Take your time là gì? Cách dùng và phân biệt với Take it easy

Take your time là gì? Cách dùng và phân biệt với Take it easy

Trong tiếng Anh, một số cụm từ được sử dụng rất thông dụng trong đời sống thường ngày và take your time là một ví dụ. Vậy take your time là gì? Ngay bây giờ hãy cùng IZONE tìm hiểu nhé!

Take your time là gì?

Take your time /teɪk jʊr taɪm/ là một thành ngữ trong tiếng Anh và có 2 ý nghĩa:

Sử dụng thời gian để làm gì một cách bình tĩnh, từ từ, không cần vội vã.

take your time là gì

Ví dụ: 

  • This project is important, so take your time to ensure it’s done to the best of your ability. (Dự án này rất quan trọng, vì vậy hãy dành thời gian để đảm bảo nó được thực hiện với khả năng tốt nhất của bạn.)
  • There’s no deadline for this task, so take your time and make it your best work. (Không có thời hạn cho công việc này, vì vậy hãy dành thời gian và làm cho nó hoạt động tốt nhất.)

Diễn đạt, biểu lộ việc tốn quá nhiều thời gian để làm gì hoặc nói ai đó đến muộn hoặc chậm làm việc gì.

Ví dụ:

  • We’re falling behind schedule because of your slow progress. You’re really taking your time doing it. (Chúng ta đã bị chậm lịch trình vì tiến độ chậm của bạn. Bạn thực sự làm nó quá chậm.)
  • I’m sorry to interrupt, but you’re taking your time and we need to move on to the next task. (Tôi xin lỗi vì đã gián đoạn nhưng bạn dành quá nhiều thời gian và chúng ta cần phải chuyển đến công việc tiếp theo.)

Cách sử dụng Take your time trong tiếng Anh

Chắc hẳn bạn đã giải đáp được thắc mắc take your time là gì? Vậy cách sử dụng của cụm từ này thì sao?

Take your time không phải là một cụm thành ngữ cố định trong tiếng Anh, cụ thể:

  • Động từ Take: được chia theo thì của câu với 3 dạng Nguyên thể (V1) Take – Quá khứ (V2) Took – Quá khứ phân từ (V3) Taken
  • Tính từ sở hữu Your: chia theo chủ thể, đối tượng mà thành ngữ hướng đến bao gồm: your, her, his, our, their.

Ví dụ:

  • She has taken her time to carefully consider all the options before making a decision. (Cô ấy đã dành thời gian để cân nhắc cẩn thận tất cả các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định.)
  • Instead of rushing, we took our time to enjoy a delicious meal at our favorite restaurant. (Thay vì vội vã, chúng tôi dành thời gian để thưởng thức một bữa ăn ngon tại nhà hàng yêu thích của mình.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với take your time

Từ đồng nghĩa với Take your time

Từ/cụm từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
Take (something) slowThực hiện một việc gì một cách từ từ, bình tĩnh, cẩn thận.After the injury, the doctor advised him to take his recovery process slow to avoid any setbacks. (Sau chấn thương, bác sĩ khuyên anh ấy nên thực hiện quá trình hồi phục chậm lại để tránh bất kỳ trở ngại nào.)
Give it timeDành một khoảng thời gian và thường được sử dụng khi khuyên nhủ rằng chờ đợi một thời gian và nó sẽ tốt hơnThe wound will heal, but you need to give it time to properly heal and recover. (Vết thương sẽ lành, nhưng bạn cần cho nó thời gian để lành và hồi phục.)
Proceed in a leisurely fashionTiến hành công việc một cách nhàn nhã, chậm rãi, không vội vãInstead of rushing through the project, let’s proceed in a leisurely fashion, allowing creativity to flow naturally. (Thay vì vội vã hoàn thành dự án, hãy tiến hành một cách nhàn nhã, cho phép sự sáng tạo tuôn trào một cách tự nhiên.)

Từ trái nghĩa với Take your time

Từ/cụm từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
Hurry upNhanh lên, thường được sử dụng như một yêu cầu hoặc thúc giục ai đó.My sister told me “Hurry up, we’re already running late for the movie!” (Chị tôi nói rằng “Nhanh lên, chúng ta sắp trễ giờ chiếu phim rồi!”)
Get/Put your skates onCụm từ này được sử dụng khi muốn thúc giục ai đó và có nghĩa tương đồng với Hurry up.

The organizers inform the candidates

“Time is running out, put on your skates so we can join the competition.” (Ban tổ chức thông báo đến các thí sinh

“Thời gian không còn nhiều, hãy mang giày trượt vào để chúng ta có thể tham gia cuộc thi.”)

Phân biệt Take your time và Take it easy

Take your time và Take your easy là hai cụm từ thường xuyên bị nhầm lẫn trong tiếng Anh nhưng thực tế nghĩa của 2 cụm từ này lại hoàn toàn khác nhau, cụ thể:

Take it easy

Take your timeTake it easy

Take your time là làm việc một cách từ từ, không vội vàng.

Ví dụ: We took our time during the hike, pausing frequently to soak in the breathtaking views. (Chúng tôi đã dành thời gian trong suốt chuyến đi bộ, thường xuyên dừng lại để đắm mình trong khung cảnh ngoạn mục.)

