Động Từ Chỉ Trạng Thái (Stative Verbs) là gì? Cách Dùng & Bài tập
Trong quá trình tiếp xúc với tiếng anh, chắc hẳn bạn đã không ít lần bắt gặp các động từ chỉ trạng thái hay còn gọi là stative verbs. Vậy bạn đã nắm chắc những ý nghĩa cùng như các cách dùng liên quan đến loại động từ này chưa?
Hãy cùng IZONE tìm hiểu kĩ hơn về bản chất của động từ chỉ trạng thái trong bài viết này nhé!
[Xem thêm] Danh động từ (V-ing) – Động từ nguyên thể (to-V) và những lỗi sai phổ biến
Stative verbs là gì?
Động từ chỉ trạng thái (stative verbs) là những động từ mô tả tình trạng, tâm trạng, hoặc trạng thái tồn tại của một sự vật, hiện tượng, hoặc con người. Chúng thường thể hiện một trạng thái ổn định.
Do đó, các động từ này dường như không được sử dụng trong các thì tiếp diễn (continuous tenses) và thường xuất hiện trong các thì đơn (simple tenses).
Ví dụ:
- I like eating ice cream
I am liking eating ice cream
(Tôi thích ăn kem)
- I understood the instructions.
I was understanding the instructions
(Tôi đã hiểu hướng dẫn)
→ Những động từ chỉ trạng thái không thường đi kèm với thì tiếp diễn vì chúng không phải là hành động đang diễn ra một cách tạm thời. Thay vào đó, chúng thường xuất hiện trong các thì đơn để miêu tả trạng thái, quan điểm, suy nghĩ của người nói.
[Bài viết mở rộng]: Hướng dẫn cách phân biệt giữa Stative Verbs và Action Verbs
Cách sử dụng stative verbs
Dưới đây là bảng tổng hợp một số quy tắc ngữ pháp cụ thể cũng như cách sử dụng các động từ chỉ trạng thái
Mục đích | Cách dùng | Ví dụ | |
Thì đơn (simple tenses) |
| He knows where she is living(Anh ấy biết nơi cô ấy sống) | |
Thì hoàn thành (Perfect tenses) |
| I have known her for years(Tôi đã biết cô ấy nhiều năm về trước) | |
Phủ định |
| She doesn’t like chocolate (Cô ấy không thích sô cô la) | |
Nghi vấn |
| Do you know the answer? (Bạn có biết câu trả lời không) |
[Xem thêm] Vị trí của các loại từ trong tiếng Anh – Danh, tính, trạng, động từ đứng ở đâu?
Phân loại các động từ stative verbs
Động từ chỉ trạng thái hay Stative verbs được chia thành các nhóm chính như sau:
Động từ chỉ trạng thái bộc lộ tình cảm
Stative verbs | Ý nghĩa | Ví dụ |
Love | Yêu | She loves her family dearly (Cô ấy yêu gia đình mình rất nhiều) |
Like | Thích | I like listening to music. (Tôi thích nghe nhạc.) |
Hate | Ghét | He hates broccoli. (Anh ấy ghét bông cải xanh.) |
Adore | Thích | She adores spending her weekends in the countryside. (Cô ấy thích dành các ngày cuối tuần của mình ở nông thôn.) |
Appreciate | Trân trọng | I appreciate your help with the project (Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn dành cho dự án.) |
Care | Quan tâm | She always cares about the well-being of her family. (Cô ấy luôn quan tâm đến sức khỏe của gia đình mình.) |
Desire | Khao khát | He desires success more than anything else in life. (Anh ấy khao khát thành công hơn bất cứ điều gì khác trong cuộc sống.) |
Động từ trạng thái chỉ sự sở hữu và mối quan hệ giữa các sự vật, sự việc:
Stative verbs | Ý nghĩa | Ví dụ |
Be | Là, có | She is a doctor (Cô ấy là một bác sĩ) |
Have | Có | I have a pencil (Tôi có một chiếc bút chì.) |
Belong | Thuộc về | This book belongs to me. (Cuốn sách này thuộc về tôi.) |
Possess | Sở hữu | He possesses a great deal of knowledge. (Anh ấy sở hữu một lượng kiến thức khổng lồ) |
Own | Sở hữu | She owns a restaurant in France. (Cô ấy sở hữu một nhà hàng ở Pháp.) |
Appear | Có vẻ | The problem appears to be more complex than we initially thought. (Vấn đề có vẻ phức tạp hơn chúng ta nghĩ ban đầu.) |
