“Tất tần tật” tên các nước bằng tiếng Anh – Tổng hợp theo từng châu lục
Trong bài viết này, hãy cùng IZONE tìm hiểu về tên các nước bằng tiếng Anh theo từng Châu lục nhé.
Tên các nước bằng tiếng Anh – Châu Á
Nước | Tính từ | Quốc tịch/ người | Ngôn ngữ |
Afghanistan Nước Áp-ga-ni-xtan | Afghan / Afghani thuộc Afghanistan | Afghan / Afghani người Afghanistan | Tiếng Pashto, Dari |
Armenia Nước Ác-mê-ni | Armenian thuộc Ác-mê-ni | Armenian Người ác-mê-ni-a | Tiếng Ác-mê-ni |
Azerbaijan Cộng hòa A-déc-bai-gian | Azeris thuộc cộng hòa A-déc-bai-gian | Azeris Người A-déc-bai-gian | Tiếng Azeri |
Bahrain Quốc đảo Ba-ren | Bahraini thuộc Ba-ren | Bahraini Người Ba-ren | Tiếng Ả-rập, tiếng Anh, Farsi và Urdu |
Bangladesh (বাংলাদেশ) Cộng hòa Nhân dân Băng-la-đét | Bangladesh thuộc Băng-la-đét | Bangladesh Người Băng-lal-đét | |
Bhutan Vương quốc Bhutan | Bhutanese thuộc Bu-tan | Bhutanese Người Bu-tan | |
Brunei Vương quốc Bru-nây | Bruneian thuộc Bru-nây | Bruneian Người Bru-nây | |
Cambodia (Kampuchea) Vương quốc Campuchia | Cambodian thuộc Cam-pu-chia | Cambodian Người Cam-pu-chia | Tiếng Khmer |
China Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa | Chinese thuộc Trung Quốc | Chinese Người Trung Quốc | Tiếng Trung |
East Timor Cộng hòa Dân chủ Timor-Leste | East Timorese thuộc Đông-Ti-Mo | East Timorese Người Đông-Ti-Mo | Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Tetum |
India Cộng hòa Ấn Độ | Indian thuộc Ấn Độ | Indian Người Ấn Độ | Tiếng Hindi, Tiếng Anh |
Indonesia Cộng hòa Indonesia | Indonesian thuộc In-đô-nê-xi-a | Indonesian Người In-đô-nê-xi-a | Tiếng Indonesia |
Iran Cộng hòa Hồi giáo Iran | Iranian thuộc I-ran | Iranian Người I-ran | Tiếng Ba Tư (Farsi) |
Iraq Cộng hòa Iraq | Iraqi thuộc I-rắc | Iraqi Người I-rắc | Tiếng Ả Rập, Tiếng Kurd |
Israel Nhà nước Israel | Israeli thuộc I-xra-en | Israeli Người I-xra-en | Tiếng Hebrew, Tiếng Ả Rập |
Japan Nhật Bản | Japanese thuộc Nhật Bản | Japanese Người Nhật Bản | Tiếng Nhật |
Jordan (Al Urdun) Vương quốc Jordan | Jordanian thuộc Jordan | Jordanian Người Jordan | Tiếng Ả Rập |
Kazakhstan Cộng hòa Ca-dắc-xtan | Kazakhstani thuộc Ca-dắc-xtan | Kazakhstani Người Ca-dắc-xtan | Tiếng Kazakh, Tiếng Nga |
Kuwait Nhà nước Cô-oét | Kuwaiti thuộc Cô-oét | Kuwaiti Người Cô-oét | Tiếng Ả Rập |
Laos Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào | Laotian thuộc Lào | Laotian Người Lào | Tiếng Lào |
Lebanon (Lubnan) Cộng hòa Liban | Lebanese thuộc Li-băng | Lebanese Người Li-băng | Tiếng Ả Rập, Tiếng Pháp |
Malaysia Malaysia | Malaysian thuộc Mã Lai | Malaysian Người Mã Lai | Tiếng Mã Lai |
The Maldives Cộng hòa Maldives | Maldivian thuộc Maldives | Maldivian Người Maldives | Tiếng Dhivehi |
