Spend đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết, đầy đủ A – Z
“Spend đi với giới từ gì?” là thắc mắc được rất nhiều bạn thắc mắc. Hãy cũng IZONE giải đáp chi tiết cho câu hỏi này qua bài viết dưới đây nhé!
Spend là gì?
Spend (verb) /spend/: Dành ra, dùng để chi trả hay mua gì đó.
Theo từ điển Oxford, Spend là động từ mang ý nghĩa sử dụng/ tiêu tiền vào mua hàng hoá, dịch vụ,… Spend cũng mang ý nghĩa là sử dụng thời gian cho một mục đích cụ thể.
Bên cạnh đó, spend thể hiện việc sử dụng năng lượng, nỗ lực, v.v., cho đến khi được dùng hết.
- The company has spent thousands of VNĐ updating its computer systems. (Công ty đã chi hàng ngàn VNĐ để cập nhật hệ thống máy tính của mình.)
- I like to spend time with my boyfriends. (Tôi thích dành thời gian với bạn trai của tôi.)
- Trang spends too much effort on things that don’t matter. (Trang dành quá nhiều công sức cho những thứ không quan trọng.)
Spend đi với giới từ gì?
Spend thường đi với giới từ On, cụ thể cùng tìm hiểu dưới đây nhé!
Spend + giới từ On
Cấu trúc
S + spend + something + on + something/N |
Mục đích: Cấu trúc này được dùng để mô tả việc dành thời gian/ tiền bạc/ năng lượng điều gì đó.
- Trang spends a lot of money on dresses. (Trang tiêu rất nhiều tiền vào váy áo.)
Một số trường hợp khác, Spend đi với các giới từ sau:
Cấu trúc | Ví dụ | |
| I enjoy spending time with my family. (Tôi tận hưởng việc dành thời gian với gia đình mình.) | |
| She spent a lot of time in the library studying.(Cô ấy đã dành rất nhiều thời gian tại thư viện để học.) |
Spend to V hay Ving?
Spend đi cùng một (cụm” từ như “spend time”, “spend money”, “spend energy”. Như vậy sau Spend là một (cụm) danh từ hoặc một (cụm) danh động từ (danh từ).
Vì vậy đối với câu hỏi “Spend to V hay Spend Ving”, ta sẽ có ngay đáp án chính xác là “Spend + Ving” các bạn nhé! Cấu trúc Spend + V-ing như sau:
S + spend + time/money/energy + V-ing. |
Mục đích: Cấu trúc Spend này dùng để mô tả việc dành thời gian, tiền bạc, năng lượng để làm việc gì đó.
- Dieu Linh spent enough money buying house (Diệu Linh đã dành đủ tiền để mua nhà)
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với spend
Từ đồng nghĩa với spend
pay out (v): chi ra | I have to pay out 500K to have my car fixed.(Tôi phải trả 500K để sửa xe.) |
expend (v): chi | Most animals expend a lot of energy searching for food every day.(Hầu hết các loài động vật tiêu tốn rất nhiều năng lượng để tìm kiếm thức ăn mỗi ngày.) |
splash out (v): tiêu | Can you splash out a little money?(Bạn có thể tiêu một ít tiền không?) |
disburse (v): giải ngân | Aid will not be disbursed until next month.(Viện trợ sẽ không được giải ngân cho đến tháng sau.) |
Từ trái nghĩa với spend
keep (v): giữ | The guy at the store said he would keep it for me until Friday.(Anh chàng ở cửa hàng nói rằng anh ta sẽ giữ nó cho tôi đến thứ Sáu.) |
save (v): tiết kiệm | I’m not very good at saving.(Tôi không giỏi tiết kiệm lắm.) |
store (v): trữ | You can store coffee beans in the refrigerator to keep them fresh.(Bạn có thể bảo quản hạt cà phê trong tủ lạnh để giữ cho chúng tươi ngon.) |
invest (v): đầu tư | She advised us to invest in the real estate market.(Cô ấy khuyên chúng tôi nên đầu tư vào thị trường bất động sản.) |
hoard (n): lưu trữ | They unearthed a hoard of Roman coins.(Họ đã khai quật được một kho tiền xu La Mã.) |
Một số cụm từ thường gặp với spend
Tax and spend (noun): được sử dụng để mô tả một nhóm, chính phủ, v.v. tăng thuế để chi tiêu cho các dịch vụ công cộng
- The party has to resist returning to the unjust tax-and-spend policies of the past. (Đảng phải chống lại việc quay trở lại các chính sách thuế và chi tiêu bất công trong quá khứ)
Spend a penny (idiom): cách nói lịch sự của việc đi vệ sinh (tiểu)
- Excuse me, I need to spend a penny. (Xin lỗi, tôi cần phải đi vệ sinh)
Spend the night together/spend the night with sb (idiom) : Cùng nhau qua đêm – cách nói lịch sự của làm tình (have sex)
- Did you and my boyfriend spend the night together? (Bạn và bạn trai tôi đã qua đêm với nhau đúng không?)
Bài tập thực hành về cấu trúc Spend và đáp án
Bài tập thực hành: Điền từ thích hợp (spend, waste, it takes) vào chỗ trống sau
(Cấu trúc It takes giống như cấu trúc Spend: được dùng để thể hiện để miêu tả việc dành thời gian để làm một điều gì đó.)
- Why money on accessories you don’t need?
- He returned to his room, excited to the day drawing.
- We won’t our life being poor!
- time to gain weight.
- His excellent cooking will on those who do not appreciate it.
- ten or more people start a fight, you can’t just blame the other person.
- It looks like she’ll have to accept your invitation to the night
- Why time around the room on holiday?
- We have to the night, because of the foot injury.
- I could the rest of my life with him.
- waste
- spend
- spend
- It takes
- be wasted
- it takes
- spend
- waste
- spend
- spend
Hy vọng bài viết này giúp các bạn giải đáp: “spend đi với giới từ gì” và có thêm nhiều kiến thức thú vị về spend, các cấu trúc spend. Chúc các bạn học tốt!