Consist | Bao gồm | The recipe consists of only three ingredients. (Công thức chỉ bao gồm ba nguyên liệu.) |
Contain | Chứa | This cup of coffee contains condensed milk. (Cốc cà phê này có sữa đặc.) |
Depend | Phụ thuộc vào | The success of the project depends on the dedication of the team members. (Sự thành công của dự án phụ thuộc vào sự tận tâm của các thành viên nhóm.) |
Involve | Liên quan đến, đòi hỏi | Learning a new language involves dedication and practice. (Học một ngôn ngữ mới đòi hỏi sự tận tâm và luyện tập.) |
Include | Bao gồm | The package includes a variety of snacks and drinks for the road trip. (Gói này bao gồm đồ ăn vặt và đồ uống cho chuyến đi.) |
Động từ trạng thái chỉ cảm giác, giác quan:
Stative verbs | Ý nghĩa | Ví dụ |
Smell | Ngửi | This dish smells disgusting (Món ăn này có mùi thật kinh khủng) |
Taste | Nếm | The soup tastes spicy. (Món súp có vị cay.) |
Look | Trông | She looks tired today. (Cô ấy hôm nay trông thật mệt mỏi) |
Sound | Nghe | The music sounds beautiful. (Âm nhạc nghe rất hay.) |
Feel | Cảm thấy | I feel happy (Tôi cảm thấy vui vẻ) |
Động từ trạng thái đề cập đến quá trình hoặc trạng thái tinh thần:
Stative verbs | Ý nghĩa | Ví dụ |
Believe | Tin tưởng | I believe in karma. (Tôi tin vào quy luật nhân quả.) |
Agree | Đồng ý | I agree with your assessment of the situation (Tôi đồng tình với đánh giá của bạn về tình hình.) |
Astonish | Làm ngạc nhiên | Her performance on stage always astonishes the audience. (Màn biểu diễn của cô ấy trên sân khấu luôn làm khán giả ngạc nhiên.) |
Concern | Quan tâm | She concerns herself with environmental issues and actively participates in conservation efforts. (Cô ấy quan tâm đến các vấn đề môi trường và tham gia tích cực vào các hoạt động bảo tồn.) |
Deny | Từ chối, bác bỏ | She denied the allegations against her, stating that they were completely false. (Cô ấy bác bỏ các cáo buộc đối với mình, tuyên bố rằng chúng hoàn toàn sai lệch.) |
Doubt | Nghi ngờ | I never doubt your sincerity. I know you always speak the truth. (Tôi không bao giờ nghi ngờ sự chân thành của bạn. Tôi biết bạn luôn nói thật.) |
Expect | Mong đợi, hy vọng | We expect the project to be completed by the end of the month. (Chúng tôi hy vọng dự án sẽ hoàn thành vào cuối tháng.) |
[Xem thêm] Verb là gì? Phân loại, cách dùng động từ trong tiếng Anh
Phân biệt stative verbs và action verbs
Sự khác biệt giữa stative verbs và actions verbs
Dưới đây là bảng tổng hợp những điểm khác biệt cơ bản nhất giữa Động từ chỉ trạng thái và Động từ chỉ hành động
Khía cạnh | Stative verbs | Action verbs |
Tính chất | Diễn đạt tình trạng, trạng thái, tâm trạng hoặc sự thật tổng quan mà thường không mô tả hành động cụ thể. Ví dụ: “like” (thích), “know” (biết), “be” (là, có), “believe” (tin), “have” (có). | Diễn đạt hành động cụ thể mà người hoặc vật đang thực hiện. Chúng liên quan đến việc thực hiện một hành động hoặc hoạt động đặc thù. Ví dụ: “run” (chạy), “eat” (ăn), “write” (viết), “jump” (nhảy), “swim” (bơi). |
Sự thay đổi theo thời gian | Thường không thay đổi theo thời gian | Thường thay đổi theo thời gian |
Cấu trúc câu | Chỉ được sử dụng trong các thì đơn và thì hoàn thành | Được sử dụng ở tất cả các thì như các thì đơn, thì tiếp diễn, thì hoàn thành |
Lưu ý:
- Đa số các động từ chỉ trạng thái có thể được sử dụng như động từ chỉ hành động. Điều này phụ thuộc vào ngữ cảnh mà động từ được sử dụng
- Ví dụ:
- This shirt looks good! (1)
(Cái áo này trông đẹp đấy!)