Mongolia Mông Cổ | Mongolian thuộc Mông Cổ | Mongolian Người Mông Cổ | Tiếng Mông Cổ |
Myanmar (Burma) Cộng hòa Liên bang Myanmar | Burmese thuộc Mi-an-ma | Burmese Người Mi-an-ma | Tiếng Miến Điện |
Nepal Đại diện Dân chủ Liên bang Nêpal | Nepali thuộc Nê-pal | Nepali Người Nê-pal | Tiếng Nepal |
North Korea Đại biểu Nhân dân Dân chủ Triều Tiên | North Korean thuộc Triều Tiên | North Korean Người Triều Tiên | Tiếng Triều Tiên |
Oman Vương quốc Hồi giáo Oman | Omani thuộc Ô-man | Omani Người Ô-man | Tiếng Ả Rập |
Pakistan Cộng hòa Hồi giáo Pakistan | Pakistani thuộc Pa-ki-xtan | Pakistani Người Pa-ki-xtan | Tiếng Urdu, Tiếng Anh |
Palestine Nhà nước Palestine | Palestinian thuộc Pa-lét-xtin | Palestinian Người Pa-lét-xtin | Tiếng Ả Rập |
The Philippines Cộng Hòa Philippines | Filipino thuộc Phi-líp-pin | Filipino Người Phi-líp-pin | Tiếng Tagalog, Tiếng Anh |
Qatar Nhà nước Ca-ta | Qatari thuộc Ca-ta | Qatari Người Ca-ta | Tiếng Ả Rập |
Russia Liên Bang Nga | Russian thuộc Nga | Russian Người Nga | Tiếng Nga |
Saudi Arabia Vương Quốc Ả Rập | Saudi Arabian thuộc Ả Rập | Saudi Arabian Người Ả Rập | Tiếng Ả Rập |
Singapore Cộng hòa singapore | Singaporean thuộc Singapore | Singaporean Người Singapore | Tiếng Anh, Tiếng Mã Lai |
South Korea Hàn Quốc | Korean thuộc Hàn Quốc | Korean Người Hàn Quốc | Tiếng Hàn |
Sri Lanka Cộng hòa xã hội chủ nghĩa dân chủ Sri Lanka | Sri Lankan thuộc Xri Lan-ca | Sri Lankan Người Xri Lan-ca | Tiếng Sinhala, Tiếng Tamil |
Syria Cộng Hòa Arab Syrian | Syrian thuộc Xy-ri-a | Syrian Người Xy-ri-a | Tiếng Ả Rập |
Taiwan Đài Loan | Taiwanese thuộc Đài Loan | Taiwanese Người Đài Loan | Tiếng Trung |
Tajikistan Cộng hòa Tajikistan | Tajikistani thuộc Tát-gi-ki-xtan | Tajikistani Người Tát-gi-ki-xtan | Tiếng Tajik, Tiếng Nga |
Thailand Vương quốc Thái Lan | Thai thuộc Thái Lan | Thai Người Thái Lan | Tiếng Thái |
Turkey (Türkiye) Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ | Turkish thuộc Thổ Nhĩ Kỳ | Turkish Người Thổ Nhĩ Kỳ | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ |
Turkmenistan Tuốc-mê-ni-xtan | Turkmenistani thuộc Tuốc-mê-ni-xtan | Turkmenistani Người Tuốc-mê-ni-xtan | Tiếng Turkmen, Tiếng Nga |
United Arab Emirates các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | Emirati thuộc Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | Emirati Người Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | Tiếng Ả Rập |
Uzbekistan Cộng hòa Uzbekistan | Uzbekistani thuộc U-dơ-bê-ki-xtan | Uzbekistani Người U-dơ-bê-ki-xtan | Tiếng Uzbek, Tiếng Nga |
Vietnam Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam | Vietnamese thuộc Việt Nam | Vietnamese Người Việt Nam | Tiếng Việt |
