[MỚI CẬP NHẬT] Bỏ túi ngay bộ tính từ Tiếng Anh chỉ cảm xúc
Tính từ chỉ cảm xúc sẽ giúp bạn biểu đạt cảm xúc, cảm nhận của bản thân: vui, buồn, hạnh phúc, tức giận…. Cùng IZONE bỏ túi ngay những từ vựng Tiếng Anh về cảm xúc để việc giao tiếp trở nên dễ dàng hơn nhé!
Tính từ chỉ cảm xúc là gì?
Tính từ chỉ cảm xúc (Emotional Adjectives) là những từ dùng để miêu tả và thể hiện trạng thái cảm xúc của con người. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp và bộc lộ cảm xúc trong giao tiếp.
Những từ chỉ cảm xúc trong Tiếng Anh thông dụng
Tính từ miêu tả cảm xúc rất đa dạng. Dưới đây là những tính từ chỉ cảm xúc thông dụng được phân chia theo các nhóm:
Tính từ miêu tả cảm xúc tích cực
Các từ chỉ cảm xúc tích cực giúp bạn biểu lộ những cảm xúc vui vẻ, hứng khởi, hạnh phúc, với đa dạng sắc thái:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | amused | /ə’mju:zd/ | vui vẻ |
2 | delighted | /dɪˈlaɪtɪd/ | rất hạnh phúc |
3 | ecstatic | /ɪkˈstætɪk/ | vô cùng hạnh phúc |
4 | enthusiastic | /ɪnθju:zi’æstɪk/ | nhiệt tình |
5 | excited | /ɪkˈsaɪtɪd/ | phấn khích |
6 | great | /ɡreɪt/ | tuyệt vời |
7 | happy | /’hæpi/ | hạnh phúc |
8 | intrigued | /ɪnˈtriːɡd/ | hiếu kỳ |
9 | keen | /kiːn/ | ham thích |
10 | nonplussed | /ˌnɒnˈplʌst/ | bất ngờ đến độ không biết phải làm gì |
11 | overwhelmed | /ˌoʊvərˈwelmd/ | choáng ngợp |
12 | over the moon | /ˈoʊvər ðə muːn / | rất sung sướng |
13 | overjoyed | /ˌoʊvərˈdʒɔɪd/ | cực kỳ hứng thú. |
14 | positive | /ˈpɑːzətɪv/ | lạc quan |
15 | relaxed | / rɪˈlækst / | thư giãn |
16 | seething | / siːðɪŋ / | rất tức giận nhưng giấu kín |
17 | surprised | /sə’praɪzd/ | ngạc nhiên |
18 | terrific | /təˈrɪfɪk/ | xuất sắc, tuyệt vời |
19 | wonderful | /ˈwʌndərfl/ | tuyệt vời |
Tính từ miêu tả cảm xúc tiêu cực
Khi muốn thể hiện cảm xúc tiêu cực, bạn có thể sử dụng các từ vựng về cảm xúc dưới đây:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | angry | /’æŋgri/ | tức giận |
2 | anxious | /ˈæŋkʃəs/ | lo lắng |
3 | annoyed | /əˈnɔɪd/ | bực mình |
4 | appalled | /əˈpɔːld/ | rất sốc |
5 | apprehensive | / ˌæprɪˈhensɪv/ | hơi lo lắng |
6 | arrogant | /’ærəgənt/ | kiêu ngạo |
7 | ashamed | / əˈʃeɪmd/ | xấu hổ |
8 | bewildered | /bɪˈwɪldər/ | rất bối rối |
9 | bored | /bɔ:d/ | chán |
10 | confident | /ˈkɑːnfɪdənt/ | tự tin |
11 | cheated | / tʃiːtɪd / | bị lừa |
12 | confused | /kən’fju:zd/ | lúng túng |
13 | cross | / krɔːs / | bực mình |
14 | depressed | / dɪˈprest/ | rất buồn |
15 | disappointed | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ | thất vọng |
16 | emotional | /ɪˈmoʊʃənl/ | dễ bị xúc động |
17 | envious | /ˈenviəs/ | thèm muốn |
18 | embarrassed | /ɪmˈbærəst/ | hơi xấu hổ |
19 | frightened | /ˈfraɪtnd/ | sợ hãi |
20 | frustrated | /frʌ’streɪtɪd/ | tuyệt vọng |
21 | furious | /ˈfjʊriəs/ | giận giữ |
22 | horrified | /’hɒrɪfaɪ/ | sợ hãi |
23 | hurt | /hɜ:t/ | tổn thương |
24 | irritated | / ˈɪrɪteɪtɪd/ | khó chịu |
25 | jealous | / ˈdʒeləs / | ganh tị |
26 | jaded | / ˈdʒeɪdɪd / | chán ngấy |
27 | let down | / let daʊn / | thất vọng |
28 | malicious | /mə’lɪʃəs/ | ác độc |
29 | negative | / ˈneɡətɪv / | tiêu cực; bi quan |
30 | reluctant | / rɪˈlʌktənt / | miễn cưỡng |
31 | sad | /sæd/ | buồn |
32 | scared | /skerd/ | sợ hãi |
33 | stressed | /strest/ | mệt mỏi |
34 | suspicious | / səˈspɪʃəs / | đa nghi |
35 | terrible | / ˈterəbl / | ốm hoặc mệt mỏi |
36 | terrified | / ˈterɪfaɪd / | rất sợ hãi |