→ Ở câu (1), looks là động từ chỉ trạng thái bởi nó miêu tả vẻ ngoài của chiếc áo - I am looking at this shirt. (2)
(Tôi đang nhìn vào chiếc áo này.)
→ Ở câu (2), looks là động từ chỉ hành động bởi nó miêu tả hành động nhìn vào chiếc áo
- This shirt looks good! (1)
Tổng hợp động từ vừa là stative verbs vừa là action verbs
Từ | Stative verb | Action verb | ||
Ý Nghĩa | Ví dụ | Ý nghĩa | Ví dụ | |
Think | Nghĩ rằng, nhận thức | I think that climate change is a serious issue. (Tôi nhận thức rằng biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng.) | Suy nghĩ | I am thinking of taking a course related to graphic design (Tôi đang suy nghĩ về việc học thiết kế đồ họa) |
Have | Có | She has a lot of working experience in this field. (Cô ấy có nhiều kinh nghiệm làm việc ở trong lĩnh vực này) | Ăn, uống,… | I am having lunch with my family (Tôi đang ăn trưa với gia đình của mình) |
See | Hiểu | I see the benefit of getting up early (Tôi hiểu được lợi ích của việc dậy sớm) | Gặp gỡ | I am going to see my tutor to get advice for my exams (Tôi sắp đi gặp gia sư của tôi để xin lời khuyên về bài kiểm tra) |
Feel | Cảm thấy | She feels content with her life. (Cô ấy cảm thấy hạnh phúc với cuộc sống của mình.) | Cảm nhận | She felt a gentle breeze on her face. (Cô ấy cảm nhận được hơi gió nhẹ trên khuôn mặt.) |
Look | Trông | She looks tired today. (Cô ấy hôm nay trông thật mệt mỏi) | Nhìn | I am looking at a picture by Picasso (Tôi đang nhìn vào một bức tranh của Picasso) |
Appear | Trông | The sun appears bright in the morning. (Mặt trời trông sáng sủa vào buổi sáng.) | Xuất hiện | A mysterious UFO appeared in the distance. (Một chiếc đĩa bay bí ẩn xuất hiện ở xa.) |
Smell | Ngửi | The flowers smell wonderful. (Những bông hoa có mùi thơm.) | Ngửi | She is smelling the cookies baked in the oven. (Cô ấy đang ngửi những chiếc bánh quy được nướng trong lò.) |
Believe | Tin tưởng | I believe in the power of positivity. (Tôi tin vào sức mạnh của sự tích cực.) | Tin vào | She believes her friend’s explanation. (Cô ấy tin vào lời giải thích của bạn mình.) |
Bài tập về stative verbs
Các câu dưới đây sử dụng Action verbs hay Stative verbs
- They love pizza
- The taxi arrived on time
- My foot hurts
- Nam is growing up
- This hat belongs to John
- This book astonishes me
- He is reading Tom Sawyer
- Tung is hungry
- Stative verb (Bộc lộ tình cảm yêu thích của họ đối với pizza)
- Action verb (Diễn tả hành động đi đến của chiếc tắc-xi)
- Stative verb (Diễn tả cảm xúc đau đớn)
- Action verb (Diễn tả hành động lớn dần lên của Nam – thì tiếp diễn)
- Stative verb (Diễn tả sự sở hữu của John đối với chiếc mũ)
- Stative verbs (Diễn tả sự bất ngờ của người nói đối với cuốn sách)
- Action verb (Diễn tả hành động đang đọc sách – Thì tiếp diễn)
- Stative verb (Diễn tả trạng thái đói của Tùng)
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
Knows | Thinks | Believe | Has | Seems |
Feel | Smell | Understand | Loves | Looks |
She always ____________ to read books in her free time.
My grandmother ____________ a lot of wisdom about life.
I never ____________ why he acts that way.
This room ____________ much cleaner after the cleaning.
They ____________ in the importance of education.
The roses in the garden ____________ amazing in the spring.
He ____________ that honesty is the best policy.
She ____________ happy whenever she sees her family.
My dog ____________ all the tricks I’ve taught him.
The rain ____________ to be getting heavier.
- Loves
- Has
- Understand
- Looks
- Believe
- Smell
- Thinks
- Feels
- Knows
- Seems
Trên đây, IZONE đã giới thiệu đến bạn toàn bộ những kiến thức liên quan đến stative verbs hay động từ chỉ trạng thái. IZONE hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn có được sự tiến bộ đáng kể trong quá trình học tiếng Anh của mình!