Subordinate Clause là gì? Định nghĩa, Cấu trúc, Chức năng & Bài tập ứng dụng
“Subordinate là gì” có lẽ là một câu hỏi rất phổ biến trong cộng đồng người học tiếng Anh nói chung và những sĩ tử của bộ môn IELTS nói riêng.
Thuật ngữ nghe vừa lạ vừa quen này thực ra chính là một nền tảng ngữ pháp vô cùng quan trọng trong việc tạo nên những câu văn, câu nói đậm chất “bản xứ” đó. Trong bài viết này, IZONE sẽ cùng bạn nhìn lại toàn bộ kiến thức về Subordinate Clause – Mệnh đề phụ thuộc nhé!
Subordinate Clause là gì?
Định nghĩa Subordinate Clause (Dependent Clause)
|
Mệnh đề phụ thuộc thường bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) như “because,” “although,” “if,” “when,” “since,” “while,” “unless,” và “though,” hoặc các đại từ quan hệ (relative pronouns) như “who,” “whom,” “whose,” “that,” và “which.”
Ví dụ về mệnh đề phụ thuộc:
- Because she was tired, she went to bed early.
-> “Because she was tired” là mệnh đề phụ thuộc, không thể đứng độc lập như một câu hoàn chỉnh. - I don’t know where he went.
-> “where he went” là mệnh đề phụ thuộc, chỉ rõ địa điểm nhưng cần mệnh đề chính để câu có nghĩa.
Mệnh đề phụ thuộc đóng vai trò bổ nghĩa cho mệnh đề chính hoặc cung cấp thêm thông tin để làm rõ hơn ý nghĩa của câu.
Phân biệt Subordinate Clause và Independent Clause
Tiêu chí | Subordinate Clause (Mệnh đề phụ thuộc) | Independent Clause (Mệnh đề độc lập) |
Định nghĩa | Mệnh đề không thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh, cần có mệnh đề khác để hoàn chỉnh ý nghĩa. | Mệnh đề có thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh, truyền đạt ý nghĩa đầy đủ. |
Khả năng đứng độc lập | Không thể đứng độc lập. | Có thể đứng độc lập như một câu hoàn chỉnh. |
Liên từ bắt đầu | Thường bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) như “because,” “although,” “if,” “when,” “since,” “while,” “unless,” “though,” hoặc các đại từ quan hệ (relative pronouns) như “who,” “whom,” “whose,” “that,” “which.” | Không cần bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc, có thể tự mình làm chủ ngữ và động từ. |
Vai trò trong câu | Bổ sung thông tin cho mệnh đề chính (independent clause) hoặc làm rõ ý nghĩa của nó. | Truyền đạt thông tin chính trong câu, có thể đứng một mình mà không cần thêm thông tin bổ sung. |
Mục đích | Bổ nghĩa, làm rõ thêm cho mệnh đề chính, chỉ ra nguyên nhân, điều kiện, thời gian, mục đích, v.v. | Đưa ra thông tin chính hoặc mệnh đề chính của câu, có thể diễn đạt ý nghĩa mà không cần thông tin bổ sung. |
Cấu trúc câu | Cần kết hợp với mệnh đề độc lập để tạo thành câu hoàn chỉnh. | Có thể tự mình tạo thành một câu hoàn chỉnh hoặc kết hợp với mệnh đề phụ thuộc. |
Câu ví dụ: “Because it was raining, we decided to stay inside.” |
Phân tích:
- Independent Clause (Mệnh đề độc lập): “we decided to stay inside”
- Mệnh đề này có thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh. Nó truyền đạt một ý nghĩa đầy đủ mà không cần thêm thông tin nào khác.
- Chủ ngữ là “we” và động từ là “decided to stay inside.”
- Subordinate Clause (Mệnh đề phụ thuộc): “Because it was raining”
- Mệnh đề này không thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh vì nó bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc “because” và chỉ cung cấp một phần thông tin. Nó cần mệnh đề độc lập để hoàn thành ý nghĩa của câu.
