13+ từ đồng nghĩa với Because – Cách sử dụng và ví dụ cụ thể
Sử dụng từ đồng nghĩa thay thế sẽ giúp việc sử dụng tiếng Anh trôi chảy hơn. Và ngay bây giờ IZONE sẽ bật mí 10 từ đồng nghĩa với Because và cách sử dụng của mỗi từ. Bạn cũng có thể áp dụng ngay những từ này vào bài thi IELTS để gây ấn tượng với giám khảo đấy.
Các từ đồng nghĩa với Because
Khi diễn đạt lí do cho một sự việc gì đó xảy ra, cấu trúc quen thuộc nhất mà chúng ta thường dùng là Because. Tuy nhiên, có rất nhiều cấu trúc đồng nghĩa với because hay và thú vị mà chúng ta có thể sử dụng để tăng band điểm và gây ấn tượng với người đối diện. Dưới đây là 13+ từ đồng nghĩa với because mà IZONE muốn chia sẻ đến các bạn.
Từ | Phát âm | Ví dụ |
As | /æz/ | As the road was icy, many accidents happened. (Vì đường bị đóng băng, nhiều tai nạn đã xảy ra) |
Since | /sɪns/ | Since she didn’t try her best, she failed the exams. (Vì cô ấy không cố gắng, cô ấy đã trượt bài kiểm tra) |
For | /fɔːr/ | I missed the most important part, for I was late for the lecture. (Tôi đã bỏ lỡ phần quan trọng nhất, vì tôi vào học trễ) |
As a result of | /æz ðə rɪˈzʌlt ɒv/ | As a result of the stressful job, she decided to quit it. (Vì công việc áp lực, cô ấy quyết định nghỉ việc) |
Because of | /bɪˈkɒz ɒv/ | I couldn’t sleep because of the noisy party in the apartment next door. (Tôi không thể ngủ vì tiếng ồn của bữa tiệc ở căn hộ bên cạnh) |
Due to | /djuː tuː/ | Due to her hard life, she left school. (Bởi vì cuộc sống khó khăn, cô ấy đã nghỉ học) |
Owing to | /ˈəʊɪŋ tuː/ | Owing to illness, he can’t go to work. (Bởi vì bị ốm, anh ấy không thể đi làm) |
On account of | /ɒn əˈkaʊnt tuː/ | On account of driving too fast, he caused a serious accident. (Vì lái xe quá nhanh, anh ấy đã gây ra một tai nạn nghiêm trọng) |
Thanks to | /θæŋks tuː/ | Thanks to having a good job, she always feels happy. (Nhờ có công việc tốt, cô ấy cảm thấy vui vẻ) |
For the sake of | /fɔː ðə seɪk ɒv/ | For the sake of his good personality, everyone likes him. (Vì tính cách tốt của anh ấy, mọi người đều thích anh ấy) |
In light of | /ɪn laɪt əv/ | In light of recent incidents, our store is asking all customers to take particular care of their stuff. (Do những tai nạn gần đây, cửa hàng của chúng tôi yêu cầu tất cả các khách hàng tự bảo quản đồ dùng cá nhân) |
In view of | /ɪn vjuː əv/ | Tom was awarded the scholarship in view of his excellent academic record. (Tom đã được trao học bổng vì thành tích học tập xuất sắc của cậu ấy) |
Considering | /kənˈsɪd.ər.ɪŋ/ | Considering her serious illness, her company decided to give her 5 days off. (Cân nhắc đến việc cô ấy ốm khá nặng, công ty quyết định cho cô ấy nghỉ 5 ngày) |
Xem thêm bài viết cùng chủ đề: Cấu Trúc Because Of, Because: Cách Sử Dụng, Ứng Dụng Đúng
Cách sử dụng các từ đồng nghĩa với Because
Vậy, các từ đồng nghĩa với Because được sử dụng với cấu trúc như thế nào trong Tiếng Anh, chúng ta sẽ tìm hiểu ngay trong phần này cùng những ví dụ trực quan nhé!
1/ As
As thường được sử dụng khi người đọc, người nghe đã biết trước lý do; hoặc khi mục đích của câu không nhằm giải thích. As được đặt ở đầu câu với cấu trúc:
As + Clause (mệnh đề) |
Ví dụ:
- As you studied hard, you passed the exams easily. (Vì bạn đã học tập chăm chỉ, bạn vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng).
2/ Since
Bên cạnh việc được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành, since còn mang nghĩa “bởi vì, vì” và cách sử dụng tương tự như As:
Since + Clause (mệnh đề) |
Since và As có thể dùng thay thế nhau trong câu tuy nhiên một số trường hợp since thường được sử dụng nhiều hơn.
Ví dụ:
- Since it’s raining, our picnic is postponed again. (Bởi vì trời đang mưa, chuyến dã ngoại của chúng tôi lại bị hoãn lại).
Đọc thêm: Cấu Trúc Since, For – Phân Biệt Để Tránh Nhầm Lẫn, Sử Dụng Sai
3/ For
Mệnh đề với For thường được sử dụng khi đưa ra thông tin mới, mang tính suy luận, suy diễn. For không đứng ở đầu câu và không đứng một mình.
Clause (Mệnh đề) + for + clause (mệnh đề) |
Ví dụ:
- I feel hungry, for I just ate a bowl of rice for lunch. (Tôi cảm thấy đói vì tôi chỉ ăn một bát cơm trưa nay).
4/ As a result of
As a result of là cụm từ để chỉ nguyên nhân.