Yemen Cộng hòa Yemen | Yemeni thuộc Yemen | Yemeni Người Yemen | Tiếng Ả Rập |
Tên các nước bằng tiếng Anh – Châu Âu
Nước | Tính từ | Quốc tịch/ người | Ngôn ngữ |
Albania An-ba-ni | Albanian thuộc An-ba-ni | Albanian Người An-ba-ni | Tiếng Albania |
Principality of Andorra Công quốc Andorra | Andorran thuộc An-đô-ra | Andorran Người An-đô-ra | Tiếng Catalan |
Republic of Austria Cộng hòa Áo | Austrian thuộc Áo | Austrian Người Áo | Tiếng Đức |
Republic of Belarus Cộng Hòa Belarus | Belarusian thuộc Bê-la-rơ-xi | Belarusian Người Bê-la-rơ-xi | Tiếng Belarus |
Kingdom of Belgium Vương quốc Bỉ | Belgian thuộc Bê-gi-um | Belgian Người Bê-gi-um | Tiếng Hà Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Đức |
Bosnia and Herzegovina Bosnia và Herzegovina | Bosnian thuộc Bô-xni-a Héc-xê-gô-vi-na | Bosnian Người Bô-xni-a Héc-xê-gô-vi-na | Tiếng Bosnia, Tiếng Croatia, Tiếng Serbia |
Republic of Bulgaria Cộng hòa Bulgari | Bulgarian thuộc Bun-ga-ri-a | Bulgarian Người Bun-ga-ri-a | Tiếng Bulgaria |
Republic of Croatia Cộng hòa Croatia | Croatian thuộc Cô-a-ti-a | Croatian Người Cô-a-ti-a | Tiếng Croatia |
Republic of Cyprus Cộng hòa Síp | Cypriot thuộc Síp | Cypriot Người Síp | Tiếng Hy Lạp, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Anh |
Czech Republic Cộng hòa Séc | Czech thuộc Cộc-xêchia | Czech Người Cộc-xêchia | Tiếng Séc |
Kingdom of Denmark Vương quốc Đan Mạch | Danish thuộc Đan-ma-xoa | Danish Người Đan-ma-xoa | Tiếng Đan Mạch |
Republic of Estonia Cộng hòa Estonia | Estonian thuộc Ê-xtô-ni-a | Estonian Người Ê-xtô-ni-a | Tiếng Estonia |
Republic of Finland Cộng hòa Phần Lan | Finnish thuộc Phần Lan | Finnish Người Phần Lan | Tiếng Phần Lan |
French Republic Cộng Hòa Pháp | French thuộc Pháp | French Người Pháp | Tiếng Pháp |
Georgia Gruzia | Georgian thuộc Gru-di-a | Georgian Người Gru-di-a | Tiếng Gru-di-a |
Federal Republic of Germany cộng hòa Liên bang Đức | German thuộc Đức | German Người Đức | Tiếng Đức |
Hellenic Republic Cộng hòa Hy Lạp | Greek thuộc Hy Lạp | Greek Người Hy Lạp | Tiếng Hy Lạp |
Hungary Hungary | Hungarian thuộc Hung-ga-ri | Hungarian Người Hung-ga-ri | Tiếng Hungary |
Republic of Iceland Cộng hòa Ai-xơ-len | Icelandic thuộc Ai-xơ-len | Icelandic Người Ai-xơ-len | Tiếng Ai-xơ-len |
Ireland Ireland | Irish thuộc Ai-len | Irish Người Ai-len | Tiếng Ai-len |
Italian Republic Cộng hòa Ý | Italian thuộc Ý | Italian Người Ý | Tiếng Ý |
Republic of Kosovo Cộng hòa Kosovo | Kosovar thuộc Cô-xô-va | Kosovar Người Cô-xô-va | Tiếng Albania, Tiếng Serbia |
Republic of Latvia Cộng hòa Latvia | Latvian thuộc Lát-vi-a | Latvian Người Lát-vi-a | Tiếng Latvia |
Principality of Liechtenstein Công quốc Liechtenstein | Liechtensteinian thuộc Li-tên-xtai | Liechtensteinian Người Li-tên-xtai | Tiếng Đức |
