Respectively là gì? Cách ứng dụng trong Writing và Speaking hay và hiệu quả
Từ vựng Respectively thường xuất hiện trong các bài IELTS Writing Task 1 và Task 2. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn gặp khó khăn trong việc hiểu và sử dụng từ này. Trong bài viết này, IZONE sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa và cách ứng dụng từ Respectively, từ đó nâng band Writing và Speaking của mình.
Respectively là gì?
Respectively /rɪˈspek.tɪv.li/ là một trạng từ. Theo Cambridge, từ này có nghĩa là “có liên quan hoặc thuộc về từng người hay sự vật mà bạn vừa đề cập”. Để có thể dễ hiểu hơn, respectively có nghĩa “lần lượt”. Respectively có dấu phẩy đi trước và thường được sử dụng ở cuối câu.
Ví dụ:
- Steven and James are aged 16 and 18, respectively.
(Steven và James là 16 tuổi và 18 tuổi lần lượt.)
→ Trạng từ “respectively” được sử dụng ở cuối câu, mang ý nghĩa “lần lượt”, với Steven là 10 tuổi và James là 13 tuổi.
- The students were asked to write a story, a poem, and an essay, respectively.
(Các học sinh được yêu cầu viết một câu chuyện , một bài thơ và một bài luận lần lượt.)
→ Trạng từ “respectively” được sử dụng ở cuối câu, dùng để liệt kê lần lượt những bài cần viết, bao gồm ‘một câu chuyện ’, ‘một bài thơ’ và ‘một bài luận’.
Cách ứng dụng Respectively trong IELTS Writing
Dưới đây là các cách bạn có thể sử dụng từ respectively trong IELTS Writing theo Task 1 và Task 2.
Ứng dụng Respectively trong IELTS Writing Task 1
Respectively được sử dụng để so sánh dữ liệu trong bảng biểu hoặc sơ đồ trong IELTS Writing Task 1.
Ví dụ:
→ Trong ví dụ trên, ta thấy rằng việc sử dụng respectively sẽ tránh việc lặp đi lặp lại cấu trúc “percentage of American children who participated in”. Điều này giúp cho bài viết tối giản về mặt cấu trúc và truyền tải thông tin.
Tham khảo: Tìm hiểu Bộ từ vựng IELTS Writing Task 1 quan trọng cần nắm vững
Ứng dụng trong IELTS Writing task 2
Trong IELTS Writing Task 2, từ respectively có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự tương ứng giữa các ý tưởng trong một câu. |
Ví dụ: In my opinion, education, healthcare, and housing are the three most important factors that contribute to a high quality of life, respectively. (Theo tôi, giáo dục, y tế và nhà ở là ba yếu tố quan trọng nhất góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống lần lượt.)
Ngoài ra, trong một số trường hợp, respectively có thể được sử dụng để sắp xếp các ý theo một cách có trật tự. |
- Ví dụ: The first step is to identify the problem, the second step is to analyze the causes, and the third step is to propose solutions, respectively. (Bước đầu tiên là xác định vấn đề, bước thứ hai là phân tích nguyên nhân và bước thứ ba là đề xuất giải pháp lần lượt.)
Cách ứng dụng Respectively trong IELTS Speaking
Trong IELTS Speaking, ta có thể sử dụng respectively để làm rõ thứ tự của các ý tưởng mà ta sẽ nói. |
- Ví dụ: I went to the supermarket, the bank, and the post office, respectively. (Tôi đã đi siêu thị, ngân hàng và bưu điện theo thứ tự đó.)
Ngoài ra, respectively còn được sử dụng để nhấn mạnh sự tương ứng giữa các thông tin mà chúng ta đưa ra. |
- Ví dụ: The three main characters in the film are Charlie, James, and Eloise, who are a scientist, a doctor, and a model, respectively. (Ba nhân vật chính trong phim là Charlie, James và Eloise, lần lượt là nhà khoa học, bác sĩ và người mẫu.)
Một số lỗi sai thường gặp khi dùng Respectively
Trong khi sử dụng respectively thì ta không tránh khỏi việc gặp lỗi sai khi áp dụng ở trong câu. Một số lỗi sai phổ biến có thể được IZONE đề cập là:
Ví dụ:
- The students all received different grades, but I don’t know which student got which grade, respectively.
(Tất cả học sinh đều nhận được điểm khác nhau, nhưng tôi không biết học sinh nào nhận được điểm nào lần lượt.)
→ Ở đây, sử dụng respectively là không đúng vì ta không đề cập đến danh sách hay số liệu nào.
- Sửa: The students all received different grades. I don’t know which student got which grade.
(Tất cả học sinh đều nhận được điểm khác nhau. Tôi không biết học sinh nào nhận được điểm nào.)
Ví dụ:
- There are eleven countries in the ASEAN region, namely Vietnam, Thailand, Laos, Cambodia, Singapore, Indonesia, Myanmar, Malaysia, Brunei, and Phillippines, respectively.
(Có mười một quốc gia trong khu vực ASEAN, lần lượt là Việt Nam, Thái Lan, Lào, Campuchia, Singapore, Indonesia, Malaysia, Brunei và Phillippines.)
→ Ở đây, sử dụng respectively là không đúng vì ở trên ta đang liệt kê các nước, còn từ respectively dùng để làm rõ thứ tự của các danh sách hoặc để nhấn mạnh sự tương ứng giữa các thông tin.
- Sửa: There are eleven countries in the ASEAN region: Vietnam, Thailand, Laos, Cambodia, Singapore, Indonesia, Myanmar, Malaysia, Brunei, and Phillippines.
(Có mười một quốc gia trong khu vực ASEAN: Việt Nam, Thái Lan, Lào, Campuchia, Singapore, Indonesia, Malaysia, Brunei và Phillippines.
Qua bài viết trên, IZONE đã giúp bạn giải đáp thắc mắc về nghĩa và cách ứng dụng của respectively kèm ví dụ minh họa chi tiết. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm thấy những kiến thức Tiếng Anh hữu ích khác tại chuyên mục Vocabulary của IZONE nhé!