biệt Âm vô thanh và âm hữu thanh

Trong kỹ năng Speaking IELTS nói riêng và việc sử dụng tiếng Anh nói chung, 44 âm trong bảng phiên âm quốc tế IPA đóng vai trò quan trọng, giúp người học cải thiện phát âm và khả năng nghe hiểu bằng tiếng Anh. Trong bài viết này, hãy cùng IZONE khám phá cách phân biệt Âm vô thanh và hữu thanh bạn nhé. 

Key takeaways
  • Phụ âm vô thanh (Voiceless consonants) là các phụ âm được tạo ra mà không làm rung dây thanh âm. Có 9 phụ âm vô thanh.
  • Phụ âm hữu thanh (Voiced consonants) là các phụ âm được tạo ra khi dây thanh âm rung lên trong cổ họng. Có 15 phụ âm hữu thanh.
  • Sự khác biệt giữa phụ âm vô thanh và hữu thanh nằm ở sự rung động của dây thanh âm.

định nghĩa âm vô thanh và hữu thanh

Phụ âm vô thanh là gì?

Phụ âm vô thanh (Voiceless consonants) là các phụ âm được tạo ra mà không làm rung dây thanh âm. Thay vào đó, những âm thanh này được hình thành thông qua việc điều khiển luồng không khí đi qua khoang miệng, tạo ra các tiếng như: tiếng xì, tiếng bật hay các hơi gió. 

Có tổng cộng 9 phụ âm vô thanh, cụ thể như sau: /p/, /k/, /f/, /t/, /s/, /θ/, /ʃ/, /tʃ/, /h/

Phụ âm vô thanhCách đọcTừ ví dụ
/p/Cách phát âm tương đương với âm /p/ trong Tiếng Việt. Để tạo ra âm này, hãy đặt hai môi lại với nhau để chặn luồng khí trong miệng, sau đó bật mạnh luồng khí ra.pat
/t/Tương tự như âm /t/ trong Tiếng Việt. Sử dụng hơi thật mạnh, đặt đầu lưỡi dưới nướu. Khi luồng khí bật ra, đầu lưỡi chạm vào răng cửa dưới. Hai răng khít chặt, mở ra khi luồng khí mạnh thoát ra.top
/k/Giống như âm /k/ trong Tiếng Việt, nhưng với lực bật mạnh hơn. Sử dụng phần sau của lưỡi và nâng cao chúng lên. Hãy chờ đến khi lưỡi chạm nhẹ vào phần mềm và tận dụng luồng khí mạnh để bật ra.cat
/f/Âm này tương tự như âm /ph/ trong tiếng Việt. Cách phát âm rất đơn giản, chỉ cần hàm trên chạm nhẹ vào môi dưới.free
/s/Đặt nhẹ nhàng lưỡi lên lợi hàm trên để tạo ra luồng khí thoát từ giữa mặt lưỡi và lợi.see
/ʃ/để môi chu ra viền môi tạo thành hình tròn và hướng về phía trước. Sau đó, nâng phần phía trước của lưỡi cho đến khi chạm vào lợi hàm trên.ship
/θ/Giữ thanh quản không rung và đặt đầu lưỡi giữa hai hàm răng. Lưu ý cách đặt đúng để có luồng khí thoát ra giữa lưỡi và hai hàm răng.think
/tʃ/Cách phát âm tương tự như âm /ch/ trong tiếng Việt, nhưng môi khi đọc phải chu ra và hơi tròn. Đặt lưỡi thẳng và chạm vào hàm dưới cho đến khi có khí thoát ra trên bề mặt lưỡi.chat
/h/Cách phát âm giống với âm “H” trong Tiếng Việt. Khi đọc, chỉ cần để thanh quản không rung và môi hé nửa, lưỡi hạ thấp để khí thoát ra.hat

Phụ âm hữu thanh là gì?