- “Because” là liên từ phụ thuộc, “it” là chủ ngữ, và “was raining” là động từ.
Cách sử dụng trong câu:
- Mệnh đề phụ thuộc “Because it was raining” cung cấp lý do cho hành động trong mệnh đề độc lập “we decided to stay inside.”
- Mệnh đề phụ thuộc được sử dụng để bổ sung thông tin cho mệnh đề chính, giúp người đọc hiểu rõ hơn bối cảnh hoặc nguyên nhân của hành động.
Xem thêm: Làm chủ Mệnh đề tuyệt đối (Absolute Clause) trong tiếng Anh
Vị trí dấu phẩy trong Subordinate Clause
Vị trí dấu phẩy trong Subordinate Clause (Mệnh đề phụ thuộc) phụ thuộc vào vị trí của mệnh đề này trong câu. Dưới đây là quy tắc sử dụng dấu phẩy cho Subordinate Clause:
1. Khi Subordinate Clause đứng đầu câu |
Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng đầu câu, bạn cần dùng dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính.
Ví dụ:
- “When I arrived, she was cooking.”
(Khi tôi đến, cô ấy đang nấu ăn.) - “Although it was raining, we went for a walk.”
(Mặc dù trời đang mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
Tham khảo thêm bài viết về chủ đề này: Thành thạo ngữ pháp Mệnh đề quan hệ có dấu phẩy trong 10 phút
2. Khi Subordinate Clause đứng sau mệnh đề chính |
Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng sau mệnh đề chính, không cần dùng dấu phẩy.
Ví dụ:
- “She was cooking when I arrived.”
(Cô ấy đang nấu ăn khi tôi đến.) - “We went for a walk although it was raining.”
(Chúng tôi đi dạo mặc dù trời đang mưa.)
Các loại Subordinate Clause và Chức năng của chúng
Các bạn có biết rằng còn có nhiều hơn một loại Mệnh đề phụ thuộc? Hãy cùng IZONE tìm hiểu ngay sau đây:
Adverbial Clauses (Mệnh đề trạng ngữ)
Adverbial Clauses, hay còn gọi là Mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh, là một loại mệnh đề phụ trong câu dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu chính, tương tự như một trạng từ. Mệnh đề trạng ngữ cung cấp thông tin về thời gian, nơi chốn, nguyên nhân, mục đích, điều kiện, kết quả, cách thức, hoặc sự tương phản.
>>> Xem thêm: Mệnh đề trạng ngữ là gì? Phân loại và cách dùng
Time Clauses (Mệnh đề thời gian)
Time Clauses (Mệnh đề thời gian) là mệnh đề phụ thuộc được dùng để chỉ thời gian của hành động hoặc sự kiện được đề cập trong mệnh đề chính.
Mệnh đề thời gian cung cấp thông tin về khi nào một sự việc xảy ra, thường dùng để bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính và thường bắt đầu bằng các liên từ chỉ thời gian như: when, while, before, after, as soon as, until, since, once, as, whenever, by the time, và nhiều từ khác.
Mệnh đề thời gian thường đi kèm với mệnh đề chính trong câu. Vị trí của mệnh đề thời gian có thể đứng đầu hoặc đứng sau mệnh đề chính:
Mệnh đề thời gian + Mệnh đề chính |
Ví dụ:
- When I arrive, we will have dinner.
- Before you go to bed, make sure to lock the doors.
Mệnh đề chính + Mệnh đề thời gian |
Ví dụ:
- We will have dinner when I arrive.
- Make sure to lock the doors before you go to bed.
Lưu ý: Khi mệnh đề thời gian đứng đầu câu, cần có dấu phẩy (,) ngăn cách giữa mệnh đề thời gian và mệnh đề chính. |
Reason Clauses (Mệnh đề nguyên nhân)
Reason Clauses (Mệnh đề nguyên nhân) là mệnh đề phụ diễn tả nguyên nhân hoặc lý do của hành động được nhắc đến trong mệnh đề chính. Những mệnh đề này thường bắt đầu bằng các liên từ như because, since, as, seeing that, now that, và nhiều từ khác.
