Similar đi với giới từ gì? Giải đáp chi tiết & bài tập thực hành

Similar đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết và bài tập thực hành

Tiếp nối chuỗi bài viết trước về từ vựng, hôm nay, IZONE sẽ cùng các bạn tìm về tính từ similar. Tính từ similar có lẽ không phải là một từ xa lạ với nhiều bạn học tiếng Anh, nhưng có thể vẫn có điều khiến các bạn thắc mắc, như Similar đi với giới từ gì? Similar đồng nghĩa với từ nào? 

Để tìm câu trả lời cho những câu hỏi trên, hãy theo dõi bài viết hôm nay của IZONE nhé. 

Similar là gì?

Trước hết hãy tìm hiểu nghĩa của ý nghĩa của từ similar (UK: /ˈsɪmələ(r)/ US: /ˈsɪmələr/). 

Theo từ điển Oxford, similar có một nét nghĩa như sau:

similar (adj) tương tự, giống nhau (nhưng không giống hoàn toàn) 

Hay nói cách khác ta có: similar (adj) tương tự. Ta dùng từ này khi muốn so sánh hai hoặc nhiều sự vật, người có nét tương đồng với nhau. 

Ví dụ: 

  • The two cities had similar climates, with hot summers and mild winters. (Hai thành phố có kiểu khí hậu tương tự nhau, với mùa hè nóng và mùa đông không quá lạnh.)
  • The two recipes called for similar ingredients, such as flour, sugar, and eggs, but they had different cooking techniques. (Hai công thức nấu ăn yêu cầu các nguyên liệu tương tự nhau, như bột mì, đường và trứng, nhưng chúng có kỹ thuật nấu khác nhau.)

Như vậy, chúng ta đã trả lời được câu hỏi Similar nghĩa là gì?

Key takeaways

similar (adj) nghĩa là tương tự, giống nhau (nhưng không giống hoàn toàn)

Hãy cùng đến với câu hỏi tiếp theo nhé.

Similar đi với giới từ gì?

Có nhiều câu hỏi về giới từ kết hợp sau Similar là gì? Ví dụ như “Similar to hay in“, “Similar to hay with“. Câu trả lời chính xác là: Similar thường đi với giới từ to hoặc in. Tuy nhiên, cách dùng của hai cấu trúc similar to similar in khác nhau.

Cách phân biệt Similar toSimilar in như sau: 

similar đi với giới từ gì? giải thích chi tiết

Similar to

Ta dùng cấu trúc similar to để so sánh một so sánh những người / sự vật có nét tương đồng với nhau. Nếu ta nói A is similar to B, nghĩa là sự vật A gần giống sự vật B

similar to somebody / something: gần giống / tương tự như ai / cái gì

Ví dụ: 

  • Her handwriting is similar to her mother’s, with the same elegant strokes and curves. (Chữ viết tay của cô ấy gần giống chữ viết tay của mẹ cô ấy, với những nét và đường cong thanh tú.)
  • The plot of the novel was similar to the movie adaptation, with a few minor changes to the storyline. (Cốt truyện của cuốn tiểu thuyết tương tự như bản chuyển thể thành phim, với một số thay đổi nhỏ đối với cốt truyện.)

Similar in

Ta dùng cấu trúc similar in để nói về phương diện mà ở đó, những người và sự vật được so sánh giống nhau / có nét tương đồng. Nếu ta nói A and B are similar in size, nghĩa là sự vật A và sự vật B có nét tương đồng về mặt kích thước

similar in something: gần giống / tương tự nhau ở phương diện nào

Ví dụ: 

  • My brother and I are similar in height. (Anh trai tôi và tôi tương đồng nhau về chiều cao.)
  • The paintings were similar in color palette, with vibrant hues of red, orange, and yellow dominating the canvases. (Các bức tranh có tương tự nhau về bảng màu, với các sắc đỏ, cam và vàng rực rỡ chiếm ưu thế trên bức vải vẽ.)

[Xem thêm]:  Disappointed đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết A – Z

Cấu trúc similar

Ngoài similar to, IZONE sẽ giới thiệu với các bạn một vài collocation và cấu trúc với từ similar.

