Request là gì? Tổng hợp cấu trúc, cách dùng chuẩn và bài tập

Request là gì? Tổng hợp cấu trúc, cách dùng chuẩn và bài tập

Cấu trúc Request được sử dụng khi muốn đưa ra mong muốn, yêu cầu. Nhưng Request lại có khá nhiều cấu trúc, sử dụng như thế nào cho đúng? Require, Order, Ask For cũng có nghĩa là đưa ra yêu cầu, cần phân biệt như thế nào? Cùng IZONE đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây ngay nhé!

Tổng quan về Cấu trúc Request

Định nghĩa

Trước khi tìm hiểu về cấu trúc, chúng ta hãy cùng tìm hiểu Request là gì?

Request: UK  /rɪˈkwest/ ; US  /rɪˈkwest/

Theo từ điển Wiktionary, Request đóng vai trò vừa là danh từ, vừa là động từ

  • Với vai trò là danh từ, Request mang ý nghĩa là sự yêu cầu, thỉnh cầu.

Ví dụ: We have a request from a customer to change their order. (Chúng tôi có một yêu cầu từ khách hàng muốn thay đổi đơn hàng của họ.)

  • Với vai trò là động từ, Request là việc yêu cầu, thỉnh cầu (ai đó làm gì).

Ví dụ: The customer requested a refund for their defective product. (Khách hàng yêu cầu hoàn lại tiền cho sản phẩm bị lỗi của họ.)

request là gì? nghĩa của từ request

Cách dùng cấu trúc Request

Request ở dạng động từ

3 cấu trúc request ở dạng động từ

Cấu trúc 1: Yêu cầu ai thực hiện điều gì đó

S + request + sb + to V

Ví dụ: 

  • The teacher requested the students to submit their essays by Monday. (Giáo viên yêu cầu học sinh nộp bài luận trước thứ Hai.)

  • My mom requested me to help her bake cookies. (Mẹ tôi nhờ tôi giúp bà nướng bánh.)

Cấu trúc 2: Yêu cầu cái gì đó

S + request + N (From Somebody)

Ví dụ: 

  • The teacher requested the students’ attention during the lesson. (Giáo viên yêu cầu học sinh chú ý trong giờ học.)

  • The student requested an extension for the deadline. (Sinh viên đề nghị gia hạn thêm thời gian.)

Cấu trúc 3: Yêu cầu đối tượng nào đó thực hiện hành động

S + request + that + S + V

Ví dụ:

  • The manager requested that the team members submit their progress reports by Friday. (Người quản lý yêu cầu các thành viên trong nhóm nộp báo cáo tiến độ của họ trước thứ Sáu.)

  • The homeowner requested that the repair work be completed as soon as possible. (Chủ nhà yêu cầu công việc sửa chữa phải hoàn thành càng sớm càng tốt.)

Request ở dạng danh từ

2 cấu trúc request ở dạng danh từ

Cấu trúc 1: Ai đó làm gì theo yêu cầu của ai

S + V + at somebody’s request/at the request of somebody

Ví dụ:

  • She spoke at the conference at the request of the organizer. (Cô phát biểu tại hội nghị theo yêu cầu của ban tổ chức.)

  • The chef prepared a special dish at the request of a regular customer. (Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn đặc biệt theo yêu cầu của một khách hàng quen.)

Lưu ý: Cấu trúc Request này được sử dụng trong tình huống lịch sự, thường là với người trên, người lớn tuổi.

Cấu trúc 2: Ai đó để lại yêu cầu nào đó

S + V + with request that + S + V

Ví dụ:

  • The teacher emailed the students with a request that they submit their assignments by the end of the week. (Giáo viên gửi email cho học sinh yêu cầu các em nộp bài tập vào cuối tuần.)

  • The project manager called a team meeting with a request that everyone provide updates on their respective tasks. (Người quản lý dự án đã triệu tập một cuộc họp nhóm với yêu cầu mọi người cung cấp thông tin cập nhật về nhiệm vụ tương ứng của họ.)

Phân biệt với các cấu trúc: Require, Order, Ask For

Cấu trúc Phân biệt
Ask
Cách dùng:
  • Cấu trúc Ask dùng để nhấn mạnh yêu cầu muốn người khác làm theo ý mình.
  • Cấu trúc Ask có thể được dùng trong mọi mối quan hệ, mọi tình huống giao tiếp, tình chất của Ask nhẹ nhàng hơn hơn Request.

Cấu trúc:

S + ask + S + to V
S + ask for + N

Ví dụ:
The teacher asked the students to complete their assignments by tomorrow. (Giáo viên yêu cầu học sinh hoàn thành bài tập của mình trước ngày mai.)

