Toàn bộ kiến thức Phrasal Verbs của Take. Tổng hợp phương pháp sử dụng cụm từ với take trong tiếng Anh
Phrasal verb “take” là một trong những phrasal verb phổ biến nhất trong tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng với nhiều giới từ và trạng từ khác nhau, tạo thành nhiều nghĩa khác nhau. Hãy cùng IZONE tìm hiểu phrasal verb với take là gì và tổng hợp các phrasal verb take thường dùng qua bài viết này bạn nhé!
Phrasal verbs take là gì? Phân biệt phrasal verbs take với cụm động từ take
Phrasal verb và cụm động từ đều là những thành phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh.
Tuy nhiên, giữa Phrasal verb và cụm động từ có một số điểm khác biệt cơ bản sau:
Ví dụ:
- Phrasal verb take: take off (cất cánh)
- Cụm động từ với take: take a shower (đi tắm)
Trong hai ví dụ trên, “take off” là một phrasal verb với nghĩa “cất cánh”. Nghĩa này khác với nghĩa của động từ “take” khi đứng một mình. Còn “take a shower” là một cụm động từ với nghĩa “đi tắm”. Nghĩa này giống với nghĩa của động từ “take” khi đứng một mình.
Phrasal verb | Cụm động từ | |
Số lượng từ | Phrasal verb thường có hai từ trở lên | Cụm động từ có thể có một hoặc hai từ. |
Dịch nghĩa | Phrasal verb thường có nghĩa khác với nghĩa của động từ chính khi đứng một mình | Cụm động từ thường có nghĩa giống với nghĩa của động từ chính khi đứng một mình. |
Ngữ cảnh | Phrasal verb có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau | Cụm động từ thường được sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể. |
Ví dụ |
|
|
Tổng hợp phrasal verbs take và cụm động từ với take
Bảng tổng hợp một số phrasal verb với take phổ biến:
Ý nghĩa | Phrasal verb với take | Ví dụ |
Nhận, tiếp nhận | take something from someone | I took the document from the bookshelf. (Tôi lấy tài liệu từ giá sách.) |
take something to someone | She took the son to the doctor. (Cô ấy đưa con trai đến bác sĩ.) | |
take something for something | I took my father’s words for the truth. (Tôi tin những lời bố tôi nói là sự thật.) | |
Mang, cầm | take something with you | I always bring an umbrella when I go out in case it rains. (Tôi luôn mang theo ô khi ra ngoài phòng trường hợp trời mưa) |
take something off | I took my coat off when I came home. (Tôi cởi áo khoác khi về nhà.) | |
Bắt đầu, thực hiện | take something on | I will take on a new job next month. (Tôi sẽ bắt đầu một công việc mới vào tháng tới.) |
take something up | I took up learning English when I was 5. (Tôi bắt đầu học học tiếng Anh khi tối 5 tuổi) | |
take something out | I took out the garbage. (Tôi mang rác ra ngoài.) | |
Hiểu, nắm bắt | take something in | I couldn’t take in all the information at once. (Tôi không thể tiếp thu tất cả thông tin cùng một lúc.) |
take something in stride | He took the news in stride. (Anh ấy chấp nhận tin tức một cách bình tĩnh.) | |
take something seriously | I didn’t take what John said seriously. Because he is very cunning. (Tôi không coi trọng những gì John nói. Bởi vì anh ta rất xảo quyệt) | |
Ăn uống | take something for a snack | I took an apple for a snack. (Tôi ăn một quả táo làm bữa ăn nhẹ.) |
take something for breakfast | I took cereal for breakfast. (Tôi ăn ngũ cốc cho bữa sáng.) | |
take something for dinner | I took a hamburger for dinner. (Tôi ăn hamburger cho bữa tối.) | |
Đi, rời đi | take something somewhere | I brought my laptop to the library to review for the upcoming exam. (Tôi mang laptop đến thư viện để ôn bài cho kỳ thi sắp tới) |
take something to heart | I took his words to heart. Because he is very trustworthy. (Tôi coi trọng những lời anh ấy nói. Bởi vì anh ấy rất đáng tin.) | |
Mất, tiêu tốn | take something from someone | He took my time away from me. (Anh ấy làm mất thời gian của tôi) |
take something away | The thief took away my wallet. (Kẻ trộm lấy đi ví của tôi.) | |
take something for granted | I was wrong to take his help for granted. (Tôi đã sai khi coi sự giúp đỡ của anh ấy là điều hiển nhiên.) | |
Xử lý, giải quyết | take something care of | I’ll take care of it. (Tôi sẽ xử lý nó.) |