Phụ âm hữu thanh (Voiced consonants) là loại âm thanh được tạo ra khi dây thanh âm rung lên trong cổ họng. Khi luồng khí đi qua, dây thanh âm sẽ rung lên, tạo ra âm thanh vo ve đặc trưng. Cụ thể, phụ âm hữu thanh được tạo ra bằng việc kết hợp kiểm soát khí qua miệng và rung dây thanh âm, làm tăng chất lượng cộng hưởng cho âm thanh.

Theo bảng phiên âm quốc tế IPA, có tổng cộng 15 phụ âm hữu thanh bao gồm:  /m/, /n/, /ŋ/, /r/, /l/, /w/, /j/, /b/, /g/, /v/, /d/, /z/, /ð/, /ʒ/, /dʒ/.

Phụ âm hữu thanhCách đọcTừ ví dụ
/m/Đặt môi lại với nhau để chặn khí, sau đó hơi đi qua mũimoon
/n/Đặt đầu lưỡi gần phía trên của răng cửa trên và hơi đi qua mũinight
/ŋ/Đặt đầu lưỡi ở phía sau và cao, khí đi qua mũising
/r/Đưa đầu lưỡi về phía trên nhưng không chạm vào răng cửa, và rung thanh quảnred
/l/Đặt đầu lưỡi ở phía trên của răng cửa dưới, hơi đi qua hai bên của lưỡilight
/w/Đưa môi về phía trước và hình thành một hình tròn nhỏ, hơi đi qua mũiwonder
/j/Đưa đầu lưỡi gần phía trên của răng cửa trên và hơi đi qua mũiyellow
/b/
 
Đặt môi lại với nhau để chặn khí, sau đó bật mạnh khí ra
book
/v/voice
/g/Đặt đầu lưỡi gần phía trên của răng cửa trên, sau đó bật mạnh khí ragreen
/d/
 
 
 
Đặt đầu lưỡi gần phía trên của răng cửa trên, sau đó bật mạnh khí ra
dog
/z/zebra
/ð/this
/ʒ/measure
/dʒ/judge

Cách phân biệt phụ âm hữu thanh và phụ âm vô thanh trong tiếng Anh

Ngoài việc tra bảng IPA mà IZONE đã cung cấp, chúng ta cũng nên tự luyện tập phân biệt phụ âm hữu thanh và phụ âm vô thanh bằng sự rung động của dây thanh âm, cụ thể như sau:

Phụ âm hữu thanh
Phụ âm vô thanh

Khi phát âm phụ âm hữu thanh, dây thanh âm rung động.

Khi phát âm phụ âm vô thanh, dây thanh âm không rung động.

Để kiểm tra, đặt ngón tay của bạn lên đầu họng và phát âm từ “b” (ví dụ: “bat”). Nếu bạn cảm nhận rung động, đó là phụ âm hữu thanh.

Để kiểm tra, thực hiện như trên nhưng với phụ âm vô thanh, ví dụ như “p” (ví dụ: “pat”). Nếu bạn không cảm nhận rung động, đó là phụ âm vô thanh.

Dưới đây là một số cặp phụ âm minh họa, bạn hãy thử luyện tập và rút ra cách đọc chính xác cho bản thân nhé!

    Phụ âm hữu thanh
  Phụ âm vô thanh
/b/ (bat)
/d/ (dog)
/g/ (go)
/v/ (voice)
/z/ (zebra)
/p/ (pat)
/t/ (top)
/k/ (cat)
/f/ (face)
/s/ (snake)

Nhìn chung, đôi khi phụ âm hữu thanh và phụ âm vô thanh có thể khá khó để phân biệt nếu bạn chưa tiếp xúc và luyện tập nghe đủ nhiều. Cách tốt nhất để làm chủ 24 phụ âm này chính là thực hành phát âm liên tục và để ý sự khác biệt trong lúc nghe. IZONE hi vọng sau bài viết này bạn đã có cho mình cái nhìn tổng quan và cụ thể nhất về phụ âm vô thanh và hữu thanh trong bảng IPA.

Nếu bạn cần luyện tập thêm, đừng ngại ngần liên hệ với IZONE để được tư vấn và hỗ trợ, bạn nhé.