Provide đi với giới từ gì? – Tổng hợp 3 cấu trúc thường dùng nhất
Provide đi với giới từ gì là câu hỏi không ít bạn thắc mắc khi học tiếng Anh. Provide đi với giới từ with hay for? Trong bài viết dưới đây, IZONE sẽ giúp bạn giải đáp những băn khoăn này, đồng thời cung cấp cho bạn bài tập về các cấu trúc liên quan đến provide để bạn nắm được cách sử dụng một cách chính xác nhất.
Provide là gì?
Theo từ điển Cambridge, provide /prəˈvaɪd/ là một ngoại động từ, mang các sắc thái nghĩa như sau:
- Cung cấp cho ai đó những thứ họ cần
Ví dụ: The charity provides financial assistance to those in need. (Hội thiện nguyện cung cấp hỗ trợ tài chính cho những người có nhu cầu)
- Quy định điều gì đó (về mặt luật pháp)
Ví dụ: The contract provides that the employee must give two weeks’ notice before resigning. (Hợp đồng quy định rằng nhân viên phải thông báo trước hai tuần trước khi từ chức)
Xem thêm: Grammar Unit 3: Action Verb – Nội động từ và Ngoại động từ
Provide đi với giới từ gì?
Provide đi với các giới từ with, to, for, against và by, tạo thành các cụm từ sau:
- Provide with
- Provide to
- Provide for
- Provide against
- Be provided by sb/ sth
STT | Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ | |
1 | Provide sb with sth | Cung cấp cho ai cái gì đó | The company provides its employees with health insurance. Công ty cung cấp cho nhân viên của mình bảo hiểm y tế | |
2 | Provide sth to sb | Cung cấp cái gì cho người nào | The teacher provided extra help to the students who were struggling. Giáo viên đã giúp đỡ thêm cho những học sinh đang gặp khó khăn | |
3 | Provide sth for sb/ sth | |||
4 | Provide against sth | Lên kế hoạch để giải quyết hoặc ngăn chặn một tình huống tiêu cực | The city has built flood walls to provide against potential flooding. Thành phố đã xây dựng các bức tường chống lũ để chống lại nguy cơ lũ lụt tiềm ẩn | |
5 | Be provided by sb/ sth | Cung cấp bởi ai/ cái gì | The food at the event was provided by a local catering company. Các món ăn tại sự kiện được cung cấp bởi một công ty cung cấp thực phẩm địa phương |
Cấu trúc provide
Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp với provide.
STT | Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Provided/ Providing that + S + V, clause | Miễn là, chỉ cần | Provided that you finish your homework, you can go out and play. Miễn là bạn làm xong bài, bạn có thể ra ngoài đi chơi |
2 | provide that | Quy định (trong ngữ cảnh luật pháp) | The regulations provide that employees must wear safety gear in hazardous areas. Các quy định yêu cầu nhân viên phải mặc đồ bảo hộ trong các khu vực nguy hiểm |
3 | Provide free of charge | Cung cấp miễn phí | The museum provides audio guides free of charge to visitors. Bảo tàng cung cấp bản hướng dẫn bằng âm thanh miễn phí cho du khách |
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với provide
Từ đồng nghĩa với provide
STT | Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Supply (v) | Cung cấp, trang bị | The grocery store supplies fresh produce and groceries to the local community. Cửa hàng tạp hóa cung cấp sản phẩm tươi sống và hàng tạp hóa cho cộng đồng địa phương |
2 | Accommodate (v) (thường thì accommodate chỉ được sử dụng để nói về việc cung cấp chỗ ở, không gian) | The hotel can accommodate up to 200 guests in its spacious rooms. Khách sạn có thể chứa tới 200 khách trong các phòng rộng rãi | |
3 | Allocate (v) | The committee will allocate a specific budget for the marketing campaign. Ủy ban sẽ phân bổ một ngân sách cụ thể cho chiến dịch tiếp thị | |
4 | Equip (v) | The firefighters are equipped with protective gear and tools to combat fires. Các nhân viên cứu hỏa được trang bị đồ bảo hộ và dụng cụ để chữa cháy |
Xem thêm: IELTS Speaking Hometown, Accommodation, Where you live: Bài mẫu và Lưu ý
Từ trái nghĩa với provide
STT | Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Keep/ hold (back) | Giữ lại, giấu giếm | I had to hold back my tears when I heard the sad news. Tôi đã phải kìm nước mắt khi nghe tin buồn |
2 | Retain | Giữ lại, ngăn lại | He has an excellent memory and can retain information easily. Anh ấy có một trí nhớ tuyệt vời và có thể lưu giữ thông tin một cách dễ dàng |
3 | Deprive sb/ sth of sth | Tước đi, lấy đi của ai cái gì | The drought deprived the farmers of their crops. Hạn hán đã tước đi mùa màng của nông dân |
Bài tập
Bài 1: Điền vào chỗ trống giới từ “with, to, for, against, by”
- The vaccination helps to provide ______ certain diseases.
- The company provided the team ______ the necessary resources to complete the project.
- The charity organization provides food and clothing ______ those in need.
- The evidence provided ______ the witness was crucial in solving the case.
- The organization provides shelter and food ______ the homeless population.
- against
- with
- to
- by
- for
Qua bài viết trên, hi vọng các bạn đã nắm được provide đi với giới từ gì và từ đồng nghĩa, trái nghĩa của provide. IZONE chúc bạn học tốt.