take something in charge | The manager will take charge of the problem (Người quản lý sẽ chịu trách nhiệm về vấn đề này) |
Ngoài ra, “take” còn có thể được sử dụng với một số giới từ và trạng từ khác để tạo thành các phrasal verb với nghĩa khác. Ví dụ:
Nghĩa | Ví dụ | |
take after | giống ai đó (về ngoại hình hoặc tính cách) | Jack takes after his father in looks. (Jack có ngoại hình giống bố) |
take apart | tháo rời, phân tích | I took my old car apart to see what parts it was made of (Tôi đã tháo chiếc xe cũ của mình ra để xem nó được làm từ những bộ phận nào) |
take back | thu hồi, lấy lại | I took back the book I lent to my friend. (Tôi đã lấy lại cuốn sách mà tôi đã cho bạn của mình mượn.) |
take care of | chăm sóc, lo lắng | Please take care of my cat while I’m away. (Xin hãy chăm sóc chú mèo của tôi khi tôi đi vắng.) |
take down | ghi chép, viết ra | I took down the phone number. (Tôi ghi lại số điện thoại để người giao hàng gọi khi giao hàng cho tôi) |
take in | nhìn thấy, chú ý | I took in the beautiful view at the beach at sunset (Tôi đã ngắm nhìn khung cảnh tuyệt đẹp ở bãi biển lúc hoàng hôn) |
take off | cất cánh, rời đi | Airplane number VNA00014 took off at 8 pm last night. (Máy bay số hiệu VNA00014 cất cánh lúc 20h tối qua.) |
take on | đảm nhận, nhận trách nhiệm | I’m taking on a new project, if I do well I might get a raise. (Tôi đang đảm nhận một dự án mới, nếu làm tốt tôi có thể được tăng lương) |
take over | tiếp quản, nắm quyền | The new CEO will take over the company next week. (CEO mới sẽ tiếp quản công ty từ tuần tới) |
take out | ăn tối bên ngoài, rút ra | Tonight I’m taking my wife out to dinner to celebrate our 10th wedding anniversary. (Tối nay tôi sẽ đưa vợ đi ăn tối để kỷ niệm 10 năm ngày cưới) |
take up | bắt đầu làm gì, chiếm chỗ | I’m taking up tennis. (Tôi đang chơi quần vợt.) |
Ngoài ra, còn có một số phrasal verb “take” khác ít phổ biến hơn, chẳng hạn như:
Nghĩa | Ví dụ | |
take to | bắt đầu thích làm gì, tìm đến | I took to swimming as a way to stay fit. (Tôi bắt đầu thích bơi lội để giữ dáng.) |
take upon oneself | tự mình đảm nhận, tự mình chịu trách nhiệm | I’ll take it upon myself to finish this project.(Tôi sẽ tự mình hoàn thành dự án này.) |
take advantage of | lợi dụng, tận dụng | He took advantage of her kindness to borrow a large amount of money. (Anh ta đã lợi dụng lòng tốt của cô ấy để vay số tiền lớn.) |
take care | cẩn thận, chú ý | Sophia takes care of her elderly parents very well. (Sophia chăm sóc cha mẹ già của mình rất chu đáo.) |
take time | mất thời gian | It takes time to speak English fluently. (Phải mất thời gian để nói tiếng Anh trôi chảy.) |
take place | diễn ra | The meeting will take place at 8 am. (Cuộc họp sẽ diễn ra vào lúc 8 giờ sáng.) |
Xem thêm một số chủ đề Phrasal Verb tại đây:
Bài viết: [Tổng hợp] Phrasal Verb thi THPT quốc gia 2023 QUAN TRỌNG
Series: Tổng hợp Phrasal Verb phổ biến
Bài tập phrasal verb với take
Bài tập thực hành 1: Điền phrasal verb “take” vào chỗ trống để hoàn thiện câu
I’m going to the store to some milk.
The teacher asked the students to their notes.
The police the criminal into custody.
The company is over by a new owner.
The airplane off from the runway.
Bài tập thực hành 2: Chọn phrasal verb phù hợp để hoàn thành các câu sau
I the book from the shelf. (take in, take down, take out)
She the baby to the park. (take care of, take after, take away)
I a course in English. (take over, take up, take on)
I didn’t what he said seriously. (take in, take away, take seriously)
I a bite of the cake. (take off, take in, take out)
- take
- take down
- take into custody
- take over
- take off
- take down
- take care of
- take up
- take seriously
- take a bite of
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thể phân biệt phrasal verb với cụm đồng từ và sử dụng phrasal verb “take” một cách chính xác trong các ngữ cảnh cụ thể. Bạn hãy theo dõi IZONE để liên tục cập nhật những thông tin thú vị về phrasal verb take và những kiến thức bổ ích khác nhé. Chúc các bạn học tốt!