Succeeded đi với giới từ gì? - Tổng hợp chi tiết A - Z

Succeeded đi với giới từ gì? – Tổng hợp chi tiết A – Z

Câu hỏi “Succeeded đi với giới từ gì?” chắc chắn là thắc mắc của nhiều người khi học tiếng Anh. Hiểu được điều đó, trong bài viết này, IZONE đã tổng hợp và giải đáp chi tiết cho bạn thắc mắc trên.

Succeeded là gì?

  • Succeeded /səkˈsiːdɪd/ là dạng quá khứ đơn, quá khứ phân từ của động từ “succeed”. Succeeded đóng vai trò vừa là ngoại động từ, vừa là nội động từ.
  • Succeeded mang ý nghĩa diễn tả việc đạt được kết quả mong muốn, hy vọng, kỳ vọng.

Succeeded đi với giời từ gì

Ví dụ: Despite facing numerous challenges, she succeeded in achieving her goals. (Mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức, cô ấy đã thành công trong việc đạt được mục tiêu của mình.)

Succeeded đi với giới từ gì?

Succeeded đi với giới từ “in” trong tiếng Anh.

Cấu trúc:

succeeded in + noun/V-ing

Ví dụ:

  • After years of hard work and dedication, the team finally succeeded in winning the championship. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và cống hiến, đội cuối cùng đã giành được chức vô địch.)
  • She succeeded in her career as a lawyer and became a partner at a prestigious law firm. (Cô ấy thành công trong sự nghiệp luật sư và trở thành cộng sự tại một công ty luật danh tiếng.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với succeeded

Từ đồng nghĩa với succeededTừ trái nghĩa với succeeded
thrivefailed 
flourishsuccumbed 
triumphcapitulated
carry offcollapsed
accomplishlost
prosperrelinquished

>>> Tham khảo thêm: Anxious đi với giới từ gì? – 3 cụm từ thường gặp, ý nghĩa và cách dùng

Bài tập

Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:

  1. The athlete succeeded in(A) set(B) a new world record in the(C) marathon.
  2. He succeeded(A) in his mission to climb(B) Mount Everest and reaches(C) the summit.
  3. She succeeded on(A) establishing(B) a strong reputation(C) as a renowned author.
  4. The company succeeded(A) in launching(B) a highly anticipated product that quickly become(C) a bestseller.
  5. Despite(A) the challenges, she succeeded in build(B) a successful business from(C) scratch.
  1. B → setting
  2. C → reached
  3. A → in
  4. C → became
  5. B → building

Hy vọng với những chia sẻ trên của IZONE đã giúp bạn giải đáp được thắc mắc Succeeded đi với giới từ gì? Để kiến thức được củng cố vững vàng, bạn đừng quên đọc kỹ lại nội dung kiến thức và làm bài tập áp dụng kèm theo nhé!