Republic of Lithuania Cộng hòa Litva | Lithuanian thuộc Lít-va-ni-a | Lithuanian Người Lít-va-ni-a | Tiếng Lithuania |
Grand Duchy of Luxembourg Đại Công quốc Luxembourg | Luxembourgish thuộc Lúc-xăm-bua | Luxembourgish Người Lúc-xăm-bua | Tiếng Luxembourg |
Republic of North Macedonia Cộng hòa Bắc Macedonia | Macedonian thuộc Bắc Macedonia | Macedonian Người Bắc Macedonia | Tiếng Macedonia |
Republic of Malta Cộng hòa Malta | Maltese thuộc Man-ta | Maltese Người Man-ta | Tiếng Man-ta, Tiếng Anh |
Republic of Moldova Cộng hòa Moldova | Moldovan thuộc Môn-đô-va | Moldovan Người Môn-đô-va | Tiếng Moldova, Tiếng Romania, Tiếng Gagauz |
Principality of Monaco Công quốc Monaco | Monégasque thuộc Mô-na-cô | Monégasque Người Mô-na-cô | Tiếng Pháp, Tiếng Ý |
Montenegro người Montenegro | Montenegrin thuộc Môn-tê-nê-gô | Montenegrin Người Môn-tê-nê-gô | Tiếng Montenegro |
Kingdom of the Netherlands Vương quốc Hà Lan | Dutch thuộc Hà Lan | Dutch Người Hà Lan | Tiếng Hà Lan |
Kingdom of Norway Vương quốc Na Uy | Norwegian thuộc Na Uy | Norwegian Người Na Uy | Tiếng Na Uy |
Republic of Poland Cộng hòa Ba Lan | Polish thuộc Ba Lan | Polish Người Ba Lan | Tiếng Ba Lan |
Portuguese Republic Cộng hòa Bồ Đào Nha | Portuguese thuộc Bồ Đào Nha | Portuguese Người Bồ Đào Nha | Tiếng Bồ Đào Nha |
Romania Ru-ma-ni | Romanian thuộc Ru-ma-ni-a | Romanian Người Ru-ma-ni-a | Tiếng Ru-ma-ni-a |
Russian Federation Liên Bang Nga | Russian thuộc Nga | Russian Người Nga | Tiếng Nga |
Republic of San Marino Cộng hòa San Marino | Sammarinese thuộc Xan Ma-ri-nô | Sammarinese Người Xan Ma-ri-nô | Tiếng Ý |
Republic of Serbia cộng hòa Serbia | Serbian thuộc Xéc-bi-a | Serbian Người Xéc-bi-a | Tiếng Serbia |
Slovak Republic Cộng hòa Slovakia | Slovak thuộc Xlô-va-ki-a | Slovak Người Xlô-va-ki-a | Tiếng Slovak |
Republic of Slovenia cộng hòa Slovenia | Slovenian thuộc Xlô-ven-ni-a | Slovenian Người Xlô-ven-ni-a | Tiếng Slovenian |
Kingdom of Spain vương quốc Tây Ban Nha | Spanish thuộc Tây Ban Nha | Spanish Người Tây Ban Nha | Tiếng Tây Ban Nha |
Kingdom of Sweden Vương quốc Thụy Điển | Swedish thuộc Thụy Điển | Swedish Người Thụy Điển | Tiếng Thụy Điển |
Swiss Confederation Liên bang Thụy Sĩ | Swiss thuộc Thụy Sĩ | Swiss Người Thụy Sĩ | Tiếng Đức, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Rhaeto-Roman |
Republic of Turkey Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ | Turkish thuộc Thổ Nhĩ Kỳ | Turkish Người Thổ Nhĩ Kỳ | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ |
Ukraine Ukraina | Ukrainian thuộc U-crai-na | Ukrainian Người U-crai-na | Tiếng U-crây-na |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | British thuộc Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | British Người Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | Tiếng Anh |
Vatican City State Quốc gia Thành phố Vatican | Vatican thuộc Vatican | Vatican Người Vatican | Tiếng Latin, Tiếng Ý |
[Xem thêm]: 4 mùa tiếng Anh và tổng hợp chi tiết 100 từ vựng, idioms miêu tả các mùa
Tên các nước bằng tiếng Anh – Châu Mỹ
Nước | Tính từ | Quốc tịch/ người | Ngôn ngữ |
Canada Nước Canada | Canadian thuộc Canada | Canadian Người Canada | Tiếng Anh, Tiếng Pháp |
Mexico Hợp chúng quốc Mê-xi-cô | Mexican thuộc Mê-xi-cô | Mexican Người Mê-xi-cô | Tiếng Tây Ban Nha |
United States of America nước Mỹ | American thuộc Mỹ | American Người Mỹ | Tiếng Anh |
Dominican Republic Cộng hòa Dominica | Dominican thuộc Đô-mi-ni-ca | Dominican Người Đô-mi-ni-ca | Tiếng Tây Ban Nha |
Haiti Cộng hòa Haiti | Haitian thuộc Hai-ti | Haitian Người Hai-ti | Tiếng Pháp, Tiếng Haiti |
Costa Rica Cộng hòa Costa Rica | Costa Rican thuộc Cô-xta Ri-ca | Costa Rican Người Cô-xta Ri-ca | Tiếng Tây Ban Nha |
El Salvador Cộng hòa El Salvador | Salvadoran thuộc En Xan-va-đo | Salvadoran Người En Xan-va-đo | Tiếng Tây Ban Nha |
Guatemala Cộng hòa Guatemala | Guatemalan thuộc Goa-tê-ma-la | Guatemalan Người Goa-tê-ma-la | Tiếng Tây Ban Nha |
Honduras Cộng hòa Honduras | Honduran thuộc Hon-đu-rát | Honduran Người Hon-đu-rát | Tiếng Tây Ban Nha |
Nicaragua Cộng hòa Nicaragoa | Nicaraguan thuộc Ni-ca-ra-goa | Nicaraguan Người Ni-ca-ra-goa | Tiếng Tây Ban Nha |
Panama Cộng hòa Pa-na-ma | Panamanian thuộc Pa-na-ma | Panamanian Người Pa-na-ma | Tiếng Tây Ban Nha |
Jamaica Gia-mai-ca | Jamaican thuộc Gia-mai-ca | Jamaican Người Gia-mai-ca | Tiếng Anh |
Bahamas Khối thịnh vượng chung Bahamas | Bahamian thuộc Ba-ha-mát | Bahamian Người Ba-ha-mát | Tiếng Anh |
Barbados Barbados | Barbadian thuộc Bác-ba-đốt | Barbadian Người Bác-ba-đốt | Tiếng Anh |
Dominica Thịnh vượng chung Dominica | Dominican thuộc Đô-mi-ni-ca | Dominican Người Đô-mi-ni-ca | Tiếng Anh |
Brazil (Brasil) Cộng hòa Liên bang Brazil | Brazilian thuộc Bra-zin | Brazilian Người Bra-zin | Tiếng Bồ Đào Nha |
Argentina Cộng hòa Argentina | Argentine thuộc Ác-hen-ti-na | Argentine Người Ác-hen-ti-na | Tiếng Tây Ban Nha |
Bolivia Nhà nước đa quốc gia Bolivia | Bolivian thuộc Bô-li-via | Bolivian Người Bô-li-via | Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Quechua, Tiếng Aymara |
Chile Cộng hòa Chile | Chilean thuộc Chi lê | Chilean Người Chi lê | Tiếng Tây Ban Nha |
Colombia Cộng hòa Cô-lôm-bi-a | Colombian thuộc Cô-lôm-bi-a | Colombian Người Cô-lôm-bi-a | Tiếng Tây Ban Nha |
Ecuador Cộng hòa Ê-cu-a-đo | Ecuadorian thuộc Ê-cu-a-đo | Ecuadorian Người Ê-cu-a-đo | Tiếng Tây Ban Nha |