STT Collocation / Cấu trúc Nghĩa
1 feel / look / sound / taste similar  có cảm giác / nhìn / nghe giống nhau
2 appear / seem similar dường như / trông có vẻ giống nhau
3 become similar trở nên giống nhau
4 remain similar vẫn tương tự, vẫn giống nhau
5 extremely / very similar cực kỳ / rất giống nhau
  fairly / quite similar khá giống nhau
6 remarkably/strikingly/startlingly similar giống nhau đến mức đến ngạc nhiên
7 broadly/roughly similar Nhìn chung là giống nhau / Gần giống nhau. 

[Xem thêm]: Blame đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết, chính xác

Phân biệt similar với like, alike và the same

Tiếp theo, IZONE sẽ giúp các bạn phân biệt similar với like, alike, và the same. Những từ và cụm từ này đều có thể dùng để miêu tả sự tương đồng của các sự vật, sự việc, tuy nhiên, chúng sẽ khác nhau về một số điểm cơ bản như: từ loại, cấu trúc, và nét nghĩa. 

Khía cạnh so sánh Similar Like Alike The same
Từ loại Tính từ Giới từ / Tính từ 

Tính từ /

Trạng từ

Một cách diễn đạt
Nghĩa

giống (nhưng không giống hoàn toàn), 

tương tự 

giống (nhưng không giống hoàn toàn),

tương tự 

(nghĩa của giới từ like giống y như tính từ similar)

rất giống nhau (nhưng không hoàn toàn), tương tự 

(nghĩa của tính từ, trạng từ alike mạnh hơn của similar. Theo từ điển Oxford, alike nghĩa là very similar)

giống y hệt nhau, không có khác biệt

(theo từ điển Oxford, same có nghĩa là exactly like the one or ones referred to or mentionedgiống y hệt điều / những điều đã được nhắc đến)

Vì bản chất từ loại khác nhau, ta cũng có cấu trúc của từng từ và cách diễn đạt nói trên khác nhau:

Từ / Cách diễn đạt Cấu trúc Ví dụ cho các cấu trúc
Similar

1. A is / feels / looks / …. similar to B 

2. A and B are similar (in something)

1. The restaurant’s ambiance was similar to a cozy café, with soft lighting and comfortable seating.

(Bầu không khí của nhà hàng tương tự như một quán cà phê ấm cúng, với ánh sáng dịu nhẹ và chỗ ngồi thoải mái.)

2. The two dresses were similar (in style), both featuring a shirt collar and a flowing skirt.

(Hai chiếc váy tương tự nhau (về phong cách), đều có cổ sơ mi và phần chân váy xòe bồng bềnh.)

Like

1. Với like là giới từ:

 A is / feels / looks / …. like B

2. Với like là tính từ:

Khi là tính từ, like chỉ đứng trước danh từ để bổ sung ý nghĩa cho danh từ đó

1. He looks like his father.

(Anh ta trông giống bố.)

She is wearing a hat like mine.

(Cô ta đang đội một chiếc mũ giống cái của tôi.) 

2. She has many dresses of like designs, only differing in colors.

(Cô ta có rất nhiều váy có thiết kế giống nhau, chỉ khác màu.)

The party is a chance for you to meet people of like minds

(Bữa tiệc là cơ hội để bạn gặp gỡ những người có cùng chí hướng.)

Alike

1. Với alike là tính từ: 

A and B are / feels / looks / …. alike (in something)

2. Với alike là trạng từ 

A and B + Verb + (…) + alike 

1. Với alike là tính từ

The twins looked so alike that it was often difficult to tell them apart.

(Cặp song sinh trông giống nhau đến nỗi thường rất khó để phân biệt chúng.)

The two houses are alike in size and layout, featuring spacious living areas and multiple bedrooms.

(Hai ngôi nhà giống nhau về kích thước và cách bố trí, có khu vực sinh hoạt rộng rãi và nhiều phòng ngủ.)

2. Với alike là trạng từ

The two friends dressed alike, wearing matching outfits for the costume party.

(Hai người bạn ăn mặc giống nhau, mặc đồ đôi cho bữa tiệc hóa trang.)

They tried to treat all their children alike.

(Họ cố gắng đối xử với tất cả các con như nhau.)

The same

1. A and B are the same.

2. the same + (Noun) + (as something / somebody)

Lisa and her sister have the same eye color.

(Lisa và chị của cô ấy cùng có màu mắt giống nhau.)

= The eye colors of Lisa and her sister are the same.

(Màu mắt của Lisa và chị cô ấy là như nhau.)

I go to the same school as Lan.

