Prepare đi với giới từ gì? Cấu trúc prepare – Lý thuyết & Bài tập
Prepare đi với giới từ gì? Sử dụng các cấu trúc prepare như thế nào cho chính xác? Hãy cùng IZONE tìm ra câu trả lời qua bài viết dưới đây các bạn nha!
Prepare là gì?
Prepare (v)
/prɪˈpeə(r)/
Theo từ điển Oxford, động từ prepare được sử dụng với mục đích làm cho cái gì/ ai đó đó đã sẵn sàng để được sử dụng/làm một cái gì đó
- The college prepares students for a career in business after graduation (Trường chuẩn bị cho sinh viên một nghề nghiệp trong doanh nghiệp sau khi tốt nghiệp)
Bên cạnh đó, động từ prepare cũng mang ý nghĩa làm cho mình sẵn sàng để làm một cái gì đó mà bạn mong đợi/ biết sẽ xảy ra.
- The police are preparing themselves for trouble at political rally (Cảnh sát đang chuẩn bị cho rắc rối tại cuộc biểu tình chính trị)
Prepare đi với giới từ gì?
Prepare kết hợp với ba giới từ là “for”, “to” hoặc “against” tạo thành cấu trúc biểu thị ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Cụ thể như sau:
Cấu trúc prepare + giới từ for
Cấu trúc
S+ prepare + đại từ phản thân/ danh từ + for +…. |
Mục đích: Cấu trúc prepare + giới từ for được dùng để mô tả ai đó chuẩn bị cho một sự kiện/ sự việc nào đó.
- I am preparing for the IELTS test. (Tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.)
Cấu trúc prepare + giới từ to
Cấu trúc
S + prepare + đại từ phản thân/ danh từ + to V-inf |
Mục đích: Cấu trúc prepare + giới từ for được dùng để mô tả việc chuẩn bị cho ai/cái gì làm gì đó.
- The training has prepared doctors to deal with any medical issue. (Khóa đào tạo đã chuẩn bị cho các bác sĩ để đối phó với bất kỳ vấn đề y tế nào.)
Cấu trúc prepare + giới từ against
Cấu trúc
S+ prepare + đại từ phản thân/ danh từ + against +…. |
Mục đích: Cấu trúc prepare + giới từ against được dùng để chuẩn bị chống lại điều gì đó không mong muốn xảy ra (điều gì đó thách thức hoặc tiêu cực).
- The government must prepare itself against the danger of water pollution. (Chính phủ phải tự chuẩn bị trước nguy cơ ô nhiễm nguồn nước.)
Cấu trúc prepare
Bên cạnh 3 cấu trúc prepare với giới từ được liệt kê phía trên, prepare còn thường được sử dụng trong câu cùng danh từ (nouns)
Cấu trúc prepare + danh từ
Cấu trúc
S + prepare + danh từ (noun) |
Mục đích: Cấu trúc này mang ý nghĩa như là chuẩn bị một sự kiện cho một sự việc nào đó sẽ xảy ra trong tương lai. Bên cạnh đó, cấu trúc prepare + danh từ này còn mang ý nghĩa là “nấu ăn”
- John hasn’t had time to prepare his presentation. (John đã không có thời gian để chuẩn bị bài thuyết trình của mình.)
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với prepare
Từ đồng nghĩa với prepare
arrange (v): sắp xếp | She arranged an appointment for Monday afternoon. (Cô ấy sắp xếp một cuộc hẹn vào chiều thứ Hai.) |
form (v): sắp xếp | He gave orders for the students to form into lines in a physical class. (Thầy ra lệnh cho học sinh xếp thành hàng trong giờ học thể chất.) |
Từ trái nghĩa với prepare
disperse (v): giải tán | The crowd dispersed quickly. (Đám đông giải tán nhanh chóng) |
neglect (v): xao nhãng, làm ngơ | The buildings had been neglected for ten years. (Các tòa nhà đã bị bỏ quên trong mười năm.) |
Qua bài viết này, chắc hẳn các bạn đã nắm rõ được định nghĩa về động từ prepare, các giới từ kết hợp với prepare sẽ có ý nghĩa khác nhau như thế nào và ứng dụng cấu trúc prepare vào thực tiễn ra sao. Các bạn hãy luyện tập kết hợp cấu trúc prepare vào các bài Nói/ Viết thường xuyên để kiến thức không chỉ nằm trên sách vở bạn nha. IZONE chúc các bạn học tốt!