Cụm từ này có nghĩa là đừng căng thẳng, hãy thả lỏng, bình tĩnh. Take it easy thường được sử dụng khi khuyên nhủ ai đó đang nóng giận. Ngoài ra cụm từ này cũng được sử dụng khi chào tạm biệt và khuyên ai đó đừng quá xúc động.

Ví dụ: Don’t stress over the small things; just take it easy and enjoy the moment. (Đừng căng thẳng vì những điều nhỏ nhặt; thả lỏng và tận hưởng thời điểm này.)

>>> Tham khảo thêm: Neither nor là gì? Hiểu ngay về cấu trúc neither nor và either or 

Trong bài viết trên, IZONE đã giải đáp câu hỏi take your time là gì? Hy vọng bạn đã nắm chắc được nội dung kiến thức này và áp dụng vào việc sử dụng tiếng Anh nhé!

Cấu trúc advise chắc hẳn đã vô cùng quen thuộc với chúng ta. Bên cạnh những cấu trúc advise kết hợp với động từ thường thấy, thì advise còn một số cấu trúc khác cũng không kém phần thú vị. 

Cùng IZONE khám phá tất cả cấu trúc của advise qua bài viết dưới đây nhé!

Advise là gì?

Advise (verb) /ədˈvaɪz/

Advise là động từ được dùng để chỉ hành động đưa ra quan điểm và gợi ý.

Cấu trúc advise

Advise thường được phát âm với âm “z” ở cuối, phân biệt với âm “s” cuối của Advice (n) – lời khuyên, gợi ý

  • If you advise someone, you are giving them advice. Someone who advises you is an adviser or advisor.
  • I would advise you to buy a raincoat before you travel to Hanoi this month. (Mình khuyên bạn nên mua một chiếc áo mưa trước khi đi du lịch tới Hà Nội tháng này)

Cấu trúc advise

Một số cấu trúc phổ biến của advise

Advise + Mệnh đề

S1 + advise + O + (that) + S2 + (should) + V

Dùng cấu trúc này với mục đích khuyên ai đó nên làm gì

  • I advise the children that they should not play near the road (Tôi khuyên bọn trẻ rằng chúng không nên chơi gần đường)
  • The interviewer advised the candidates that they should arrive 10 minutes early before the interview (Người phỏng vấn khuyên ứng viên nên đến sớm trước giờ phỏng vấn 10 phút)

Advise + Giới từ

S + advise + O + against + V_ing = S + advise + not + to V

Được dùng khi khuyên ai đó không nên làm việc gì đó.

  • I advise you against taking that road – it’s been congested for an hour. (Tôi khuyên bạn không nên đi con đường đó – nó đã bị tắc nghẽn trong một giờ rồi.)
  • I strongly advise you against trusting him. He is a professional scammer (Tôi thành thực khuyên bạn không nên tin anh ta. Anh ta là một kẻ lừa đảo chuyên nghiệp đấy.)

S + advise + O + on/about + N

Cấu trúc advise này được dùng khi đưa ra lời khuyên về một chủ đề, lĩnh vực đặc biệt nào đó mà bạn có kiến thức hoặc năng lực đặc biệt.

  • The Marketing teacher advises the students on promotion issues. (Giáo viên môn Marketing đã ra lời khuyên cho học sinh về những vấn đề truyền thông.)
  • The CEO advised on work spirit. (Người quản lý đưa ra lời khuyên về tinh thần làm việc.)

Advise to v hay ving?

 

Advise khi kết hợp với động từ, thường xuất hiện dưới 02 dạng cấu trúc To V hoặc V Ing. Mỗi cấu trúc sẽ mang ý nghĩa khác nhau. Như vậy advise có thể đi với cả to v và ving tuỳ từng trường hợp.

S + advise + O (tân ngữ) + To V

Được dùng khi muốn khuyên ai đó làm một việc gì đó

  • My mother advised me to stop taking the antibiotics medicine, as it does more harm than good. (Mẹ tôi khuyên tôi ngừng uống thuốc kháng sinh, vì nó hại nhiều hơn lợi.)
  • My teacher advised us to revise the subjects regularly. (Giáo viên của tôi khuyên chúng tôi nên ôn tập các môn học thường xuyên.)
  • I advise my customers to sample the cosmetics before they buy them. (Tôi khuyên khách hàng của mình nên dùng thử mỹ phẩm trước khi mua.)

S + advise + Ving

Được dùng để khuyên nên làm gì, không có tân ngữ trong cấu trúc này (khuyên chung, không nhắm bài đối tượng cụ thể nào).

  • The teacher advised learning English as soon as possible (Giáo viên khuyên nên học tiếng Anh càng sớm càng tốt)
  • I advised having dinner at home because food safety and hygiene issues (Tôi khuyên ăn tối ở nhà vì vấn đề an toàn vệ sinh thực phẩm)

Bài tập

Người học thường mắc lỗi khi nhầm lẫn giữa advise và advice, thử sức với bài tập dưới đây để xem bạn có phân biệt được 2 từ này không nhé:

Bài tập thực hành: Chọn advise hoặc advice để hoàn thiện câu

  1. I ___ you to exercise everyday.
  2. My boss is always ready to offer ___ .
  3. My mother ___ me to wake up early.
  4. What do you ___ me to do?
  5. He is always ready to take my ___
  6. Can you ___ me on which bike to buy?
  7. You should listen to your father’s ___.
  8. The doctor ___ Linh to give up smoking.
  9. I need your ___ on what to wear for my job interview.
  10. He is the best person to ask for ___ on planes.