[Hữu ích] Responsible đi với giới từ gì? Cấu trúc responsible

[Hữu ích] Responsible đi với giới từ gì? Cấu trúc responsible

Responsible đi với giới từ gì là câu hỏi nhiều bạn thắc mắc. Cấu trúc cần dùng là responsible for hay responsible to? Hãy cùng IZONE tìm hiểu cách dùng của responsible, đồng thời mở rộng kiến thức bằng cách học hỏi thêm những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với responsible nhé.

Responsible là gì? 

Theo từ điển Oxford, responsible /rɪˈspɒn.sə.bəl/ là một tính từ có những nghĩa như sau:

  • Chịu trách nhiệm cho việc gì

Ví dụ: Parents are responsible for the well-being of their children. (Cha mẹ có trách nhiệm với hạnh phúc của con cái họ)

  • Là nguyên nhân dẫn đến cái gì

Ví dụ: The lack of sleep was responsible for her poor performance on the test. (Việc thiếu ngủ là nguyên nhân dẫn đến việc cô ấy làm bài kiểm tra không tốt)

  • Đáng tin cậy, có tinh thần trách nhiệm

Ví dụ: She is a responsible doctor and always takes good care of her patients. (Cô ấy là một bác sĩ có trách nhiệm và luôn chăm sóc tốt cho bệnh nhân của mình)

responsible đi với giới từ gì

Responsible đi với giới từ gì?

Responsible đi với giới từ for, towith, tạo thành các cụm từ: responsible for, responsible to, responsible with với ý nghĩa như sau:

responsible đi với giới từ gì

STTCấu trúcNghĩaVí dụ
1S + be responsible for + doing sth/ sthChịu trách nhiệm cho cái gì/ việc gì

The manager is responsible for the project.

Người quản lý chịu trách nhiệm cho dự án này

2S + be responsible to + sb/ sth (+for sb/ sth)Ai đó phải chịu trách nhiệm trước người nào

The employees are responsible to their boss for completing the task on time.

Nhân viên có trách nhiệm với sếp của họ để hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn

3S + be responsible with + sthSử dụng, xử lý cái gì một cách có trách nhiệm

She is always responsible with her money.

Cô ấy luôn sử dụng tiền một cách có trách nhiệm

Cấu trúc responsible

Dưới đây là một số cụm từ thường gặp với responsible.

STTCấu trúcNghĩaVí dụ
1Be held responsible forChịu trách nhiệm cho việc gì

The driver of the car was held responsible for the accident.

Tài xế ô tô chịu trách nhiệm cho vụ tai nạn

2Feel responsibleCảm thấy có trách nhiệm/ nghĩa vụ làm gì

She feels responsible for her team’s success.

Cô ấy cảm thấy mình có trách nhiệm cho thành công của cả nhóm

3Be directly/ indirectly responsible forChịu trách nhiệm trực tiếp/ gián tiếp cho

The drought was indirectly responsible for the crop failure.

Hạn hán gián tiếp gây ra vụ mùa thất bát

4Responsible citizensCông dân có trách nhiệm

Voting is one of the duties of a responsible citizen.

Bầu cử là một trong những nhiệm vụ của người công dân có trách nhiệm

5A responsible positionVị trí làm việc quan trọng, yêu cầu những người có trách nhiệm

Being a teacher is a responsible position as it involves shaping young minds.

Giáo viên là nghề nghiệp quan trọng vì nó yêu cầu việc hình thành tư duy của những người trẻ

Xem thêm: Popular Synonym IELTS: 100 từ đồng nghĩa hữu ích để cải thiện điểm IELTS

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với responsible

Từ đồng nghĩa với Responsible

STTCấu trúcNghĩaVí dụ
1Hold sb accountableAi đó chịu trách nhiệm cho việc gì 

The manager will hold the employee accountable for meeting their sales targets.

Người quản lý yêu cầu nhân viên chịu trách nhiệm đáp ứng các mục tiêu bán hàng của họ

2Hold sb liable for sthCó nghĩa vụ, trách nhiệm về pháp lý

The company was held liable for the damages caused by their product.

Công ty phải chịu trách nhiệm về những thiệt hại do sản phẩm của họ gây ra

3Be in charge ofChịu trách nhiệm cho việc gì

She is in charge of organizing the event.

Cô phụ trách tổ chức sự kiện

4Dependable/ Trusty (adj)Đáng tin cậy

He is a trusty friend who always keeps his promises.

Anh ấy là một người bạn đáng tin cậy và luôn giữ lời hứa

Xem thêm: Account for là gì? Account for đồng nghĩa với từ gì?

Từ trái nghĩa với Responsible

STTCấu trúcNghĩaVí dụ
1Exonerate sb (from sth)Miễn cho ai nhiệm vụ, trách nhiệm gì

She was exonerated from any wrongdoing after the investigation.

Cô đã được miễn trách nhiệm khỏi mọi hành vi sai trái sau cuộc điều tra

2Irresponsible (adj)Thiếu tính trách nhiệm

It was irresponsible of him to drive after drinking alcohol.

Thật vô trách nhiệm khi anh ta lái xe sau khi uống rượu

3Unaccountable (adj)/ Hold unaccountable to sb/sthKhông chịu trách nhiệm cho việc gì

His unaccountable behavior caused a lot of problems for his team.

Hành vi vô trách nhiệm của anh ta đã gây ra rất nhiều vấn đề cho đội của anh ta

Bài tập

Bài 1: Điền vào chỗ trống giới từ “in, for, with”

  1. The CEO is directly responsible _____ the company’s performance.
  2. It’s important to be responsible _____ our choices and their impact on others.
  3. He is always responsible _____ his actions and admits when he makes a mistake.
  4. The doctor is responsible _____ their patients for providing accurate medical advice.
  5. He is always responsible _____ his time and manages to complete all his tasks efficiently.
  1. for
  2. with 
  3. for
  4. to
  5. with

Qua bài viết trên, hi vọng bạn đã nắm được responsible đi với giới từ gì, đồng thời nắm được những cấu trúc quan trọng khác liên quan. IZONE chúc bạn học tốt.