Suitable đi với giới từ gì? - Giải đáp và bài luyện tập

Suitable đi với giới từ gì? – Giải đáp và bài luyện tập

Suitable là tính từ và có thể kết hợp với nhiều giới từ để tạo thành các cấu trúc mang ý nghĩa khác nhau. Vậy suitable đi với giới từ gì? Hãy cùng IZONE tìm hiểu qua bài viết này các bạn nhé!

Suitable là gì? 

Suitable (adjective): thích hợp, phù hợp

/ˈsuːtəbl/

suitable

Theo từ điển Oxford, tính từ suitable có ý nghĩa phù hợp, thích hợp với một mục đích cụ thể, yêu cầu nào đó. Chẳng hạn như: suitable outfit (trang phục phù hợp), suitable time (thời gian phù hợp), suitable hairstyle (kiểu tóc phù hợp),….

  • The job requires a person with suitable skills and experience (Công việc yêu cầu người có kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp)
  • This dress isn’t suitable for the event (Trang phục này không phù hợp cho sự kiện)

Suitable đi với giới từ gì? 

Suitable có thể đi với các giới từ là as, with, to và for.

suitable đi với giới từ gì

Suitable as

Cấu trúc

S + tobe + suitable as + danh từ/ cụm danh từ

Mục đích: Cấu trúc suitable đi với giới từ as thường được sử dụng để biểu thị sự phù hợp với một vai trò hoặc chức năng cụ thể.

  • These scissors are suitable as a camping tool (Những chiếc kéo này thích hợp làm dụng cụ cắm trại)

Suitable with

Cấu trúc

S + tobe + suitable with + danh từ/ cụm danh từ

Mục đích: Cấu trúc suitable đi với giới từ with thường được sử dụng để thể hiện sự phù hợp đối với một đối tượng hoặc vật liệu cụ thể.

  • This fabric is suitable with many types of color dyes (Loại vải này phù hợp với nhiều loại màu nhuộm)

Suitable to

Cấu trúc

S + tobe + suitable to + danh từ/ cụm danh từ

Mục đích: Cấu trúc suitable đi với giới từ to thường được sử dụng để biểu thị việc tuân thủ một tiêu chuẩn, quy định hoặc thông số kỹ thuật cụ thể.

  • This red dress is not suitable to wear for the party because the party’s dress code is white and pink. (Chiếc váy đỏ này không phù hợp để mặc trong bữa tiệc vì màu chủ đạo của bữa tiệc là màu trắng và hồng)

Suitable for

Cấu trúc

S + tobe + suitable for + danh từ/ cụm danh từ

Mục đích: Cấu trúc suitable đi với giới từ for thường được sử dụng để có nghĩa là phù hợp cho một mục đích hoặc tình huống cụ thể.

  • This movie is suitable for children aged 18+ (Phim này phù hợp với trẻ em từ 18 tuổi trở lên)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với suitable 

Việc sử dụng các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với suitable sẽ giúp bạn tránh được các lỗi lặp từ trong bài nói hoặc viết. Tuy nhiên các bạn cần lưu ý rằng, không có từ nào mang ý nghĩa giống suitable 100% nên cần lưu ý sử dụng trong từng hoàn cảnh cụ thể nhé

Từ đồng nghĩa với suitable

appropriate (a): thích hợp

For many patients, this may be an appropriate treatment.

(Đối với nhiều bệnh nhân, đây có thể là một phương pháp điều trị thích hợp.)

right (a): đung, hợp, phải nhẽ

This guy never gets anything right.

(Anh chàng này không bao giờ hiểu đúng bất cứ điều gì.)

fit (a): phù hợp

This makeup look is very fit for you

(Kiểu trang điểm này rất phù hợp với bạn)

acceptable (a): thích hợp, chấp nhận được

There is one restaurant that looks acceptable.

(Có một nhà hàng có vẻ phù hợp.)

correct (a): đúng đắn, hợp lý

They refuse to adopt rules of correct behavior.

(Họ từ chối áp dụng các quy tắc về hành vi phù hợp.)

satisfactory (a): thoả đáng, phù hợp, đạt yêu cầu

I never got a satisfactory answer.

(Tôi chưa bao giờ có được câu trả lời thỏa đáng.)

apt (a): đúng, phù hợp, thích hợp

This song is apt for bass.

(Bài hát này phù hợp với âm trầm.)

Từ trái nghĩa với suitable

inappropriate (a): không phù hợp, không thích hợp

It’s inappropriate to comment.

(Nó không phù hợp để bình luận.)

incorrect (a): không đúng, không thích hợp

His account of what happened is incorrect.

(Những gì đã xảy ra về tài khoản của anh ấy là không chính xác.)

unsuitable (a): không thích hợp, không phù hợp

He was wearing shoes that were completely unsuitable for climbing.

(Anh ta đang đi một đôi giày hoàn toàn không phù hợp để leo núi.)

unsuited (a): không phù hợp

It is unsuited for scientific research work.

(Nó không phù hợp cho công việc nghiên cứu khoa học.)

unbecoming (a): không thích hợp, không phù hợp

She was wearing an unbecoming purple dress.

(Cô ấy mặc một chiếc váy màu tím không phù hợp.)

Bài tập

Bài tập thực hành: Hãy sử dụng suitable cùng với giới từ thích hợp để hoàn thiện các câu phía dưới đây (sưu tầm)

  1. This restaurant is not __________ people with seafood allergies.
  2. Trang’s __________ be a mentor to new employees.
  3. His skills are __________ the position of senior manager.
  4. He’s __________ working in a solo environment.
  5. The fabric is __________ used as a window blind.
  6. This course of IZONE is __________ those who want to improve their Speaking & Writing skills.
  7. So sinh course is __________ a beginner-level reader.
  8. This color is not __________ the walls in the bedroom.
  9. She’s __________ be the next CMO of the company.
  10. This candidate is __________ a leadership role.
  1. suitable for
  2. suitable to
  3. suitable for
  4. suitable for
  5. suitable as
  6. suitable for
  7. suitable for
  8. suitable for
  9. suitable to
  10. suitable for

IZONE hy vọng rằng qua bài viết này bạn có thể nắm được các ý nghĩa của suitable và nắm chắc suitable đi với giới từ gì để bài Nói/ Viết hay và uyển chuyển hơn. Hãy theo dõi các bài viết khác của IZONE để học thêm nhiều kiến thức bổ ích bạn nhé!