Vị trí của mệnh đề nguyên nhân cũng có thể đứng đầu hoặc đứng sau mệnh đề chính:
Mệnh đề nguyên nhân + Mệnh đề chính |
Ví dụ:
- Since it was raining heavily, we decided to cancel the picnic.
- As he had already finished his work, he left the office early.
Mệnh đề chính + Mệnh đề nguyên nhân |
Ví dụ:
- We decided to cancel the picnic since it was raining heavily.
- He left the office early as he had already finished his work.
Các liên từ phổ biến trong Mệnh đề nguyên nhân:
Liên từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Because | Đây là liên từ phổ biến nhất, diễn tả nguyên nhân trực tiếp. | She stayed home because she was sick. |
Since | Dùng để giải thích lý do, thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng. | We will take a taxi since it’s raining. |
As | Tương tự như “since”, “as” thường được dùng khi lý do là rõ ràng hoặc đã biết trước. | I didn’t go to the party as I was too tired. |
Now that | Dùng để nói về một tình huống hiện tại đã thay đổi, nên có lý do mới. | Now that we have finished our work, we can relax. |
Seeing that/Seeing as | Dùng để chỉ lý do mà cả người nói và người nghe đều biết. | Let’s stay at home seeing that it’s already dark. |
Condition Clauses (Mệnh đề điều kiện)
Condition Clauses (Mệnh đề điều kiện) là loại mệnh đề phụ diễn tả một điều kiện mà hành động hoặc sự kiện trong mệnh đề chính sẽ phụ thuộc vào. Nó là một bộ phận của câu điều kiện.
Mệnh đề điều kiện thường được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ giữa điều kiện và kết quả, với cấu trúc bao gồm hai phần chính: mệnh đề điều kiện (if-clause) và mệnh đề chính (main clause).
Cấu trúc của Mệnh đề điều kiện:
Cấu trúc chung là:
If + mệnh đề điều kiện + mệnh đề chính Mệnh đề chính + if + mệnh đề điều kiện |
Các loại Mệnh đề điều kiện:
Mệnh đề điều kiện được chia thành ba loại chính dựa trên sự thật hoặc khả năng của điều kiện:
1. Zero Conditional Zero Conditional (Câu điều kiện loại 0) dùng để diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý hoặc quy luật tự nhiên. |
Cấu trúc:
If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn). |
Ví dụ:
- If you heat water to 100 degrees Celsius, it boils.
(Nếu bạn đun nước đến 100 độ C, nó sôi.) - If you touch fire, you get burned.
(Nếu bạn chạm vào lửa, bạn sẽ bị bỏng.)
2. First Conditional First Conditional (Câu điều kiện loại 1) dùng để diễn tả điều kiện có thể xảy ra trong tương lai và kết quả có thể xảy ra. |
Cấu trúc:
If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu). |
Ví dụ:
- “If it rains tomorrow, we will stay at home.”
(Nếu ngày mai trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.) - “If you study hard, you will pass the exam.”
(Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đậu kỳ thi.)
3. Second Conditional (Điều kiện loại 2) Second Conditional (Câu điều kiện loại 2) dùng để diễn tả điều kiện không có thật ở hiện tại hoặc khó xảy ra, chỉ mang tính giả định. |
Cấu trúc:
If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could/might + V (nguyên mẫu). |
Ví dụ:
- “If I were rich, I would travel around the world.”
(Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.) - “If she knew the answer, she would tell us.”
(Nếu cô ấy biết câu trả lời, cô ấy sẽ nói cho chúng ta.