Guyana Hợp tác xã Cộng hòa Guyana | Guyanese thuộc Guy-a-na | Guyanese Người Guy-a-na | Tiếng Anh |
Paraguay Cộng hòa Paraguay | Paraguayan thuộc Pa-ra-goay | Paraguayan Người Pa-ra-goay | Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Guarani |
Peru Cộng hòa Pê-ru | Peruvian thuộc Pê-ru | Peruvian Người Pê-ru | Tiếng Tây Ban Nha |
Suriname Cộng hòa Suriname | Surinamese thuộc Su-ri-nam | Surinamese Người Su-ri-nam | Tiếng Hà Lan |
Trinidad and Tobago Cộng hòa Trinidad và Tobago | Trinidadian thuộc Trin-đa-tơ và Tô-ba-gô | Trinidadian Người Trin-đa-tơ và Tô-ba-gô | Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha |
Uruguay Cộng hòa Phương Đông Uruguay | Uruguayan thuộc U-ru-guai | Uruguayan Người U-ru-guai | Tiếng Tây Ban Nha |
Venezuela Cộng hòa Bolivar Venez.. | Venezuelan thuộc Vê-nê-zu-ê-la | Venezuelan Người Vê-nê-zu-ê-la | Tiếng Tây Ban Nha |
Tên các nước bằng tiếng Anh – Châu Phi
Nước | Tính từ | Quốc tịch/ người | Ngôn ngữ |
Algeria Nước An-giê-ri | Algerian thuộc An-giê-ri | Algerian Người An-giê-ri | Tiếng Ả Rập, Tiếng Berber |
Angola Nước Ăng-gô-la | Angolan thuộc Ăng-gô-la | Angolan Người Ăng-gô-la | Tiếng Bồ Đào Nha |
Benin Nước Bénin | Beninese thuộc Bénin | Beninese Người Bénin | Tiếng Pháp |
Botswana Nước Botswana | Motswana thuộc Botswana | Motswana Người Botswana | Tiếng Tswana |
Burkina Faso Nước Burkina Faso | Burkinabe thuộc Burkina Faso | Burkinabe Người Burkina Faso | Tiếng Pháp, Tiếng Mooré |
Cameroon Nước Ca-mơ-run | Cameroonian thuộc Ca-mơ-run | Cameroonian Người Ca-mơ-run | Tiếng Pháp, Tiếng Anh, Tiếng Bantu và các ngôn ngữ bản địa |
Central African Republic Nước Cộng hòa trung phi | Central African thuộc Cộng hòa trung phi | Central African Người Cộng hòa trung phi | Tiếng Pháp, Tiếng Sango |
Chad Nước Sát | Chadian thuộc Sát | Chadian Người Sát | Tiếng Ả Rập, Tiếng Pháp, Tiếng Sara, và các ngôn ngữ bản địa |
Comoros Nước Cô-mô-rô | Comorian thuộc Cô-mô-rô | Comorian Người Cô-mô-rô | Tiếng Comorian, Tiếng Pháp, Tiếng Ả Rập |
Republic of the Congo Nước Cộng hòa Công-gô | Congolese thuộc Cộng hòa Công-gô | Congolese Người Cộng hòa Công-gô | Tiếng Pháp, Tiếng Lingala, Tiếng Kikongo |
Egypt Nước Ai Cập | Egyptian thuộc Ai Cập | Egyptian Người Ai Cập | Tiếng Ả Rập |
Ethiopia Nước Ê-ti-ô-pi-a | Ethiopian thuộc Ê-ti-ô-pi-a | Ethiopian Người Ê-ti-ô-pi-a | Tiếng Amharic, Tiếng Oromo, Tiếng Tigrinya |
Gabon Nước gabon | Gabonese thuộc gabon | Gabonese Người gabon | Tiếng Pháp |
The Gambia Nước Gambia | Gambian thuộc Gambia | Gambian Người Gambia | Tiếng Anh |
Ghana Nước gana | Ghanaian thuộc gana | Ghanaian Người gana | Tiếng Anh |
