10 từ đồng nghĩa với because và cách sử dụng của mỗi từ

10 từ đồng nghĩa với because và cách sử dụng của mỗi từ

Sử dụng từ đồng nghĩa thay thế sẽ giúp việc sử dụng tiếng Anh trôi chảy hơn. Và ngay bây giờ IZONE sẽ bật mí 10 từ đồng nghĩa với because và cách sử dụng của mỗi từ. Bạn cũng có thể áp dụng ngay những từ này vào bài thi IELTS để gây ấn tượng với giám khảo đấy.

Các từ đồng nghĩa với because

từ đồng nghĩa với because

TừPhát âmVí dụ
As/æz/As the road was icy, many accidents happened. (Vì đường bị đóng băng, nhiều tai nạn đã xảy ra)
Since/sɪns/Since she didn’t try her best, she failed the exams. (Vì cô ấy không cố gắng, cô ấy đã trượt bài kiểm tra)
For/fɔːr/I missed the most important part, for I was late for the lecture. (Tôi đã bỏ lỡ phần quan trọng nhất, vì tôi vào học trễ)
As a result of/æz ðə rɪˈzʌlt ɒv/As a result of the stressful job, she decided to quit it. (Vì công việc áp lực, cô ấy quyết định nghỉ việc)
Because of/bɪˈkɒz ɒv/I couldn’t sleep because of the noisy party in the apartment next door. (Tôi không thể ngủ vì tiếng ồn của bữa tiệc ở căn hộ bên cạnh)
Due to/djuː tuː/Due to her hard life, she left school. (Bởi vì cuộc sống khó khăn, cô ấy đã nghỉ học)
Owing to/ˈəʊɪŋ tuː/Owing to illness, he can’t go to work. (Bởi vì bị ốm, anh ấy không thể đi làm)
On account of/ɒn əˈkaʊnt tuː/On account of driving too fast, he caused a serious accident. (Vì lái xe quá nhanh, anh ấy đã gây ra một tai nạn nghiêm trọng)
Thanks to/θæŋks tuː/Thanks to having a good job she always feels happy. (Nhờ có công việc tốt, cô ấy cảm thấy vui vẻ)
For the sake of/fɔː ðə seɪk ɒv/For the sake of his good personality, everyone likes him. (Vì tính cách tốt của anh ấy, mọi người đều thích anh ấy)

Cách dùng các từ đồng nghĩa với because

As

As thường được sử dụng khi người đọc, người nghe đã biết trước lý do; hoặc khi mục đích của câu không nhằm giải thích. As được đặt ở đầu câu với cấu trúc:

As + Clause (mệnh đề)

Ví dụ: 

  • As you studied hard, you passed the exams easily. (Vì bạn đã học tập chăm chỉ, bạn vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng).

Since

Bên cạnh việc được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành, since còn mang nghĩa “bởi vì, vì” và cách sử dụng tương tự như As:

Since + Clause (mệnh đề)

Since và As có thể dùng thay thế nhau trong câu tuy nhiên một số trường hợp since thường được sử dụng nhiều hơn.

Ví dụ:

  • Since it’s raining, our picnic is postponed again. (Bởi vì trời đang mưa, chuyến dã ngoại của chúng tôi lại bị hoãn lại).

For

Mệnh đề với For thường được sử dụng khi đưa ra thông tin mới, mang tính suy luận, suy diễn. For không đứng ở đầu câu và không đứng một mình.

Clause (Mệnh đề) + for + clause (mệnh đề)

Ví dụ:

  • I feel hungry, for I just ate a bowl of rice for lunch. (Tôi cảm thấy đói vì tôi chỉ ăn một bát cơm trưa nay).

As a result of

As a result of là cụm từ để chỉ nguyên nhân.

As a of result of + Danh từ/ Cụm danh từ/V-ing

Ví dụ:

  • As a result of COVID-19, international tourism has been almost totally suspended. (Vì dịch COVID-19, du lịch quốc tế gần như bị ngưng trệ hoàn toàn).

Because of

Because of được dùng tương tự như As a result of:

Because of + Danh từ/ Cụm danh từ/V-ing

Ví dụ:

  • She was promoted to senior manager because of her hard work. (Cô ấy được thăng chức lên quản lý cấp cao vì sự chăm chỉ của mình).

Due to

Cách sử dụng cấu trúc due to:

Due to + Danh từ/Cụm danh từ/V-ing

Ví dụ:

  • The heavy snowfall was due to El Nino. (Tuyết rơi dày là do El Nino).

Owing to

Owing to được sử dụng tương tự như due to, because of nhưng owing to thường đứng ở đầu câu.

Owing to + Danh từ/Cụm danh từ/V-ing

Ví dụ:

  • Owing to his carelessness we had an accident (Bởi vì sự bất cẩn của anh ấy, chúng tôi bị tai nạn).

On account of

On account of mang ý nghĩa là nhờ vào, do là, bởi vì. Cấu trúc của On account of

On account of + Danh từ/ Cụm danh từ/V-ing

Ví dụ:

  • On account of helping her, I haven’t been late for our deadline. (Nhờ sự giúp đỡ của cô ấy, tôi đã không trễ hạn cuối nộp bài tập).

Thanks to

Thanks to mang ý nghĩa “nhờ vào, nhờ có”

Thanks to + Danh từ/ Cụm danh từ/V-ing

Ví dụ:

Thanks to my friend, I will not have to do as much work as I had thought. (Nhờ có bạn tôi, tôi sẽ không phải làm nhiều công việc như tôi nghĩ).

For the sake of

Ví dụ:

My father decided to quit his job for the sake of his health. (Bố tôi quyết định nghỉ việc vì lý do sức khỏe).

Bài tập áp dụng:

Bài 1: Viết lại câu sao cho nghĩa câu không đổi:

1. Because the window was broken, he couldn’t drive his car.

→ Because of________________________________

2. Because the weather was too bad, I stayed at my house. 

→ Due to________________________________

3. Owing to the cheap price, my wife insists on buying the Tivi.

→ Since________________________________

4. We stopped playing football on account of the rain.

→ As________________________________

5. We didn’t arrive until nine o’clock since the traffic was terrible.

→ Owing to________________________________

Bài 2: Chọn từ phù hợp vào chỗ trống:

  1. _______he was tired, he went home early. (because/ because of)
  2. _______it was snowing heavily, we had a day off from school. (since/thanks to).
  3. _______studying very hard, she got ill. (as/owing to)
  4. _______being hard-working, I passed the exam. (as a result of/as)
  5. _______the bad weather, the football match was called off. (for the sake of/because)

Bài 1:

  1. Because of the broken window, he couldn’t drive his car.
  2. Due to the bad weather, I stayed at my house.
  3. Since the price is cheap, my wife insists on buying the Tivi.
  4. As it was raining, we stopped playing football.
  5. Owing to the terrible traffic, we didn’t arrive until nine o’clock.

Bài 2:

  1. Because
  2. Since
  3. Owing to
  4. As a result of
  5. For the sake of

Hy vọng với những chia sẻ trên của IZONE bạn đã nắm được các từ đồng nghĩa với because và cách sử dụng của mỗi từ để có thể áp dụng hiệu quả vào việc sử dụng tiếng Anh.