Request
Cách dùng:
  • Như đã đề cập ở trên, Request với vai trò là động từ mang ý nghĩa là “yêu cầu ai đó làm gì”.
  • Request mang tính lịch sự và trang trọng, thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp chính thức, chẳng hạn như trong kinh doanh, giáo dục, hoặc các sự kiện trang trọng.

Cấu trúc:

S + request + sb + to V
S + request + N

Ví dụ:
The director requested the actors to rehearse the scene one more time. (Đạo diễn yêu cầu các diễn viên diễn lại cảnh đó một lần nữa.)

Require
Cách dùng:
  • Cấu trúc Require được sử dụng khi diễn đạt yêu cầu cần cái gì đó (để đáp ứng yêu cầu cho điều gì)
  • Đây là động từ mang tính bắt buộc, thể hiện sự cần thiết phải thực hiện một hành động nào đó. Động từ require thường được sử dụng trong các văn bản pháp luật, quy định, hoặc các tình huống cần có sự nghiêm túc, chặt chẽ.

Cấu trúc:

S + require + S + to V
S + require + N
N + require + N

Ví dụ:
The coach requires athletes to undergo regular fitness assessments. (Huấn luyện viên yêu cầu các vận động viên phải trải qua quá trình đánh giá thể lực thường xuyên.)

Order
Cách dùng:
  • Order có thể mang những ý nghĩa như: ra lệnh, đặt mua, sắp xếp.
  • Cấu trúc Order ở đây mang khuynh hướng sự ra lệnh, nhất định phải thực hiện theo, thể hiện quyền lực của người ra lệnh. Động từ order thường được sử dụng trong các tình huống quân đội, cảnh sát, hoặc trong các mối quan hệ cấp trên – cấp dưới.

Cấu trúc:

S + order (+ S) + to V

Ví dụ:
The doctor instructed the patient to rest for a week and avoid strenuous activity. (Bác sĩ hướng dẫn bệnh nhân nghỉ ngơi trong một tuần và tránh hoạt động gắng sức).

Tổng hợp cách phân biệt các cấu trúc Request với Require, Order, Ask

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Request

Request Ving hay to V?

Qua các cấu trúc Request đã được nêu ở trên có thể thấy đi cùng Request là to V:

S + request + sb + to V

Request đi với giới từ gì?

Đi trước danh từ Request thường là giới từ “By” hoặc “On” để thể hiện việc hành động đã được thực hiện theo một yêu cầu của ai đó nhưng không được nhắc đến trong câu hoặc mọi người đã ngầm hiểu.

Ví dụ:

The chef can prepare a vegan meal on request. (Đầu bếp có thể chuẩn bị bữa ăn thuần chay theo yêu cầu.)

The guest speaker has come here by request. (The guest speaker has come here by request. (Diễn giả khách mời đã đến đây theo yêu cầu.)

On request” và “by request” đều có nghĩa là “theo yêu cầu“, nhưng chúng được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau.

  • On request” thường được dùng để chỉ rằng một thứ gì đó có sẵn hoặc có thể được cung cấp nếu ai đó yêu cầu. 

Ví dụ: Library tours are offered on request for groups of students. (Thư viện tổ chức các chuyến tham quan theo yêu cầu cho các nhóm học sinh.)

  • By request” thường được dùng để chỉ rằng một thứ gì đó được thực hiện hoặc xảy ra vì ai đó đã yêu cầu. 

Ví dụ: This song is played by request tonight. (Bài hát này được phát theo yêu cầu tối nay.)

Tuy nhiên trong hầu hết các trường hợp, “by request” và “on request” có cách sử dụng giống nhau.

Xem thêm bài viết: Cấu trúc Apply, Apply đi với giới từ gì?

Bài tập thực hành

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. He requests his assistant _________ a meeting with the clients.

2. The project was completed _________ the client who needed it urgently.

3. The email was sent _________ all employees attend the seminar.

4. The teacher requested the students _________ their textbooks to class.

5. The manager approved the project proposal _________ the team submit weekly progress reports.


Bài tập 2: Hãy điền vào chỗ trống bằng một trong các từ request, require, order, hoặc ask for để hoàn thành câu

1. The restaurant that all customers wear shoes.
2. The teacher that all students turn in their homework on time.
3. The doctor that the patient take their medication as directed.
4. The customer a refund for their defective product.
5. The politician the people's vote.

Điểm số của bạn là % - đúng / câu

Như vậy, trên đây IZONE đã tổng hợp cách dùng của các cấu trúc Request trong Tiếng Anh. Bạn đừng quên làm bài tập áp dụng kèm theo để củng cố những kiến thức vừa học nhé!