Guinea-Bissau Nước Guiné-Bissau | Guinean thuộc Guiné-Bissau | Guinean Người Guiné-Bissau | Tiếng Bồ Đào Nha |
Kenya Nước Kê-ni-a | Kenyan thuộc Kê-ni-a | Kenyan Người Kê-ni-a | Tiếng Anh, Tiếng Swahili |
Lesotho Nước Lesotho | Basotho thuộc Lesotho | Basotho Người Lesotho | Tiếng Sesotho, Tiếng Anh |
Liberia Nước Liberia | Liberian thuộc Liberia | Liberian Người Liberia | Tiếng Anh |
Libya Nước Lybia | Libyan thuộc Lybia | Libyan Người Lybia | Tiếng Ả Rập |
Madagascar Nước Madagascar | Malagasy thuộc Madagascar | Malagasy Người Madagascar | Tiếng Malagasy, Tiếng Pháp |
Mali Nước ma-li | Malian thuộc ma-li | Malian Người ma-li | Tiếng Pháp |
Mauritania Nước Mauritanie | Mauritanian thuộc Mauritanie | Mauritanian Người Mauritanie | Tiếng Ả Rập, Tiếng Pháp, Tiếng Hassaniya |
Mauritius Nước Mauritius | Mauritian thuộc Mauritius | Mauritian Người Mauritius | Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Kreol Moris |
Morocco Nước Ma-rốc | Moroccan thuộc Ma-rốc | Moroccan Người Ma-rốc | Tiếng Ả Rập, Tiếng Berber, Tiếng Pháp |
Mozambique Nước Mozambique | Mozambican thuộc Mozambique | Mozambican Người Mozambique | Tiếng Bồ Đào Nha |
Namibia Nước Namibia | Namibian thuộc Namibia | Namibian Người Namibia | Tiếng Anh, Tiếng Oshiwambo, Tiếng Herero |
Niger Nước Ni-giê-ri-a | Nigerien thuộc Ni-giê-ri-a | Nigerien Người Ni-giê-ri-a | Tiếng Pháp |
Nigeria Nước Ni-giê-ri-a | Nigerian thuộc Ni-giê-ri-a | Nigerian Người Ni-giê-ri-a | Tiếng Anh |
Réunion Nước Đoàn tụ | Réunionese thuộc Đoàn tụ | Réunionese Người Đoàn tụ | Tiếng Pháp |
Rwanda Nước Rwanda | Rwandan thuộc Rwanda | Rwandan Người Rwanda | Tiếng Kinyarwanda, Tiếng Pháp |
São Tomé and Príncipe Nước Sao Tome và Principe | São Toméan thuộc Sao Tome và Principe | São Toméan Người Sao Tome và Principe | Tiếng Bồ Đào Nha |
Senegal Nước Sénégal | Senegalese thuộc Sénégal | Senegalese Người Sénégal | Tiếng Pháp, Tiếng Wolof |
Seychelles Nước Seychelles | Seychellois thuộc Seychelles | Seychellois Người Seychelles | Tiếng Anh, Tiếng Seychelles Creole, Tiếng Pháp |
Sierra Leone Nước Sierra Leone | Sierra Leonean thuộc Sierra Leone | Sierra Leonean Người Sierra Leone | Tiếng Anh, Tiếng Krio |
Somalia Nước Somali | Somali thuộc Somali | Somali Người Somali | Tiếng Somali, Tiếng Ả Rập |
South Africa Nước Nam Phi | South African thuộc Nam Phi | South African Người Nam Phi | Tiếng Afrikaans, Tiếng Anh, Tiếng Zulu, và nhiều ngôn ngữ khác |
South Sudan Nước phía nam Sudan | South Sudanese thuộc phía nam Sudan | South Sudanese Người phía nam Sudan | Tiếng Anh, Tiếng Arab |
Sudan Nước su-đăng | Sudanese thuộc su-đăng | Sudanese Người su-đăng | Tiếng Ả Rập, Tiếng Anh |
Eswatini Nước Eswatini | Swazi thuộc Eswatini | Swazi Người Eswatini | Tiếng Swazi, Tiếng Anh |