4. Third Conditional (Điều kiện loại 3) Third Conditional (Câu điều kiện loại 3) dùng để diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ và kết quả cũng không thể thay đổi được. |
Cấu trúc:
If + S + had + V3 (quá khứ hoàn thành), S + would/could/might + have + V3 (quá khứ phân từ). |
Ví dụ:
- “If you had studied harder, you would have passed the exam.”
(Nếu bạn đã học chăm chỉ hơn, bạn đã đậu kỳ thi.) - “If they had left earlier, they would have caught the train.”
(Nếu họ rời đi sớm hơn, họ đã bắt kịp chuyến tàu.)
5. Mixed Conditional Mixed Conditional (Câu điều kiện hỗn hợp) là sự kết hợp của điều kiện loại 2 và loại 3, thường dùng để diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ nhưng ảnh hưởng đến hiện tại. |
Ví dụ:
- “If I had studied medicine, I would be a doctor now.”
(Nếu tôi đã học ngành y, bây giờ tôi đã là bác sĩ.)
Purpose Clauses (Mệnh đề mục đích)
Purpose Clauses (Mệnh đề mục đích) là loại mệnh đề phụ được sử dụng để diễn tả mục đích hoặc ý định của hành động trong mệnh đề chính. Mệnh đề mục đích thường trả lời cho câu hỏi “Tại sao?” hoặc “Để làm gì?”.
Cấu trúc của Mệnh đề mục đích:
Mệnh đề mục đích thường được giới thiệu bằng các liên từ như: so that, in order that, in order to, to, for fear that, lest.
Các liên từ và cấu trúc phổ biến trong Mệnh đề mục đích:
1. So that / In order that (để mà)
Cấu trúc:
Mệnh đề chính + so that / in order that + mệnh đề phụ |
Ví dụ:
- “She studies hard so that she can pass the exam.”
(Cô ấy học chăm chỉ để có thể đậu kỳ thi.) - “We left early in order that we might catch the train.”
(Chúng tôi rời đi sớm để có thể bắt kịp chuyến tàu.)
2. In order to / To (để)
Đây là cấu trúc thường được sử dụng trong văn nói và văn viết để chỉ mục đích. In order to trang trọng hơn to, nhưng cả hai đều có cùng ý nghĩa.
Cấu trúc:
Mệnh đề chính + in order to / to + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ:
- “He went to the library to study.”
(Anh ấy đến thư viện để học.) - “She worked hard in order to buy a new car.”
(Cô ấy làm việc chăm chỉ để mua một chiếc xe hơi mới.)
3. For fear that / Lest (vì sợ rằng, để không)
Dùng để diễn tả mục đích với ý định ngăn ngừa điều gì đó xảy ra.
- Cấu trúc:
Mệnh đề chính + for fear that / lest + S + should + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ:
- “She spoke quietly for fear that someone might hear.”
(Cô ấy nói nhỏ vì sợ rằng ai đó có thể nghe thấy.) - “He left early lest he should miss the bus.”
(Anh ấy rời đi sớm để không lỡ chuyến xe buýt.)
Concession Clauses (Mệnh đề nhượng bộ)
Concession Clauses (Mệnh đề nhượng bộ) là một loại mệnh đề phụ được sử dụng để diễn tả một sự đối lập hoặc mâu thuẫn giữa hai sự việc, hành động, hoặc tình huống. Mệnh đề nhượng bộ cho thấy rằng hành động hoặc sự việc trong mệnh đề chính vẫn xảy ra mặc dù có sự tồn tại của một yếu tố gây cản trở.
Các liên từ phổ biến trong Mệnh đề nhượng bộ:
1. Although / Though / Even though (mặc dù)
Đây là những liên từ phổ biến nhất dùng để chỉ sự nhượng bộ.
Cấu trúc:
Although/Though/Even though + mệnh đề phụ, mệnh đề chính |
Ví dụ:
- “Although it was raining, we went for a walk.”
(Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.) - “She went to work even though she was feeling sick.”
(Cô ấy đi làm mặc dù cô ấy cảm thấy ốm.)