37 | tense | / tens / | căng thẳng |
38 | thoughtful | /’θɔ:tfl/ | trầm tư |
39 | tired | /’taɪɘd/ | mệt |
40 | upset | / ʌpˈset / | tức giận hoặc không vui |
41 | unhappy | / ʌnˈhæpi/ | buồn |
42 | worried | /’wʌrid/ | lo lắng |
Các mẫu câu sử dụng từ vựng Tiếng Anh về cảm xúc
Khi muốn biểu đạt cảm xúc trong Tiếng Anh, bạn có thể tham khảo một số mẫu câu sử dụng tính từ chỉ cảm xúc sau:
Mẫu câu | Ví dụ | |
| They are excited about the upcoming vacation. | |
| The children feel curious about the new playground. | |
| Hung has a strong passion for music. | |
| It’s frustrating for her to wait in line for so long. | |
| he children were both excited and nervous about their first day of school. | |
| Ngan gets nervous before a big presentation. |
Các idiom chỉ cảm xúc thường dùng trong IELTS Speaking
Khi nói về cảm xúc, cảm giác trong bài thi IELTS Reading, bạn có thể sử dụng một số idiom thú vị sau để bài nói gây ấn tượng:
Idiom chỉ cảm xúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Be walking on air | Cảm thấy hạnh phúc, vui sướng vì điều tuyệt vời đến với mình. | He got a promotion and a raise, so naturally he was walking on air. (Anh ấy được thăng chức và tăng lương, nên đương nhiên anh ấy vui sướng như đang bước đi trên không.) |
Be over the moon/ be on cloud nine | Sướng như ở trên cung trăng, như trên mây | She was on cloud nine after receiving the acceptance letter to her dream college. (Cô như đang vui mừng sau khi nhận được thư chấp nhận vào trường đại học mơ ước của mình.) |
On top of the world | Vô cùng vui, hạnh phúc | After receiving the promotion, Sarah felt like she was on top of the world. (Sau khi được thăng chức, Sarah cảm thấy như mình đang ở trên đỉnh thế giới.) |
Tickled pink | Rất vui, hài lòng | We’ll be tickled pink if you can join us for dinner tonight! (Chúng tôi sẽ rất vui mừng nếu bạn có thể cùng ăn tối với chúng tôi tối nay!) |
Make someone’s blood boil | Giận sôi máu | The injustice of the situation made their blood boil, and they decided to fight for what was right. (Sự bất công của hoàn cảnh khiến họ sôi máu, và họ quyết định đấu tranh cho lẽ phải.) |
Lose your temper | Sự tức giận, mất bình tĩnh | I’ve never heard her lose her temper with a customer before. (Tôi chưa bao giờ nghe thấy cô ấy mất bình tĩnh với khách hàng trước đây. ) |
Jump out of your skin | Bất ngờ, ngạc nhiên vì điều gì | The creaking floorboard in the middle of the night almost made me jump out of my skin. (Tiếng ván sàn cọt kẹt lúc nửa đêm khiến tôi suýt giật mình.) |
Have butterflies (in your stomach) | Cảm thấy bồn chồn, hồi hộp | I have butterflies in my stomach before going on a first date. (Tôi bồn chồn trước buổi hẹn hò đầu tiên.) |
On pins and needles | Đứng ngồi không yên | The entire courtroom was on pins and needles as the jury filed back in to deliver their verdict. (Toàn bộ phòng xử án đang rất căng thẳng khi bồi thẩm đoàn quay trở lại để đưa ra phán quyết của họ.) |
Bored to death | Rất buồn, buồn muốn chết | Sitting in rush hour traffic for two hours had me bored to death. (Ngồi trong giờ cao điểm suốt hai tiếng đồng hồ khiến tôi chán muốn chết.) |
Xem thêm: Tổng Hợp 60+ Tục Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng Trong Cuộc Sống
Như vậy, qua bài viết trên, IZONE đã cùng bạn tìm hiểu những từ vựng Tiếng Anh chỉ cảm xúc. Hy vọng những thông trên sẽ hữu ích trên hành trình chinh phục Tiếng Anh của bạn.