Tanzania Nước Tanzania | Tanzanian thuộc Tanzania | Tanzanian Người Tanzania | Tiếng Swahili, Tiếng Anh |
Tunisia Nước Tunisia | Tunisian thuộc Tunisia | Tunisian Người Tunisia | Tiếng Ả Rập, Tiếng Pháp |
Uganda Nước Uganda | Ugandan thuộc Uganda | Ugandan Người Uganda | Tiếng Anh, Tiếng Swahili, Tiếng Luganda |
Zambia Nước Zambia | Zambian thuộc Zambia | Zambian Người Zambia | Tiếng Anh |
Zimbabwe Nước Zimbabuê | Zimbabwean thuộc Zimbabuê | Zimbabwean Người Zimbabuê | Tiếng Anh, Tiếng Shona, Tiếng Ndebele |
Tên các nước bằng tiếng Anh – Châu Úc (Châu Đại Dương)
Nước | Tính từ | Quốc tịch | Ngôn ngữ |
Australia Nước Úc | Australian thuộc Ô-xtrây-li-a | Australian Người Úc | Tiếng Anh |
New Zealand Nước Niu Di-Lân | New Zealander thuộc Niu Di-Lân | New Zealander Người New Zealand | Tiếng Anh, Tiếng Māori |
Hawaii (US) Nước Ha-vai | Hawaiian thuộc Ha-vai | Hawaiian Người Hawaii | Tiếng Hawaii |
Fiji Nước Phi-đi | Fijian thuộc Phi-đi | Fijian Người Fiji | Tiếng Fiji |
Solomon Islands Nước Quần đảo Solomon | Solomon Islander thuộc Quần đảo Solomon | Solomon Islander Người Solomon | Tiếng Pijin, Tiếng Anh |
Vanuatu Nước Va-nu-a-tu | Ni-Vanuatu thuộc Va-nu-a-tu | Ni-Vanuatu Người Vanuatu | Tiếng Bislama, Tiếng Anh |
New Caledonia (France) Nước Nouvelle-Calédonie | New Caledonian thuộc Nouvelle-Calédonie | New Caledonian Người New Caledonia | Tiếng Pháp |
Samoa Nước Xa-moa | Samoan thuộc Xa-moa | Samoan Người Samoa | Tiếng Samoa, Tiếng Anh |
Federated States of Micronesia Liên bang Mi-crô-nê-di-a | Micronesian thuộc Liên bang Mi-crô-nê-di-a | Micronesian Người Mi-crô-nê-di-a | Tiếng Chuuk, Tiếng Pohnpeian, Tiếng Kosrae, Tiếng Yap |
Tonga Nước Tông-ga | Tongan thuộc Tông-ga | Tongan Người Tonga | Tiếng Tonga |
American Samoa (US) Nước Samoa thuộc Mỹ | American Samoan thuộc Samoa thuộc Mỹ | American Samoan Người Samoa thuộc Mỹ | Tiếng Samoa, Tiếng Anh |
Marshall Islands Quần đảo Marshall | Marshallese thuộc Quần đảo Marshall | Marshallese Người Marshall | Tiếng Marshallese, Tiếng Anh |
Palau Nước Palau | Palauan thuộc Palau | Palauan Người Palau | Tiếng Palau |
Nauru Nước Nauru | Nauruan thuộc Nauru | Nauruan Người Nauru | Tiếng Nauru |
Tuvalu Nước Tu-va-lu | Tuvaluan thuộc Tu-va-lu | Tuvaluan Người Tuvalu | Tiếng Tuvalu |
Niue (NZ) Nước Niue | Niuean thuộc Niue | Niuean Người Niue | Tiếng Niue |
Tokelau (NZ) Nước Tokelau | Tokelauan thuộc Tokelau | Tokelauan Người Tokelau | Tiếng Tokelau |
Trên đây là toàn bộ tên các nước bằng tiếng Anh theo các châu lục trên Thế giới. Chúc các bạn học tốt!
[Xem thêm]: “Tất tần tật” từ vựng các bộ phận cơ thể tiếng Anh từ ngoài vào trong
[Xem thêm]: Tổng hợp “tất tần tật” từ vựng, idiom về màu sắc tiếng Anh