2. Despite / In spite of (mặc dù, bất chấp)
Despite và in spite of được theo sau bởi một danh từ, cụm danh từ, hoặc động từ dạng V-ing (không phải một mệnh đề hoàn chỉnh như “although”).
Cấu trúc:
Despite/In spite of + danh từ/cụm danh từ/V-ing, mệnh đề chính |
Ví dụ:
- “Despite the bad weather, they continued their trip.”
(Mặc dù thời tiết xấu, họ vẫn tiếp tục chuyến đi.) - “They enjoyed the picnic in spite of the rain.”
(Họ vẫn tận hưởng buổi dã ngoại mặc dù trời mưa.) - “Despite feeling tired, he finished the project on time.”
(Mặc dù cảm thấy mệt, anh ấy vẫn hoàn thành dự án đúng hạn.)
3. However / Nevertheless / Nonetheless (tuy nhiên)
Đây là các liên từ liên kết giữa hai câu hoặc hai mệnh đề riêng biệt, mang ý nghĩa nhượng bộ, nhưng thường xuất hiện ở đầu câu thứ hai.
Cấu trúc:
Mệnh đề 1 + However / nevertheless / nonetheless, mệnh đề 2 |
Ví dụ:
- “It was cold outside. However, we decided to go for a walk.”
(Bên ngoài trời rất lạnh. Tuy nhiên, chúng tôi vẫn quyết định đi dạo.) - “She was tired. Nevertheless, she continued working.”
(Cô ấy đã rất mệt. Tuy nhiên, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc.)
Contrast Clauses (Mệnh đề tương phản)
Contrast Clauses (Mệnh đề tương phản) là loại mệnh đề phụ được sử dụng để diễn tả sự đối lập hoặc mâu thuẫn giữa hai sự việc, hành động, hoặc tình huống. Không giống như Mệnh đề nhượng bộ (Concession Clauses), mệnh đề tương phản chỉ đơn giản diễn tả hai tình huống trái ngược mà không mang ý nghĩa về việc hành động trong mệnh đề chính vẫn xảy ra bất chấp trở ngại nào đó.
Các liên từ phổ biến trong Mệnh đề tương phản:
1. While / Whereas (trong khi, trái lại)
Dùng để so sánh hai hành động hoặc hai tình huống đối lập.
Cấu trúc:
While/Whereas + mệnh đề phụ, mệnh đề chính |
Ví dụ:
- “While he prefers coffee, I like tea.”
(Trong khi anh ấy thích cà phê, tôi lại thích trà.) - “Some people enjoy the city life, whereas others prefer the countryside.”
(Một số người thích cuộc sống thành thị, trong khi những người khác thích vùng nông thôn.)
2. But (nhưng)
But là từ nối phổ biến nhất dùng để chỉ sự tương phản giữa hai mệnh đề.
Cấu trúc:
Mệnh đề chính + but + mệnh đề phụ |
Ví dụ:
- “I like swimming, but my sister prefers cycling.”
(Tôi thích bơi, nhưng chị tôi lại thích đạp xe.) - “The movie was interesting, but it was too long.”
(Bộ phim thú vị, nhưng nó quá dài.)
3. On the other hand (mặt khác)
On the other hand thường được sử dụng khi bạn muốn giới thiệu một ý kiến hoặc một tình huống đối lập với ý kiến trước đó.
Cấu trúc:
Mệnh đề 1 + on the other hand, mệnh đề 2 |
Ví dụ:
- “I enjoy working in a team. On the other hand, I also appreciate having time to work alone.”
(Tôi thích làm việc theo nhóm. Mặt khác, tôi cũng đánh giá cao thời gian làm việc một mình.)
4. In contrast (ngược lại)
In contrast được dùng để chỉ sự khác biệt hoàn toàn giữa hai ý tưởng, sự vật hoặc tình huống.
