20+ phrasal verb keep thường gặp – Ý nghĩa, cách dùng & bài tập

Có bao giờ bạn để ý rằng những động số động từ khi đi với những giới từ khác nhau thì sẽ tạo ra nét nghĩa khác nhau? Chẳng hạn, với động từ “keep” khi đi với giới từ “in” thì có nghĩa là “kiềm chế cái gì đó”, nhưng khi đi với giới từ “on” lại có nghĩa là “tiếp tục làm gì”. Những cụm động từ như “keep in” hay “keep on”, còn được gọi là phrasal verbs. Trong bài viết này, hãy cùng IZONE tìm hiểu về 20 phrasal verbs keep thường gặp nhé. Ở cuối bài sẽ có phần luyện tập giúp các bạn nắm vững 20 cụm động từ với keep này.

Keep là gì?

Trước khi tìm hiểu kĩ hơn về phrasal verb keep thì ta cùng tìm hiểu xem keep có nghĩa là gì đã nhé. 

Theo từ điển Cambridge, “keep” là một động từ trong tiếng Anh. Từ Keep thường mang 5 nét nghĩa như sau:

phrasal verb keep

NghĩaVí dụNghĩa tiếng Việt
Giữ lại hoặc giữ chặtI always keep my wallet in my back pocket.Tôi luôn giữ ví của mình ở túi sau.
Make sure to keep a copy of the receipt for your records.Hãy chắc chắn giữ lại một bản sao hóa đơn cho hồ sơ của bạn.
Bảo quản hoặc bảo tồnIt’s important to keep your car well-maintained to avoid breakdowns.Việc bảo dưỡng xe của bạn thường xuyên rất quan trọng để tránh hỏng hóc.
The museum carefully keeps and protects its valuable art collection.Viện bảo tàng giữ gìn và bảo vệ cẩn thận bộ sưu tập nghệ thuật quý giá của mình.
Tiếp tục điều gì, làm gìKeep going until you reach the topCứ tiếp tục đi đến khi bạn tới đỉnh
Trì hoãnTung is already 2 two hours late, what’s keeping him?Tùng đã trễ 2 hai tiếng, cái gì khiến anh ấy đến lâu (trì hoãn) thế nhỉ ?
Nuôi, nuôi dưỡngHe gets peanuts as a worker, so he cannot keep himself and his familyLà một công nhân, anh ta kiếm được rất ít tiền, vì vậy anh ấy không thể nuôi bản thân và gia đình mình

[Xem thêm]: [Tổng hợp] Phrasal Verb thi THPT quốc gia 2023 QUAN TRỌNG

Phrasal verb keep

Khi kết hợp với những giới từ hoặc phó từ, “Keep” sẽ còn mang nhiều ý nghĩa hơn nữa. 

Dưới đây, IZONE sẽ tổng hợp cho bạn những Phrasal Verb Keep phổ biến nhất và ý nghĩa của chúng nhé. 

Phrasal VerbNghĩa tiếng ViệtVí dụNghĩa tiếng Việt
Keep attiếp tục làm việc, không ngừng nghỉHe kept at his studies until he graduated.Anh ta tiếp tục học cho đến khi tốt nghiệp
Keep alivecứu sống, không để chết điCPR was performed to keep the patient alive.CPR được thực hiện để giữ cho bệnh nhân còn sống
Keep across somethingGiữ, tiếp tục cập nhật tình hình về cái gìLet’s keep across the progress of the project. Hãy tiếp tục cập nhật tình hình về tiến độ dự án
Keep aroundgiữ ở gần, để sử dụng lại sauI always keep a first-aid kit around in case of emergencies.Tôi luôn giữ bộ đồ cấp cứu ở gần trong trường hợp khẩn cấp
Keep apartgiữ khoảng cách, không để gần nhauThe teacher asked the students to keep apart during the exam.Giáo viên yêu cầu học sinh giữ khoảng cách trong kỳ thi
keep away fromtránh xaKeep away from the edge of the cliff.Hãy tránh xa mép vách đá.
keep backgiữ lạiKeep back a small portion for yourself.Giữ lại một phần nhỏ cho bạn nhé.
keep downGiữ không cho lên, kiềm chế We need to keep down the cost of production.Chúng ta cần giữ chi phí sản xuất không được tăng cao
keep down togiữ mức độ ổn địnhLet’s try to keep expenses down to a minimum.Hãy cố gắng giữ chi phí ở mức tối thiểu.
keep inkiềm chếHe couldn’t keep his anger in any longer.Anh ta không thể kiềm chế cơn giận của mình nữa.
keep in touch withgiữ liên lạc vớiHe tries to keep in touch with his old school friends.Anh ta cố gắng giữ liên lạc với bạn bè cũ trong trường.
keep offtránh xaKeep off the grass.Xin đừng đặt chân lên cỏ.
keep ontiếp tụcI’m going to keep on trying until I succeed.Tôi sẽ tiếp tục cố gắng cho đến khi thành công.
keep on withtiếp tụcWe need to keep on with our plan.Chúng ta cần tiếp tục kế hoạch của mình.
keep outNgăn không cho ai vào đâuKeep out of this room.Đừng vào phòng này.
keep totuân thủYou should keep to the speed limit.Bạn nên tuân thủ giới hạn tốc độ.
Keep under (control)kiểm soát, giữ dưới sự kiểm soátThe police have been trying to keep the crime rate under control.Cảnh sát đã cố gắng kiểm soát tỉ lệ tội phạm
keep up with = keep pace withBắt kịp, đuổi kịp We need to keep up with the latest technology.Chúng ta cần tiếp tục theo kịp công nghệ mới nhất.
keep up at somethinggiữ vững, tiếp tụcHe managed to keep up at work despite the difficult circumstances.Anh ta đã thành công trong việc giữ vững công việc bất chấp hoàn cảnh khó khăn
keep back fromkhông chia sẻHe kept back some important information.Anh ta không chia sẻ một số thông tin quan trọng.
keep out of troubletránh gây rắc rốiYou need to keep out of trouble.Bạn cần tránh gây rắc rối.
keep to oneselfgiữ cho riêng mìnhHe keeps his personal life to himself.Anh ta giữ cuộc sống cá nhân của mình cho riêng mình

[Xem thêm]:  Put đi với giới từ gì? 30+ phrasal verb (cụm động từ) với put

Để có thể nhớ những cụm động từ với Keep ở trên, các bạn có thể làm bài tập thực hành dưới đây nhé!

Bài tập thực hành phrasal verb keep

Điền Phrasal Verb thích hợp vào ô trống.

keep backkeep awaykeep onkeep outkeep to
keep inkeep downkeep offkeep upkeep away from
  1. Please _______ from the construction site for your own safety. 
  2. I will _______ the remaining cookies for the guests. 
  3. We need to _______ the noise levels in the library. 
  4. It’s important to _______ your anger in a professional setting. 
  5. _______ the wet floor to avoid slipping. 
  6. I will _______ practicing until I perfect my skills. 
  7. _______ of the abandoned building. It’s not safe. 
  8. Please _______ the road rules while driving. 
  9. We need to _______ with the latest trends in the market. 
  10.  It’s important to _______ bad influences in life. 
  1. keep away
  2. keep back
  3. keep down
  4. keep in
  5. keep off
  6. keep on
  7. keep out
  8. keep to
  9. keep up
  10. keep away from

Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến các phrasal verb keep thường gặp. Chúc các bạn học tốt!

thuvinalink

Báo cáo lỗi
Lịch khai giảng Icon
LỊCH KHAI GIẢNG