As a of result of + Danh từ/ Cụm danh từ/V-ing |
Ví dụ:
- As a result of COVID-19, international tourism has been almost totally suspended. (Vì dịch COVID-19, du lịch quốc tế gần như bị ngưng trệ hoàn toàn).
5/ Because of
Because of được dùng tương tự như As a result of:
Because of + Danh từ/ Cụm danh từ/V-ing |
Ví dụ:
- She was promoted to senior manager because of her hard work. (Cô ấy được thăng chức lên quản lý cấp cao vì sự chăm chỉ của mình).
6/ Due to
Cách sử dụng cấu trúc due to:
Due to + Danh từ/Cụm danh từ/V-ing |
Ví dụ:
- The heavy snowfall was due to El Nino. (Tuyết rơi dày là do El Nino).
7/ Owing to
Owing to được sử dụng tương tự như due to, because of nhưng owing to thường đứng ở đầu câu.
Owing to + Danh từ/Cụm danh từ/V-ing |
Ví dụ:
- Owing to his carelessness, we had an accident (Bởi vì sự bất cẩn của anh ấy, chúng tôi bị tai nạn).
8/ On account of
On account of mang ý nghĩa là nhờ vào, do là, bởi vì. Cấu trúc của On account of
On account of + Danh từ/ Cụm danh từ/V-ing |
Ví dụ:
- On account of helping her, I haven’t been late for our deadline. (Nhờ sự giúp đỡ của cô ấy, tôi đã không trễ hạn cuối nộp bài tập).
9/ Thanks to
Thanks to mang ý nghĩa “nhờ vào, nhờ có”
Thanks to + Danh từ/ Cụm danh từ/V-ing |
Ví dụ:
- Thanks to my friend, I will not have to do as much work as I had thought. (Nhờ có bạn tôi, tôi sẽ không phải làm nhiều công việc như tôi nghĩ).
10/ For the sake of
Có thể nhiều bạn đã nhìn thấy cụm từ này nhiều nhưng các bạn lại chưa biết nghĩa của cụm từ này, đặc biệt càng không ngờ đây là một cụm từ đồng nghĩa với Because đúng không nào.
For the sake of có nghĩa là bời vì, vì lợi ích (của ai/cái gì đó)
Ví dụ:
- My father decided to quit his job for the sake of his health. (Bố tôi quyết định nghỉ việc vì lý do sức khỏe).
11/ In light of
Thoạt nhìn, có lẽ đây sẽ là 1 cụm từ lạ đối với những bạn mới học Tiếng Anh. Tuy nhiên đây là một cụm từ đồng nghĩa với Because thường xuyên được sử dụng trong các văn bản học thuật.
In light of hay in the light of có nghĩa là vì, bởi vì.
Cấu trúc In light of trong tiếng Anh như sau:
In light of + Danh từ/Cụm danh từ/V-ing |
Ví dụ:
- In light of the erratic stormy weather, the campground decided to close from today until the weekend
(Vì thời tiết mưa bão thất thường, khu cắm trại quyết định đóng cửa từ hôm nay tới cuối tuần)
12/ In view of
In view of mang ý nghĩa là vì một điều cụ thể, hoặc xem xét một thực tế cụ thể nào đó.
In view of + Danh từ/Cụm danh từ |
Ví dụ:
- In view of her unstable health condition, Linda decided to postpone her performance until next week.
(Vì tình trạng sức khoẻ không ổn định, cô ấy quyết định lùi lịch biểu diễn sang tuần sau)
13/ Considering
Một ví dụ về từ đồng nghĩa với because khác chính là Considering. Từ này mang ý nghĩa là bởi vì/xét theo một mặt/sự việc nào đó.
Ví dụ:
- Considering the good weather, we got to the resort pretty quickly.
(Do thời tiết tốt nên chúng tôi đến khu nghỉ dưỡng khá nhanh)
Bài tập sử dụng từ đồng nghĩa với Because:
Bài 1: Viết lại câu sao cho nghĩa câu không đổi:
1. Because the window was broken, he couldn’t drive his car.
→ Because of________________________________
2. Because the weather was too bad, I stayed at my house.
→ Due to________________________________
3. Owing to the cheap price, my wife insists on buying the Tivi.
→ Since________________________________
4. We stopped playing football on account of the rain.
→ As________________________________
5. We didn’t arrive until nine o’clock since the traffic was terrible.
→ Owing to________________________________
Bài 2: Chọn từ phù hợp vào chỗ trống:
- _______he was tired, he went home early. (because/ because of)
- _______it was snowing heavily, and we had a day off from school. (since/thanks to).
- _______studying very hard, she got ill. (as/owing to)
- _______being hard-working, I passed the exam. (as a result of/as)
- _______the bad weather, the football match was called off. (for the sake of/because)
Bài 1:
- Because of the broken window, he couldn’t drive his car.
- Due to the bad weather, I stayed at my house.
- Since the price is cheap, my wife insists on buying the Tivi.
- As it was raining, we stopped playing football.
- Owing to the terrible traffic, we didn’t arrive until nine o’clock.
Bài 2:
- Because
- Since
- Owing to
- As a result of
- For the sake of
Xem thêm bài viết cùng chủ đề: Cách Dùng Cause Và Because? Cause Và Because Khác Nhau Như Thế Nào?
Hy vọng với những chia sẻ trên của IZONE bạn đã nắm được các từ đồng nghĩa với because và cách sử dụng của mỗi từ để có thể áp dụng hiệu quả vào quá trình học và sử dụng tiếng Anh của mình!