Cấu trúc:
Mệnh đề 1 + in contrast, mệnh đề 2 |
Ví dụ:
- “The south of the country is hot and dry. In contrast, the north is cool and rainy.”
(Miền nam của đất nước nóng và khô. Ngược lại, miền bắc mát mẻ và mưa nhiều.)
5. However (tuy nhiên)
However cũng được sử dụng để giới thiệu một ý kiến hoặc một sự việc đối lập, thường xuất hiện ở đầu câu thứ hai.
Cấu trúc:
Mệnh đề 1 + however, mệnh đề 2 |
Ví dụ:
- “The weather was cold. However, we decided to go hiking.”
(Thời tiết lạnh. Tuy nhiên, chúng tôi vẫn quyết định đi leo núi.)
Lưu ý:
|
Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ)
Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ) là mệnh đề phụ được dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ trong mệnh đề chính, cung cấp thông tin thêm về người, vật hoặc sự việc.
Mệnh đề quan hệ thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như who, whom, which, that (dùng cho người, vật) hoặc trạng từ quan hệ when, where, why (dùng cho thời gian, nơi chốn, lý do). Có hai loại mệnh đề quan hệ chính: mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định.
Defining Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ xác định)
Defining Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ xác định) là loại mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin cần thiết để xác định chính xác người hoặc vật mà chúng ta đang nói đến. Nếu bỏ mệnh đề này, câu sẽ không rõ nghĩa hoặc thiếu thông tin quan trọng. Mệnh đề quan hệ xác định thường không dùng dấu phẩy để tách khỏi mệnh đề chính.
Các đại từ quan hệ thường dùng trong Mệnh đề quan hệ xác định:
Đại từ quan hệ | Chỉ đối tượng | Vai trò | Ví dụ |
Who | Người | Chủ ngữ | The man who is talking to John is my brother. |
Whom | Người | Tân ngữ | The person whom I met yesterday is a doctor. |
Which | Vật/con vật | Chủ ngữ/Tân ngữ | The book which I bought last week is very interesting. |
That | Người/vật | Chủ ngữ/Tân ngữ | The car that he drives is very expensive. |
Whose | Người/vật | Sở hữu | The girl whose brother is a teacher is my friend. |
Lưu ý:
|
Non-defining Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ không xác định)
Non-defining Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ không xác định) là loại mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin bổ sung về người, vật hoặc sự việc, nhưng thông tin này không cần thiết để xác định rõ danh từ mà ta đang nói đến. Nếu bỏ mệnh đề này đi, câu vẫn có thể hiểu rõ ràng mà không làm thay đổi ý nghĩa chính của câu. Khác với Mệnh đề quan hệ xác định, mệnh đề quan hệ không xác định luôn được ngăn cách bằng dấu phẩy.
Các đại từ quan hệ trong Mệnh đề quan hệ không xác định:
Đại từ quan hệ | Chỉ đối tượng | Vai trò | Ví dụ |
Who | Người | Chủ ngữ | My mother, who is 50 years old, loves gardening. |
Whom | Người | Tân ngữ | Mr. John, whom you met yesterday, is a famous writer. |
Which | Vật/con vật | Chủ ngữ/Tân ngữ | Her house, which was built 10 years ago, is very beautiful. |
Whose | Người/vật | Sở hữu | Anna, whose brother is a doctor, is very intelligent. |
Lưu ý:
|
Xem thêm: Phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và không xác định
Noun Clauses (Mệnh đề danh từ)
Noun Clauses (Mệnh đề danh từ) là loại mệnh đề phụ đóng vai trò như một danh từ trong câu. Nó có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ hoặc đối tượng của giới từ. Mệnh đề danh từ thường bắt đầu bằng các từ nối như that, if, whether, what, who, whom, which, where, why, how, when.
Cấu trúc của Mệnh đề danh từ:
That + mệnh đề |
Ví dụ:
- “I believe that she will come.”
(Tôi tin rằng cô ấy sẽ đến.)