(Tôi đi học ở cùng trường với Lan.)

= Lan and I go to the same school.

(Tôi và Lan đi học ở cùng trường.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với similar

Khi làm bài viết, bài nói, có lẽ các bạn sẽ cần những từ vựng đồng nghĩa, hoặc trái nghĩa với similar để tránh lặp từ. Tuy nhiên, nên lưu ý rằng sẽ không có từ nào có nghĩa hay cách dùng giống 100% với từ similar, do đó, chúng ta cần lưu ý khi sử dụng nhé. 

similar

Từ đồng nghĩa với similar

STT Từ đồng (gần) nghĩa Phát âm Nghĩa Ví dụ
1 comparable (adj)  /ˈkɑːmp(ə)rəbl/ tương tự, có thể sánh ngang, có thể so sánh

The two flats are comparable in size.

(Hai căn hộ có diện tích tương đương nhau.)

2 like (prep)  /laɪk/ giống nhau, tương tự

It tastes rather like beef.

(Nó có vị khá giống thịt bò.)

3 alike (adj)  /əˈlaɪk/ rất giống nhau

All the houses in the neighborhood are alike in that they all have a front garden with a white fence.

(Tất cả những ngôi nhà trong khu phố đều giống nhau ở chỗ chúng đều có một khu vườn phía trước với hàng rào trắng.)

4 parallel (adj) /ˈpærəlel/ song song, tương đồng, tương tự / diễn ra vào cùng một khoảng thời gian

Parallel experiments are being conducted in Rome, Paris and London.

(Các thí nghiệm tương tự có thể được tiến hành ở Rô-ma, Pa-ri và Luân Đôn.)

5 identical (adj) /aɪˈdentɪkl/ giống nhau ở từng chi tiết

The two pictures are similar, although not identical.

(Hai bức tranh tương tự nhau, dù không giống nhau từng chút một.)

Từ trái nghĩa với similar

STT Từ trái nghĩa Phát âm Nghĩa Ví dụ
1 dissimilar (adj)  /dɪˈsɪmɪlə(r)/ không giống nhau, không tương tự nhau

The two paintings are dissimilar in style and color.

(Hai bức tranh không giống nhau về phong cách và màu sắc.)

2 different (adj)  /ˈdɪfrənt/ khác biệt

Her teaching style is different from mine.

(Phong cách giảng dạy của cô ấy khác với tôi.)

3 unlike (prep)  /ˈmaɪndfəl/ không giống, khác biệt

Unlike his siblings who preferred outdoor activities, Mark spent most of his free time reading books.

(Không giống như các anh chị thích hoạt động ngoài trời, Mark dành phần lớn thời gian rảnh của mình để đọc sách.)

4 contrasting (adj) /kənˈtræstɪŋ/ tương phản

The two photographs show contrasting scenes of urban and rural areas.

(Hai bức ảnh thể hiện những khung cảnh tương phản giữa thành thị và nông thôn.)

5 diverse (adj) /daɪˈvɜːrs/ đa dạng 

The students come from diverse cultural backgrounds.

(Các học sinh đến từ các nền văn hóa đa dạng.)

Bài tập

Sau đây, hãy cùng đến với một số bài tập để ôn tập lại kiến thức đã học nhé!

 

Bài 1: Điền similar, the same hoặc like vào chỗ trống. 

 

1. The new car looks to the old one in terms of shape and size.
2. Her voice sounds as her sister’s, making it hard to tell them apart on the phone.
3. She dances a professional, with grace and precision.
4. The pattern on her dress is to the one I saw in the fashion magazine.
5. The two dogs have fur color, both are brown with white patches.
6. He plays the guitar a rockstar.

 

Bài 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu cho trước. 

 


1. The two books are both about love and loss. They are similar __________ theme.

2. The scent of this candle is similar __________ fresh flowers.

3. The new smartphone is similar __________ the previous model in terms of design and features.

4. John’s handwriting is just __________ his brother’s, neat and easy to read.

5. He bought __________ car as yours.

Điểm số của bạn là % – đúng / câu

Như vậy, qua bài viết này, IZONE hy vọng đã giúp các bạn nắm được “similar đi với giới từ gì” và những kiến thức quan trọng khác về tính từ similar. Để có thêm nhiều kiến thức về từ vựng, ngữ pháp, các bạn hãy theo dõi các bài viết khác của IZONE nhé.