Wh- words (what, who, where, when, why, how, which) + mệnh đề: |
Ví dụ:
- “Do you know where she lives?”
(Bạn có biết cô ấy sống ở đâu không?)
If / Whether + mệnh đề |
- Ví dụ: “I wonder if he will attend the meeting.”
(Tôi tự hỏi liệu anh ấy có tham dự cuộc họp không.)
Chức năng của Noun Clause trong câu:
Noun Clause (Mệnh đề danh từ) có thể thực hiện nhiều chức năng trong câu, đóng vai trò như một danh từ. Dưới đây là các chức năng chính của Noun Clause:
1. Làm chủ ngữ của câu |
Mệnh đề danh từ có thể làm chủ ngữ trong câu, là đối tượng thực hiện hành động hoặc được miêu tả.
Ví dụ:
- “What he said surprised everyone.”
(Những gì anh ấy nói đã khiến mọi người ngạc nhiên.) - “That she passed the exam is a great achievement.”
(Việc cô ấy đậu kỳ thi là một thành tựu lớn.)
2. Làm tân ngữ của động từ |
Mệnh đề danh từ có thể làm tân ngữ, chỉ đối tượng của hành động mà động từ trong câu thực hiện.
Ví dụ:
- “I don’t know what he wants.”
(Tôi không biết anh ấy muốn gì.) - “She believes that she will succeed.”
(Cô ấy tin rằng mình sẽ thành công.)
3. Làm bổ ngữ cho chủ ngữ |
Mệnh đề danh từ có thể làm bổ ngữ, bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ sau động từ to be.
Ví dụ:
- “The problem is that we don’t have enough money.”
(Vấn đề là chúng ta không có đủ tiền.) - “My hope is that they will understand.”
(Hy vọng của tôi là họ sẽ hiểu.)
4. Làm tân ngữ của giới từ |
Mệnh đề danh từ có thể làm tân ngữ của giới từ, chỉ đối tượng mà giới từ đó liên quan đến.
Ví dụ:
- “I’m not sure about what he told you.”
(Tôi không chắc về những gì anh ấy đã nói với bạn.) - “We are curious about how the story ends.”
(Chúng tôi tò mò về cách câu chuyện kết thúc.)
5. Làm bổ ngữ cho tân ngữ |
Mệnh đề danh từ có thể bổ sung thông tin cho tân ngữ, giúp hoàn chỉnh ý nghĩa của câu.
Ví dụ:
- “You can call it what you like.”
(Bạn có thể gọi nó là bất cứ thứ gì bạn thích.) - “We consider it what we need.”
(Chúng tôi coi đó là điều chúng tôi cần.)
Lưu ý:
|
Subordinating Conjunctions (Liên từ phụ thuộc)
Subordinating Conjunctions (Liên từ phụ thuộc) là các từ hoặc cụm từ nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính, diễn tả mối quan hệ về thời gian, nguyên nhân, điều kiện, mục đích, kết quả hoặc tương phản. Đây là một phần ngữ pháp vô cùng bổ ích và được sử dụng với tần suất cao trong tiếng Anh.
Danh sách các Liên từ phụ thuộc phổ biến
Loại liên từ | Liên từ phổ biến |
Thời gian (Time) | when, while, before, after, since, until, as soon as |
Nguyên nhân (Reason) | because, since, as |
Điều kiện (Condition) | if, unless, provided that, as long as |
Mục đích (Purpose) | so that, in order that |
Kết quả (Result) | so, so that, such that |
Tương phản (Contrast) | although, though, even though, whereas |
Cách thức (Manner) | as if, as though |
Cách sử dụng Liên từ phụ thuộc phổ biến trong Subordinate Clause
Loại liên từ | Liên từ phổ biến | |||
Thời gian (Time) |
Ví dụ: “She was cooking when I arrived.” (Cô ấy đang nấu ăn khi tôi đến.)
Ví dụ: “I finished my work before she called.” (Tôi hoàn thành công việc trước khi cô ấy gọi.)
Ví dụ: “We went out after the rain stopped.” (Chúng tôi ra ngoài sau khi mưa tạnh.) | |||
Nguyên nhân (Reason) |
Ví dụ: “I stayed home because I was sick.”
Ví dụ: “We went out after the rain stopped.” | |||
Điều kiện (Condition) |
Ví dụ: “I’ll call you if I have time.” (Tôi sẽ gọi cho bạn nếu tôi có thời gian.)
Ví dụ: “I won’t go unless you come with me.” | |||
Mục đích (Purpose) |
Ví dụ: “She studies hard so that she can pass the exam.” | |||
Kết quả (Result) |
Ví dụ: “She studies hard so that she can pass the exam.” | |||
Tương phản (Contrast) |
Ví dụ: “He went out although it was raining.” |
Bài tập ứng dụng Subordinate Clause
Bài tập: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions).
- He left the house early. He didn’t want to be late for the meeting. (Viết lại câu sử dụng “so that”)
=> - The students were exhausted. They had been studying all night. (Viết lại câu sử dụng “since”)
=> - You should stay here. The doctor arrives. (Viết lại câu sử dụng “until”)
=> - We can start the presentation. Everyone is ready. (Viết lại câu sử dụng “once”)
=> - He was scared of heights. He decided to try bungee jumping. (Viết lại câu sử dụng “despite”)
=> - You should call me. You need any help. (Viết lại câu sử dụng “in case”)
=> - She was very tired. She continued working late into the night. (Viết lại câu sử dụng “even though”)
=> - She didn’t go swimming. The water was too cold. (Viết lại câu sử dụng “because”)
=> - He will miss the train. He doesn’t hurry. (Viết lại câu sử dụng “unless”)
=> - They were already late. They decided to stop for coffee. (Viết lại câu sử dụng “even though”)
=>
- He left the house early so that he wouldn’t be late for the meeting.
(Anh ấy rời khỏi nhà sớm để không bị trễ cuộc họp.) - The students were exhausted since they had been studying all night.
(Các học sinh kiệt sức vì họ đã học cả đêm.) - You should stay here until the doctor arrives.
(Bạn nên ở đây cho đến khi bác sĩ đến.) - We can start the presentation once everyone is ready.
(Chúng ta có thể bắt đầu thuyết trình khi mọi người sẵn sàng.) - Despite being scared of heights, he decided to try bungee jumping.
(Mặc dù sợ độ cao, anh ấy vẫn quyết định thử nhảy bungee.) - You should call me in case you need any help.
(Bạn nên gọi cho tôi trong trường hợp bạn cần bất kỳ sự trợ giúp nào.) - Even though she was very tired, she continued working late into the night.
(Mặc dù cô ấy rất mệt, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc đến khuya.) - She didn’t go swimming because the water was too cold.
(Cô ấy không đi bơi vì nước quá lạnh.) - He will miss the train unless he hurries.
(Anh ấy sẽ lỡ tàu trừ khi anh ấy nhanh lên.) - Even though they were already late, they decided to stop for coffee.
(Mặc dù họ đã muộn, họ vẫn quyết định dừng lại để uống cà phê.)
Tổng kết
Subordinate Clause đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên câu phức, giúp bổ sung thông tin chi tiết về thời gian, nguyên nhân, điều kiện, mục đích, kết quả hoặc sự tương phản. Hiểu rõ định nghĩa, cấu trúc và chức năng của mệnh đề phụ thuộc sẽ giúp bạn viết câu logic, mạch lạc và phong phú hơn. Từ đó, kỹ năng viết và giao tiếp bằng tiếng Anh sẽ được nâng cao.
Để củng cố kiến thức ngữ pháp, bạn có thể tìm thêm các bài viết tương tự tại chuyên mục Grammar | Luyện Thi IELTS ONLINE. Chúc bạn học tập tốt!